Procurement of mobile TV vehicles, installation of equipment and system integration, test run of the entire equipment system on the vehicle

        Watching
Tender ID
Views
546
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of mobile TV vehicles, installation of equipment and system integration, test run of the entire equipment system on the vehicle
Bidding method
Online bidding
Tender value
28.204.539.000 VND
Estimated price
28.204.539.000 VND
Completion date
17:24 03/11/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
150 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0100369104

CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG ALPHA

26.924.114.000 VND 0 26.924.114.000 VND 150 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ Phát file, mỗi bộ bao gồm: (1 cái) Bộ máy trạm workstation; (1 cái) màn hình monitor 24"; (1 gói) Phần mềm ghi và phát file; (1 chiếc) Card in/out
Precision 7920 Rack (DELL); U2421E (DELL); Recorder (MagicSoft); Playout (MagicSoft); DeckLink 4K Extreme 12G (Blackmagicdesign) (Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Malaysia;Trung Quốc; Rumani; Indonesia 324.500.000 (**) chỉ yêu cầu đối với máy workstation
2 Màn hình hiển thị 4K 55" chuyên dụng
FW-55BZ40H (Sony)
2 Chiếc Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Malaysia 71.500.000 (*), (**)
3 Multiview 16 đầu vào - Modular 16x2 Multi-Viewer
Rainier 3G Plus (Avitech) (gồm 1 khung Rainier 3G Plus-C, 4 card Rainier 3G Plus -1 và 1 module nguồn dự phòng Rainier 3G Plus-PA)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ 533.500.000 (*), (**)
4 Triple 5" Widescreen LCD Video Monitor, HD/SD-SDI/Composite, Embedded/Analog Audio, 2RU.
RM-2350W-3G (Wohler)
2 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Trung Quốc 132.000.000 (*), (**)
5 Màn kiểm hình LCD 17'' có chức năng waveform
LMD-A170 (Sony)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Trung Quốc 107.800.000 (*), (**)
6 Bộ phát xung chuẩn SD/HD đa định dạng
SRG-2200 (RossVideo)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Vương Quốc Anh 269.500.000 (*), (**)
7 Bộ phát xung đồng bộ dự phòng
SPG 1707 (LynxTechnik)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đức 23.650.000 (**)
8 Máy trộn âm thanh Mixer - Máy trộn âm thanh analog 16 kênh
Si Expression 1 (Soundcraft)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Anh sản xuất tại Trung Quốc 97.900.000 (**)
9 Máy phát âm thanh - Máy phát âm thanh dùng thẻ SD, CD, USB
CD-200SB (Tascam)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Trung Quốc 33.000.000
10 Bộ micro cài áo không dây
EW 100 G4-ME2-A (Sennheiser)
2 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ/EU 25.300.000 (**)
11 Bộ micro cầm tay
Ew 100 G4-845-S-A (Sennheiser)
2 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ/EU 31.625.000 (**)
12 Bộ phát
SKP 100 G4-A (Sennheiser)
2 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ/EU 14.960.000 (**)
13 Bộ thu không dây
EM 100 G4-A (Sennheiser)
2 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ/EU 17.380.000 (**)
14 Tai nghe kiểm âm chuyên dụng
HD280 PRO (Sennheiser)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ/EU 5.500.000 (**)
15 Loa kiểm âm liền công suất gắn vách
8030CP-6 (Genelec)
2 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Phần Lan 36.740.000 (**)
16 Bộ làm xử lý âm thanh
266xs (DBX)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Trung Quốc 4.400.000
17 Bộ Lọc nhiễu Noise Gate
DS404 (Drawmer)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Vương Quốc Anh 34.100.000 (**)
18 Máy đo dạng sóng HD/SD + Monitor Audio
OR-701A (Marshall)
1 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Anh sản xuất tại Hàn Quốc 121.000.000 (**)
