Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302043289 | TRUONG DUONG TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 152.850.560 | 174.213.000 | 1 | See details |
2 | vn0313979224 | DIEN NIEN TRADING COMPANY LIMITED | 664.514.900 | 724.262.950 | 1 | See details |
3 | vn0300534193 | HO CHI MINH CITY MEDICAL TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY | 86.165.100 | 87.219.000 | 1 | See details |
4 | vn0313017347 | KHOI TAM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | 908.700.000 | 908.700.000 | 2 | See details |
5 | vn0309797133 | Dinh Viet Trading Service Company Limited | 1.484.000.000 | 1.810.975.060 | 1 | See details |
6 | vn0310657211 | CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN | 141.750.000 | 178.500.000 | 1 | See details |
7 | vn0311577350 | DUC MINH LONG TRADE COMPANY LIMITED | 161.588.000 | 161.915.000 | 1 | See details |
8 | vn0305253502 | TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | 364.075.089 | 443.075.680 | 6 | See details |
9 | vn0100108536 | CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC | 106.200.000 | 107.453.700 | 2 | See details |
10 | vn0310363437 | NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 31.500.000 | 42.000.000 | 1 | See details |
11 | vn0303669801 | XUAN VY CO., LTD | 1.016.060.910 | 1.502.736.600 | 4 | See details |
12 | vn0308613665 | AN PHA HEALTH EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED | 4.990.085.100 | 5.072.591.000 | 1 | See details |
13 | vn0305332715 | AN QUOC TRADING-SERVICE-TECHNOLOGY - MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD | 953.505.000 | 959.385.000 | 1 | See details |
14 | vn0307856249 | HOP NHAT TRADING COMPANY LIMITED | 240.000.000 | 275.000.000 | 1 | See details |
15 | vn0312920901 | TAM AN MEDICAL INSTRUMENTS COMPANY LIMITED | 3.437.380.000 | 3.468.100.000 | 1 | See details |
16 | vn0303148090 | DANG BAO MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 97.288.800 | 97.329.000 | 1 | See details |
Total: 16 contractors | 14.829.016.959 | 16.013.455.990 | 26 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo phẫu thuật size L |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: APT-TD03 Nhãn hiệu: Áo choàng phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương | 8.400.000 | |
2 | Bộ khăn chỉnh hình tổng quát |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 09SP14 Nhãn hiệu: Bộ khăn chỉnh hình tổng quát Hãng sx: Trường Dương | 9.244.560 | |
3 | Bộ khăn nội soi khớp gối |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 09SP03 Nhãn hiệu: Bộ khăn nội soi khớp gối A TD Hãng sx: Trường Dương | 3.906.000 | |
4 | Bộ khăn nội soi khớp vai A |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 09SP01 Nhãn hiệu: Bộ khăn nội soi khớp vai A TD Hãng sx: Trường Dương | 1.953.000 | |
5 | Bộ khăn sanh mổ |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 07SP01 Nhãn hiệu: Bộ khăn sanh mổ A Hãng sx: Trường Dương | 2.150.000 | |
6 | Bộ khăn tổng quát |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 01SP01 Nhãn hiệu: Bộ khăn phẫu thuật tổng quát TD Hãng sx: Trường Dương | 1.987.000 | |
7 | Khẩu trang có dây cột tiệt trùng |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 01KT01 Nhãn hiệu: Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn Hãng sx: Trường Dương | 3.000.000 | |
8 | Khẩu trang y tế 4 lớp |
|
200.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 4 lớp Trường Dương Nhãn hiệu: Khẩu trang y tế4 lớp Trường Dương Hãng sx: Trường Dương | 75.200.000 | |
9 | Nón phẫu thuật |
|
30.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: TD-M2 Nhãn hiệu: Mũ phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương | 17.400.000 | |
10 | Săng mổ 50cm x 50cm có lỗ tiệt trùng |
|
2.000 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: SPT-B1 Nhãn hiệu: Săng phẫu thuật có lỗ Hãng sx: Trường Dương | 2.840.000 | |
11 | Săng mổ 50cm x 50cm không lỗ tiệt trùng |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: SPT-A1 Nhãn hiệu: Săng phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương | 2.800.000 | |
12 | Săng mổ 60cm x 80cm có lỗ tiệt trùng |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: SPT-B2 Nhãn hiệu: Săng phẫu thuật có lỗ Hãng sx: Trường Dương | 10.500.000 | |
13 | Săng mổ 60cm x 80cm không lỗ tiệt trùng |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: SPT-A2 Nhãn hiệu: Săng phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương | 9.600.000 | |
14 | Tạp dề 80cm x 120cm |
|
860 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: VT-TD01 Nhãn hiệu: Tạp dề y tế Hãng sx: Trường Dương | 3.870.000 | |
15 | Băng cuộn y tế 0,09m x 2m |
