Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100369104 | CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG ALPHA |
26.924.114.000 VND | 0 | 26.924.114.000 VND | 150 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ Phát file, mỗi bộ bao gồm: (1 cái) Bộ máy trạm workstation; (1 cái) màn hình monitor 24"; (1 gói) Phần mềm ghi và phát file; (1 chiếc) Card in/out |
Precision 7920 Rack (DELL); U2421E (DELL); Recorder (MagicSoft); Playout (MagicSoft); DeckLink 4K Extreme 12G (Blackmagicdesign) (Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Malaysia;Trung Quốc; Rumani; Indonesia | 324.500.000 | (**) chỉ yêu cầu đối với máy workstation |
2 | Màn hình hiển thị 4K 55" chuyên dụng |
FW-55BZ40H (Sony)
|
2 | Chiếc | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Malaysia | 71.500.000 | (*), (**) |
3 | Multiview 16 đầu vào - Modular 16x2 Multi-Viewer |
Rainier 3G Plus (Avitech) (gồm 1 khung Rainier 3G Plus-C, 4 card Rainier 3G Plus -1 và 1 module nguồn dự phòng Rainier 3G Plus-PA)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ | 533.500.000 | (*), (**) |
4 | Triple 5" Widescreen LCD Video Monitor, HD/SD-SDI/Composite, Embedded/Analog Audio, 2RU. |
RM-2350W-3G (Wohler)
|
2 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Trung Quốc | 132.000.000 | (*), (**) |
5 | Màn kiểm hình LCD 17'' có chức năng waveform |
LMD-A170 (Sony)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 107.800.000 | (*), (**) |
6 | Bộ phát xung chuẩn SD/HD đa định dạng |
SRG-2200 (RossVideo)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Vương Quốc Anh | 269.500.000 | (*), (**) |
7 | Bộ phát xung đồng bộ dự phòng |
SPG 1707 (LynxTechnik)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 23.650.000 | (**) |
8 | Máy trộn âm thanh Mixer - Máy trộn âm thanh analog 16 kênh |
Si Expression 1 (Soundcraft)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Anh sản xuất tại Trung Quốc | 97.900.000 | (**) |
9 | Máy phát âm thanh - Máy phát âm thanh dùng thẻ SD, CD, USB |
CD-200SB (Tascam)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Trung Quốc | 33.000.000 | |
10 | Bộ micro cài áo không dây |
EW 100 G4-ME2-A (Sennheiser)
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ/EU | 25.300.000 | (**) |
11 | Bộ micro cầm tay |
Ew 100 G4-845-S-A (Sennheiser)
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ/EU | 31.625.000 | (**) |
12 | Bộ phát |
SKP 100 G4-A (Sennheiser)
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ/EU | 14.960.000 | (**) |
13 | Bộ thu không dây |
EM 100 G4-A (Sennheiser)
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ/EU | 17.380.000 | (**) |
14 | Tai nghe kiểm âm chuyên dụng |
HD280 PRO (Sennheiser)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ/EU | 5.500.000 | (**) |
15 | Loa kiểm âm liền công suất gắn vách |
8030CP-6 (Genelec)
|
2 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Phần Lan | 36.740.000 | (**) |
16 | Bộ làm xử lý âm thanh |
266xs (DBX)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Trung Quốc | 4.400.000 | |
17 | Bộ Lọc nhiễu Noise Gate |
DS404 (Drawmer)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Vương Quốc Anh | 34.100.000 | (**) |
18 | Máy đo dạng sóng HD/SD + Monitor Audio |
OR-701A (Marshall)
|
1 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Anh sản xuất tại Hàn Quốc | 121.000.000 | (**) |
19 | Bo chuyển đổi định dạng tín hiệu |
HDC6800+AD (Imagine Communications)
|
2 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 121.000.000 | (*), (**) |
20 | Bo chia tín hiệu xung đồng bộ |
VEA6800+D (Imagine Communications)
|
2 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 17.160.000 | (*), (**) |
21 | Bo chia tín hiệu video số |
DA-HR6802+D (Imagine Communications)
