Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0300991947 | DO THAN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 19.775.000 | 19.775.000 | 7 | See details |
2 | vn1601914426 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT | 80.222.000 | 80.222.000 | 38 | See details |
Total: 2 contractors | 99.997.000 | 99.997.000 | 45 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ dụng cụ đặt nội khí quản trẻ em |
Bộ đặt nội khí quản trẻ em
|
2 | Bộ | * Làm bằng thép Đức không gỉ, có thể hấp sấy được. - Có thể hấp tiệt trùng ở nhiệt độ: + 121°C trong vòng 30 phút, + 134°C trong vòng 5 phút. - Lưỡi được thiết kế tối tân dễ dàng đặt ống nội khí quản và quan sát tốt. - Bóng đèn được thiết kế dễ dàng tháo lắp ở đầu lưỡi. *Tiêu chuẩn: CE/ISO 13485 hoặc tương đương. | Pakistan | 5.460.000 | |
2 | Bồn hạt đậu 400ml |
Khay hạt đậu
|
7 | Cái | Còn gọi là khay hạt đậu - Chất liệu: Inox 304 không gỉ - Kích thước 400ml (19,5 x8x3,5) - Đạt tiêu chuẩn: FDA, CE, ISO 13485 (hoặc tương đương) | Việt Nam | 71.000 | |
3 | Bồn hạt đậu 800ml |
Khay hạt đậu
|
7 | Cái | Còn gọi là khay hạt đậu - Chất liệu: Inox 304 không gỉ - Kích thước 800ml (25 x 14 x 4cm) - Đạt tiêu chuẩn: FDA, CE, ISO 13485 (hoặc tương đương) | Việt Nam | 114.000 | |
4 | Chén inox y tế (Ø8 x 5cm) |
Chén inox
|
24 | Cái | * Chén inox y tế được làm bằng chất liệu inox, dùng để đựng dung dịch nước muối sinh lý. Kích thước 8x5cm. * Đạt tiêu chuẩn: FDA, CE, ISO 13485 hoặc tương đương. | Việt Nam | 29.000 | |
5 | Nhiệt ẩm kế tự ghi |
Máy ghi nhiệt độ và độ ẩm tự động
|
2 | Cái | * Nhiệt độ đo khoảng: -30 ℃ ~ + 60 ℃; ± 0.5 ℃. - Phạm vi đo độ ẩm: 0 ~ 99% RH; ± 3%RH (25 ℃, 20 ~ 90% RH). - Độ phân giải độ ẩm:0.1%RH - Nhiệt độ: 0.1°C (Thông thường). - Dung lượng bộ nhớ 32,000 điểm đọc. - Phần mềm quản lý dữ liệu và cáp USB đi kèm để làm việc với PC dễ dàng. * Đạt tiêu chuẩn: FDA, CE, ISO 13485 hoặc tương đương. | Trung Quốc | 1.807.000 | |
6 | Ống nghe 1 dây |
Ống nghe
|
15 | Cái | * Ống nghe 1 dây (dây đơn) chữ Y nhựa PVC * Bộ gồm: Ống nghe 2 mặt (tim - phổi) gồm chuông nghe và màng nghe; Túi nhựa đựng máy. * Đạt tiêu chuẩn: FDA, CE, ISO 13485 hoặc tương đương. | Nhật Bản | 131.000 | |
7 | Rọ mây treo ngón tay |
Rọ mây treo ngón tay
|
5 | Bộ | * Rọ mây treo ngón tay dùng trong nắn xương, bó bột. * Chiều dài rọ: 13cm. Bộ gồm 5 cái theo kích cỡ các ngón tay. | Việt Nam | 257.000 | |
8 | Bàn Mayo (bàn tiếp dụng cụ) (50cm x 35cm) |
Bàn mayo 35*50cm
|
1 | Cái | Bàn mayo 35*50cm | Việt Nam | 1.150.000 | |
9 | Băng rốn |
Băng rốn
|
70 | Hộp | Băng rốn | Việt Nam | 5.000 | |
10 | Bộ hóa chất nhuộm Papanicolaou |
Bộ hóa chất nhuộm Papanicolaou
|
1 | Bộ | Bộ hóa chất nhuộm Papanicolaou | Đức | 3.700.000 | |
11 | Bóp bóng (Ambu) trẻ sơ sinh |
Bóp bóng (Ambu) trẻ sơ sinh
|
3 | Cái | Bóp bóng (Ambu) trẻ sơ sinh | Trung Quốc | 200.000 | |
12 | Cán dao mổ số 3 |
Cán dao 3
|
30 | Cái | Cán dao 3 | Pakistan | 20.000 | |
13 | Cân điện tử |
Cân điện tử
|
1 | Cái | Cân điện tử | Trung Quốc | 550.000 | |
14 | Chỉ khâu Chromic 2/O; 75cm + kim tam giác (3/8c; 24mm) |
Chỉ khâu Chromic 2/O; 75cm + kim tam giác (3/8c; 24mm)
|
24 | Tép | Chỉ khâu Chromic 2/O; 75cm + kim tam giác (3/8c; 24mm) | Việt Nam | 35.000 | |
15 | Chlorin bột 70% |
Chlorin bột 70%
|
135 | Kg | Chlorin bột 70% | Ấn Độ | 95.000 | |
16 | Cồn 96 độ |
Cồn 96 độ
|
30 | Lít | Thành phần chính: Cồn Ethanol 96%. Đạt tiêu chuẩn dùng trong y tế. | Việt Nam | 30.000 | |