|
2.440 | cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam BC | 2.732.800 | |
16 | Băng keo cá nhân y tế |
|
38.640 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Hongyu Medical Commodity Co., Ltd/ Trung Quốc 101 001 | 13.910.400 | |
17 | Băng keo cố định kim luồn |
|
11.550 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Hongyu Medical Commodity Co., Ltd/ Trung Quốc 301 001 | 25.410.000 | |
18 | Băng keo cuộn 2,5cm x 5m |
|
6.690 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Phú/ Việt Nam | 73.590.000 | |
19 | Băng keo cuộn co giãn 10cmx10m |
|
432 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Honnes/ Thổ Nhĩ Kỳ C4110 | 58.320.000 | |
20 | Băng phim trong có gạc không dính 5cm x 7cm |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA030607 | 3.500.000 | |
21 | Băng phim trong có gạc vô trùng 10cmx12cm |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA051210A | 6.000.000 | |
22 | Băng phim trong có gạc vô trùng 9cmx20cm |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA020920 | 9.500.000 | |
23 | Bông gạc băng mắt tiệt trùng 5x7cm |
|
170 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Hongyu Medical Commodity Co., Ltd/ Trung Quốc 105 001 | 1.190.000 | |
24 | Bông viên 25gram tiệt trùng |
|
10.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam BHC03WV025 | 50.000.000 | |
25 | Gạc dẫn lưu 0.01*2*4 lớp đã tiệt trùng |
|
280 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam GKD05WV01V | 417.200 | |
26 | Gạc ép sọ não 1x8cmx4 lớp tiệt trùng |
|
600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam BES02WS005 | 1.008.000 | |
27 | Gạc nội soi |
|
150 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam GKD13WS001 | 285.000 | |
28 | Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp tiệt trùng |
|
450.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam GPTVT7 | 304.200.000 | |
29 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 8 lớp tiệt trùng |
|
600 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam GPTVTOB28 | 4.818.000 | |
30 | Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x40cm x 8 lớp cản quang, tiệt trùng |
|
7.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam GPTVTOB29 | 61.312.500 | |
31 | Gạc tẩm cồn 65*30mm |
|
150.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Maotai/ Trung Quốc GT068-100 | 21.750.000 | |
32 | Gạc Vaselin |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Milopha / Việt Nam | 845.000 | |
33 | Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp (không tiệt trùng) |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam GPTVT9 | 676.000 | |
34 | Màng mổ Ioban vô trùng tẩm Iod |
|
150 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA044540A | 20.250.000 | |
35 | Miếng dán mi |
|
1.200 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA050706A | 4.800.000 | |
36 | Găng phẫu thuật tiệt trùng các số |
|
30.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: VRG Khải Hoàn Quốc gia: Việt Nam Mã hiệu: KHPPSS | 195.000.000 | |
37 | Găng tay khám bệnh có bột |
|
400.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: VRG Khải Hoàn Quốc gia: Việt Nam Mã hiệu: KHPPEX | 680.000.000 | |
38 | Găng tay tiệt trùng không bột |
|
1.500 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: TG MEDICAL SDN. BHD Quốc gia: Malaysia Mã hiệu: 100001076x | 3.600.000 | |
39 | Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn STERRAD 100S |
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ASP Global Manufacturing GmbH / Thụy sĩ | 385.200.000 | |
40 | Băng keo chỉ thị hấp ướt |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Shanghai Jianzhong Medical Packaging Co., Ltd / Trung Quốc | 11.000.000 | |
41 | Que chỉ thị hóa STERRAD |
|
2.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | Sterivic Medical Co., Ltd / Trung Quốc | 4.000.000 | |
42 | Test đồ vải |
|
8.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Sterivic Medical Co., Ltd / Trung Quốc | 20.000.000 | |
43 | Test lò hơi nước (Bowie-Dick test) |
|
750 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Sterivic Medical Co., Ltd / Trung Quốc | 8.400.000 | |
44 | Test thử áp suất gói dụng cụ |
|
8.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Sterivic Medical Co., Ltd / Trung Quốc | 22.000.000 | |
45 | Túi ép dẹp tiệt trùng 100mm x 200m |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 34.000.000 | |
46 | Túi ép dẹp tiệt trùng 75mm x 200m |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 12.000.000 | |
47 | Túi ép phồng tiệt trùng 100mm x 100m |
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 23.800.000 | |
