Procurement of medical supplies for many specialties of Cu Chi District Hospital in 2024

        Watching
Tender ID
Views
4
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of medical supplies for many specialties of Cu Chi District Hospital in 2024
Bidding method
Online bidding
Tender value
16.544.829.110 VND
Publication date
13:34 10/05/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
240/QĐ-BVCC, ngày 09/05/2024
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Cu Chi District Hospital
Approval date
09/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0302043289 TRUONG DUONG TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 152.850.560 174.213.000 1 See details
2 vn0313979224 DIEN NIEN TRADING COMPANY LIMITED 664.514.900 724.262.950 1 See details
3 vn0300534193 HO CHI MINH CITY MEDICAL TECHNICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY 86.165.100 87.219.000 1 See details
4 vn0313017347 KHOI TAM SERVICE TRADING COMPANY LIMITED 908.700.000 908.700.000 2 See details
5 vn0309797133 Dinh Viet Trading Service Company Limited 1.484.000.000 1.810.975.060 1 See details
6 vn0310657211 CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN 141.750.000 178.500.000 1 See details
7 vn0311577350 DUC MINH LONG TRADE COMPANY LIMITED 161.588.000 161.915.000 1 See details
8 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 364.075.089 443.075.680 6 See details
9 vn0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC 106.200.000 107.453.700 2 See details
10 vn0310363437 NHAT MINH COMMERCIAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 31.500.000 42.000.000 1 See details
11 vn0303669801 XUAN VY CO., LTD 1.016.060.910 1.502.736.600 4 See details
12 vn0308613665 AN PHA HEALTH EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED 4.990.085.100 5.072.591.000 1 See details
13 vn0305332715 AN QUOC TRADING-SERVICE-TECHNOLOGY - MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 953.505.000 959.385.000 1 See details
14 vn0307856249 HOP NHAT TRADING COMPANY LIMITED 240.000.000 275.000.000 1 See details
15 vn0312920901 TAM AN MEDICAL INSTRUMENTS COMPANY LIMITED 3.437.380.000 3.468.100.000 1 See details
16 vn0303148090 DANG BAO MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 97.288.800 97.329.000 1 See details
Total: 16 contractors 14.829.016.959 16.013.455.990 26

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Áo phẫu thuật size L
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: APT-TD03 Nhãn hiệu: Áo choàng phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương 8.400.000
2 Bộ khăn chỉnh hình tổng quát
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 09SP14 Nhãn hiệu: Bộ khăn chỉnh hình tổng quát Hãng sx: Trường Dương 9.244.560
3 Bộ khăn nội soi khớp gối
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 09SP03 Nhãn hiệu: Bộ khăn nội soi khớp gối A TD Hãng sx: Trường Dương 3.906.000
4 Bộ khăn nội soi khớp vai A
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 09SP01 Nhãn hiệu: Bộ khăn nội soi khớp vai A TD Hãng sx: Trường Dương 1.953.000
5 Bộ khăn sanh mổ
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 07SP01 Nhãn hiệu: Bộ khăn sanh mổ A Hãng sx: Trường Dương 2.150.000
6 Bộ khăn tổng quát
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 01SP01 Nhãn hiệu: Bộ khăn phẫu thuật tổng quát TD Hãng sx: Trường Dương 1.987.000
7 Khẩu trang có dây cột tiệt trùng
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 01KT01 Nhãn hiệu: Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn Hãng sx: Trường Dương 3.000.000
8 Khẩu trang y tế 4 lớp
200.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: 4 lớp Trường Dương Nhãn hiệu: Khẩu trang y tế4 lớp Trường Dương Hãng sx: Trường Dương 75.200.000
9 Nón phẫu thuật
30.000 cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: TD-M2 Nhãn hiệu: Mũ phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương 17.400.000
