Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0310456681 | DEFENSE INDUSTRY TECHNICAL MATERIAL ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
1.664.155.680 VND | 1.664.155.680 VND | 30 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cuvet 1cm |
3 | cái | Mỹ | 999.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cuvet Graphit |
4 | cái | Nhật Bản | 1.998.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cuvet thạch anh cho FIAS |
1 | cái | Đức | 2.997.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đầu cone 0,1ml |
1 | Túi 1000 cái | Đức | 299.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đầu cone 1ml |
2 | Hộp 96 cái | Đức | 149.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đầu cone 5ml |
1 | Hộp 96 cái | Đức | 199.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đĩa cân |
2 | cái | Đức | 299.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đĩa petri |
4 | cái | Đức | 299.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đũa thủy tinh |
11 | cái | Đức | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Găng tay chống nóng |
20 | đôi | Việt Nam | 249.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Găng tay y tế |
38 | hộp | Việt Nam | 149.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ghế tựa |
2 | cái | Việt Nam | 299.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Giầy BHLĐ |
18 | Đôi | Việt Nam | 549.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Khẩu trang phòng độc |
20 | cái | Việt Nam | 149.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Khẩu trang y tế |
35 | hộp | Việt Nam | 99.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kim tiêm mẫu (syringe 10uL) |
1 | Cái | Thụy Sỹ | 2.497.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Màng lọc cho FIAS |
3 | cái | Đức | 1.498.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Micropipet 10ml |
1 | cái | Đức | 3.126.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Micropipet 1ml |
5 | cái | Đức | 2.097.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Micropipet 5ml |
9 | cái | Đức | 2.347.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Mũ cứng |
70 | cái | Việt Nam | 199.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ống chứa mẫu 15ml (có nắp) |
10 | cái | Ấn Độ | 29.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống đong 100ml |
2 | cái | Đức | 179.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống đong 250ml |
3 | cái | Đức | 229.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống hấp thụ |
8 | cái | Mỹ | 499.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Phễu chiết 1000ml |
2 | Cái | Đức | 3.496.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Phễu chiết 250ml |
1 | Cái | Đức | 2.497.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Phễu chiết 500ml |
1 | Cái | Đức | 2.837.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Phễu lọc thủy tinh |
1 | cái | Đức | 1.318.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Pipet 10ml |
8 | cái | Đức | 199.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Pipet 1ml |
1 | cái | Đức | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Pipet 5ml |
4 | cái | Đức | 149.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Quần áo BHLĐ |
35 | Bộ | Hàn Quốc | 549.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Thùng đựng và bảo quản mẫu |
20 | cái | Mỹ | 1.248.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Amonium iron (II) Sulfate hexahydrate - (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.528.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ammonium Molybdate Tetrahydrate - (NH4)6Mo7O24.4H2O |
1 | Lọ 250g | Đức | 5.664.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | 1,5-Diphenylcacbazid (C13H14N4O) |
1 | Lọ 100g | Đức | 1.998.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | 2,3,5-Triphenyltetrazolium chlorua (TTC) |
1 | Lọ 100g | Đức | 15.784.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | 4-Amino-Antypyrin C11H13N3O |
15 | Lọ 10g | Đức | 1.398.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Aceton - (CH3)2CO |
3 | Lọ 1 lít | Đức | 799.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bạc sulfat - Ag2SO4 |
1 | Lọ 100g | Đức | 2.667.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Axít acetic – CH3COOH |
1 | Lọ 1 lít | Đức | 949.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Axit ascorbic - C6H8O6 |
1 | Lọ 500g | Đức | 4.494.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Axit Bacbituric - C4H4N2O3 |
2 | Lọ 250g | Đức | 2.497.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Axit sulphamic - H3NSO3 |
2 | Lọ 50g | Đức | 939.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Axit sulphamic - H3NSO3 |
1 | Lọ 100g | Đức | 1.498.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Barium chloride dihydrate - BaCl2.2H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 2.297.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bột Cd |
1 | Lọ 250g | Đức | 3.196.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bột Niken |
1 | Lọ 250g | Đức | 3.396.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bột Pd |
1 | Lọ 500g | Đức | 849.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bromothymol xanh - C27H28Br2O5S |
2 | Lọ 25g | Đức | 4.295.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | 1,10 – Phenanthroline C12H8N2.H2O |
1 | Lọ 100g | Đức | 1.798.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Methyl dodecylbenzene sulfonate - C19H32O3S |
7 | Lọ 10ml | Đức | 13.786.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Dichloroisocyanuric acid sodium salt dihydrate - C3N3O3C12Na.2H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 2.517.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cyclopentanol - C4H9OH |