48 | Túi ép phồng tiệt trùng 150mm x 100m |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 30.600.000 | |
49 | Túi ép phồng tiệt trùng 200mm x 100m |
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 49.000.000 | |
50 | Túi ép phồng tiệt trùng 300mm x 100m |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 49.500.000 | |
51 | Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 140.000.000 | |
52 | Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ |
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 140.000.000 | |
53 | Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ |
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 156.800.000 | |
54 | Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 137.500.000 | |
55 | Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ |
|
40 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 35.600.000 | |
56 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m |
|
100 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 51.000.000 | |
57 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m |
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 49.000.000 | |
58 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m |
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 54.600.000 | |
59 | Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 300mm x 200m |
|
70 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia | 70.000.000 | |
60 | Bộ đồ sơ sinh |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Hoàng Bảo Nguyên/Việt Nam/BD01 | 141.750.000 | |
61 | Băng thun 3 móc |
|
2.060 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Elastic 10cm x 5m, Bastos Viegas SA | 35.432.000 | |
62 | Bông lót bó bột 10cm x 2,7m |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 10cm x 2,7m, Bastos Viegas SA | 6.825.000 | |
63 | Bông lót bó bột 15cm x 2,7m |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 15cm x 2,7m, Bastos Viegas SA | 11.025.000 | |
64 | Bông lót bó bột 7,5cm x 2,7m |
|
250 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 7,5cm x 2,7m, Bastos Viegas SA | 6.693.750 | |
65 | Bột bó xương 10cm x 270cm |
|
320 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, POP Bandage 10cm x 3m, Bastos Viegas SA | 6.400.000 | |
66 | Bột bó xương 15cm x 270cm |
|
320 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, POP Bandage 15cm x 3m, Bastos Viegas SA | 8.320.000 | |
67 | Bột bó xương 7.5cm x 270cm |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, POP Bandage 10cm x 3m, Bastos Viegas SA | 4.000.000 | |
68 | Bột thủy tinh 3in x 4yds |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Korea, Altocast 3in, Altochem Co., Ltd | 14.222.250 | |
69 | Bột thủy tinh 4in x 4yds |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Korea, Altocast 4in, Altochem Co., Ltd | 15.876.000 | |
70 | Bột thủy tinh 5in x 4yds |
|
150 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Korea, Altocast 5in, Altochem Co., Ltd | 19.845.000 | |
71 | Thun lót bó bột 10cm x 25m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Stockinette 10cm x 25m, Bastos Viegas SA | 13.335.000 | |
72 | Thun lót bó bột 5cm x 25m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Stockinette 5cm x 25m, Bastos Viegas SA | 9.282.000 | |
73 | Thun lót bó bột 7cm x 25m |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Bồ Đào Nha, Stockinette 7cm x 25m, Bastos Viegas SA | 10.332.000 | |
74 | Kềm bấm khâu da |
|
70 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: 3M Edumex S.A. de C.V Quốc gia: Mexico Mã hiệu: 3995 | 30.100.000 | |
75 | Bình dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml |
|
110 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD / Trung Quốc / 030902xx | 10.371.900 | |
76 | Bình hút đàm nhớt |
|
150 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Global Medikit Limited / Ấn Độ / 5050xx5G | 2.044.350 | |
77 | Bình thông phổi 1600ml |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD / Trung Quốc / 030501 | 1.885.800 | |
78 | Bộ catheter chạy thận đường hầm 14.5 Fr |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bard Access Systems, Inc. - Mỹ, Ký mã hiệu: 6393150/6393190/6393230/6393270 | 81.000.000 | |
79 | Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh cỡ 12FR dài 17 cm |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Avitum AG - Đức, Ký mã hiệu: 7029653 | 12.600.000 | |
80 | Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh cỡ 12FR dài 20 cm |
|
15 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | B.Braun Avitum AG - Đức, Ký mã hiệu: 7029685 | 12.600.000 | |
81 | Bộ dẫn lưu thận qua da các cỡ |
|