10 Săng mổ 50cm x 50cm có lỗ tiệt trùng
2.000 cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: SPT-B1 Nhãn hiệu: Săng phẫu thuật có lỗ Hãng sx: Trường Dương 2.840.000
11 Săng mổ 50cm x 50cm không lỗ tiệt trùng
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: SPT-A1 Nhãn hiệu: Săng phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương 2.800.000
12 Săng mổ 60cm x 80cm có lỗ tiệt trùng
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: SPT-B2 Nhãn hiệu: Săng phẫu thuật có lỗ Hãng sx: Trường Dương 10.500.000
13 Săng mổ 60cm x 80cm không lỗ tiệt trùng
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: SPT-A2 Nhãn hiệu: Săng phẫu thuật Hãng sx: Trường Dương 9.600.000
14 Tạp dề 80cm x 120cm
860 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Việt Nam Ký mã hiệu: VT-TD01 Nhãn hiệu: Tạp dề y tế Hãng sx: Trường Dương 3.870.000
15 Băng cuộn y tế 0,09m x 2m
2.440 cuộn Theo quy định tại Chương V. An Lành/ Việt Nam BC 2.732.800
16 Băng keo cá nhân y tế
38.640 Miếng Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Hongyu Medical Commodity Co., Ltd/ Trung Quốc 101 001 13.910.400
17 Băng keo cố định kim luồn
11.550 Miếng Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Hongyu Medical Commodity Co., Ltd/ Trung Quốc 301 001 25.410.000
18 Băng keo cuộn 2,5cm x 5m
6.690 Cuộn Theo quy định tại Chương V. An Phú/ Việt Nam 73.590.000
19 Băng keo cuộn co giãn 10cmx10m
432 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Honnes/ Thổ Nhĩ Kỳ C4110 58.320.000
20 Băng phim trong có gạc không dính 5cm x 7cm
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA030607 3.500.000
21 Băng phim trong có gạc vô trùng 10cmx12cm
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA051210A 6.000.000
22 Băng phim trong có gạc vô trùng 9cmx20cm
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA020920 9.500.000
23 Bông gạc băng mắt tiệt trùng 5x7cm
170 Gói Theo quy định tại Chương V. Zhejiang Hongyu Medical Commodity Co., Ltd/ Trung Quốc 105 001 1.190.000
24 Bông viên 25gram tiệt trùng
10.000 Gói Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam BHC03WV025 50.000.000
25 Gạc dẫn lưu 0.01*2*4 lớp đã tiệt trùng
280 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam GKD05WV01V 417.200
26 Gạc ép sọ não 1x8cmx4 lớp tiệt trùng
600 Miếng Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam BES02WS005 1.008.000
27 Gạc nội soi
150 Miếng Theo quy định tại Chương V. Danameco/ Việt Nam GKD13WS001 285.000
28 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp tiệt trùng
450.000 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành/ Việt Nam GPTVT7 304.200.000
29 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x 40cm x 8 lớp tiệt trùng
600 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành/ Việt Nam GPTVTOB28 4.818.000
30 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cm x40cm x 8 lớp cản quang, tiệt trùng
7.500 Cái Theo quy định tại Chương V. An Lành/ Việt Nam GPTVTOB29 61.312.500
31 Gạc tẩm cồn 65*30mm
150.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Taizhou Maotai/ Trung Quốc GT068-100 21.750.000
32 Gạc Vaselin
500 Miếng Theo quy định tại Chương V. Milopha / Việt Nam 845.000
33 Gạc y tế 10cm x 10cm x 8 lớp (không tiệt trùng)
1.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. An Lành/ Việt Nam GPTVT9 676.000
34 Màng mổ Ioban vô trùng tẩm Iod
150 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA044540A 20.250.000
35 Miếng dán mi
1.200 Miếng Theo quy định tại Chương V. Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc HUA050706A 4.800.000
36 Găng phẫu thuật tiệt trùng các số
30.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: VRG Khải Hoàn Quốc gia: Việt Nam Mã hiệu: KHPPSS 195.000.000
37 Găng tay khám bệnh có bột