17 | Dung dịch Acid acetic 3% |
Acid Acetic 3%
|
6 | Chai | * Acid Acetic, công thức CH3COOH - Nồng độ: 3% - Dùng trong sản phụ khoa - Chai 500ml * Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485 hoặc tương đương | Việt Nam | 90.000 | |
18 | Dung dịch Lugol 3% |
Lugol 3%
|
4 | Chai | * Thành Phần: 20ml dd - Iod 0,2g - Kali Iodid 0,4g - Chai 200ml * Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485 hoặc tương đương | Việt Nam | 280.000 | |
19 | Giấy in máy bắt số 80mm |
Giấy in máy bắt số 80mm
|
600 | Cuộn | * Khổ giấy rộng 80mm, đường kính cuộn giấy: Ø 45mm. * Bề mặt giấy nhẵn với hai đầu được cắt mịn. * Cuộn giấy được bọc giấy bạc, dán tem hai đầu chống ẩm. | Việt Nam | 15.000 | |
20 | Giemsa |
Giem sa
|
1 | Chai | Thành phần Giemsa 0,5%, dùng để thực hiện xét nghiệm soi nhuộm Giemsa | Đức | 1.300.000 | |
21 | Hộp giấy màu vàng đựng vật sắc nhọn (10 lít) |
Hộp giấy màu vàng vật sắt nhọn (5 lít)
|
200 | Cái | * Chất liệu: giấy Duplex kháng thủng. Màu sắc: Màu vàng y tế. Dung tích: 10 lít. * Hộp an toàn sản xuất theo tiêu chuẩn ngành y tế. | Việt Nam | 20.000 | |
22 | Kềm cong có mấu 16cm |
Pence cong có mấu 16cm
|
20 | Cây | * Kềm (pen) cong, có mấu, dài 16cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu: Thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 40.000 | |
23 | Kềm cong không mấu 14cm |
Pence cong không mấu 14cm
|
40 | Cây | * Kềm (Pen, kẹp) cong, Không mấu, dài 14cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 35.000 | |
24 | Kềm cong không mấu 16cm |
Pence cong không mấu 16cm
|
20 | Cây | * Kềm (pen) cong, không có mấu, dài 16cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu: Thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 40.000 | |
25 | Kềm mang kim 16cm |
Pence mang kim 16cm
|
20 | Cây | * Kềm dùng kẹp kim khâu trong y tế, dài 16cm. Nguyên liệu: Thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 50.000 | |
26 | Kềm thẳng không mấu 14cm |
Pence thẳng không mấu 14cm
|
20 | Cây | * Kềm (Pen, kẹp) thẳng, Không mấu, dài 14cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 35.000 | |
27 | Kềm thẳng không mấu 16cm |
Pence thẳng không mấu 16cm
|
40 | Cây | * Kềm (pen) thẳng, không có mấu, dài 16cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu: Thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 40.000 | |
28 | Kéo cắt chỉ thẳng 10cm |
Kéo cắt chỉ thẳng 10cm
|
38 | Cây | * Kéo thẳng, đầu nhọn, dài 10cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 25.000 | |
29 | Kéo Metzenbaum thẳng 16cm |
Kéo Metzenbaum thẳng 16cm
|
15 | Cây | * Kéo loại Metzenbaum thẳng, đầu tù, dài 18cm. Nguyên liệu thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 60.000 | |
30 | Kéo Metzenbaum thẳng 18cm |
Kéo Metzenbaum thẳng 18cm
|
35 | Cây | * Kéo loại Metzenbaum thẳng, đầu tù, dài 18cm. Nguyên liệu thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 70.000 | |
31 | Kim khâu tam giác các cỡ |
Kim khâu tam giác các cỡ
|
8 | Gói | Kim khâu loại tam giác - Các số: 7x17; 8x20; 9 x 24; 10x34. - Tiêu chuẩn: ISO 13485 hoặc tương đương. | Trung Quốc | 14.000 | |
32 | Kim khâu tròn các cỡ |
Kim khâu tròn các cỡ
|
10 | Gói | Kim khâu loại tròn - Các số: 7x17; 8x20; 9 x 24; 10x34. - Tiêu chuẩn: ISO 13485 hoặc tương đương. | Trung Quốc | 14.000 | |
33 | Mâm inox chữ nhật 25 x 35cm |
Khay Inox 22*32cm
|