30 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | SUNGWON MEDICAL CO.,LTD / Hàn Quốc / PIxxxx-SLC(xx) | 34.587.000 | |
82 | Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
|
100.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | UTR-A (UTR-A41xx000) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 285.000.000 | |
83 | Dây truyền dịch đếm giọt |
|
1.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | UVD-4 (UVD-41001000) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 18.000.000 | |
84 | Bộ dây truyền máu dùng cho lọc thận |
|
15.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd - China; BAIN-BL-041 | 806.400.000 | |
85 | Bộ tiêm chích FAV tiệt trùng |
|
600 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Bông Bạch Tuyết - Việt Nam ; 13330 | 14.931.000 | |
86 | Bột khô bicarbonate (Dịch B) |
|
6.000 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Fresenius Medical Care - SMAD Z.I. de la Pontchoni ère - Pháp ; 5060801 | 1.008.000.000 | |
87 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
|
6.000 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam -Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược Phẩm Hải Phòng - Việt Nam ; 8750303 | 1.008.000.000 | |
88 | Dây lọc máu HDF Online |
|
450 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Fresenius Medical Care Srbija d.o.o - Serbia; F00000384 | 125.099.100 | |
89 | Kim chạy thận đầu tù 16G |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Vital Healthcare SDN. BHD., - Malaysia ; AVF2516SF01DE | 2.310.000 | |
90 | Kim chạy thận nhân tạo 17G |
|
25.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bioteque Corporation I-Lan Factory II - Taiwan; BT-112EBRSL | 134.400.000 | |
91 | Quả lọc dịch cho máy chạy thận |
|
50 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh St. Wendel Plant- Đức; 5008201 | 124.950.000 | |
92 | Quả lọc máu cho máy HDF Online |
|
700 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh St. Wendel Plant - Đức/ Fresenius Medical Care SMAD Z.I. de la Pontchoni ère - Pháp; F00001591 | 367.500.000 | |
93 | Quả lọc máu thận nhân tạo |
|
2.500 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Vital Healthcare SDN. BHD- Malaysia, DIA17L | 695.625.000 | |
94 | Quả lọc thận nhân tạo |
|
2.000 | Quả | Theo quy định tại Chương V. | Fresenius Medical Care SMAD Z.I. de la Pontchoni ère - Pháp / Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh St. Wendel Plant - Đức; 5004741 | 701.400.000 | |
95 | Que thử nồng độ axid peracetic |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation - Mỹ ; 5106 | 735.000 | |
96 | Que thử Peroxide |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Serim Research Corporation - Mỹ ; 5105 | 735.000 | |
97 | Phim X-Quang khô in laser 20x25 |
|
39.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản | 675.675.000 | |
98 | Phim X-Quang khô in laser 35x43 |
|
7.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản | 277.830.000 | |
99 | Que thử đường huyết |
|
50.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | SEJOY BIOMEDICAL CO., LTD - China Nhà phân phối : NINGBO MFLAB MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD - China | 240.000.000 | |
100 | Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 3ml |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BT3.VHK Tanaphar, Việt Nam | 28.900.000 | |
101 | Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 1 ml |
|
35.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BT1.VHK Tanaphar, Việt Nam | 20.230.000 | |
102 | Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 10 ml |
|
75.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BT10.VHK Tanaphar, Việt Nam | 68.475.000 | |
103 | Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 20 ml |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BT20.VHK Tanaphar, Việt Nam | 77.300.000 | |
104 | Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 5 ml |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BT5.VHK Tanaphar, Việt Nam | 29.700.000 | |
105 | Dây nối bơm tiêm điện |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | UCH-AK0 (UCH-AK014010, UCH-AK015010) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 10.950.000 | |
106 | Khóa 3 ngã |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | UAM-B6T (UAM-B6T00000) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 3.100.000 | |
107 | Khóa 3 ngã có dây 100cm |
|
1.500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | UAM-B2T (UAM-B2T10010) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 6.300.000 | |
108 | Khóa 3 ngã có dây 25cm |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | UAM-B2T (UAM-B2T02510) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 11.700.000 | |
