Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101364860 | Công ty Cổ phần Thiết bị Công nghiệp và Chuyển giao Công nghệ Việt Thắng |
966.437.240 VND | 966.437.240 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tụ điện CAP CER 47UF 10V 10% X5R 1210 |
490-3887-6-ND
|
80 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 17.270 | |
2 | Tụ điện CAP CER 47UF 6.3V X6S 1206 |
C3216X6S0J476M160AB
|
230 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 9.300 | |
3 | Tụ điện CAP CER 1UF 6.3V 10% X5R 0402 |
JMK105BJ105KVHF
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Nhật Bản | 1.600 | |
4 | Tụ điện CAP CER 2.2UF 6.3V 20% X5R 0402 |
GRM155R60J225ME15D
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 4.700 | |
5 | Tụ điện CAP CER 0.33UF 16V 10% X7R 0603 |
GCJ188R71C334KA01D
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.280 | |
6 | Tụ điện CAP CER 100UF 6.3V 20% X5R 1210 |
12106D107MAT2A
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 25.100 | |
7 | Tụ điện CAP CER 22UF 6.3V 20% X5R 0805 |
GRM219R60J226ME47D
|
60 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 6.800 | |
8 | Tụ điện CAP CER 47nF 6.3V 10% X5R 0603 |
791-0201X473K6R3CT
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Đài Loan | 2.060 | |
9 | Tụ điện CAP CER 27pF 6.3V 10% X5R 0603 |
06036A270KAT2A
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.820 | |
10 | Tụ điện CAP CER 2.2UF 6.3V 10% X5R 0603 |
0603X225K6R3CT
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Đài Loan | 3.100 | |
11 | Tụ điện FUSE BOARD MOUNT 5A 32VDC 0603 |
0441005.WR
|
90 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 21.200 | |
12 | Lõi FERRITE CHIP BEAD 600 OHM SMD |
BLM18KG601
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 5.100 | |
13 | Lõi FERRITE BEAD 120 OHM 0603 1LN |
BLM18BD121
|
40 | Bộ | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.220 | |
14 | Cáp kết nối CONN RECEPT 180POS 0.8MM DUAL SMD |
61083-181400LF
|
20 | Gói | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 209.100 | |
15 | Giắc kết nối tốc độ cao mạ vàng, 220POS 0.5MM SMT |
61083-184402LF
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 209.100 | |
16 | Điện trở SMD 4.99K OHM 5% 1/10W 0603 |
660-RK73H1JTTD4991D
|
30 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 3.760 | |
17 | Điện trở SMD 80.6 OHM 1% 1/16W 0402 |
RC0402FR-0780K6L
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 320 | |
18 | Điện trở SMD 9.76K OHM 1% 1/10W 0603 |
CRCW06039K76FKEAC
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.340 | |
19 | Điện tử SMD 33K OHM 1% 1/10W 0603 |
ERJ-U03F3302V
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Nhật Bản | 1.340 | |
20 | Điện trở SMD 240 OHM 1% 1/16W 0402 |
CRCW060333K0FKEA
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 840 | |
21 | Điện trở SMD 40.2 OHM 1% 1/16W 0402 |
RC0402FR-0740K2L
|
250 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 135 | |
22 | Điện trở SMD 160K OHM 0.1% 1/10W 0603 |
RT0603BRB07160KL
|
70 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.300 | |
23 | Điện trở SMD 200K OHM 0.1% 1/10W 0603 |
RT0603BRD07200KL
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.300 | |
24 | Điện trở SMD 2.49K OHM 0.1% 1/10W 0603 |
P2.49KDBCT-ND
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.340 | |
25 | Điện trở SMD 8.06K OHM 1% 1/16W 0603 |
CPF0603F8K06C1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 24.840 | |
26 | Điện trở SMD 40.2 OHM 1% 1/16W 0603 |
CPF0603F40R2C1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 48.340 | |
27 | IC FLASH 256MBIT 133MHZ 8WDFN |
340-256485-REEL
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 71.840 | |
28 | Dao động điều kiển OSC XO 33.33333MHZ HCMOS SMD |
767-33.33333-12
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 95.340 | |
29 | IC SDRAM 4GBIT 800MHZ 96BGA |
1450-1543-ND
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 118.840 | |
30 | Bộ điều chỉnh điện áp IC CONVERTER DDR 10TDFN |
MAX1510ETB
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 142.340 | |
31 | IC REG BUCK ADJ 3A SYNC 8USI |
TPS82085SILT
|
60 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 55.830 | |
32 | IC REG LINEAR POS ADJ 3A 20VQFN |
TPS74401RGWTG4
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 135.360 | |
33 | IC REG LINEAR 1.8V 350MA 6SON |
296-25809-1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 25.970 | |
34 | Bộ chuyển đổi DC/DC CONVERTER 0.6-5.4V 65W |
EN63A0QI
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 383.750 | |
35 | IC EEPROM 2KBIT 400KHZ SOT23-6 |
579-24AA025E48T-I/OT
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 6.110 | |
36 | Bộ tạo dao động OSC, SM, Discera, 1.8V, 24.0000MHz, 50ppm, 2.5x2.0mm |
FJ2400002
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 21.150 | |