11 | Lọ 1000ml | Đức | 1.598.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Natri salicylat - C7H5NaO3 |
1 | Lọ 500g | Đức | 2.497.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Cacbon disulfide - CS2 |
29 | Lọ 500ml | Đức | 5.294.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Calcium Chloride -CaCl2 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.818.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Calcium carbonate - CaCO3 |
1 | Lọ 500g | Đức | 849.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Canh thang BGBL |
22 | Lọ 500g | Đức | 649.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Canh thang lactose LT |
11 | Lọ 500g | Ấn Độ | 1.978.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | CDTA- C14H22N2O8 |
1 | Lọ 500g | Đức | 2.497.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | CH3COOC2H5 |
1 | Lọ 1 lít | Đức | 2.887.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Axít acetic- CH3COOH |
1 | 1000mL | Đức | 949.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sodium acetate trihydrate - CH3COONa.3H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.298.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Chất chiết nấm men (Cao nấm men - Yeast extract powder ) |
4 | lọ 1kg | Canada | 1.538.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Chloroform - CHCl3 |
81 | Lọ 500ml | Đức | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Cloramin T - CH3C6H4SO2NClNa |
13 | Lọ 5g | Mỹ | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Clorobenzen - C6H5Cl |
1 | Lọ 500ml | Mỹ | 2.597.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Copper(II) sulfate pentahydrate - CuSO4.5H2O |
2 | Lọ 500g | Đức | 999.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Diatomit cỡ hạt 0,125mm-0,150mm |
2 | Lọ 25g | Đức | 2.697.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dung dịch canxi chuẩn |
1 | Lọ 250ml | Đức | 3.196.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dung dịch chuẩn 1.413 |
1 | Lọ 500ml | Ý | 499.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dung dịch chuẩn 1000 Pt-Co |
2 | Lọ 500ml | Mỹ | 749.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dung dịch chuẩn 12.280 µS/cm |
1 | Lọ 500ml | Ý | 799.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Dung dịch chuẩn 84 µS/cm |
1 | Lọ 500ml | Ý | 499.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Dung dịch chuẩn gốc As 1000ppm |
7 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.998.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Dung dịch chuẩn gốc Cd 1000ppm |
7 | Lọ 50ml | Mỹ | 2.197.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Dung dịch chuẩn gốc Cr 1000ppm |
4 | Lọ 50ml | Mỹ | 2.997.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Dung dịch chuẩn gốc Crom (VI) 1000ppm |
6 | Lọ 50ml | Mỹ | 2.797.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dung dịch chuẩn gốc Cu 1000ppm |
7 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.998.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dung dịch chuẩn gốc dầu mỡ 1000ppm |
3 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.298.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dung dịch chuẩn gốc Fe 1000ppm |
7 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.198.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dung dịch chuẩn gốc Hg 1000ppm |
7 | Lọ 50ml | Mỹ | 999.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dung dịch chuẩn gốc Mn 1000ppm |
7 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dung dịch chuẩn gốc Ni 1000ppm |
7 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.498.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dung dịch chuẩn gốc Pb 1000ppm |
23 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.597.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dung dịch chuẩn gốc Sulphat (SO42-) 1000ppm |
1 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.398.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dung dịch chuẩn gốc Zn 1000ppm |
7 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.598.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dung dịch chuẩn NaNO3 |
1 | Lọ 50ml | Mỹ | 1.858.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dung dịch chuẩn pH ở giá trị pH = 4 và pH = 10 |
3 | Lọ 500ml | Ý | 749.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dung dịch chuẩn P-PO4 |
2 | Lọ 50ml | Đức | 2.297.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dung dịch chuẩn TNT |
1 | Lọ 50ml | Đức | 3.496.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Dung dịch NH3 đặc |
2 | Lọ 50ml | Đức | 1.019.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dung dịch NH4+ chuẩn |
4 | Lọ 50ml | Đức | 1.098.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | EDTA - C10H16N2O8 |
2 | Lọ 50g | Đức | 2.897.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Etanol - C2H5OH |
1 | Lọ 500 ml | Đức | 1.748.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ferric chloride hexahydrate - FeCl3. 6H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 2.507.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Phèn sắt II sunfat - FeSO4.7H2O |
1 | Lọ 250g | Đức | 1.658.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Formaldehyt - CH2O |
1 | Lọ 500 ml | Đức | 849.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Giấy lọc |
21 | hộp | Anh | 329.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Giấy thử pH |
58 | hộp | Trung Quốc | 69.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Gluco-C6H12O6 |
1 | Lọ 500g | Đức | 779.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Glutamic - C5H9NO4 |
2 | Lọ 100g | Đức | 2.097.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Glycerol - C3H5(OH)3 |
