Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5900448650 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT STAR |
2.147.120.000 VND | 2.147.120.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | I/THIẾT BỊ DẠY HỌC, ĐỒ CHƠI VÀ HỌC LIỆU 1.Hề tháp |
MN122041
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 175.000 | |
2 | 2. Nguyên liệu đan tết |
MN562033
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 690.000 | |
3 | 3. Các khối hình học |
MN452033
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 140.000 | |
4 | 4. Xếp tháp |
MN122046
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 80.000 | |
5 | 5. Bộ đồ chơi nấu ăn |
MN342049
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 950.000 | |
6 | 6. Bộ dụng cụ bác sĩ |
MN562094
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 850.000 | |
7 | 7. Bộ đồ chơi gia đình |
MN562085
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 320.000 | |
8 | 8. Bộ xâu dây tạo hình |
MN452034
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 60.000 | |
9 | 9. Doanh trại bộ đội |
MN562091
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 80.000 | |
10 | 10. Bộ ghép hình hoa |
MN562060
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 95.000 | |
11 | 11.Bộ lắp ráp nút tròn (lắp ghép tương ứng) |
MN452054
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 100.000 | |
12 | 12. Hàng rào nhựa |
MN452055
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 90.000 | |
13 | 13. Bộ xây dựng |
MN452056
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 500.000 | |
14 | 14.Gạch xây dựng |
MN562096
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 520.000 | |
15 | 15.Đồ chơi dụng cụ chăm sóc cây |
MN452057
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 80.000 | |
16 | 16.Domino chữ cái và số |
MN562072
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 70.000 | |
17 | 17. Bộ dinh dưỡng 17.1.Bộ dinh dưỡng (bắp cải, su hào, cà rốt, mướp đắng, khoai tây, cà tím tròn, ngô bao tử, súp lơ, đậu bắp, bí đao) |
MN562038
|
76 | bộ | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 90.000 | |
18 | 17.2.Bộ dinh dưỡng (Cải trắng, cà chua, dưa chuột, củ cải trắng, đậu quả, su su, cà tím dài, gấc, bắp cải thảo, mướp) |
MN562039
|
76 | bộ | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 90.000 | |
19 | 17.3. Bộ dinh dưỡng (Ngô bắp, khoai lang, củ sắn, củ tỏi, củ gừng, quả chanh, ớt, bí ngô, trứng gà, trứng vịt, quả me) |
MN562040
|
76 | bộ | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 90.000 | |
20 | 17.4. Bộ dinh dưỡng (bánh dày, bánh nướng, bánh dẻo, giò, chả, gà quay, bánh mì) |
MN562041
|
76 | bộ | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 90.000 | |
21 | 18.Lô tô thực vật, động vật, giao thông, các nghề, đồ dùng gia đình |
MN562068-71
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 75.000 | |
22 | 19. Trang phục nấu ăn |
MN562087
|
76 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 85.000 | |
23 | 20.Đồ chơi dụng cụ sửa chữa đồ dùng gia đình |
MN452058
|
76 | bộ | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 380.000 | |
24 | 21.Bộ nhận biết hình phẳng |
MN562066
|
76 | bộ | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 70.000 | |
25 | 22.Đàn Organ |
Yamaha PSR E273
|
30 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Trung Quốc | 5.900.000 | |
26 | II/ ĐỒ DÙNG 1. Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ (bằng nhựa) |
MN561005
|
33 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 12.290.000 | |
27 | 2. Tủ đựng chăn, màn, chiếu (bằng nhựa) |
MN561006
|
40 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 5.000.000 | |
28 | 3. Bàn cho trẻ |
MN561013
|
330 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 550.000 | |
29 | 4.Ghế cho trẻ |
MN561014
|
660 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 193.000 | |
30 | 5.Giường lưới |
MN561007
|
330 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 355.000 | |
31 | III/ ĐỒ CHƠI NGOÀI TRỜI 1. Nhà bóng |
MNNT3619
|
5 | cái | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 40.000.000 | |
32 | 2. Bộ vận động liên hoàn 3 khối |
MNNT3616
|
5 | bộ | Theo mục 2 - yêu cầu kĩ thuật chương V | Việt Nam | 60.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.