19 Bo chuyển đổi định dạng tín hiệu
HDC6800+AD (Imagine Communications)
2 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 121.000.000 (*), (**)
20 Bo chia tín hiệu xung đồng bộ
VEA6800+D (Imagine Communications)
2 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 17.160.000 (*), (**)
21 Bo chia tín hiệu video số
DA-HR6802+D (Imagine Communications)
6 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 58.300.000 (*), (**)
22 Bo chia tín hiệu audio
ARG6800+D (Imagine Communications)
2 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 19.800.000 (*), (**)
23 Bo ghép tín hiệu audio vào SDI
HMX6803+AI+T (Imagine Communications)
2 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 169.400.000 (*), (**)
24 Thiết bị đồng bộ tín hiệu 2 đường
X100-1RU-2PS (Imagine Communications)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 236.500.000 (*), (**)
25 Khung chứa bo mạch
FR6822+QXFE (Imagine Communications)
2 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 55.000.000 (*), (**)
26 Bộ nguồn dự phòng
6822+AC (Imagine Communications)
2 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Trung Quốc 26.400.000 (*), (**)
27 Thiết bị truyền dẫn tín hiệu bằng cáp quang. Mỗi bộ bao gồm: (1 bộ) Bộ phát quang (đã bao gồm nguồn); (1 bộ) Bộ thu quang (đã bao gồm nguồn)
Gồm 1 chiếc OTT 1842-1, 2 chiếc RFR 1000-1, 1 chiếc OH-TT-4-1310-1330-LC và 1 chiếc ORR 1802-2 (LYNX Technik)
2 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đức 110.000.000 (**)
28 Bộ điều khiển chính (Main Station) - 4 kênh
MS-704 (Clear-Com)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ 74.800.000 (**)
29 Micro cổ ngỗng
GM-18 (Clear-Com)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 9.900.000 (**)
30 Bộ kết nối camera
IF4W4 (Clear-Com)
2 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ 48.400.000 (**)
31 Tai nghe có micro
CC-300-X4 (Clear-Com)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đài Loan 15.400.000 (**)
32 Bộ phát tín hiệu không dây băng tần UHF
IFBT4E (Lectrosonics)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ 62.700.000 (**)
33 Bộ khung gá
RMP195 (Lectrosonics)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ 9.790.000
34 Bộ thu không dây
IFBR1B-A1 (Lectrosonics)
4 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ 32.230.000 (**)
35 Tai nghe nhỏ (Earphone)
TS-1 (Clear-Com)
4 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ 1.397.000 (**)
36 Bộ làm đồ họa 3D/2D & CG, chuẩn SD/HD - Dạng rack 19"
Xpression Prime (P/N: XPR1-0101-M8) (RossVideo)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Canada 687.500.000 (*), (**)
37 Màn hình monitor 24"
U2421E (DELL)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Trung Quốc 10.780.000
38 Hệ thống cánh tay cẩu
Crane 120 (Large Version) (MovieTech/ ABC Products)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đức 594.000.000 (*), (**)
39 Bộ chân Dolly cho cẩu có bánh xe
CD6 (MovieTech/ ABC Products)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đức 242.000.000 (*), (**)
40 Tạ đối trọng 16kg (Counterweight)
7715-0 (Hãng sản xuất/Nhãn hiệu: MovieTech/ ABC Products)
10 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đức 1.980.000 (**)
41 Hệ thống điều khiển camera từ xa (Remote Head)
Remote Head Pele XL35 (MovieTech/ ABC Products); V-LCD70-AFHD (Marshall) (Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đức; Châu Á 642.400.000 (*), (**)
42 Bộ ray có thể tháo lắp gồm: 02 đoạn dài 1,6m, 04 đoạn dài 2,3m, 02 đoạn cong 45 độ và phụ kiện
Master Track (MovieTech/ ABC Products)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đức 189.200.000 (*), (**)
43 Xe đẩy Dolly chạy trên ray cho quay phim kèm cần đẩy
Willi Go Advance kit (MovieTech/ ABC Products)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đức 182.600.000 (*), (**)