37 | USB 2.0 ULPI OTG Tranceiver |
595-TUSB1210BRHBR
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 36.425 | |
38 | IC XC7Z0XX-3FBG484E |
217-XC7Z030-3FBG484E
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 6.200.000 | |
39 | Tụ điện CAP CER 10PF 50V C0G / NP0 0402 |
581-04025U100JAT2A
|
70 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.350 | |
40 | Tụ điện CAP CER 18PF 50V C0G/NP0 0402 |
490-17431-1-ND
|
100 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.350 | |
41 | Tụ điện CAP CER 22PF 50V C0G/NP0 0402 |
490-17444-1-ND
|
140 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.350 | |
42 | Tụ điện CAP CER 56PF 50V C0G/NP0 0402 |
399-16100-1-ND
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.400 | |
43 | Tụ điện CAP CER 100PF 50V C0G/NP0 0402 |
478-3658-1-ND
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.350 | |
44 | Tụ điện CAP CER 220PF 50V C0G/NP0 0402 |
490-10684-6-ND
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.350 | |
45 | Tụ điện CAP CER 330PF 50V C0G/NP0 0402 |
490-8199-1-ND
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.585 | |
46 | Tụ điện CAP CER 680PF 50V C0G/NP0 0402 |
490-8220-1-ND
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.820 | |
47 | Tụ điện MLCC - SMD/SMT 1000PF 50V 5% 0402 |
81-GRT1555C1H102JA2D
|
160 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.105 | |
48 | Tụ điện MLCC - SMD/SMT 50V 2200pF X7R 0402 5% |
581-04025C222JAT2A
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 5.570 | |
49 | Tụ điện CAP CER 10000PF 16V X7R 0402 |
478-3665-1-ND
|
230 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.350 | |
50 | Tụ điện CAP CER 0.022UF 16V X7R 0402 |
478-1118-1-ND
|
60 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.350 | |
51 | Tụ điện CAP CER 0.047UF 16V X7R 0402 |
445-8093-1-ND
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.350 | |
52 | Tụ điện CAP CER 0.1UF 16V X7R 0402 |
311-3559-1-ND
|
1.550 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 103 | |
53 | Tụ điện CAP CER 0.1UF 25V X7R 0603 |
490-6051-1-ND
|
190 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.350 | |
54 | Tụ điện CAP CER 0.22UF 16V X7R 0402 |
311-1708-1-ND
|
50 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.269 | |
55 | Tụ điện CAP CER 1UF 10V X5R 0402 |
587-6276-1-ND
|
710 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 260 | |
56 | Tụ điện CAP CER 10UF 6.3V X5R 0603 |
490-12538-1-ND
|
770 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 930 | |
57 | Tụ điện CAP CER 10UF 25V X5R 1206 |
1276-3038-1-ND
|
200 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.200 | |
58 | Tụ điện CAP CER 22UF 6.3V X5R 0603 |
311-1815-1-ND
|
190 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.526 | |
59 | Tụ điện CAP CER 47UF 6.3V X5R 0805 |
1276-6800-1-ND
|
80 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 8.570 | |
60 | Tụ điện CAP TANT POLY 220UF 6.3V 1411 |
399-19582-1-ND
|
80 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 30.198 | |
61 | Tụ điện CAP TANT POLY 330UF 2V 1411 |
P16206CT-ND
|
120 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 22.292 | |
62 | Dao động thạch anh CRYSTAL 32,7680KHZ 12,5PF SMD |
ABS13-32.768KHZ-T
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 17.249 | |
63 | Thạch anh CRYSTAL 24.0000MHZ 8PF SMD |
7M-24.000MAHV-T
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 13.677 | |
64 | Thạch anh CRYSTAL 25MHZ 18PF SMD |
ECS-250-18-23B
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 18.918 | |
65 | Thạch anh CRYSTAL 27.0000MHZ 18PF SMD |
403C35D27M00000
|
30 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 15.510 | |
66 | Điên trở RES SMD 0 OHM JUMPER 1/16W 0402 |
541-0.0JDKR-ND
|
610 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 180 | |
67 | Điện trở SMD 0 OHM JUMPER 1/10W 0603 |
13-AF0603JR-070RLCT-ND
|
130 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 294 | |
68 | Điện trở SMD 2.2 OHM 5% 1/16W 0402 |
541-2.2ATDKR-ND
|
130 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.700 | |
69 | Điện trở SMD 5.11 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-CRCW04025K11FKTDCT-ND
|
60 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.000 | |
70 | Điện trở SMD 10 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-3964-6-ND
|
80 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 755 | |
71 | Điện trở SMD 24.9 OHM 1% 1/16W 0402 |
71-CRCW0402-24.9
|
30 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.960 | |
72 | Điện trở SMD 33 OHM 5% 1/16W 0402 |
1276-3912-1-ND
|
110 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 220 | |
73 | Điện trở SMD 49.9 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-2963-1-ND
|
170 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.086 | |
