Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0500391288 | LE LOI CO., LTD | 39.180.000 | 63.000.000 | 2 | See details |
2 | vn0101954891 | MINH QUANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 182.813.100 | 194.190.100 | 18 | See details |
3 | vn0106072491 | LAKE SIDE VIET NAM INVESTMENT AND TRADING COMPANY LIMITED | 262.684.300 | 690.946.450 | 46 | See details |
4 | vn0107651702 | MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 434.599.510 | 627.303.500 | 5 | See details |
5 | vn0100778058 | / | 625.000 | 759.000 | 3 | See details |
6 | vn0106158646 | HA NOI MEDICAL SERVICE AND TRADING, CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | 3.780.000 | 3.780.000 | 1 | See details |
7 | vn0100109699 | HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | 492.996.440 | 492.996.440 | 3 | See details |
8 | vn0101660274 | SIENCE AND MEDICAL EQUIPMENT TRADING COMPANY LIMITED | 494.550.000 | 497.700.000 | 1 | See details |
9 | vn0102918085 | PACIFIC OCEAN TRADING AND TECHNIQUE SERVICE COMPANY LIMITED | 60.000.000 | 60.000.000 | 1 | See details |
10 | vn0104888615 | DUC BAO TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED | 108.580.000 | 158.350.000 | 4 | See details |
11 | vn0101471478 | VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY | 100.437.500 | 155.375.000 | 2 | See details |
12 | vn0303669801 | XUAN VY CO., LTD | 7.095.000 | 16.417.800 | 2 | See details |
13 | vn2700793781 | PHU TAI PHARMACEUTICAL AND TRADING COMPANY LIMITED | 353.865.000 | 400.365.000 | 1 | See details |
14 | vn0106150742 | Y KHOA INSTRUMENT AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 240.000 | 360.000 | 1 | See details |
15 | vn0106318579 | ACCUTECH VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | 60.000.000 | 62.000.000 | 1 | See details |
Total: 15 contractors | 2.600.976.250 | 3.423.543.290 | 91 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ăng cấy vô khuẩn 1 µl |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LP0001-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam | 1.974.000 | |
2 | Ăng cấy vô khuẩn 10 µl |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: LP0002-2 Xuất xứ: Công ty Cổ phần khuôn chính xác Minh Đạt (Mida) / Việt Nam | 4.935.000 | |
3 | Áo giấy phẫu thuật dùng 1 lần, size L |
|
3.100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam | 42.780.000 | |
4 | Băng cuộn 10cm x 5m |
|
9.050 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BC17 Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam | 19.005.000 | |
5 | Băng dính cá nhân 2cm x 6cm hoặc tương đương |
|
6.800 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar/ Việt Nam | 129.200.000 | |
6 | Băng đựng hóa chất dùng cho Máy hấp tiệt trùng STERRAD 100S |
|
50 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sỹ, 10113, ASP Global Manufacturing GmbH | 481.588.400 | |
7 | Băng phim dính y tế trong suốt cố định kim luồn 6cm x 7cm |
|
1.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | "Ký, mã hiệu: HUA050706A Hãng, nước sản xuất: Wuhan Huawei Technology Co.,Ltd, Trung Quốc" | 3.780.000 | |
8 | Bao cao su |
|
1.650 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Merufa Xuất xứ: Công ty Cổ phần Merufa - Việt Nam | 1.386.000 | |
9 | Bẩy nạy chân răng (root tip pick) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Osung/ Hàn Quốc | 1.600.000 | |
10 | Bẩy thẳng cỡ lớn |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime/ Pakistan | 338.000 | |
11 | Bẩy thẳng cỡ nhỏ |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime/ Pakistan | 338.000 | |
12 | Bẩy thẳng cỡ trung bình |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime/ Pakistan | 338.000 | |
13 | Bình dẫn lưu áp lực âm 125 ml |
|
3.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Quốc gia, vùng lãnh thổ: Đài Loan. - Ký hiệu, nhãn hiệu: S50101(S50106). - Hãng sản xuất: Pacific Hospital Supply Co., Ltd.(Pahsco)" | 494.550.000 | |
14 | Bình làm ẩm oxy trung tâm |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tên thương mại: Bộ lưu lượng kế và bình làm ẩm Đơn vị tính: Bộ Model: 1200.00E/66.1149 Xuất xứ: Uzumcu/ Thổ Nhĩ Kỳ Đạt tiêu chuẩn: ISO 9001, ISO 13485, CE Tính năng kỹ thuật: - Bình làm ẩm oxy kết nối với hệ thống oxy trung tâm - Phần thân làm bằng kim loại và bình bằng nhựa PC có độ bền cao - Áp suất tiêu chuẩn: 3,5kg/cm2 (tương đương 3,5 bar) - Phạm vi điều chỉnh lưu lượng: 0-15 lít/phút - Kèm giắc cắm nhanh tương thích các chuẩn: Din, Afnor,... | 60.000.000 | |
15 | Bình nón thủy tinh loại 500ml |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 500ml Xuất xứ: Bomex - Trung Quốc | 440.000 | |
16 | Bộ dụng cụ nẹp cổ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên;Việt Nam | 150.000 | |
17 | Bộ nẹp gãy xương cẳng tay |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên;Việt Nam | 150.000 | |
18 | Bơm tiêm 50 ml cho ăn |
|
750 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, BNBT.50CA, Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 2.437.500 | |