400.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: VRG Khải Hoàn Quốc gia: Việt Nam Mã hiệu: KHPPEX 680.000.000
38 Găng tay tiệt trùng không bột
1.500 Đôi Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: TG MEDICAL SDN. BHD Quốc gia: Malaysia Mã hiệu: 100001076x 3.600.000
39 Băng đựng hydrogen peroxide cho máy tiệt khuẩn STERRAD 100S
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. ASP Global Manufacturing GmbH / Thụy sĩ 385.200.000
40 Băng keo chỉ thị hấp ướt
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Shanghai Jianzhong Medical Packaging Co., Ltd / Trung Quốc 11.000.000
41 Que chỉ thị hóa STERRAD
2.000 Que Theo quy định tại Chương V. Sterivic Medical Co., Ltd / Trung Quốc 4.000.000
42 Test đồ vải
8.000 Test Theo quy định tại Chương V. Sterivic Medical Co., Ltd / Trung Quốc 20.000.000
43 Test lò hơi nước (Bowie-Dick test)
750 Tờ Theo quy định tại Chương V. Sterivic Medical Co., Ltd / Trung Quốc 8.400.000
44 Test thử áp suất gói dụng cụ
8.000 Test Theo quy định tại Chương V. Sterivic Medical Co., Ltd / Trung Quốc 22.000.000
45 Túi ép dẹp tiệt trùng 100mm x 200m
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 34.000.000
46 Túi ép dẹp tiệt trùng 75mm x 200m
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 12.000.000
47 Túi ép phồng tiệt trùng 100mm x 100m
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 23.800.000
48 Túi ép phồng tiệt trùng 150mm x 100m
60 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 30.600.000
49 Túi ép phồng tiệt trùng 200mm x 100m
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 49.000.000
50 Túi ép phồng tiệt trùng 300mm x 100m
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 49.500.000
51 Túi ép Tyvek 150mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 140.000.000
52 Túi ép Tyvek 200mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 140.000.000
53 Túi ép Tyvek 250mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 156.800.000
54 Túi ép Tyvek 350mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
50 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 137.500.000
55 Túi ép Tyvek 75mm x 70m có chỉ thị hóa học màu đỏ
40 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 35.600.000
56 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 150mm x 200m
100 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 51.000.000
57 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 200mm x 200m
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 49.000.000
58 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 250mm x 200m
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 54.600.000
59 Túi hấp tiệt trùng loại dẹp 300mm x 200m
70 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Cross Protection (M) Sdn. Bhd/Malaysia 70.000.000
60 Bộ đồ sơ sinh
1.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Hoàng Bảo Nguyên/Việt Nam/BD01 141.750.000
61 Băng thun 3 móc
2.060 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Elastic 10cm x 5m, Bastos Viegas SA 35.432.000
62 Bông lót bó bột 10cm x 2,7m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 10cm x 2,7m, Bastos Viegas SA 6.825.000
63 Bông lót bó bột 15cm x 2,7m
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 15cm x 2,7m, Bastos Viegas SA 11.025.000
64 Bông lót bó bột 7,5cm x 2,7m
250 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Nautural Orthopeadic 7,5cm x 2,7m, Bastos Viegas SA 6.693.750
65 Bột bó xương 10cm x 270cm
320 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, POP Bandage 10cm x 3m, Bastos Viegas SA 6.400.000
66 Bột bó xương 15cm x 270cm
320 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, POP Bandage 15cm x 3m, Bastos Viegas SA 8.320.000
67 Bột bó xương 7.5cm x 270cm
200 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, POP Bandage 10cm x 3m, Bastos Viegas SA 4.000.000
68 Bột thủy tinh 3in x 4yds