74 | Điện trở SMD 66.5 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-66.5LDKR-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
75 | Điện trở SMD 75 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-3999-6-ND
|
50 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 752 | |
76 | Điện trở SMD 80.6 OHM 1% 1/16W 0402 |
1276-3935-1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
77 | Điện trở SMD 100 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-2953-1-ND
|
150 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 343 | |
78 | Điện trở SMD 113 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-113LCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
79 | Điện trở SMD 121 OHM 1% 1/16W 0402 |
CRCW0402121RFKTD
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
80 | Điện trở SMD 150 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-4004-6-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 752 | |
81 | Điện trở SMD 200 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-3995-6-ND
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 752 | |
82 | Điện trở SMD 220 OHM 0.5% 1/16W 0402 |
TNPW0402220RDETD
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.276 | |
83 | Điện trở SMD 249 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-4112-6-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 510 | |
84 | Điện trở SMD 330 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-3996-6-ND
|
70 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 652 | |
85 | Điện trở SMD 453 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-453LCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
86 | Điện trở SMD 470 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-4072-6-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 752 | |
87 | Điện trở SMD 499 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-4007-6-ND
|
60 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 752 | |
88 | Điện trở SMD 562 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-562LCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
89 | Điện trở SMD 680 OHM 1% 1/16W 0402 |
541-4073-6-ND
|
80 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 752 | |
90 | Điện trở SMD 1K OHM 1% 1/16W 0402 |
541-1.00KLCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
91 | Điện trở SMD 1.5K OHM 1% 1/16W 0402 |
541-1.50KLCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
92 | Điện trở SMD 1.74K OHM 1% 1/16W 0402 |
541-1.74KLCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
93 | Điện trở SMD 1.91K OHM 1% 1/16W 0402 |
541-1.91KLCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
94 | Điện trở SMD 2K OHM 1% 1/16W 0402 |
71-CRCW0402-2.0K
|
90 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 870 | |
95 | Điện trở SMD 2.2K OHM 5% 1/16W 0402 |
603-AF124-JR-072K2L
|
220 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.020 | |
96 | Điện trở SMD 2.26K OHM 1% 1/16W 0402 |
541-2.26KLDKR-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
97 | Điện trở SMD 2.49K OHM 1% 1/16W 0402 |
541-2.49KLDKR-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
98 | Điện trở SMD 2.61K OHM 1% 1/16W 0402 |
541-2.61KLDKR-ND
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 846 | |
99 | Điện trở SMD 2.71K OHM 1% 1/16W 0402 |
660-RN731ETTP2711F25
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 3.760 | |
100 | Điện trở SMD 3.01K OHM 1% 1/16W 0402 |
CRCW04023K01FKTD
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.820 | |
101 | Điện trở SMD 3.24K OHM 1% 1/16W 0402 |
CRCW04023K24FKED
|
30 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 845 | |
102 | Điện trở SMD 3.65K OHM 1% 1/16W 0402 |
CRCW04023K65FKED
|
50 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 845 | |
103 | Điện trở SMD 4.02K OHM 1% 1/16W 0402 |
AA0402FR-074K02L
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 845 | |
104 | Điện trở SMD 5.11K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-075K11L
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
105 | Điện trở SMD 6.65K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-7D6K65L
|
80 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
106 | Điện trở SMD 8.25K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-7D8K25L
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
107 | Điện trở SMD 10K OHM 1% 1/16W 0402 |
RC0402FR-0710KL
|
1.260 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 68 | |
108 | Điện trở SMD 11K OHM 1% 1/16W 0402 |
CRCW040211K0FKEDC
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 494 | |
109 | Điện trở SMD 12.1K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-7D12K1L
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
110 | Điện trở SMD 13K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-0713KL