19 | Bông cắt 3x3cm vô trùng |
|
200.000 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Anh Phát/ Việt Nam | 400.000.000 | |
20 | Bông y tế |
|
240 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: BHN Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam | 26.208.000 | |
21 | Calcium hydroxide nha khoa |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prevest DenPro/ Ấn Độ | 180.000 | |
22 | Cán dao mổ các số |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 7_103/ 7_107 Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan | 157.500 | |
23 | Cán gương nha khoa |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime/ Pakistan | 318.000 | |
24 | Cây giật chụp |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime/ Pakistan | 160.000 | |
25 | Chất hàn ống tủy Cortisomol |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Produits Dentaires Piere Roland SAS ( Acteon Group) - Pháp | 1.560.000 | |
26 | Chất hàn răng Fuji I |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | GC/ Nhật Bản | 675.000 | |
27 | Chất hàn răng Fuji IX |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | GC/ Nhật Bản | 5.850.000 | |
28 | Chất hàn tạm Caviton |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | GC/ Nhật Bản | 252.000 | |
29 | Chất lấy dấu răng Alginate |
|
2 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | GC/ Nhật Bản | 360.000 | |
30 | Chỉ Daclon 3/0 |
|
960 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nylon; Huaiyin Medical Instruments Co., Ltd/ Trung Quốc | 5.750.400 | |
31 | Chỉ Vicryl 1/0 W9431 (hoặc tương đương) |
|
156 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: EAB (EAB-EBHMA91ABB91) Nhãn hiệu: Chỉ phẫu thuật tự tiêu tổng hợp ARES - Chỉ Polyglactin 910 Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 5.070.000 | |
32 | Cốc thủy tinh có mỏ chia vạch 100ml |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 100ml Xuất xứ: Bomex - Trung Quốc | 308.000 | |
33 | Cốc thủy tinh có mỏ chia vạch 2000ml |
|
1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 200ml Xuất xứ: Bomex - Trung Quốc | 121.000 | |
34 | Cốc thủy tinh loại 500ml |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bomex-TQ | 200.000 | |
35 | Composite đặc màu A3 |
|
10 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | 3M/ Mỹ | 5.670.000 | |
36 | Composite Harmonize đặc màu A2 |
|
2 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | 3M/ Mỹ | 1.180.000 | |
37 | Composite Harmonize đặc màu A3.5 |
|
20 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | 3M/ Mỹ | 11.860.000 | |
38 | Composite lỏng |
|
10 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | B&E/ Hàn Quốc | 1.990.000 | |
39 | Con sâu máy thở |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Nước sản xuất: Việt Nam Ký mã hiệu: AMB-01111501 Nhãn hiệu: Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần SAMBRUS-V, không tiệt trùng (loại gợn sóng) Hãng sản xuất: Công ty Cổ phần nhà máy trang thiết bị y tế USM Healthcare" | 2.025.000 | |
40 | Cone giấy dùng làm sạch ống tủy (15/40) |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diadent/ Hàn Quốc | 600.000 | |
41 | Cone guta số 20 |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diadent/ Hàn Quốc | 756.000 | |
42 | Cone guta số 25.30 |
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diadent/ Hàn Quốc | 1.412.000 | |
43 | Cone guta số 35.40 |
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Diadent/ Hàn Quốc | 706.000 | |
44 | Đầu Col Trắng 5-10 µL |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HDTN01 Xuất Xứ: Jiangsu Huida / Trung Quốc | 378.000 | |
45 | Dầu xịt tay khoan |
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | NSK/ Nhật Bản/Trung Quốc | 345.000 | |
46 | Dây nối bơm tiêm thuốc cản quang |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Shenzhen Antmed Co.,Ltd/ Trung Quốc | 28.400.000 | |
47 | Đèn hồng ngoại có chiết áp |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thành Nhân TNE/ Việt Nam | 11.249.910 | |
48 | Dung dịch Eugenol |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Sultan/ Mỹ | 123.800 | |
49 | Dung dịch sát trùng tủy sống Camphenol |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Prevest/ Ấn Độ | 420.000 | |
50 | Găng khám các cỡ |
|
465.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần găng tay HTC Việt Nam SG.LPP | 353.865.000 | |
51 | Gắp nha khoa |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime/ Pakistan | 420.000 | |
52 | Giấy in ảnh A5 |
|
100 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: A5 Xuất xứ: Kim Mai / Việt Nam | 9.900.000 | |
53 | Giấy in cho máy hấp dụng cụ Sterrad 100s |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, 4003175002, Exact Industries, Inc. | 9.797.760 | |
54 | Hộp đựng bông cồn Inox (Inox SU 304 hoặc tương đương) ф 10 |
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam/ Việt Nam | 400.400 | |
