Procurement of medical supplies

        Watching
Tender ID
Views
77
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of medical supplies
Bidding method
Online bidding
Tender value
7.194.220.294 VND
Estimated price
7.194.220.294 VND
Completion date
16:58 19/09/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
365 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101098538 Liên danh CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENTCÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VAXUCOCÔNG TY TNHH VINAMEDI VIỆT NAMCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA 3P 7.187.736.700 VND 7.187.736.700 VND 365 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Định tính phát hiện HbsAg
One Step HBsAg Test
5.000 Test Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật InTec PRODUCTS/ Trung Quốc 6.000
2 Định tính phát hiện kháng thể kháng HCV
Rapid Anti-HCV Test
800 Test Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật InTec PRODUCTS/ Trung Quốc 9.000
3 Test nhanh phát hiện kháng thể kháng virus HIV
Rapid Anti-HIV Test
5.000 Test Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật InTec PRODUCTS/ Trung Quốc 14.000
4 Huyết thanh mẫu Anti -A
BG1101
48 Lọ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Sifin Diagnostics/ Đức 140.000
5 Huyết thanh mẫu Anti -AB
BG1131
48 Lọ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Sifin Diagnostics/ Đức 140.000
6 Huyết thanh mẫu Anti -B
BG1111
48 Lọ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Sifin Diagnostics/ Đức 140.000
7 Huyết thanh mẫu Anti -D
BG1315
40 Lọ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Sifin Diagnostics/ Đức 250.000
8 Khay thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy (Heroin/Morphin, Amphetamine, Methamphetamine, Marijuana)
DMDR-C14
50 Test Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Biotest/ Trung Quốc 60.000
9 Chỉ Chromic Catgut số 2/0
2350126
3.500 Sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật SMI AG/ Bỉ 26.000
10 Chỉ Nylon số 6/0
9071512
40 sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật SMI AG/ Bỉ 23.000
11 Chỉ Prolene số 2/0
W8977
24 sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Ethicon, LLC/ Mỹ 146.500
12 Chỉ Prolene số 3/0
W8522
24 sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Ethicon, LLC/ Mỹ 143.000
13 Chỉ PROLENE số 4/0
W8840
24 sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Ethicon, LLC/ Mỹ 147.500
14 Chỉ thép số 1
M660G
20 Liếp Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Ethicon, LLC/ Mỹ 416.800
15 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 1
W9431
2.000 Sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức 87.200
16 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 2
W9378
30 Sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức 113.000
17 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 2/0
W9121
200 Sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức 78.700
18 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 3/0
W9120
60 Sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức 70.700
19 Chỉ tiêu đa sợi Polyglactine 910 số 4/0
W9113
100 Sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Johnson & Johnson Medical GmbH/ Đức 75.300
20 Chỉ tiêu nhanh số 2/0
Chỉ tan nhanh tự nhiên Plain Catgut
1.350 Sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật CPT/ Việt Nam 39.000
21 Chỉ không tiêu số 10.0 dùng trong phẫu thuật mắt
6402N
24 Sợi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Aurolab/ Ấn Độ 115.000
22 Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 20X25cm)
DI-HL 20X25
5.100 Tờ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd./ Nhật Bản 15.000
23 Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 25X30cm)
DI-HL 25X30
54.450 Tờ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd./ Nhật Bản 23.000
24 Phim dùng cho chụp X-quang y tế ( 35X43cm)
DI-HL 35X43
10.000 Tờ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật FUJIFILM SHIZUOKA Co.,Ltd./ Nhật Bản 38.000
25 Dây dẫn máu dùng cho máy chạy thận nhân tạo chu kỳ
S-01-G56 -N-00
3.000 Bộ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Sunder/ Đài Loan 72.030
26 Acid Citric
29181400
400 Kg Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật TTCA/ Trung Quốc 7.500
27 Acid Peracetic
MDT -PAA-4
60 Lít Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Meditop/ Thái Lan 378.000
28 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
HA0102
56.400 Lít Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam/ Việt Nam 15.800
29 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
HB0102
66.000 Lít Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Công ty TNHH Aeonmed Việt Nam/ Việt Nam 15.800