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
111 | Điện trở SMD 15K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-0715KL
|
30 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
112 | Điện trở SMD 20K OHM 1% 1/16W 0402 |
RC0402FR-0720KP
|
120 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 150 | |
113 | Điện trở SMD 27K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-0727KL
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
114 | Điện trở SMD 30.1K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-0730K1L
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
115 | Điện trở SMD 49.9K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-0749K9L
|
120 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 150 | |
116 | Điện trở SMD 63.4K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-0763K4L
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
117 | Điện trở SMD 100K OHM 5% 1/16W 0402 |
RC0402FR-07100KA
|
260 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 210 | |
118 | Điện trở SMD 154K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-7D154KL
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
119 | Điện trở SMD 200K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-07200KL
|
50 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
120 | Điện trở SMD 316K OHM 1% 1/16W 0402 |
AC0402FR-7D316KL
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 370 | |
121 | Điện trở SMD 1M OHM 5% 1/16W 0402 |
AC0402JR-071ML
|
60 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 305 | |
122 | Điện trở SMD 10M OHM 5% 1/16W 0402 |
AC0402JR-0710ML
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 305 | |
123 | PTC RESET FUSE 6V 6A 1210 |
MICROSMD600LR-2
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 18.755 | |
124 | PTC RESET FUSE 6V 2.6A 1812 |
1812L260SLPR
|
30 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 17.250 | |
125 | Lõi FERRITE BEAD 60 OHM 0201 1LN |
BLF03VK600SNLD
|
200 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.160 | |
126 | Lõi FERRITE BEAD 120 OHM 0805 1LN |
BMB2A0120AN1
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.095 | |
127 | Cuộn cảm IND 4.7UH 1.3A 120 MOHM |
AIML-1008HC-4R7M-T
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 7.560 | |
128 | Cuộn cảm IND 4.7UH 5.7A 40.3 MOHM |
ETQ-P3W4R7WFN
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 15.980 | |
129 | Cuộn cảm FIXED IND 1UH 5A 27 MOHM SMD |
IHLP1616BZER1R0M5A
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 50.520 | |
130 | Cuộn cảm IND 1UH 8A 10 MOHM SMD |
74437346010
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 48.590 | |
131 | Cuộn cảm IND 1UH 14A 4.63 MOHM SMD |
74437358010
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 45.310 | |
132 | Cuộn cảm IND 470NH 18A 2.38 MOHM |
744373580047
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 99.640 | |
133 | Cuộn cảm IND 330NH 12A 7.3 MOHM SMD |
LMLP05A6MR33DTAS
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 26.000 | |
134 | Đèn LED, GREEN,5V,0805 |
L1MC-RGB3080500MP0
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 38.000 | |
135 | DIODE GEN PURP 75V 150MA SOD323 |
1N4148WS-7-F
|
100 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.500 | |
136 | DIODE SCHOTTKY 40V 1A SOD123 |
NRVB140ESFT1G
|
80 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 6.600 | |
137 | TRANSITOR NPN 40V 0.2A SMD SOT23-3 |
MMBT3904LT1G
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.400 | |
138 | TRANSITOR 2NPN 40V 0.2A SOT363 |
MMDT3946-7-F
|
50 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 4.200 | |
139 | TRANSITOR 60V 115mA (Tc) 225mW (Ta) Surface Mount SOT-23-3 (TO-236) |
2N7002LT1G
|
230 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.600 | |
140 | Cáp kết nối SATA HEADER 7POS SLD PCB |
23-0674910020-ND
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 18.500 | |
141 | DDR4 SODIMM 260P 5.2H RVS |
A141368CT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 33.780 | |
142 | DDR4 SODIMM 260P 5.2H STD |
A141326CT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 33.780 | |
143 | Cáp kết nối FEMALE 67POS 0.020 GOLD |
MDT420B03001CT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 33.100 | |
144 | IC quản lý nguồn RT8205A |
RT8205A
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 35.250 | |
145 | IC REG LINEAR POS ADJ 3A 8SOP |
RT9018B-15GSP
|
40 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 36.000 | |
146 | IC REG CTRLR BUCK 14WQFN |
RT8209BGQW
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 14.000 | |
147 | IC REG CONV DDR BUS 1OUT 8SOP |
1028-1075-1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 12.100 | |
148 | DIODE 5V 15V SLP2510P8 |
RCLAMP0524PACT-ND
|
110 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 16.000 | |
