Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101849706 | HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 263.913.000 | 264.013.500 | 6 | See details |
2 | vn0101953129 | VIETLAND IMPORT- EXPORT PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | 45.600.000 | 45.600.000 | 1 | See details |
3 | vn0500600968 | \ | 214.199.000 | 214.205.000 | 1 | See details |
4 | vn0103637859 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH | 63.450.000 | 63.450.000 | 1 | See details |
Total: 4 contractors | 587.162.000 | 587.268.500 | 9 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính 5cmx5m |
696852
|
380 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 17.461.000 | |
2 | Bông lót |
BL1
|
10 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 94.500 | |
3 | Gạc vô khuẩn |
GPTVT7
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 545.000 | |
4 | Bơm tiêm 10ml |
BTK10: ECO
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 16.500.000 | |
5 | Bơm tiêm 50ml |
BTK50: ECO
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.260.000 | |
6 | Kim châm cứu |
dạng túi cán sắt
|
16.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.720.000 | |
7 | Lưỡi dao mổ các số |
Surgical blades
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 438.000 | |
8 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
4163214
|
24 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 16.932.000 | |
9 | Dây truyền dịch |
ZLSY-3-00
|
40.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 134.000.000 | |
10 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động |
4063005
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.430.000 | |
11 | Phim khô laser 35x43cm (14x17) |
DI-HL
|
12 | Hộp/100 tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 45.600.000 | |
12 | Anti human globulin |
819001
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 838.500 | |
13 | Giấy điện tim 6 cần |
MCNK110140/143S
|
100 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 3.100.000 | |
14 | Huyết thanh Anti A |
810002
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 84.000 | |
15 | Huyết thanh Anti AB |
816002
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 84.000 | |
16 | Huyết thanh Anti B |
814002
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ai Cập | 84.000 | |
17 | Lam kính |
7105
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 420.000 | |
18 | Ống nghiệm nắp đỏ có chống đông |
SH-012
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 210.000 | |
19 | Gel siêu âm |
Star sonog gel
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 990.000 | |
20 | Acid citric |
Acid Citric
|
100 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.150.000 | |
21 | Nước Javen 12% |
Javen
|
400 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 4.800.000 | |
22 | Que thử độ cứng của nước Serim GUARDIAN Water Hardness Test Strips |
5129
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.900.000 | |
23 | Que thử hàm lượng Clo tổng giải thấp Serim GUARDIAN HiSENSE Ultra 0.1 Test Strips |
5167
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 2.700.000 | |
24 | Hóa chất cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp H2O2 |
PB011
|
6 | Cốc | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 32.400.000 | |
25 | Chỉ thị hóa học đa thông số dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp |
PCC075
|
200 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 700.000 | |
26 | Dây máu cho thận nhân tạo |
BLU005E
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 14.994.000 | |
27 | Kim bướm chạy thận |
MDT-AVF-002
|
6.820 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Malaysia | 44.330.000 | |
28 | Quả lọc thận nhân tạo |
5007071
|
250 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 84.000.000 | |
29 | Quả lọc thận nhân tạo |
5007161
|
150 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 70.875.000 | |
30 | Test Anti HCV |
ITP01102-TC40
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.750.000 | |
31 | Test nhanh chuẩn đoán cúm (Influenza virus A,B) |
R0187C
|
700 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 56.700.000 | |
32 | Khẩu trang y tế |
Màu xanh, trắng, hồng, xám
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.610.000 | |
33 | Sonde dạ dày các số |
ODD: MPV
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 37.000 | |
34 | Vôi sô đa |
W2550P78T98
|
3 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 1.425.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.