44 Túi mềm đựng cẩu
832150 (MovieTech/ ABC Products)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đức 22.000.000 (**)
45 Bảng đấu nối dây video HD 2x26
26DV (Canare)
3 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 44.000.000 (**)
46 Dây nối video HD 300mm
VPC003-WC (Canare)
6 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 495.000 (**)
47 Dây nối video HD 500mm
VPC005-WC (Canare)
6 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 616.000 (**)
48 Bảng đấu nối dây audio
32-12A/620A/EIA (Canare)
2 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ 48.400.000 (**)
49 Dây nối audio
TC005B (Canare)
10 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 1.254.000 (**)
50 Audio link 8 đường, 100m cáp
8J12N12; 8C100-M2-SA (Canare)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 82.500.000 (**)
51 Cáp video các loại
L-2.5CHD (Canare)
1 Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 66.000.000 (**)
52 Cáp audio các loại
DA206 (Canare)
1 Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 55.000.000 (**)
53 Đầu nối video BNC các loại
BCP-B25HD (Canare)
1 Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Trung Quốc 55.000.000 (**)
54 Đầu nối XLR, loại đầu cái
XLR3-11C (ITT Cannon)
40 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 572.000 (**)
55 Đầu nối XLR, loại đầu đực
XLR3-12C (ITT Cannon)
40 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 528.000 (**)
56 Bảng đấu dây thành xe
NSP-16775 (Canford)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Vương Quốc Anh 71.500.000 (**)
57 Đồ nghề cắt & bấm đầu cáp Video Coaxial hỗ trợ 5 loại kích cỡ cáp Video
TS100U; TC-1; TCD-35CA; TB-2A (Canare)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản/ Thụy Điển 12.100.000
58 Cây mở đầu nối BNC, loại dài 12"
BET-12 (Canare)
1 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Mỹ 2.200.000
59 Switch mạng 24 cổng
SF350-24MP-K9-EU (Cisco)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Trung Quốc 24.200.000 (**)
60 Bộ lưu điện online 6KVA kèm Module ghép song song
Platinum+6000RT (Cyber)
2 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Trung Quốc 57.200.000 (**)
61 Đầu ghi hình (Camera head)
HXC-FB80HL (Sony)
5 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Vương Quốc Anh 627.000.000 (*), (**)
62 Điều khiển camera - HSCU
HXCU-FB80L (Sony)
5 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Vương Quốc Anh 410.300.000 (*), (**)
63 Điều khiển từ xa - RCP
RCP-3500 (Sony)
5 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Vương Quốc Anh 220.000.000 (*), (**)
64 Dây cáp điều khiển 8-pin (10m)
CCA-5-10 (Sony)
5 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 13.200.000 (**)
65 Bộ gá chân máy
VCT-14 (Sony)
5 bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Trung Quốc 13.970.000 (**)
66 Ống ngắm 3,5"
HDVF-L10 (Sony)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Trung Quốc 178.200.000 (*), (**)
67 Ống ngắm 7"
HDVF-L750 (Sony)
4 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Trung Quốc 193.600.000 (*), (**)
68 Micro loại thu xa (Shotgun)
ECM-678 (Sony)
5 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 25.300.000 (**)
69 Thùng chứa camera
LC-H300 (Sony)
5 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 53.900.000 (**)
70 Headset ốp 2 tai
DT-290 (Beyerdynamic)
5 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT EU 16.500.000
71 Áo che mưa cho camera
CAM-WS-EFP-SMALL-BL (CamRade)
5 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Pháp 19.800.000
72 Ống kính HD Zoom Lens 2/3 inch, Zoom 17x
ZA17x7.6BERD-S6 (Fujifilm/Fujinon)
3 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 495.000.000 (*), (**)