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Korea, Altocast 3in, Altochem Co., Ltd 14.222.250
69 Bột thủy tinh 4in x 4yds
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Korea, Altocast 4in, Altochem Co., Ltd 15.876.000
70 Bột thủy tinh 5in x 4yds
150 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Korea, Altocast 5in, Altochem Co., Ltd 19.845.000
71 Thun lót bó bột 10cm x 25m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Stockinette 10cm x 25m, Bastos Viegas SA 13.335.000
72 Thun lót bó bột 5cm x 25m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Stockinette 5cm x 25m, Bastos Viegas SA 9.282.000
73 Thun lót bó bột 7cm x 25m
20 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Bồ Đào Nha, Stockinette 7cm x 25m, Bastos Viegas SA 10.332.000
74 Kềm bấm khâu da
70 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng sản xuất: 3M Edumex S.A. de C.V Quốc gia: Mexico Mã hiệu: 3995 30.100.000
75 Bình dẫn lưu vết thương áp lực âm 400ml
110 Cái Theo quy định tại Chương V. SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD / Trung Quốc / 030902xx 10.371.900
76 Bình hút đàm nhớt
150 Lọ Theo quy định tại Chương V. Global Medikit Limited / Ấn Độ / 5050xx5G 2.044.350
77 Bình thông phổi 1600ml
20 Cái Theo quy định tại Chương V. SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD / Trung Quốc / 030501 1.885.800
78 Bộ catheter chạy thận đường hầm 14.5 Fr
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Bard Access Systems, Inc. - Mỹ, Ký mã hiệu: 6393150/6393190/6393230/6393270 81.000.000
79 Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh cỡ 12FR dài 17 cm
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. B.Braun Avitum AG - Đức, Ký mã hiệu: 7029653 12.600.000
80 Bộ catheter chạy thận nhân tạo 2 nhánh cỡ 12FR dài 20 cm
15 Bộ Theo quy định tại Chương V. B.Braun Avitum AG - Đức, Ký mã hiệu: 7029685 12.600.000
81 Bộ dẫn lưu thận qua da các cỡ
30 Bộ Theo quy định tại Chương V. SUNGWON MEDICAL CO.,LTD / Hàn Quốc / PIxxxx-SLC(xx) 34.587.000
82 Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần
100.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. UTR-A (UTR-A41xx000) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 285.000.000
83 Dây truyền dịch đếm giọt
1.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. UVD-4 (UVD-41001000) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 18.000.000
84 Bộ dây truyền máu dùng cho lọc thận
15.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Bain Medical Equipment (Guangzhou) Co., Ltd - China; BAIN-BL-041 806.400.000
85 Bộ tiêm chích FAV tiệt trùng
600 Bộ Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Bông Bạch Tuyết - Việt Nam ; 13330 14.931.000
86 Bột khô bicarbonate (Dịch B)
6.000 Túi Theo quy định tại Chương V. Fresenius Medical Care - SMAD Z.I. de la Pontchoni ère - Pháp ; 5060801 1.008.000.000
87 Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)
6.000 Can Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH B.Braun Việt Nam -Việt Nam/ Công ty Cổ phần Dược Phẩm Hải Phòng - Việt Nam ; 8750303 1.008.000.000
88 Dây lọc máu HDF Online
450 Bộ Theo quy định tại Chương V. Fresenius Medical Care Srbija d.o.o - Serbia; F00000384 125.099.100
89 Kim chạy thận đầu tù 16G
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Vital Healthcare SDN. BHD., - Malaysia ; AVF2516SF01DE 2.310.000
90 Kim chạy thận nhân tạo 17G
25.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Bioteque Corporation I-Lan Factory II - Taiwan; BT-112EBRSL 134.400.000
91 Quả lọc dịch cho máy chạy thận
50 Quả Theo quy định tại Chương V. Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh St. Wendel Plant- Đức; 5008201 124.950.000
92 Quả lọc máu cho máy HDF Online
700 Quả Theo quy định tại Chương V. Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh St. Wendel Plant - Đức/ Fresenius Medical Care SMAD Z.I. de la Pontchoni ère - Pháp; F00001591 367.500.000