|
6 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 58.300.000 | (*), (**) |
22 | Bo chia tín hiệu audio |
ARG6800+D (Imagine Communications)
|
2 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 19.800.000 | (*), (**) |
23 | Bo ghép tín hiệu audio vào SDI |
HMX6803+AI+T (Imagine Communications)
|
2 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 169.400.000 | (*), (**) |
24 | Thiết bị đồng bộ tín hiệu 2 đường |
X100-1RU-2PS (Imagine Communications)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 236.500.000 | (*), (**) |
25 | Khung chứa bo mạch |
FR6822+QXFE (Imagine Communications)
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 55.000.000 | (*), (**) |
26 | Bộ nguồn dự phòng |
6822+AC (Imagine Communications)
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Trung Quốc | 26.400.000 | (*), (**) |
27 | Thiết bị truyền dẫn tín hiệu bằng cáp quang. Mỗi bộ bao gồm: (1 bộ) Bộ phát quang (đã bao gồm nguồn); (1 bộ) Bộ thu quang (đã bao gồm nguồn) |
Gồm 1 chiếc OTT 1842-1, 2 chiếc RFR 1000-1, 1 chiếc OH-TT-4-1310-1330-LC và 1 chiếc ORR 1802-2 (LYNX Technik)
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 110.000.000 | (**) |
28 | Bộ điều khiển chính (Main Station) - 4 kênh |
MS-704 (Clear-Com)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ | 74.800.000 | (**) |
29 | Micro cổ ngỗng |
GM-18 (Clear-Com)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 9.900.000 | (**) |
30 | Bộ kết nối camera |
IF4W4 (Clear-Com)
|
2 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ | 48.400.000 | (**) |
31 | Tai nghe có micro |
CC-300-X4 (Clear-Com)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đài Loan | 15.400.000 | (**) |
32 | Bộ phát tín hiệu không dây băng tần UHF |
IFBT4E (Lectrosonics)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ | 62.700.000 | (**) |
33 | Bộ khung gá |
RMP195 (Lectrosonics)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ | 9.790.000 | |
34 | Bộ thu không dây |
IFBR1B-A1 (Lectrosonics)
|
4 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ | 32.230.000 | (**) |
35 | Tai nghe nhỏ (Earphone) |
TS-1 (Clear-Com)
|
4 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ | 1.397.000 | (**) |
36 | Bộ làm đồ họa 3D/2D & CG, chuẩn SD/HD - Dạng rack 19" |
Xpression Prime (P/N: XPR1-0101-M8) (RossVideo)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Canada | 687.500.000 | (*), (**) |
37 | Màn hình monitor 24" |
U2421E (DELL)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 10.780.000 | |
38 | Hệ thống cánh tay cẩu |
Crane 120 (Large Version) (MovieTech/ ABC Products)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 594.000.000 | (*), (**) |
39 | Bộ chân Dolly cho cẩu có bánh xe |
CD6 (MovieTech/ ABC Products)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 242.000.000 | (*), (**) |
40 | Tạ đối trọng 16kg (Counterweight) |
7715-0 (Hãng sản xuất/Nhãn hiệu: MovieTech/ ABC Products)
|
10 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 1.980.000 | (**) |
41 | Hệ thống điều khiển camera từ xa (Remote Head) |
Remote Head Pele XL35 (MovieTech/ ABC Products); V-LCD70-AFHD (Marshall) (Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức; Châu Á | 642.400.000 | (*), (**) |
42 | Bộ ray có thể tháo lắp gồm: 02 đoạn dài 1,6m, 04 đoạn dài 2,3m, 02 đoạn cong 45 độ và phụ kiện |
Master Track (MovieTech/ ABC Products)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 189.200.000 | (*), (**) |
43 | Xe đẩy Dolly chạy trên ray cho quay phim kèm cần đẩy |
Willi Go Advance kit (MovieTech/ ABC Products)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 182.600.000 | (*), (**) |
44 | Túi mềm đựng cẩu |
832150 (MovieTech/ ABC Products)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đức | 22.000.000 | (**) |
