Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101098538 | Liên danh CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT và CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VAXUCO và CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM và CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P | 7.187.736.700 VND | 7.187.736.700 VND | 365 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VAXUCO | sub-partnership |
3 | CÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAM | sub-partnership |
4 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Định tính phát hiện HbsAg |
One Step HBsAg Test
|
5.000 | Test | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | InTec PRODUCTS/ Trung Quốc | 6.000 | |
2 | Định tính phát hiện kháng thể kháng HCV |
Rapid Anti-HCV Test
|
800 | Test | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | InTec PRODUCTS/ Trung Quốc | 9.000 | |
3 | Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HIV |
Rapid Anti-HIV Test
|
5.000 | Test | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | InTec PRODUCTS/ Trung Quốc | 14.000 | |
4 | Huyết thanh mẫu Anti -A |
BG1101
|
48 | Lọ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Sifin Diagnostics/ Đức | 140.000 | |
5 | Huyết thanh mẫu Anti -AB |
BG1131
|
48 | Lọ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Sifin Diagnostics/ Đức | 140.000 | |
6 | Huyết thanh mẫu Anti -B |
BG1111
|
48 | Lọ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Sifin Diagnostics/ Đức | 140.000 | |
7 | Huyết thanh mẫu Anti -D |
BG1315
|
40 | Lọ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Sifin Diagnostics/ Đức | 250.000 | |
8 | Khay thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy (Heroin/Morphin, Amphetamine, Methamphetamine, Marijuana) |
DMDR-C14
|
50 | Test | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Biotest/ Trung Quốc | 60.000 | |
9 | Chỉ Chromic Catgut số 2/0 |
2350126
|
3.500 | Sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | SMI AG/ Bỉ | 26.000 | |
10 | Chỉ Nylon số 6/0 |
9071512
|
40 | sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | SMI AG/ Bỉ | 23.000 | |
11 | Chỉ Prolene số 2/0 |
W8977
|
24 | sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Ethicon, LLC/ Mỹ | 146.500 | |
12 | Chỉ Prolene số 3/0 |
W8522
|
24 | sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Ethicon, LLC/ Mỹ | 143.000 | |
13 | Chỉ PROLENE số 4/0 |
W8840
|
24 | sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Ethicon, LLC/ Mỹ | 147.500 | |
14 | Chỉ thép số 1 |
M660G
|
20 | Liếp | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Ethicon, LLC/ Mỹ | 416.800 | |
15 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 1 |
W9431
|
2.000 | Sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức | 87.200 | |
16 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 2 |
W9378
|
30 | Sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức | 113.000 | |
17 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 2/0 |
W9121
|
200 | Sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức | 78.700 | |
18 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 3/0 |
W9120
|
60 | Sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức | 70.700 | |
19 | Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 4/0 |
W9113
|
100 | Sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức | 75.300 | |
20 | Chỉ tiêu nhanh số 2/0 |
Chỉ tan nhanh tự nhiên Plain Catgut
|
1.350 | Sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | CPT/ Việt Nam | 39.000 | |
21 | Chỉ không tiêu số 10.0 dùng trong phẫu thuật mắt |
6402N
|
24 | Sợi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Aurolab/ Ấn Độ | 115.000 | |
22 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 20X25cm) |
DI-HL 20X25
|
5.100 | Tờ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd./ Nhật Bản | 15.000 | |
23 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 25X30cm) |
DI-HL 25X30
|
54.450 | Tờ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd./ Nhật Bản | 23.000 | |
24 | Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 35X43cm) |
DI-HL 35X43
|
10.000 | Tờ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd./ Nhật Bản | 38.000 | |
25 | Dây dẫn máu dùng cho máy chạy thận nhân tạo chu kỳ |
S-01-G56 -N-00
|
3.000 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Sunder/ Đài Loan | 72.030 | |
26 | Acid Citric |
29181400
|
400 | Kg | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | TTCA/ Trung Quốc | 7.500 | |
27 | Acid Peracetic |
MDT -PAA-4
|
60 | Lít | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Meditop/ Thái Lan | 378.000 | |
28 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
HA0102
|
56.400 | Lít | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam/ Việt Nam | 15.800 | |
29 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc |
HB0102
|
66.000 | Lít | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam/ Việt Nam | 15.800 | |
30 | Kim chạy thận nhân tạo cỡ 16G, 17G |