109 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ |
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | VNC-16G42170, VNC-18G40100, VNC-20G32060, VNC-22G25030, VNC-24G19018 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 96.000.000 | |
110 | Kim tiêm các số |
|
60.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | KT18.TNP; KT20.TNP; KT23.TNP; KT25.TNP; KT26.TNP Tanaphar, Việt Nam | 15.540.000 | |
111 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | FVS-PURxxG00 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 19.600.000 | |
112 | Kim tiêm các số |
|
17.150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | KT26.TNP Tanaphar, Việt Nam | 4.441.850 | |
113 | Bóp bóng sử dụng 1 lần các cỡ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd / Trung Quốc / HW005-x | 23.593.500 | |
114 | Catheter đặt tĩnh mạch trung tâm 3 nòng |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | BL Lifesciences Pvt. Ltd / Ấn Độ / BCVC-703-16YN BCVC-703-20YN | 6.258.000 | |
115 | Chất nhầy dùng trong phẫu thuật phaco |
|
300 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Albomed GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Albomed GmbH, Đức - Ký mã hiệu : EasyVisc 2.4% | 105.000.000 | |
116 | Chỉ Nylon 10.0 (chỉ mắt) |
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Công ty TNHH Mani Hà Nội - Nước sản xuất : Việt Nam - Hãng, Nước chủ sở hữu : Mani Inc., Nhật Bản - Ký mã hiệu : 1406 | 21.600.000 | |
117 | Dao mổ Phaco 15 độ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Công ty TNHH Mani Hà Nội - Nước sản xuất : Việt Nam - Hãng, Nước chủ sở hữu : Mani Inc., Nhật Bản - Ký mã hiệu : MST15 | 26.000.000 | |
118 | Dao mổ Phaco 2.2mm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Công ty TNHH Mani Hà Nội - Nước sản xuất : Việt Nam - Hãng, Nước chủ sở hữu : Mani Inc., Nhật Bản - Ký mã hiệu: MSL22 | 46.000.000 | |
119 | Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất: Contacare Ophthalmics & Diagnostics - Nước sản xuất : Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Contacare Ophthalmics & Diagnostics, Ấn Độ - Ký mã hiệu: Blue Rhexis | 3.780.000 | |
120 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 tiêu cự, 4 càng |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất: PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu: Pod F GF (FineVision HP) | 90.000.000 | |
121 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm thiết kế Phi cầu |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất: I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH, Đức - Ký mã hiệu: Bioline Yellow Accurate Aspheric | 960.000.000 | |
122 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự, 4 càng |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất: PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu: Micropure 123 | 700.000.000 | |
123 | Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm thiết kế Cầu, càng chữ C |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất: I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH, Đức - Ký mã hiệu: Bioline Yellow Bluelight | 1.485.000.000 | |
124 | Miếng cầm máu mũi |
|
146 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar San Tic Ltd. Sti / Thổ Nhĩ Kỳ / UP801520 | 8.581.734 | |
125 | Miếng cầm máu tự tiêu |
|
215 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar San Tic Ltd. Sti / Thổ Nhĩ Kỳ / SJ7510 SJ8510 | 12.637.485 | |
126 | Miếng dán cầm máu cho xương các cỡ |
|
60 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Genco Tibbi Cihazlar San Tic Ltd. Sti / Thổ Nhĩ Kỳ / UW25 | 1.877.400 | |
127 | Cây đặt nội khí quản khó (Bougie) cho người lớn/ trẻ em |
|
35 | Cây | Theo quy định tại Chương V. | Smiths Healthcare Manufacturing SA de CV / Mexico / 100/123/515 | 13.230.000 | |
128 | Dây nối ống thở dùng cho máy thở |
|
300 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi / Thổ Nhĩ Kỳ / 489 541 | 6.923.700 | |
129 | Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em |
|
2.000 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Guangdong Ecan Medical Co., Ltd / Trung Quốc / EC26010xxx | 10.458.000 | |
130 | Dụng cụ mở đường thở các cỡ |
|
515 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc / Trung Quốc / HW013-x | 2.260.335 | |
131 | Lọc vi sinh cho điều áp hút |
|
20 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd. / Trung Quốc / ZF-SF-001 | 1.050.000 | |
132 | Mask gây mê các số 0-5 |
|
170 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd / Trung Quốc / HW001-x | 3.534.300 | |
133 | Ống dẫn lưu màng phổi |
|