45 | Bảng đấu nối dây video HD 2x26 |
26DV (Canare)
|
3 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 44.000.000 | (**) |
46 | Dây nối video HD 300mm |
VPC003-WC (Canare)
|
6 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 495.000 | (**) |
47 | Dây nối video HD 500mm |
VPC005-WC (Canare)
|
6 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 616.000 | (**) |
48 | Bảng đấu nối dây audio |
32-12A/620A/EIA (Canare)
|
2 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ | 48.400.000 | (**) |
49 | Dây nối audio |
TC005B (Canare)
|
10 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 1.254.000 | (**) |
50 | Audio link 8 đường, 100m cáp |
8J12N12; 8C100-M2-SA (Canare)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 82.500.000 | (**) |
51 | Cáp video các loại |
L-2.5CHD (Canare)
|
1 | lô | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 66.000.000 | (**) |
52 | Cáp audio các loại |
DA206 (Canare)
|
1 | lô | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 55.000.000 | (**) |
53 | Đầu nối video BNC các loại |
BCP-B25HD (Canare)
|
1 | lô | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 55.000.000 | (**) |
54 | Đầu nối XLR, loại đầu cái |
XLR3-11C (ITT Cannon)
|
40 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 572.000 | (**) |
55 | Đầu nối XLR, loại đầu đực |
XLR3-12C (ITT Cannon)
|
40 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 528.000 | (**) |
56 | Bảng đấu dây thành xe |
NSP-16775 (Canford)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Vương Quốc Anh | 71.500.000 | (**) |
57 | Đồ nghề cắt & bấm đầu cáp Video Coaxial hỗ trợ 5 loại kích cỡ cáp Video |
TS100U; TC-1; TCD-35CA; TB-2A (Canare)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản/ Thụy Điển | 12.100.000 | |
58 | Cây mở đầu nối BNC, loại dài 12" |
BET-12 (Canare)
|
1 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Mỹ | 2.200.000 | |
59 | Switch mạng 24 cổng |
SF350-24MP-K9-EU (Cisco)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 24.200.000 | (**) |
60 | Bộ lưu điện online 6KVA kèm Module ghép song song |
Platinum+6000RT (Cyber)
|
2 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 57.200.000 | (**) |
61 | Đầu ghi hình (Camera head) |
HXC-FB80HL (Sony)
|
5 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Vương Quốc Anh | 627.000.000 | (*), (**) |
62 | Điều khiển camera - HSCU |
HXCU-FB80L (Sony)
|
5 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Vương Quốc Anh | 410.300.000 | (*), (**) |
63 | Điều khiển từ xa - RCP |
RCP-3500 (Sony)
|
5 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Vương Quốc Anh | 220.000.000 | (*), (**) |
64 | Dây cáp điều khiển 8-pin (10m) |
CCA-5-10 (Sony)
|
5 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 13.200.000 | (**) |
65 | Bộ gá chân máy |
VCT-14 (Sony)
|
5 | bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 13.970.000 | (**) |
66 | Ống ngắm 3,5" |
HDVF-L10 (Sony)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 178.200.000 | (*), (**) |
67 | Ống ngắm 7" |
HDVF-L750 (Sony)
|
4 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Trung Quốc | 193.600.000 | (*), (**) |
68 | Micro loại thu xa (Shotgun) |
ECM-678 (Sony)
|
5 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 25.300.000 | (**) |
69 | Thùng chứa camera |
LC-H300 (Sony)
|
5 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 53.900.000 | (**) |
70 | Headset ốp 2 tai |
DT-290 (Beyerdynamic)
|
5 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | EU | 16.500.000 | |
71 | Áo che mưa cho camera |
CAM-WS-EFP-SMALL-BL (CamRade)
|
5 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Pháp | 19.800.000 | |
72 | Ống kính HD Zoom Lens 2/3 inch, Zoom 17x |
ZA17x7.6BERD-S6 (Fujifilm/Fujinon)