93 Quả lọc máu thận nhân tạo
2.500 Quả Theo quy định tại Chương V. Vital Healthcare SDN. BHD- Malaysia, DIA17L 695.625.000
94 Quả lọc thận nhân tạo
2.000 Quả Theo quy định tại Chương V. Fresenius Medical Care SMAD Z.I. de la Pontchoni ère - Pháp / Fresenius Medical Care Deutschland Gmbh St. Wendel Plant - Đức; 5004741 701.400.000
95 Que thử nồng độ axid peracetic
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation - Mỹ ; 5106 735.000
96 Que thử Peroxide
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. Serim Research Corporation - Mỹ ; 5105 735.000
97 Phim X-Quang khô in laser 20x25
39.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 675.675.000
98 Phim X-Quang khô in laser 35x43
7.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 277.830.000
99 Que thử đường huyết
50.000 Que Theo quy định tại Chương V. SEJOY BIOMEDICAL CO., LTD - China Nhà phân phối : NINGBO MFLAB MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD - China 240.000.000
100 Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 3ml
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. BT3.VHK Tanaphar, Việt Nam 28.900.000
101 Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 1 ml
35.000 Cái Theo quy định tại Chương V. BT1.VHK Tanaphar, Việt Nam 20.230.000
102 Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 10 ml
75.000 Cái Theo quy định tại Chương V. BT10.VHK Tanaphar, Việt Nam 68.475.000
103 Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 20 ml
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. BT20.VHK Tanaphar, Việt Nam 77.300.000
104 Bơm tiêm liền kim sử dụng một lần 5 ml
50.000 Cái Theo quy định tại Chương V. BT5.VHK Tanaphar, Việt Nam 29.700.000
105 Dây nối bơm tiêm điện
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. UCH-AK0 (UCH-AK014010, UCH-AK015010) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 10.950.000
106 Khóa 3 ngã
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. UAM-B6T (UAM-B6T00000) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 3.100.000
107 Khóa 3 ngã có dây 100cm
1.500 Cái Theo quy định tại Chương V. UAM-B2T (UAM-B2T10010) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 6.300.000
108 Khóa 3 ngã có dây 25cm
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. UAM-B2T (UAM-B2T02510) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 11.700.000
109 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. VNC-16G42170, VNC-18G40100, VNC-20G32060, VNC-22G25030, VNC-24G19018 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 96.000.000
110 Kim tiêm các số
60.000 Cái Theo quy định tại Chương V. KT18.TNP; KT20.TNP; KT23.TNP; KT25.TNP; KT26.TNP Tanaphar, Việt Nam 15.540.000
111 Kim luồn tĩnh mạch an toàn các cỡ
2.000 Cái Theo quy định tại Chương V. FVS-PURxxG00 Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 19.600.000
112 Kim tiêm các số
17.150 Cái Theo quy định tại Chương V. KT26.TNP Tanaphar, Việt Nam 4.441.850
113 Bóp bóng sử dụng 1 lần các cỡ
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd / Trung Quốc / HW005-x 23.593.500
114 Catheter đặt tĩnh mạch trung tâm 3 nòng
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. BL Lifesciences Pvt. Ltd / Ấn Độ / BCVC-703-16YN BCVC-703-20YN 6.258.000
115 Chất nhầy dùng trong phẫu thuật phaco
300 Hộp Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Albomed GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Albomed GmbH, Đức - Ký mã hiệu : EasyVisc 2.4% 105.000.000
116 Chỉ Nylon 10.0 (chỉ mắt)
120 Sợi Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Công ty TNHH Mani Hà Nội - Nước sản xuất : Việt Nam - Hãng, Nước chủ sở hữu : Mani Inc., Nhật Bản - Ký mã hiệu : 1406 21.600.000
117 Dao mổ Phaco 15 độ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Công ty TNHH Mani Hà Nội - Nước sản xuất : Việt Nam - Hãng, Nước chủ sở hữu : Mani Inc., Nhật Bản - Ký mã hiệu : MST15 26.000.000