60 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Global Medikit Limited / Ấn Độ / 625xxA | 2.142.000 | |
134 | Ống đặt nội khí quản có bóng, không bóng các số |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn. Bhd. / Malaysia / IC611300xx IC611100xx | 16.155.300 | |
135 | Ống nội khí quản có kênh hút trên cuff các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k. / Ba Lan / 06-xx11 | 27.300.000 | |
136 | Ống dây cho ăn các cỡ |
|
465 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Symphon Medical Technology Co., Ltd / Đài Loan / BSTxxX | 6.337.485 | |
137 | Ống nối hút dịch 2m |
|
4.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD / Trung Quốc / 03020120B | 54.516.000 | |
138 | Ống nội khí quản cong mũi |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ideal Healthcare Sdn. Bhd. / Malaysia / IC613130xx | 8.815.800 | |
139 | Lọc khuẩn 3 chức năng cho người lớn và trẻ em |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi / Thổ Nhĩ Kỳ / 140 210 | 75.537.000 | |
140 | Mask phun khí dung trẻ em, người lớn |
|
700 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd / Trung Quốc / HW034-x | 8.820.000 | |
141 | Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng nhiều lần các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd. / Trung Quốc / LMAxxxxP2 | 25.158.000 | |
142 | Điện cực tim người lớn |
|
6.830 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | GT148-301, Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd., Trung Quốc | 10.040.100 | |
143 | Gel điện tim |
|
60 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | 110.0001, Turkuaz, Thổ N ĩ Kỳ | 1.008.000 | |
144 | Gel siêu âm |
|
70 | Can | Theo quy định tại Chương V. | GSA-3006, Merufa, Việ Nam | 6.762.000 | |
145 | Giấy đo điện tim 63mmx30m |
|
2.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | "SM6330/16R4 , Tele-Paper (M) Sdn. Bhd., M Lai" | 30.870.000 | |
146 | Giấy monitor sản khoa Bistos BT-300 |
|
300 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Không có, Tianjin Grand Paper Industry Co.,Ltd, Trung Quốc | 12.096.000 | |
147 | Giấy Monitor theo dõi tim thai dùng cho máy Monitor sản khoa Toitu |
|
300 | Xấp | Theo quy định tại Chương V. | Không có, Tianjin Grand Paper Industry Co.,Ltd, Trung Quốc | 18.742.500 | |
148 | Lọ đựng nước tiểu |
|
25.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 27.825.000 | |
149 | Lọ lấy mẫu vô trùng |
|
1.500 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 2.835.000 | |
150 | Ống nghiệm Chimigly 2ml |
|
2.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 2.016.000 | |
151 | Ống nghiệm Citrate 2ml |
|
7.200 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 6.199.200 | |
152 | Ống nghiệm EDTA K2 2ml |
|
26.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 18.849.600 | |
153 | Ống nghiệm EDTA K3 0.5 ml nắp bật |
|
2.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 2.310.000 | |
154 | Ống nghiệm Heparin 2ml |
|
16.800 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 14.112.000 | |
155 | Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml nắp trắng (Efpendof 1.5ml) |
|
5.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 1.155.000 | |
156 | Ống nghiệm Serum 2ml |
|
24.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam | 19.152.000 | |
157 | Lọ hút đàm kín |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Greetmed-Trung Quốc | 1.575.000 | |
158 | Đầu col vàng, xanh |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kangjian-Trung Quốc | 504.000 | |
159 | Sample cup 0,5ml |
|
1 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kangjian-Trung Quốc | 378.000 | |
160 | Sample cup 2ml |
|
1 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Taizhou Kangjian-Trung Quốc | 378.000 | |
161 | Vòng đeo tay bệnh nhân |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Minh - Việt Nam | 31.500.000 | |
162 | Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 5/0 |
|
130 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | MCA (MCA-MAGHA61CABK1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 1.820.000 | |
163 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0 |
|
72 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | PAB (PAB-PAKJA92ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 3.960.000 | |
164 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0 |
|
200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | PAB (PAB-PAKIA92ABBS1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 10.400.000 | |
165 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 5/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 17mm |
|
