Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104570244 | Liên danh FH-VLET | VIET NAM FULL HOUSE INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY |
4.118.853.000 VND | 4.118.853.000 VND | 40 day | ||
2 | vn0104782023 | Liên danh FH-VLET | VIETNAM LOW CURRENT ELECTRIC EQUIPMENT TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
4.118.853.000 VND | 4.118.853.000 VND | 40 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị vẽ bảng trong dạy học toán (hình học) |
70 | Cái | Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ thiết bị vẽ bảng trong dạy học hình học |
80 | Bộ | Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ thiết bị dạy khối lượng |
90 | Bộ | Việt Nam | 1.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ thiết bị dạy dung tích |
90 | Bộ | Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thiết bị dạy diện tích |
540 | Tấm | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ thiết bị dạy học yếu tố xác suất |
540 | Bộ | Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thiết bị trong dạy học về thời gian |
90 | Chiếc | Việt Nam | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ sa bàn giao thông đường bộ |
90 | Bộ | Việt Nam | 300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ lắp ghép mô hình kĩ thuật |
90 | Bộ | Việt Nam | 700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ dụng cụ thủ công |
90 | Bộ | Việt Nam | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Biển lật số |
40 | Bộ | Việt Nam | 370.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Nấm thể thao |
200 | Chiếc | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bơm |
40 | Chiếc | Việt Nam | 298.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây kéo co |
20 | Cuộn | Việt Nam | 685.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
20 | Bộ | LAV PA-120/ Trung Quốc | 4.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hệ thống tương tác đa chức năng di động (Màn hiển thị tương tác) |
1 | Cái | INFOCUS INF6510/ Trung Quốc | 124.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Chân giá treo di động |
1 | Bộ | Dalite FT-L/ Trung Quốc | 7.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Loa hộp |
1 | Cái | ARVOX R-676F/ Trung Quốc | 2.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Amply |
1 | Bộ | Arvox RX-60/ Trung Quốc | 8.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bộ máy vi tính |
1 | Bộ | FPT ELEAD T312/ Việt Nam | 14.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Nam châm |
1800 | Chiếc | Việt Nam | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Máy chiếu vật thể: Dạy học |
20 | Chiếc | Viewra VR-3T/ Đài Loan | 14.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời |
21 | Bộ | Việt Nam | 2.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bộ thiết bị dạy học hình học trực quan (các hình khối trong thực tiễn) |
52 | Bộ | Việt Nam | 764.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Quả địa cầu hành chính |
23 | Quả | Việt Nam | 290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Quả địa cầu tự nhiên |
23 | Quả | Việt Nam | 290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | La bàn |
19 | Chiếc | Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hộp quặng và khoáng sản chính ở Việt Nam |
24 | Hộp | Việt Nam | 190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Nhiệt - ẩm kế treo tường |
23 | Chiếc | Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Quả kim loại |
76 | Hộp | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đồng hồ đo điện đa năng |
76 | Cái | Việt Nam | 390.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dây nối |
76 | Bộ | Việt Nam | 330.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dây điện trở |
76 | dây | Việt Nam | 130.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bộ lực kế |
76 | Bộ | Việt Nam | 130.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bút thử điện thông mạch |
76 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Nhiệt kế (lỏng) |
76 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thấu kính hội tụ |
76 | Cái | Việt Nam | 380.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thấu kính phân kì |
76 | Cái | Việt Nam | 195.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Khay mang dụng cụ và hóa chất |
76 | Cái | Việt Nam | 190.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ nút cao su có lỗ và không có lỗ các loại |
76 | Bộ | Việt Nam | 38.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cân điện tử |
22 | Cái | Việt Nam | 475.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chổi rửa ống nghiệm |
38 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ống nghiệm |
38 | Cái | Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Lọ thủy tinh miệng hẹp kèm ống hút nhỏ giọt |
38 | Bộ | Việt Nam | 170.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Pipet (ống hút nhỏ giọt) |
38 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Giấy lọc |
38 | Hộp | Việt Nam | 68.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bột lưu huỳnh (S) |
19 | 100 gam | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | iodine (I2) |