118 Dao mổ Phaco 2.2mm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Công ty TNHH Mani Hà Nội - Nước sản xuất : Việt Nam - Hãng, Nước chủ sở hữu : Mani Inc., Nhật Bản - Ký mã hiệu: MSL22 46.000.000
119 Dung dịch nhuộm bao dùng trong nhãn khoa
30 Lọ Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất: Contacare Ophthalmics & Diagnostics - Nước sản xuất : Ấn Độ - Hãng, Nước chủ sở hữu : Contacare Ophthalmics & Diagnostics, Ấn Độ - Ký mã hiệu: Blue Rhexis 3.780.000
120 Thủy tinh thể nhân tạo mềm 3 tiêu cự, 4 càng
4 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất: PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu: Pod F GF (FineVision HP) 90.000.000
121 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm thiết kế Phi cầu
300 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất: I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH, Đức - Ký mã hiệu: Bioline Yellow Accurate Aspheric 960.000.000
122 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu cự, 4 càng
200 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất: PhysIOL S.A - Nước sản xuất : Bỉ - Hãng, Nước chủ sở hữu : PhysIOL S.A, Bỉ - Ký mã hiệu: Micropure 123 700.000.000
123 Thuỷ tinh thể nhân tạo mềm thiết kế Cầu, càng chữ C
500 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất: I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : I-Medical Ophthalmic International Heidelberg GmbH, Đức - Ký mã hiệu: Bioline Yellow Bluelight 1.485.000.000
124 Miếng cầm máu mũi
146 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi Cihazlar San Tic Ltd. Sti / Thổ Nhĩ Kỳ / UP801520 8.581.734
125 Miếng cầm máu tự tiêu
215 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi Cihazlar San Tic Ltd. Sti / Thổ Nhĩ Kỳ / SJ7510 SJ8510 12.637.485
126 Miếng dán cầm máu cho xương các cỡ
60 Miếng Theo quy định tại Chương V. Genco Tibbi Cihazlar San Tic Ltd. Sti / Thổ Nhĩ Kỳ / UW25 1.877.400
127 Cây đặt nội khí quản khó (Bougie) cho người lớn/ trẻ em
35 Cây Theo quy định tại Chương V. Smiths Healthcare Manufacturing SA de CV / Mexico / 100/123/515 13.230.000
128 Dây nối ống thở dùng cho máy thở
300 Bộ Theo quy định tại Chương V. Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi / Thổ Nhĩ Kỳ / 489 541 6.923.700
129 Dây oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em
2.000 Sợi Theo quy định tại Chương V. Guangdong Ecan Medical Co., Ltd / Trung Quốc / EC26010xxx 10.458.000
130 Dụng cụ mở đường thở các cỡ
515 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd/ Trung Quốc / Trung Quốc / HW013-x 2.260.335
131 Lọc vi sinh cho điều áp hút
20 Ống Theo quy định tại Chương V. Shandong Zhenfu Medical Device Co., Ltd. / Trung Quốc / ZF-SF-001 1.050.000
132 Mask gây mê các số 0-5
170 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd / Trung Quốc / HW001-x 3.534.300
133 Ống dẫn lưu màng phổi
60 Ống Theo quy định tại Chương V. Global Medikit Limited / Ấn Độ / 625xxA 2.142.000
134 Ống đặt nội khí quản có bóng, không bóng các số
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn. Bhd. / Malaysia / IC611300xx IC611100xx 16.155.300
135 Ống nội khí quản có kênh hút trên cuff các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. SUMI spółka z ograniczoną odpowiedzialnością sp. k. / Ba Lan / 06-xx11 27.300.000
136 Ống dây cho ăn các cỡ
465 Cái Theo quy định tại Chương V. Symphon Medical Technology Co., Ltd / Đài Loan / BSTxxX 6.337.485
137 Ống nối hút dịch 2m
4.000 Cái Theo quy định tại Chương V. SUZHOU YAXIN MEDICAL PRODUCTS CO.,LTD / Trung Quốc / 03020120B 54.516.000
138 Ống nội khí quản cong mũi
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ideal Healthcare Sdn. Bhd. / Malaysia / IC613130xx 8.815.800
139 Lọc khuẩn 3 chức năng cho người lớn và trẻ em