7023266NP-1; 7023274NP-1
|
24.000 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | B.Braun/ Thái Lan | 10.500 | |
31 | Quả lọc thận nhân tạo chu kỳ |
720DL16
|
2.400 | Quả | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | B.Braun/ Đức | 319.200 | |
32 | Test kiểm tra độ cứng |
5129
|
3 | Hộp/lọ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Serim/ Mỹ | 695.000 | |
33 | Test kiểm tra hàm lượng clo tổng dài thấp |
5167
|
4 | Hộp/lọ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Serim/ Mỹ | 880.000 | |
34 | Bông cắt |
Bông y tế 2cm x 2cm
|
33 | gói | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Memco/ Việt Nam | 2.600 | |
35 | Bông thấm y tế |
Bông y tế thấm nước
|
438 | Kg | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Memco/ Việt Nam | 155.000 | |
36 | Bơm kim tiêm nhựa tự khoá loại 0,5 ml |
BTK 1-0.5
|
13.000 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Mediplast/ Việt Nam | 1.900 | |
37 | Bơm tiêm Insulin 100UI/ml |
Biokare 100
|
60.000 | Bộ/cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Yangzhou medline Industry/ Trung Quốc | 2.400 | |
38 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
BT10.TNP
|
60.000 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Tanaphar/ Việt Nam | 1.000 | |
39 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
BT1.TNP
|
70.000 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Tanaphar/ Việt Nam | 630 | |
40 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
BT20.TNP
|
4.000 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Tanaphar/ Việt Nam | 1.850 | |
41 | Bơm tiêm nhựa 3ml |
BT3.TNP
|
7.310 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Tanaphar/ Việt Nam | 630 | |
42 | Bơm tiêm nhựa 50ml |
BT50.TNP
|
2.600 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Tanaphar/ Việt Nam | 4.000 | |
43 | Bơm tiêm nhựa liền kim 5ml (2) |
BT5.TNP
|
182.500 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Tanaphar/ Việt Nam | 650 | |
44 | Catheter 2 nòng dùng chạy thận nhân tạo |
FR/FH-2126
|
10 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Baihe / Trung Quốc | 338.000 | |
45 | Chạc ba nối |
TW-003
|
190 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Welford/ Malaysia | 13.000 | |
46 | Bộ dây truyền dịch |
DTD.01
|
29.000 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Mediplast/ Việt Nam | 4.000 | |
47 | Dây truyền máu |
4034228
|
140 | Bộ | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | B.Braun/ Việt Nam | 23.300 | |
48 | Dây truyền nối bơm tiêm điện |
9500065
|
552 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | B.Braun/ Việt Nam | 14.000 | |
49 | Găng tay khám bệnh |
M16863
|
168.600 | Đôi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Top Glove/ Malaysia | 1.000 | |
50 | Găng tay phẫu thuật |
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột
|
17.200 | Đôi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | ASAP/ Malaysia | 5.000 | |
51 | Găng tay sản khoa |
Găng sản khoa đã tiệt trùng
|
100 | Đôi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Nam Tín/ Việt Nam | 16.900 | |
52 | Găng tay y tế không bột |
Găng kiểm tra dùng trong y tế không bột
|
600 | Đôi | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Merufa/ Việt Nam | 1.500 | |
53 | Kim luồn tĩnh mạch |
Kim luồn tĩnh mạch
|
16.680 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Wellmed International Industries/ Ấn Độ | 3.500 | |
54 | Kim luồn tĩnh mạch có vạch cản quang |
4268091S-03; 4268113S-03; 4268130S-03
|
5.320 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | B.Braun/ Malaysia | 15.330 | |
55 | Kim luồn tĩnh mạch không có cánh |
Kim luồn tĩnh mạch không có cánh
|
50 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Smiths Medical India/ Ấn Độ | 9.000 | |
56 | Thanh thử nước tiểu đo 10 thông số |
URPH0028
|
74.000 | Test | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Erba/ Séc | 5.901 | |
57 | Muối chạy thận |
25010092
|
3.000 | Kg | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Navkar Impex/ Ấn Độ | 16.000 | |
58 | Khóa ba chạc |
4095111
|
90 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | B.Braun/ Thụy Sỹ | 12.500 | |
59 | Định tính HCG trong nước tiểu |
OnSite hCg Combo Rapid Test
|
2.000 | Test | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | CTK Biotech/ Mỹ | 7.350 | |
60 | Dây dẫn dịch bù máy HDF online |
7210558
|
400 | Chiếc | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | B.Braun/ Ý | 140.000 | |
61 | Dây nối oxy |
HS-NOXY01
|
300 | Cái | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | Hoàng Sơn/ Việt Nam | 5.250 | |
62 | Quả siêu lọc dùng cho máy HDF online |
720DH16
|
400 | Qủa | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | B.Braun/ Đức | 441.000 | |
63 | Quả lọc Diacap Ultra DF Online Filter AP |
7107366
|
8 | Qủa | Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật | B.Braun/ Đức | 2.625.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.