Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101471478 | VIET NAM KHANH PHONG JOINT STOCK COMPANY | 711.477.350 | 1.197.645.000 | 5 | See details |
2 | vn0101849706 | HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 412.050.620 | 539.451.020 | 43 | See details |
3 | vn0107063041 | HOBA MEDICAL SOLUTION JOINT STOCK COMPANY | 212.700.000 | 245.275.600 | 10 | See details |
4 | vn0105380912 | HAI CUONG MEDICAL AND INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 234.000.000 | 600.000.000 | 1 | See details |
5 | vn5600266917 | THAI BINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | 208.750.000 | 236.650.000 | 5 | See details |
6 | vn0400102101 | DANAMECO MEDICAL JOINT STOCK CORPORATION | 3.829.600 | 8.631.000 | 1 | See details |
7 | vn0105196582 | VIET NAM MEDICINAL MATERIALS JOINT STOCK COMPANY | 3.286.500 | 4.790.000 | 2 | See details |
8 | vn0108450082 | THMED TECHNOLOGY TRADING COMPANY LIMITED | 209.720.000 | 209.800.000 | 4 | See details |
9 | vn0104571488 | MINH LONG TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED | 5.053.150 | 6.909.000 | 2 | See details |
10 | vn0106853505 | PHUONG LINH INTERNATIONAL SERVICE AND TRADING COMPANY LIMITED | 411.600.000 | 816.000.000 | 2 | See details |
Total: 10 contractors | 2.413.217.220 | 3.865.151.620 | 75 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bơm tiêm 1 ml |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; BNBT.1.26.12; Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 62.200 | |
2 | Bơm tiêm 10ml |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar; Việt Nam | 18.480.000 | |
3 | Bơm tiêm 20ml |
|
6.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaphar; Việt Nam | 9.480.000 | |
4 | Bơm tiêm 50ml |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; BNBT.50.xx.xxx/ BNBT.50.xx.xx/ BNBT.50.xx.x; Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 195.150 | |
5 | Bơm tiêm 5ml |
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; BNBT.5.23.x/ BNBT.5.23.xx/ BNBT.5.23.xxx, BNBT.5.25.x/ BNBT.5.25.xx/ BNBT.5.25.xxx; Changzhou Jiafeng Medical Equipment Co., Ltd | 47.440.000 | |
6 | Kim lấy thuốc |
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; BNKT.xx.x/ BNKT.xx.xx/ BNKT.xx.xxx; Zhejiang INI Medical Devices Co., Ltd | 3.780.000 | |
7 | Găng tay cao su y tế có bột các cỡ |
|
300.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | ASAP international SDN BHD/Malaysia | 234.000.000 | |
8 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ |
|
5.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | MERUFA/ Việt Nam | 20.500.000 | |
9 | Cồn 70 |
|
500 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát - Việt Nam | 12.000.000 | |
10 | Cồn 90 |
|
2.000 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát - Việt Nam | 53.600.000 | |
11 | Mũ giấy |
|
20.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành;Việt Nam | 15.360.000 | |
12 | Dây truyền dịch |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Weifang Huaxing Medical Instruments Co., Ltd;trung quốc | 1.625.000 | |
13 | Dây truyền dịch kim cánh bướm |
|
1.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Weifang Huaxing Medical Instruments Co., Ltd;trung quốc | 3.250.000 | |
14 | Gel siêu âm |
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | An Phú - Việt Nam | 2.100.000 | |
15 | Javen |
|
10 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát - Việt Nam | 120.000 | |
16 | Băng dính |
|
300 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | An Phú - Việt Nam | 11.700.000 | |
17 | Băng dính 5 cm x 5 cm |
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Honnes Saglik Ve Endustriyel Urunleri A.S;Thổ Nhĩ Kỳ | 21.000.000 | |
18 | Huyết áp đồng hồ có dán tem kiểm định |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaka Sangyo CO.,LTD / Nhật Bản; No-500V | 13.500.000 | |
19 | Ống nghe tim phổi |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tanaka Sangyo CO.,LTD / Nhật Bản; No-500V | 3.450.000 | |
20 | Test nước tiểu 10 thông số |
|
120 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. Trung Quốc | 69.600.000 | |
21 | Kim châm cứu các cỡ |
|
3.000.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc; AIK; ChangChun AIK Medical Devices Co., Ltd | 660.000.000 | |
22 | Dầu parafin |
|
100 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Raj/ Cộng Hòa Ấn Độ | 3.600.000 | |
23 | Parafin rắn công nghiệp |
|
3.000 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Kun Lun / Trung Quốc | 135.000.000 | |
24 | Khẩu trang giấy |
|
100.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco/ Việt Nam | 61.000.000 | |
25 | Khẩu trang N95 |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | An Lành / Việt Nam ; AN95 | 275.000 | |
26 | Giấy điện tim 6 cần |
|
20 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd;Trung Quốc | 580.000 | |
27 | Túi dẫn lưu nước tiểu |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | MPV/ Việt Nam; TNT | 520.000 | |
28 | Túi nước (Cashion) |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HK-C02, Hãng/nước sản xuất: Shenzhen Huikang Medical Apparatus Co.,Ltd/ Trung Quốc | 17.720.000 | |
29 | Thấu kính |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HK-L03, Hãng/nước sản xuất: Shenzhen Huikang Medical Apparatus Co.,Ltd/ Trung Quốc | 21.000.000 | |
30 | Đĩa điện từ |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HK-E01, Hãng/nước sản xuất: Shenzhen Huikang Medical Apparatus Co.,Ltd/ Trung Quốc | 81.000.000 | |
31 | Bình điện dung (Tụ điện - HV Unit) |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: HK-HV01, Hãng/nước sản xuất: Shenzhen Huikang Medical Apparatus Co.,Ltd/ Trung Quốc | 90.000.000 | |
32 | Bông hút |
|