3.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Plasti-med Plastik Medikal Ürünler Sanayi ve Ticaret Limited Şirketi / Thổ Nhĩ Kỳ / 140 210 75.537.000
140 Mask phun khí dung trẻ em, người lớn
700 Cái Theo quy định tại Chương V. Ningbo Hanyue Medical Technology Co.,Ltd / Trung Quốc / HW034-x 8.820.000
141 Mặt nạ thanh quản 2 nòng dùng nhiều lần các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hangzhou Tappa Medical Technology Co., Ltd. / Trung Quốc / LMAxxxxP2 25.158.000
142 Điện cực tim người lớn
6.830 Cái Theo quy định tại Chương V. GT148-301, Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd., Trung Quốc 10.040.100
143 Gel điện tim
60 Chai Theo quy định tại Chương V. 110.0001, Turkuaz, Thổ N ĩ Kỳ 1.008.000
144 Gel siêu âm
70 Can Theo quy định tại Chương V. GSA-3006, Merufa, Việ Nam 6.762.000
145 Giấy đo điện tim 63mmx30m
2.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. "SM6330/16R4 , Tele-Paper (M) Sdn. Bhd., M Lai" 30.870.000
146 Giấy monitor sản khoa Bistos BT-300
300 Xấp Theo quy định tại Chương V. Không có, Tianjin Grand Paper Industry Co.,Ltd, Trung Quốc 12.096.000
147 Giấy Monitor theo dõi tim thai dùng cho máy Monitor sản khoa Toitu
300 Xấp Theo quy định tại Chương V. Không có, Tianjin Grand Paper Industry Co.,Ltd, Trung Quốc 18.742.500
148 Lọ đựng nước tiểu
25.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam 27.825.000
149 Lọ lấy mẫu vô trùng
1.500 Lọ Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam 2.835.000
150 Ống nghiệm Chimigly 2ml
2.400 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam 2.016.000
151 Ống nghiệm Citrate 2ml
7.200 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam 6.199.200
152 Ống nghiệm EDTA K2 2ml
26.400 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam 18.849.600
153 Ống nghiệm EDTA K3 0.5 ml nắp bật
2.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam 2.310.000
154 Ống nghiệm Heparin 2ml
16.800 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam 14.112.000
155 Ống nghiệm lưu mẫu huyết thanh 1.5 ml nắp trắng (Efpendof 1.5ml)
5.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam 1.155.000
156 Ống nghiệm Serum 2ml
24.000 Ống Theo quy định tại Chương V. Công ty CP Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ-Việt Nam 19.152.000
157 Lọ hút đàm kín
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Greetmed-Trung Quốc 1.575.000
158 Đầu col vàng, xanh
6.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian-Trung Quốc 504.000
159 Sample cup 0,5ml
1 Túi Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian-Trung Quốc 378.000
160 Sample cup 2ml
1 Túi Theo quy định tại Chương V. Taizhou Kangjian-Trung Quốc 378.000
161 Vòng đeo tay bệnh nhân
20.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Minh - Việt Nam 31.500.000
162 Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 5/0
130 Tép Theo quy định tại Chương V. MCA (MCA-MAGHA61CABK1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 1.820.000
163 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3/0
72 Tép Theo quy định tại Chương V. PAB (PAB-PAKJA92ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 3.960.000
164 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4/0
200 Tép Theo quy định tại Chương V. PAB (PAB-PAKIA92ABBS1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 10.400.000
165 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 5/0, chỉ dài 90cm, 2 kim tròn 1/2 vòng tròn HR 17mm
100 Sợi Theo quy định tại Chương V. PAB (PAB-PAKHA92ABBM1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 6.400.000
166 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7/0
100 Sợi Theo quy định tại Chương V. PAB (PAB-PAKFA92ABBM1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 8.500.000
167 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene số 2/0
120 Tép Theo quy định tại Chương V. PAB (PAB-PAKKA92ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 6.600.000