5 | Cái | * Chất liệu inox 201 hoặc 304. Dày, chắc chắn. Rộng 25cm x dài 35cm. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương. | Việt Nam | 85.000 | |
34 | Mâm inox chữ nhật 28 x 38cm |
Khay Inox 30*40cm
|
3 | Cái | * Chất liệu inox 201 hoặc 304. Dày, chắc chắn. Rộng 30cm x dài 40cm. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương. | Việt Nam | 150.000 | |
35 | Mâm inox chữ nhật 35 x 50cm |
Khay Inox 35*50cm
|
2 | Cái | * Chất liệu inox 201 hoặc 304. Dày, chắc chắn. Rộng 35cm x dài 50cm. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương. | Việt Nam | 180.000 | |
36 | Máy đo đường huyết cầm tay |
Máy đo đường huyết DRAuto
|
2 | Máy | * Phương pháp đo: Cảm biến sinh học đường, dựa vào dòng điện. - Thể tích lấy máu: 0.5 uL. - Dải đo: 20 đến 600 mg/dL (1.1 đến 33.3 mmol/L). Đơn vị đo: mg/dL. - Thời gian đo: 5 giây - Kích thước que test: 33(L) x 8(W) x 0.5(H)mm và mmol/L. - Kích thước máy: 90(L) x 45(W) x 15(H) mm. - Khối lượng máy: 50g * Đạt tiêu chuẩn: FDA, CE, ISO 13485 hoặc tương đương. | Hàn Quốc | 900.000 | |
37 | Máy đo huyết áp cơ trẻ em (3 cỡ bao đo) |
Máy đo huyết áp trẻ em (3 cỡ bao da)
|
8 | Bộ | * Máy đo huyết áp cơ cho trẻ em. * Đồng hồ chuẩn có vạch chia từ 20 ~300mmHg; Độ chính xác ± 3mmHg. * Có 3 bao đo: kích thước tương ứng cho trẻ từ 0-5 tuổi, 5-10 tuổi và 11-15 tuổi * Bộ sản phẩm gồm: đồng hồ, quả bóp cao su, vòng bít, túi đựng. * Đạt tiêu chuẩn: FDA, CE, ISO 13485 hoặc tương đương. | Nhật Bản | 520.000 | |
38 | Nhíp thẳng có mấu 14cm |
Nhíp thẳng có mấu 14cm
|
30 | Cây | * Nhíp thẳng, có mấu, dài 14cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 35.000 | |
39 | Nhíp thẳng có mấu 16cm |
Nhíp thẳng có mấu 16cm
|
20 | Cây | * Nhíp thẳng, có mấu, dài 16cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 40.000 | |
40 | Nhíp thẳng không mấu 14cm |
Nhíp thẳng không mấu 14cm
|
30 | Cây | * Nhíp thẳng, không mấu, dài 14cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 35.000 | |
41 | Nhíp thẳng không mấu 16cm |
Nhíp thẳng không mấu 16cm
|
35 | Cây | * Nhíp thẳng, không mấu, dài 16cm, dùng trong y tế. Nguyên liệu thép không gỉ. * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Pakistan | 40.000 | |
42 | Ống nghiệm trắng không nắp (12 x 75mm) |
Ống nghiệm trắng không nắp (12 x 75mm)
|
4.000 | Cái | Ống nghiệm làm bằng nhựa PS 5ml - Kích thước: 12 x 75mm * Tiêu chuẩn: ISO 13485/CE hoặc tương đương | Việt Nam | 400 | |
43 | Tube vi sinh (Eppendorf) 1,5ml |
Tube vi sinh (Eppendorf) 1,5ml
|
4.000 | Cái | Ống được sản xuất từ nhựa PP tinh khiết, đã tiệt trùng, có độ chính xác cao và chịu lực ly tâm 20.000 x g, mặt trong thành ống nhẵn, chống bám dính, chịu được nhiệt độ từ -80°C đến 121ºC, Thao tác đóng mở nắp bằng một tay dễ dàng, nắp đảm bảo kín khít, chống bay hơi, Không chứa DNase, RNase, Pyrogen | Trung Quốc | 300 | |
44 | Xanh Methylen 0.3% |
Methylen Blue 0.3%
|
20 | Chai | Dung dịch Methylen blue 0.3%, chai 500mL | Việt Nam | 400.000 | |
45 | Xe đẩy bệnh nhân ngồi |
Xe đẩy bệnh nhân ngồi
|
6 | Chiếc | * Chất liệu: Bằng inox có bánh xe di chuyển và phanh hãm + Khung xe làm bằng thép mạ crom + Thanh gác chân và gác tay cố định + Tấm đệm tay được bọc da + Tấm để chân được làm bằng nhôm đúc + Có khóa bánh cho bệnh nhân điều khiển + Phần ghế ngồi được lót đệm. * Đạt tiêu chuẩn: FDA, CE, ISO 13485 hoặc tương đương. | Trung Quốc | 1.600.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.