1 | Lọ 500ml | Đức | 1.138.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Hydro peroxide - H2O2 |
65 | Lọ 1000ml | Đức | 849.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Acid sulfuric đậm đặc - H2SO4 đậm đặc |
50 | Lọ 1000mL | Đức | 1.048.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Boric acid - H3BO3 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.668.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Phosphoric acid - H3PO4 |
4 | Lọ 500 ml | Đức | 1.198.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Hydrochloric acid - HCl |
80 | Lọ 500 ml | Đức | 819.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Thủy ngân clorua – HgCl2 |
4 | Lọ 100g | Ấn độ | 2.097.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Mercury(II) sulfate - HgSO4 |
1 | Lọ 250g | Đức | 3.886.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Nitric acid concentrate - HNO3 |
45 | Lọ 500ml | Đức | 1.348.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Hồ tinh bột - (C6H10O5)n |
1 | Lọ 500g | Đức | 849.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Hợp kim Devarda |
1 | Lọ 250g | Đức | 2.817.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Potassium tartrate - K2C4H4O6 |
2 | Lọ 500g | Đức | 2.327.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Potassium dichromate - K2Cr2O7 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.408.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Chromic acid - K2CrO4 |
1 | Lọ 500g | Đức | 2.267.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dibasic potassium phosphate - K2HPO4 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.068.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Potassium sulfate - K2SO4 |
2 | Lọ 250g | Đức | 2.377.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Kali antimontatrat - K2Sb2(C4H2O6)2.3H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.438.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Kaliphatalat - C8H5KO4 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Kali chloride - KCl |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.373.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Potassium phosphate monobasic - KH2PO4 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.748.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Khí argon |
8 | bình | Việt Nam | 799.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Khí axetylen |
5 | bình | Việt Nam | 1.798.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Khí Heli |
4 | bình | Việt Nam | 2.597.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Khí Hydro |
4 | bình | Việt Nam | 2.097.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Khí Nitơ |
3 | bình | Việt Nam | 2.297.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Potassium Iodide - KI |
2 | Lọ 1000g | Đức | 6.793.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Potassium iodate - KIO3 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.698.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Potassium manganate (VII) - KMnO4 |
2 | Lọ 500g | Đức | 1.378.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Methanol - CH3OH |
1 | Lọ 500 ml | Đức | 1.647.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Methylen xanh -C16H18ClN3S |
1 | lọ (0,1kg) | Đức | 2.277.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Magnesium chloride - MgCl2 |
7 | Lọ 500g | Đức | 1.498.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Magnesium sulfate heptahydrate - MgSO4.7H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.608.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Sodium nitroprusside dihydrate -Na2[Fe(CN)5.NO].2H2O |
2 | Lọ 25g | Đức | 2.607.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Borax Decahydrate - Na2B4O7.10H2O |
1 | Lọ 1000g | Đức | 4.965.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Sodium oxalate - Na2C2O4 |
2 | Lọ 25g | Đức | 1.568.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Natri cacbonat - Na2CO3 |
1 | Lọ 500g | Đức | 2.297.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Natri biphosphat - Na2HPO4 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.578.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Sodium sulfate - Na2SO4 |
142 | Lọ 100g | Đức | 469.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Sodium citrate dihydrate - Na3C6H5O7.2H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.748.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Sodium arsenite - NaAsO2 |
1 | Lọ 100g | Đức | 2.497.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Sodium borohydride - NaBH4 |
2 | Lọ 100g | Đức | 4.195.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Sodium bromide - NaBr |
4 | Lọ 10g | Đức | 1.498.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Sodium acetate trihydrate - NaC7H5NaO3 |
1 | lọ 500g | Đức | 1.678.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Sodium chloride - NaCl |
3 | Lọ 500g | Đức | 2.697.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Sodium hypochlorite solution - NaClO |
1 | Lọ 500ml | Đức | 1.948.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Natri cyanide - NaCN |
1 | Lọ 500ml | Đức | 1.548.470 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Sodium bicarbonate - NaHCO3 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.678.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Sodium potassium tartrate – NaKC4H4O6 |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.938.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Natri hydroxide - NaOH |
58 | Lọ 500g | Đức | 549.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Natri heptadecylsunphat - C17H35NaO4S |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.538.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Natri tetracloromercurat - Na2[HgCl4] |