30 Kim chạy thận nhân tạo cỡ 16G, 17G
7023266NP-1; 7023274NP-1
24.000 Chiếc Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật B.Braun/ Thái Lan 10.500
31 Quả lọc thận nhân tạo chu kỳ
720DL16
2.400 Quả Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật B.Braun/ Đức 319.200
32 Test kiểm tra độ cứng
5129
3 Hộp/lọ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Serim/ Mỹ 695.000
33 Test kiểm tra hàm lượng clo tổng dài thấp
5167
4 Hộp/lọ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Serim/ Mỹ 880.000
34 Bông cắt
Bông y tế 2cm x 2cm
33 gói Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Memco/ Việt Nam 2.600
35 Bông thấm y tế
Bông y tế thấm nước
438 Kg Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Memco/ Việt Nam 155.000
36 Bơm kim tiêm nhựa tự khoá loại 0,5 ml
BTK 1-0.5
13.000 Chiếc Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Mediplast/ Việt Nam 1.900
37 Bơm tiêm Insulin 100UI/ml
Biokare 100
60.000 Bộ/cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Yangzhou medline Industry/ Trung Quốc 2.400
38 Bơm tiêm nhựa 10ml
BT10.TNP
60.000 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Tanaphar/ Việt Nam 1.000
39 Bơm tiêm nhựa 1ml
BT1.TNP
70.000 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Tanaphar/ Việt Nam 630
40 Bơm tiêm nhựa 20ml
BT20.TNP
4.000 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Tanaphar/ Việt Nam 1.850
41 Bơm tiêm nhựa 3ml
BT3.TNP
7.310 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Tanaphar/ Việt Nam 630
42 Bơm tiêm nhựa 50ml
BT50.TNP
2.600 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Tanaphar/ Việt Nam 4.000
43 Bơm tiêm nhựa liền kim 5ml (2)
BT5.TNP
182.500 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Tanaphar/ Việt Nam 650
44 Catheter 2 nòng dùng chạy thận nhân tạo
FR/FH-2126
10 Bộ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Baihe / Trung Quốc 338.000
45 Chạc ba nối
TW-003
190 cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Welford/ Malaysia 13.000
46 Bộ dây truyền dịch
DTD.01
29.000 Bộ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Mediplast/ Việt Nam 4.000
47 Dây truyền máu
4034228
140 Bộ Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật B.Braun/ Việt Nam 23.300
48 Dây truyền nối bơm tiêm điện
9500065
552 Chiếc Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật B.Braun/ Việt Nam 14.000
49 Găng tay khám bệnh
M16863
168.600 Đôi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Top Glove/ Malaysia 1.000
50 Găng tay phẫu thuật
Găng tay phẫu thuật tiệt trùng có bột
17.200 Đôi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật ASAP/ Malaysia 5.000
51 Găng tay sản khoa
Găng sản khoa đã tiệt trùng
100 Đôi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Nam Tín/ Việt Nam 16.900
52 Găng tay y tế không bột
Găng kiểm tra dùng trong y tế không bột
600 Đôi Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Merufa/ Việt Nam 1.500
53 Kim luồn tĩnh mạch
Kim luồn tĩnh mạch
16.680 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Wellmed International Industries/ Ấn Độ 3.500
54 Kim luồn tĩnh mạch có vạch cản quang
4268091S-03; 4268113S-03; 4268130S-03
5.320 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật B.Braun/ Malaysia 15.330
55 Kim luồn tĩnh mạch không có cánh
Kim luồn tĩnh mạch không có cánh
50 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Smiths Medical India/ Ấn Độ 9.000
56 Thanh thử nước tiểu đo 10 thông số
URPH0028
74.000 Test Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Erba/ Séc 5.901
57 Muối chạy thận
25010092
3.000 Kg Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Navkar Impex/ Ấn Độ 16.000
58 Khóa ba chạc
4095111
90 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật B.Braun/ Thụy Sỹ 12.500
59 Định tính HCG trong nước tiểu
OnSite hCg Combo Rapid Test
2.000 Test Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật CTK Biotech/ Mỹ 7.350
60 Dây dẫn dịch bù máy HDF online
7210558
400 Chiếc Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật B.Braun/ Ý 140.000
61 Dây nối oxy
HS-NOXY01
300 Cái Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật Hoàng Sơn/ Việt Nam 5.250
62 Quả siêu lọc dùng cho máy HDF online
720DH16
400 Qủa Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật B.Braun/ Đức 441.000
63 Quả lọc Diacap Ultra DF Online Filter AP
7107366
8 Qủa Dẫn chiếu đến mục 2, Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật B.Braun/ Đức 2.625.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8543 Projects are waiting for contractors
  • 148 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37141 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second