Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8077588646 | Liên danh TRUNG TÂM THIẾT BỊ MÁY VĂN PHÒNG SHARP 1 và TRUNG TÂM THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HƯỚNG DƯƠNG và Trung tâm Điện tử Điện lạnh Xuân Tiến và CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN TIẾN ĐIỆN BIÊN | 13.454.300.000 VND | 0 | 13.454.300.000 VND | 60 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | TRUNG TÂM THIẾT BỊ MÁY VĂN PHÒNG SHARP 1 | main consortium |
2 | TRUNG TÂM THIẾT BỊ VĂN PHÒNG HƯỚNG DƯƠNG | sub-partnership |
3 | Trung tâm Điện tử Điện lạnh Xuân Tiến | sub-partnership |
4 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÂN TIẾN ĐIỆN BIÊN | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy tính để bàn loại 1 |
Máy vi tính đồng bộ FPT ELEAD TK20CL1
|
2 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 10.000.000 | |
2 | Máy tính để bàn loại 2 |
Máy vi tính đồng bộ FPT ELEAD TK20CL2
|
6 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 13.000.000 | |
3 | Máy tính để bàn loại 3 |
Máy vi tính đồng bộ FPT ELEAD TK20CL3
|
43 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 14.000.000 | |
4 | Máy tính để bàn loại 4 |
Máy vi tính đồng bộ FPT ELEAD TK20CL4
|
256 | Bộ | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 15.000.000 | |
5 | Máy tính xách tay loại 1 |
Máy tính xách tay Acer Travelmate P214-53-P699
|
7 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 10.000.000 | |
6 | Máy tính xách tay loại 2 |
Máy tính xách tay Acer Travelmate P214-53-3092
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 12.000.000 | |
7 | Máy tính xách tay loại 3 |
Máy tính xách tay Acer Travelmate P214-53-55US
|
26 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 14.000.000 | |
8 | Máy tính xách tay loại 4 |
Máy tính xách tay Asus B1500CEAE
|
105 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 15.000.000 | |
9 | Máy in loại 1 |
Máy in HP LaserJet Pro M12A
|
13 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
10 | Máy in loại 2 |
Máy in laser đen trắng HP 107A
|
14 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 4.000.000 | |
11 | Máy in loại 3 |
Máy in laser đen trắng HP M404N
|
38 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Philippin | 5.000.000 | |
12 | Máy in loại 4 |
Máy in laser Canon LBP 223DW
|
23 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Philippin | 5.500.000 | |
13 | Máy in loại 5 |
Máy in laser Canon Đa chức năng MF241d
|
41 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Hàn Quốc | 7.000.000 | |
14 | Máy in màu |
Máy in phun màu Epson L805
|
3 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Philippin | 9.000.000 | |
15 | Máy in loại 6 |
Máy in laser HP M404DN
|
110 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Philippin | 10.000.000 | |
16 | Máy photocopy loại 1 |
Máy photocopy Sharp AR-6031NV kèm Khay nạp và đảo bản gốc tự động AR-RP11N
|
19 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Thái Lan | 59.800.000 | |
17 | Máy photocopy loại 2 |
Máy photocopy Sharp AR-6031NV kèm Khay nạp và đảo bản gốc tự động AR-RP11N+ 01 Khay giấy MX-CS12 ( Khay giấy 500 tờ A3, A4)
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Thái Lan | 69.800.000 | |
18 | Máy photocopy loại 3 |
Máy photocopy Sharp MX-M356NV
|
29 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 74.800.000 | |
19 | Máy photocopy loại 4 |
Máy photocopy Sharp MX-M356NV
|
2 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 80.800.000 | |
20 | Máy photocopy loại 5 |
Máy photocopy Sharp MX-M5051
|
4 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Trung Quốc | 89.800.000 | |
21 | Tủ tài liệu loại 1 |
Tủ tài liệu TS2K
|
62 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 3.000.000 | |
22 | Tủ tài liệu loại 2 |
Tủ tài liệu TS3B
|
1 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 4.000.000 | |
23 | Tủ tài liệu loại 3 |
Tủ tài liệu TS5B
|
13 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.000.000 | |
24 | Tủ tài liệu loại 4 |
Tủ tài liệu TG1960-3B
|
167 | Chiếc | Mô tả hàng hóa tại 2.3. Thông số kỹ thuật chi tiết của hàng hóa thuộc Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của E-HSMT | Việt Nam | 5.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.