1 | Lọ 500g | Đức | 759.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | n-Butanol - C4H9OH |
1 | Lọ 500 ml | Đức | 1.678.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Amoniac-NH3 |
1 | Lọ 800 ml | Đức | 7.812.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Amoni chloride - NH4Cl |
1 | Lọ 500g | Đức | 12.487.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Ammonium nitrate - NH4NO3 |
21 | Lọ 500g | Đức | 2.097.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Ammonium oxalate - NH4OCl |
1 | Lọ 500g | Đức | 2.877.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Ammonium hydroxide solution - NH4OH |
2 | Lọ 500ml | Đức | 299.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | n-Hexan CH3(CH2)4CH3 |
20 | Lọ (2,5 lít) | Đức | 3.496.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Nước cất |
5 | Can 20 lít | Việt Nam | 449.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Nước cất deion |
1 | Can 20 lít | Việt Nam | 1.298.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Ống chuẩn AgNO3 0,1N |
2 | ống | Đức | 1.498.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Ống chuẩn K2Cr2O7 0,1N |
3 | ống | Đức | 349.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Ống chuẩn KMnO4 |
1 | ống | Đức | 319.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Pararosanilin - C19H17N3 |
1 | Lọ 100g | Đức | 2.247.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | p-Dimetylamin benzadehyt C9H11NO |
2 | Lọ 100g | Đức | 3.696.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Pepton |
11 | Lọ 500g | Đức | 1.348.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Phenol chuẩn - C6H5OH |
1 | Lọ 250g | Đức | 1.158.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Phenolphtalein - C20H14O4 |
1 | Lọ 250g | Đức | 1.728.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Pipet Pasteur |
169 | 1 cái | Mỹ | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Polyseed |
1 | Lọ 50 viên | Mỹ | 1.588.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Silicagel – SiO2.nH2O (n<2) |
2 | Lọ 500g | Trung Quốc | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Thiếc clorua - SnCl2.2H2O |
1 | Lọ 500g | Đức | 1.598.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | SPADNS (C16H9O11N2S3Na3) |
2 | Lọ 25g | Đức | 3.596.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Sulfaniamide - H2NC6H4SO2NH2 |
2 | Lọ 100g | Đức | 1.148.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Tetrametyl-p-phenylendiamin dihyroclorua C10H16N2.2HCl |
1 | Lọ 25g | Đức | 9.090.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Trietanolamin - N(CH2CH2OH)3 |
1 | lọ (50g) | Đức | 949.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Vial |
175 | cái | Hàn Quốc | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Zirconyl chloride octahydrate ZrOCl2.8.H2O |
1 | Lọ 100g | Ấn độ | 349.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Áo blue |
5 | cái | Việt Nam | 199.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Bình chưng cất |
1 | cái | Đức | 7.992.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Bình định mức 1000ml |
6 | cái | Đức | 749.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Bình định mức 100ml |
5 | cái | Đức | 359.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Bình định mức 250ml |
3 | cái | Đức | 389.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Bình định mức 25ml |
4 | cái | Đức | 229.790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Bình định mức 50ml |
8 | cái | Đức | 309.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Bình nhỏ giọt |
3 | cái | Đức | 49.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Bình nhựa 2 lít |
16 | cái | Việt Nam | 20.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Bình nhựa 5 lít |
9 | cái | Đức | 499.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bình tam giác 1000ml |
1 | Cái | Đức | 199.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Bình tam giác 250ml |
6 | cái | Đức | 79.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bình tam giác 500ml |
1 | cái | Đức | 134.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Bình tia |
19 | cái | Anh | 89.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bộ dụng cụ thu hồi mẫu |
1 | bộ | Mỹ | 1.648.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Bộ lọc bụi |
2 | bộ | Đức | 1.998.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Bộ lọc khí lưu huỳnh |
1 | bộ | Đức | 2.247.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Bộ ống hấp thụ |
1 | bộ | Đức | 999.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Bộ sục khí |
1 | bộ | Trung Quốc | 649.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Buret chuẩn độ |
1 | cái | Đức | 4.005.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Burret chuẩn độ tự động |
1 | cái | Đức | 6.293.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Cần lấy mẫu |
1 | cái | Đức | 19.979.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Chai BOD |
1 | cái | Mỹ | 529.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Chai đựng hóa chất |
27 | cái | Đức | 124.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Chai đựng mẫu |
7 | cái | Anh | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Chai đựng mẫu vi sinh |
1 | cái | Đức | 119.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Chai nhựa 0,5 lít |
3 | cái | Việt Nam | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Cốc thủy tinh 1000ml |
1 | cái | Đức | 299.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Cốc thủy tinh 250ml |
9 | cái | Đức | 199.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Cốc thủy tinh 50ml |
1 | Cái | Đức | 99.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.