|
3 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 495.000.000 | (*), (**) |
73 | Ống kính HD Lens 2/3 inch, Zoom tele 22x |
ZA22x7.6BERD-S6 (Fujifilm/Fujinon)
|
1 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 682.000.000 | (*), (**) |
74 | Ống kính HD Lens 2/3 inch Wide, Zoom 10x |
ZA12x4.5BERD-S6 (Fujifilm/Fujinon)
|
1 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 715.000.000 | (*), (**) |
75 | Full Servo Kit |
SS-13A (Fujifilm/Fujinon)
|
5 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 82.500.000 | (*), (**) |
76 | Bộ chân máy - Tripod, bao gồm: + Bộ gá đầu camera (Tripod Head); + Chân tripod; + Bộ tay nắm và kẹp; + Chân đẩy có bánh xe (Dolly) |
LX 10 Studio (Libec) (Bao gồm: H65B; RT50B; PH-8B; DL-3RB)
|
5 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Đài Loan | 47.300.000 | (**) |
77 | Cáp quang chuyên dụng chiều dài 10 mét với các đầu nối |
FMW.92LT.010N.PUW (Lemo)
|
5 | Sợi | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Thụy Sỹ | 33.000.000 | (**) |
78 | Cáp quang chuyên dụng chiều dài 100 mét với các đầu nối |
FUW.92LT.100N.PUWG (Lemo)
|
5 | Sợi | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Thụy sỹ | 68.200.000 | (**) |
79 | Bộ Chuyển mạch hình ảnh SD/HD, có kỹ xảo: + 2 M/E với 4 Keyer cho mỗi M/E; + 32 HD/SD SDI ngõ vào và 16 HD/SD SDI ngõ ra |
MVS-3000A (Sony)
|
1 | bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 819.500.000 | (*), (**) |
80 | Bàn điều khiển (Control panel) |
ICP-3016 (Sony)
|
1 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 473.000.000 | (*), (**) |
81 | Menu Panel |
ICP-6511 (Sony)
|
1 | cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 127.600.000 | (*), (**) |
82 | Bộ chuyển mạch dự phòng router |
PV-48X48-FR-2 (Imagine Communications)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 426.800.000 | (*), (**) |
83 | Bộ điều khiển router 32 phím bấm |
RCP-32PB-OLED (Imagine Communications)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 61.600.000 | (*), (**) |
84 | Bộ điều khiển router 16 phím bấm |
RCP-16PB (Imagine Communications)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan | 46.200.000 | (*), (**) |
85 | Đầu Ghi/ Phát tín hiệu SD/HD sử dụng thẻ nhớ |
PMW-1000 (Sony)
|
2 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 321.200.000 | (*), (**) |
86 | Thẻ nhớ |
SBS-64G1C (Sony)
|
4 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Nhật Bản | 13.200.000 | (**) |
87 | Cáp mạng, các loại gá treo thiết bị, vật tư và phụ kiện khác dùng để tích hợp thiết bị |
(Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
|
1 | lô | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Châu Á | 55.000.000 | |
88 | 100m cáp nguồn 2x10, thanh phân phối nguồn và các loại cáp nguồn khác |
(Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
|
1 | lô | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Châu Á | 38.500.000 | |
89 | Hệ thống Rulo cuốn cáp bằng motor điện |
RL8 (LIVICO)
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 319.000.000 | (**) |
90 | Xe cơ sở, bao gồm: (1 cái) Xe tải cơ sở chưa bao gồm thùng xe; (1 HT) Hệ thống chân chống thuỷ lực điều khiển tự động gia công thêm |
FG8JP7A-E (HINO); TL04 (LIVICO)
|
1 | Cái | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 1.749.000.000 | |
91 | Thùng xe chuyên dụng |
LVC-XTHLD20 (LIVICO) (Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
|
1 | Hệ thống | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Việt Nam | 2.073.500.000 | (*), (**) |
92 | Máy phát điện |
DCA-25ESK (DENYO); ATS 80A 4P (Tân Kỷ)
|
1 | Bộ | Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT | Indonesia; Việt Nam | 303.000.000 | (**) |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.