100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | PAB (PAB-PAKHA92ABBM1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 6.400.000 | |
166 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7/0 |
|
100 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | PAB (PAB-PAKFA92ABBM1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 8.500.000 | |
167 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 2/0 |
|
120 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | PAB (PAB-PAKKA92ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 6.600.000 | |
168 | Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 0 |
|
80 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | MCA (MCA-MAGLA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 1.120.000 | |
169 | Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 1 |
|
20 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | MCA (MCA-MAGMA61CABZ1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 280.000 | |
170 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 1, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 30mm |
|
50 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | MCA (MCA-MAGMA61CABZ1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 700.000 | |
171 | Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 2/0 |
|
530 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | MCA (MCA-MAGKA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 5.565.000 | |
172 | Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 3/0 |
|
2.560 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | MCA (MCA-MAGJA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 25.600.000 | |
173 | Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 4/0 |
|
1.565 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | MCA (MCA-MAGIA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 15.650.000 | |
174 | Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 5/0 |
|
440 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | MCA (MCA-MAGHA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 6.160.000 | |
175 | Chỉ không tan sinh học đa sợi số 0 |
|
20 | tép | Theo quy định tại Chương V. | KAB (KAB-KOGLA61ABB41) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 280.000 | |
176 | Chỉ không tan sinh học đa sợi số 2/0, không kim |
|
50 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | 8300075 SMI AG,Bỉ | 1.328.250 | |
177 | Chỉ không tan sinh học đa sợi số 2/0 |
|
280 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | KAB (KAB-KOGKA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 3.080.000 | |
178 | Chỉ không tan sinh học đa sợi số 3/0, không kim |
|
50 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | 8200075 SMI AG,Bỉ | 1.328.250 | |
179 | Chỉ không tan sinh học đa sợi số 3/0 |
|
220 | tép | Theo quy định tại Chương V. | KAB (KAB-KOGJA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 2.420.000 | |
180 | Chỉ Caresorb (polyglactin 910) hoặc tương đương |
|
20 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | EAA (EAA-EBHHA61AABM1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 1.100.000 | |
181 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 3/0 |
|
130 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | EAB (EAB-EBHJA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 4.810.000 | |
182 | Chỉ tan chậm sinh học 1/0 |
|
850 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | 2500140 SMI AG,Bỉ | 29.452.500 | |
183 | Chỉ tan chậm sinh học 2/0 |
|
420 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | 2350126 SMI AG,Bỉ | 11.400.060 | |
184 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 |
|
2.700 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | EAB (EAB-EBHMA91ABB91) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 79.650.000 | |
185 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 |
|
2.200 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | EAB (EAB-EBHKA51ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 64.900.000 | |
186 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 |
|
410 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | EAB (EAB-EBHJA51ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 12.095.000 | |
187 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 |
|
500 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | EAB (EAB-EBHIA51ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 14.750.000 | |
188 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 4/0 |
|
50 | Tép | Theo quy định tại Chương V. | EAB (EAB-EBHIA61ABBP1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam | 1.475.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.