Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5500138284 | Ngô Quốc Tuấn |
523.635.000 VND | 523.635.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ sơ mi nam (1 áo sơ mi, 1 quần) |
BSMN
|
7 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 570.000 | |
2 | Bộ sơ mi nữ (1 áo sơ mi, 1 quần) |
BSMN
|
20 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 570.000 | |
3 | Trang phục: bác sỹ, dược sỹ |
TP
|
74 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 485.000 | |
4 | Trang phục: Điều dưỡng, hộ sinh, y sỹ, kỹ thuật viên |
TP
|
135 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 475.000 | |
5 | Trang phục: Hộ lý |
TP
|
4 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 475.000 | |
6 | Chăn thu hè (160cmx200cm) |
CTH
|
220 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 320.000 | |
7 | Ga chun (2000*1000) |
GC
|
250 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 225.000 | |
8 | Áo bệnh nhân số 3 (45-55kg) |
ABN
|
100 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000 | |
9 | Áo bệnh nhân số 4 (55-65kg) |
ABN
|
300 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 210.000 | |
10 | Quần bệnh nhân (45-65kg) |
QBN
|
300 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 120.000 | |
11 | Bộ trẻ em (9-15 tuổi) |
BTE
|
20 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 280.000 | |
12 | Bộ trẻ em (4-8 tuổi) |
BTE
|
50 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 230.000 | |
13 | Bộ trẻ em (1-3 tuổi) |
BTE
|
50 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 180.000 | |
14 | Áo Kimono |
AKMD
|
100 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 285.000 | |
15 | Váy sản |
VS
|
50 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 195.000 | |
16 | Áo mổ |
AM
|
194 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 315.000 | |
17 | Săng sản (80cmx80cm) |
SS
|
200 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 133.000 | |
18 | Săng trải bàn (140cmx150cm) |
STB
|
20 | Cái | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 192.000 | |
19 | Bộ quần áo KTV |
BQA
|
12 | Bộ | Chi tiết tại thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa trong Chương V – Yêu cầu về kỹ thuật | Việt Nam | 440.000 |