168 Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 0
80 Tép Theo quy định tại Chương V. MCA (MCA-MAGLA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 1.120.000
169 Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 1
20 Tép Theo quy định tại Chương V. MCA (MCA-MAGMA61CABZ1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 280.000
170 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 1, dài 75cm, kim tam giác, 3/8 vòng tròn DS 30mm
50 Tép Theo quy định tại Chương V. MCA (MCA-MAGMA61CABZ1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 700.000
171 Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 2/0
530 Sợi Theo quy định tại Chương V. MCA (MCA-MAGKA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 5.565.000
172 Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 3/0
2.560 Tép Theo quy định tại Chương V. MCA (MCA-MAGJA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 25.600.000
173 Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 4/0
1.565 Tép Theo quy định tại Chương V. MCA (MCA-MAGIA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 15.650.000
174 Chỉ không tan Polyamid 6/66, số 5/0
440 Tép Theo quy định tại Chương V. MCA (MCA-MAGHA61CABX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 6.160.000
175 Chỉ không tan sinh học đa sợi số 0
20 tép Theo quy định tại Chương V. KAB (KAB-KOGLA61ABB41) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 280.000
176 Chỉ không tan sinh học đa sợi số 2/0, không kim
50 Tép Theo quy định tại Chương V. 8300075 SMI AG,Bỉ 1.328.250
177 Chỉ không tan sinh học đa sợi số 2/0
280 Tép Theo quy định tại Chương V. KAB (KAB-KOGKA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 3.080.000
178 Chỉ không tan sinh học đa sợi số 3/0, không kim
50 Tép Theo quy định tại Chương V. 8200075 SMI AG,Bỉ 1.328.250
179 Chỉ không tan sinh học đa sợi số 3/0
220 tép Theo quy định tại Chương V. KAB (KAB-KOGJA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 2.420.000
180 Chỉ Caresorb (polyglactin 910) hoặc tương đương
20 Tép Theo quy định tại Chương V. EAA (EAA-EBHHA61AABM1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 1.100.000
181 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 3/0
130 Tép Theo quy định tại Chương V. EAB (EAB-EBHJA61ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 4.810.000
182 Chỉ tan chậm sinh học 1/0
850 Sợi Theo quy định tại Chương V. 2500140 SMI AG,Bỉ 29.452.500
183 Chỉ tan chậm sinh học 2/0
420 Tép Theo quy định tại Chương V. 2350126 SMI AG,Bỉ 11.400.060
184 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
2.700 Tép Theo quy định tại Chương V. EAB (EAB-EBHMA91ABB91) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 79.650.000
185 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
2.200 Tép Theo quy định tại Chương V. EAB (EAB-EBHKA51ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 64.900.000
186 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
410 Tép Theo quy định tại Chương V. EAB (EAB-EBHJA51ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 12.095.000
187 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
500 Tép Theo quy định tại Chương V. EAB (EAB-EBHIA51ABBX1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 14.750.000
188 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 được bọc bởi 50% là Polyglactin 370 và 50% là Calcium Stearate số 4/0
50 Tép Theo quy định tại Chương V. EAB (EAB-EBHIA61ABBP1) Công ty Cổ phần Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare/ Việt Nam 1.475.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8466 Projects are waiting for contractors
  • 1073 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1362 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25364 Tender notices posted in the past month
  • 39436 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second