250 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Hiệp Hưng / Việt Nam | 28.750.000 | |
33 | Băng vải cuộn 10x5m |
|
50 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành;Việt Nam | 125.000 | |
34 | Gạc hút |
|
200 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành;Việt Nam | 740.000 | |
35 | Gạc phẫu thuật không dệt |
|
10.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành;Việt Nam | 2.940.000 | |
36 | Phim DI-HT Smart (26x36 cm) |
|
500 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | FUJIFILM SHIZUOKA/ Nhật Bản; DI-HL | 12.250.000 | |
37 | Phim DI-HT Smart (20x25 cm) |
|
5.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | FUJIFILM SHIZUOKA/ Nhật Bản; DI-HL | 86.250.000 | |
38 | Test HBsAg |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/Vietnam | 990.000 | |
39 | Test HCV |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | HANGZHOU ALLTEST BIOTECH CO.,LTD./ Trung Quốc | 766.500 | |
40 | Test HIV 1/2 Determin |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | HANGZHOU ALLTEST BIOTECH CO.,LTD./ Trung Quốc | 2.520.000 | |
41 | OnSite H.Pylori Ag Rapid Test ( Kit thử nhanh phát hiện kháng nguyên H.Pylori ) |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | InTec PRODUCTS, INC./ Trung Quốc; ITP01001-DS50 | 1.500.000 | |
42 | Cide ZYME 2258 |
|
5 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone/ Việt Nam, 3010200 | 1.443.750 | |
43 | Cidex OPA |
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | LAVITEC/Việt Nam | 6.800.000 | |
44 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật. |
|
50 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Công Ty TNHH Thiết Bị Khoa Học Labone/ Việt Nam, 2030200 | 3.609.400 | |
45 | Presept 2,5g |
|
2.000 | Viên | Theo quy định tại Chương V. | Medentech/Ireland | 7.980.000 | |
46 | Steranios |
|
30 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Lavitec / Việt Nam; AF234010 | 9.690.000 | |
47 | Đèn gù hồng ngoại |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TNE - Việt Nam | 36.000.000 | |
48 | Bóng đèn hồng ngoại |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TNE - Việt Nam | 2.115.000 | |
49 | Máy điện châm 6 giắc có áp từ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Wujin Greatwall Medical Devices Co., Ltd, Changzhou;Trung Quốc | 82.500.000 | |
50 | Kéo thẳng 18 cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIMAECO,TRADERS ;Pakistan | 380.000 | |
51 | Áo phẫu thuật các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Danameco Việt nam | 3.829.600 | |
52 | Kẹp phẫu tích 18cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIMAECO,TRADERS ;Pakistan | 480.000 | |
53 | Kẹp phẫu tích 18cm có mấu |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIMAECO,TRADERS ;Pakistan | 480.000 | |
54 | Kéo cong cắt chỉ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIMAECO,TRADERS ;Pakistan | 300.000 | |
55 | Ống nghiệm thuỷ tinh các số |
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH SX dụng cụ thuỷ tinh y tế và thương mại Lương Tâm; Việt Nam | 4.550.000 | |
56 | Lọ đựng panh kéo inox |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIMAECO,TRADERS ;Pakistan | 510.000 | |
57 | Panh cầm máu |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIMAECO,TRADERS ;Pakistan | 430.000 | |
58 | Sample cups |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd;Trung Quốc | 390.000 | |
59 | Panh thẳng 16cm |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIMAECO,TRADERS ;Pakistan | 430.000 | |
60 | Ống đựng nước tiểu có nắp dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
|
5.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Polygreen Việt Nam;Việt Nam | 4.300.000 | |
61 | Nhiệt kế 42 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dong-E E-Jiao E-Hua Medical Equipment Co., Ltd;Trung Quốc | 180.000 | |
62 | Gel ky |
|
100 | tube | Theo quy định tại Chương V. | Turkuaz Medikal, Kozmetik ve Dis Tic. Ltd Sti.;Thổ Nhĩ Kỳ | 6.400.000 | |
63 | Kim cánh bướm |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd.;Trung Quốc | 50.000 | |
64 | Kim chích máu |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd.;Trung Quốc | 190.000 | |
65 | Kim chọc dò tuỷ sống |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Runqiang Medical Instruments Co., Ltd;Trung Quốc | 2.250.000 | |
66 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh có cổng các số 24G - 18G |
|
80.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited/ Ấn Độ | 208.000.000 | |
67 | Natricitrate 3,8% |
|
2 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú;Việt Nam | 1.620 | |
68 | Ống K2, EDTA, 2ml |
|
10.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú;Việt Nam | 5.500.000 | |
69 | Ống lấy máu (có Heparine) |
|
12.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Công ty CP Đầu tư Y tế An Phú;Việt Nam | 8.040.000 | |
70 | Đầu côn vàng, xanh |
|
2.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Jiangsu Huida Medical Instruments Co., Ltd;Trung Quốc | 84.000 | |
71 | Giấy in ảnh siêu âm |
|
200 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | UST INC;Hàn Quốc | 17.600.000 | |
72 | Kim dẫn quang |
|
8.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Guilin Kangxing Medical Instrument Co., Ltd/ Trung Quốc | 203.600.000 | |
73 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn |
|
1.000 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Lavitec / Việt Nam; AF204005 | 45.000.000 | |
74 | Băng chun 2 móc |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | An Lành / Việt Nam; BT | 165.000 | |
75 | Băng chun 3 móc |
|
30 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành;Việt Nam | 420.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.