55 | Huyết áp điện tử |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nihon Seimitsu Sokki Co.,Ltd ;Nhật Bản | 19.600.000 | |
56 | Kẹp Clip mạch máu Hemo clok (hoặc tương đương) các cỡ |
|
252 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LMM002; LML003; LMLXL004; Locamed Limited/ Anh | 15.019.200 | |
57 | Khay mực in cho máy hấp dụng cụ Sterrad 100S |
|
5 | Băng | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, 4003174001, Epson Co., Ltd. | 1.610.280 | |
58 | Kim châm cứu các số |
|
400.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc, Banapha, Jiangsu Tianxie Medical Instrument Co., Ltd | 98.000.000 | |
59 | Lam kính loại mài đầu |
|
3.456 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: GT201-7105-3 Xuất xứ: Jiangsu Benoy Lab Intrument Co., Ltd - Trung Quốc | 68.947.200 | |
60 | Lamen 22 x 22 |
|
60 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd; Trung Quốc | 25.200.000 | |
61 | Lamen 22 x 40 |
|
80 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Citotest Labware Manufacturing Co., Ltd; Trung Quốc | 60.000.000 | |
62 | Lamen 24 x 50 |
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | (Mã hiệu: 0340-3610) Citotest Labware manufacturing Co.,Ltd/ Trung Quốc | 35.400.000 | |
63 | Lọ cắm pank |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Inox 304 Xuất xứ: Công ty TNHH Dụng cụ kim khí Bình An/ Việt Nam | 962.500 | |
64 | Lọ thủy tinh 1000 ml |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Bomex -TQ | 250.000 | |
65 | Lọ thủy tinh 500 ml |
|
5 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Bomex -TQ | 175.000 | |
66 | Mask thở O2 (có vành bơm hơi bằng nhựa) |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | (Mã hiệu: 431301;431302; 431303;431304; 431306;431305) Hangzhou Jinlin Medical Appliances Co., Ltd/ Trung Quốc | 3.780.000 | |
67 | Mask thở Oxy kèm dây dẫn |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã sản phẩm: MS01-L-2.0, MS01-M-2.0, MS01-S-2.0 - Hãng, nước sản xuất: Ningbo MFLAB Medical Instruments Co., Ltd./ Trung Quốc | 240.000 | |
68 | Mặt gương nha khoa |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Prime/ Pakistan | 2.320.000 | |
69 | Mũi khoan cắt đầu |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 527.000 | |
70 | Mũi khoan đá mịn hoàn tất |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 527.000 | |
71 | Mũi khoan kim cương đuôi chuột |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 263.500 | |
72 | Mũi khoan kim cương hình trứng |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 263.500 | |
73 | Mũi khoan kim cương ngọn lửa |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 263.500 | |
74 | Mũi khoan kim cương tròn nhỏ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 527.000 | |
75 | Mũi khoan kim cương tròn to |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 527.000 | |
76 | Mũi khoan kim cương trụ đầu tròn |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 263.500 | |
77 | Mũi khoan kim cương trụ ngắn |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 790.500 | |
78 | Mũi nong tủy H-Files 21mm #15-40 |
|
5 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 390.000 | |
79 | Mũi nong tủy K-Files #15-40 |
|
5 | Vỉ | Theo quy định tại Chương V. | Mani/ Việt Nam | 390.000 | |
80 | Nỉa không mấu |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 15_123 Xuất xứ: Toklais pak industries/ Pakistan | 462.000 | |
81 | Ống Falcol vô khuẩn 15ml |
|
3.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd;Trung Quốc | 3.780.000 | |
82 | Ống hút nước bọt |
|
20 | Túi | Theo quy định tại Chương V. | Protect/ Việt Nam | 1.400.000 | |
83 | Ống thủy tinh 10ml |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 10ml Xuất xứ: Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại y tế Sơn Hà / Việt Nam | 630.000 | |
84 | Phễu thủy tinh |
|
10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Bomex - Trung Quốc | 990.000 | |
85 | Pipet thủy tinh 5ml |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 5ml Xuất xứ: Isolab – Đức | 207.900 | |
86 | Que tăm bông vô khuẩn (cán gỗ) |
|
10.300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical/ Trung Quốc | 13.081.000 | |
87 | Que thử độ cứng của nước RO |
|
200 | Que | Theo quy định tại Chương V. | 5129; Serim Research Corporation/ Mỹ | 2.580.000 | |
88 | săng không lỗ (Kt70cm X 70cm) |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành/ Việt Nam | 850.000 | |
89 | Sợi truyền quang (Dùng cho máy tán sỏi laser). đường kính: 550µm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng SX: CeramOptec GmbH; Nước SX: Đức; Mã SP: RHBFSF 550/605-3 | 60.000.000 | |
90 | Tăm bông bôi bond |
|
30 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | TPC/ Mỹ | 1.740.000 | |
91 | Túi Zip bạc 12x17 (dùng đựng bệnh phẩm) |
|
500 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: size: 12x17 cm Xuất xứ: Công ty CP Sản Xuất Thái Hưng / Việt Nam | 45.360.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.