19 | 5 gam | Việt Nam | 116.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đồng phoi bào (Cu) |
19 | 100 gam | Việt Nam | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bột sắt |
19 | 100 gam | Việt Nam | 53.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đinh sắt (Fe) |
19 | 100 gam | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Zn (viên) |
19 | 100 gam | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Sodium (Na) |
19 | 50 gam | Việt Nam | 157.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Magnesium (Mg) dạng mảnh |
19 | 50 gam | Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cuper (II) oxide (CuO), |
19 | 50 gam | Việt Nam | 103.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đá vôi cục |
19 | 50 gam | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Sodium hydroxide (NaOH) |
19 | 100 gam | Việt Nam | 52.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Copper sulfate (CuSO4) |
19 | 50 gam | Việt Nam | 53.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hydrochloric acid (HCl) 37% |
19 | 0,5 lít | Việt Nam | 89.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Sunfuric acid 98% (H2SO4) |
19 | 0,2 lít | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dung dich ammonia (NH3) đặc |
19 | 0,2 lít | Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Barichloride (BaCl2) rắn |
19 | 10 gam | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Sodium chloride (NaCl) |
19 | 100 gam | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Sodiumsulfate (Na2SO4) dung dịch |
19 | 0,2 lít | Việt Nam | 7.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Silve nitrate (AgNO3) |
19 | 0,2 lít | Việt Nam | 754.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Ethylic alcohol 96° (C2H5OH) |
19 | 0,2 lít | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Glucozơ (kết tinh) (C6H12O6) |
19 | 100 gam | Việt Nam | 53.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Nến (Parafin) rắn |
19 | 100 gam | Việt Nam | 54.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Giấy phenolphthalein |
19 | 2 hộp | Việt Nam | 103.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Dung dịch phenolphthalein |
19 | 0,2 lít | Việt Nam | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Nước oxi già y tế (3%) |
19 | 0,2 lít | Việt Nam | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cồn đốt |
19 | 2 lít | Việt Nam | 152.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Al (Bột) |
19 | 100 gam | Việt Nam | 116.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Kali permanganat (KMnO4) |
19 | 50 gam | Việt Nam | 53.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Calcium oxide (CaO) |
19 | 100 gam | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đồng hồ bấm giây |
18 | Chiếc | Việt Nam | 345.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Còi |
57 | Chiếc | Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thước dây |
19 | Chiếc | Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Biển lật số |
19 | Bộ | Việt Nam | 370.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Nấm thể thao |
252 | Nấm thể thao | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bơm |
38 | Chiếc | Việt Nam | 298.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Dây kéo co |
19 | Cuộn | Việt Nam | 685.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Xà đơn |
30 | Bộ | Việt Nam | 3.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Xà kép |
18 | Bộ | Việt Nam | 6.080.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bàn đạp xuất phá |
54 | Bộ | Việt Nam | 345.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Ván dậm nhảy |
19 | Chiếc | Việt Nam | 635.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Trống nhỏ |
95 | Bộ | Việt Nam | 100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Song loan |
190 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Thanh phách |
380 | Cặp | Việt Nam | 13.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tambourine |
95 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Woodblock |
57 | Cái | Việt Nam | 115.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Thiết bị âm thanh đa năng di động |
17 | Bộ | LAV PA-120/ Trung Quốc | 4.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Mẫu vẽ |
19 | Bộ | Việt Nam | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Hệ thống tương tác đa chức năng di động (Màn hiển thị tương tác) |
14 | Cái | INFOCUS INF6510/ Trung Quốc | 124.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Chân giá treo di động |
14 | Bộ | Dalite FT-L/ Trung Quốc | 7.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Loa hộp |
28 | Cái | ARVOX R-676F/ Trung Quốc | 2.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Amply |
14 | Bộ | Arvox RX-60/ Trung Quốc | 8.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bộ máy vi tính |
14 | Bộ | FPT ELEAD T312/ Việt Nam | 14.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Máy chiếu vật thể |
18 | Chiếc | Viewra VR-3T/ Đài Loan | 14.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.