73 Ống kính HD Lens 2/3 inch, Zoom tele 22x
ZA22x7.6BERD-S6 (Fujifilm/Fujinon)
1 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 682.000.000 (*), (**)
74 Ống kính HD Lens 2/3 inch Wide, Zoom 10x
ZA12x4.5BERD-S6 (Fujifilm/Fujinon)
1 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 715.000.000 (*), (**)
75 Full Servo Kit
SS-13A (Fujifilm/Fujinon)
5 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 82.500.000 (*), (**)
76 Bộ chân máy - Tripod, bao gồm: + Bộ gá đầu camera (Tripod Head); + Chân tripod; + Bộ tay nắm và kẹp; + Chân đẩy có bánh xe (Dolly)
LX 10 Studio (Libec) (Bao gồm: H65B; RT50B; PH-8B; DL-3RB)
5 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Đài Loan 47.300.000 (**)
77 Cáp quang chuyên dụng chiều dài 10 mét với các đầu nối
FMW.92LT.010N.PUW (Lemo)
5 Sợi Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Thụy Sỹ 33.000.000 (**)
78 Cáp quang chuyên dụng chiều dài 100 mét với các đầu nối
FUW.92LT.100N.PUWG (Lemo)
5 Sợi Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Thụy sỹ 68.200.000 (**)
79 Bộ Chuyển mạch hình ảnh SD/HD, có kỹ xảo: + 2 M/E với 4 Keyer cho mỗi M/E; + 32 HD/SD SDI ngõ vào và 16 HD/SD SDI ngõ ra
MVS-3000A (Sony)
1 bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 819.500.000 (*), (**)
80 Bàn điều khiển (Control panel)
ICP-3016 (Sony)
1 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 473.000.000 (*), (**)
81 Menu Panel
ICP-6511 (Sony)
1 cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 127.600.000 (*), (**)
82 Bộ chuyển mạch dự phòng router
PV-48X48-FR-2 (Imagine Communications)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 426.800.000 (*), (**)
83 Bộ điều khiển router 32 phím bấm
RCP-32PB-OLED (Imagine Communications)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 61.600.000 (*), (**)
84 Bộ điều khiển router 16 phím bấm
RCP-16PB (Imagine Communications)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Hãng Mỹ sản xuất tại Thái Lan 46.200.000 (*), (**)
85 Đầu Ghi/ Phát tín hiệu SD/HD sử dụng thẻ nhớ
PMW-1000 (Sony)
2 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 321.200.000 (*), (**)
86 Thẻ nhớ
SBS-64G1C (Sony)
4 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Nhật Bản 13.200.000 (**)
87 Cáp mạng, các loại gá treo thiết bị, vật tư và phụ kiện khác dùng để tích hợp thiết bị
(Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
1 Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Châu Á 55.000.000
88 100m cáp nguồn 2x10, thanh phân phối nguồn và các loại cáp nguồn khác
(Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
1 Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Châu Á 38.500.000
89 Hệ thống Rulo cuốn cáp bằng motor điện
RL8 (LIVICO)
1 Hệ thống Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Việt Nam 319.000.000 (**)
90 Xe cơ sở, bao gồm: (1 cái) Xe tải cơ sở chưa bao gồm thùng xe; (1 HT) Hệ thống chân chống thuỷ lực điều khiển tự động gia công thêm
FG8JP7A-E (HINO); TL04 (LIVICO)
1 Cái Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Việt Nam 1.749.000.000
91 Thùng xe chuyên dụng
LVC-XTHLD20 (LIVICO) (Chi tiết theo Bảng cam kết về phạm vi cung cấp)
1 Hệ thống Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Việt Nam 2.073.500.000 (*), (**)
92 Máy phát điện
DCA-25ESK (DENYO); ATS 80A 4P (Tân Kỷ)
1 Bộ Chi tiết nêu tại Mục 2. Yêu cầu về kỹ thuật, Chương V, Phần 2 của E-HSMT Indonesia; Việt Nam 303.000.000 (**)
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8485 Projects are waiting for contractors
  • 253 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 266 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24453 Tender notices posted in the past month
  • 38013 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second