149 | IC FLASH 128M SPI 104MHZ 8SOIC |
W25Q128FWSIG
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 32.000 | |
150 | IC ESD PROTECT ARRAY 4CH SC74 |
SCM1293A-04SOOSCT
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 3.000 | |
151 | DISPLAYPORT TO HDMI 2.0 CONVERTER |
1654-MCDP2800BCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 240.000 | |
152 | IC EEPROM 64K I2C 1MHZ 8TSSOP |
CAT24C64YI-GT3OSDKR-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 5.000 | |
153 | IC REG BUCK ADJUSTABLE 6A 20QFN |
ISL8016IRAJZ-T7ACT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 93.400 | |
154 | IC TRANSCEIVER FULL 4/5 28SSOP |
296-15170-1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 47.500 | |
155 | IC GATE AND 1CH 2-INP 5TSOP |
1727-4115-1-ND
|
70 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 3.930 | |
156 | IC GATE CONFIG MULT-FUNCT 6TSSOP |
1727-6844-1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 6.600 | |
157 | IC QUICKSWITCH QUAD LOW 16QSOP |
800-2199-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 14.230 | |
158 | Modules Ethernet PCIe mini card supports 1-port GbE with REALTEK RTL8111E controller |
458-EMPCIELANR10
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 921.950 | |
159 | IC audio CM108AH |
CM108AH
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 37.600 | |
160 | IC BUF NON-INVERT 3.6V 5TSSOP |
1727-7726-1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 6.300 | |
161 | IC NGUỒN TRNSLTR BIDIRECTIONAL 24TSSOP |
1727-4181-1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 16.500 | |
162 | IC NGUỒN TRNSLTR BIDIRECTIONAL 14TSSOP |
568-8382-1-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 18.000 | |
163 | IC NGUỒN TRNSLTR BIDIRECTIONNAL 8TSSOP |
PCA9306DTR2GOSCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 16.000 | |
164 | IC BUF NON-INVERT 3.6V SC70-6 |
NC7WV16P6XCT-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 10.540 | |
165 | Thạch anh CRYSTAL 25.0000MHZ 10PF SMD |
535-9095-1-ND
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 36.000 | |
166 | Module WI-FI |
SX-SDPAC-2830-SP
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 317.000 | |
167 | IC MCU I.MX 233 |
MCIMX233CAG4C-ND
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 923.000 | |
168 | IC CH7517A, QFN40 |
CH7517A
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 200.000 | |
169 | IC CHRONTEL CH7511B |
CH7511B
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 71.000 | |
170 | Modul Vi xử lý trung tâm (có cấu hình tương đương hoặc cao hơn) core i7 – 6600 Chuẩn giao tiếp: MALE FOXCONN QT012206-1031-2 |
MD-129PC.2021
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 27.800.000 | |
171 | Modul vi xử lý lý trung tâm (có cấu hình tương đương hoặc cao hơn) core i3 - 6100 Chuẩn giao tiếp: MALE FOXCONN QT012206-1031-2 |
MDN-129PC.2021
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 26.400.000 | |
172 | Màn hình LED IPS, tràn viền, tần số quét 75 Hz 23,8 icnh |
LF24T370FWEXXV
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Châu Á | 4.200.000 | |
173 | Ổ cứng SSD mSATA, dung lượng 256 GB |
CT256M550SSD3
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 1.350.000 | |
174 | Bộ nhớ RAM DDR4 - dung lượng 8GB |
M471A1K43CB1-CTD
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Hàn Quốc | 1.045.000 | |
175 | Chuột quang chuẩn USB |
M105
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Đài Loan | 120.000 | |
176 | Bàn phím chuẩn USB |
K200
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Đài Loan | 269.000 | |
177 | Vỏ máy all in one |
CASE-A129-2020
|
5 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 1.600.000 | |
178 | Vỏ màn hình nhựa kích thước panel 21.5 inches |
CASE-PA129-2020
|
5 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 1.400.000 | |
179 | Mạch in 8 lớp 235x350 mm, dày 1.6mm, FR-4 mạ vàng |
PCP08L235350
|
5 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 4.985.000 | |
180 | Mạch in 8 lớp 170 x 190 mm, dày 1.6mm, FR-4 mạ vàng |
PCP08L170190
|
5 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 2.650.000 | |
181 | Bộ tản nhiệt CPU trung tâm |
FAN.2021.129V1
|
20 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 282.300 | |
182 | Nguồn xung 12V/17A |
ADP.129N2
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 585.000 | |
183 | Adapter 12V, 10A |
XSX-1210000
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Châu Á | 200.000 | |
184 | Hệ điều hành Windowns 10 64bit bản quyền |
FQC-08929
|
10 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Mỹ | 2.200.000 | |
185 | Ốc vít các loại |
OCV001
|
200 | Chiếc | Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT | Việt Nam | 5.200 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.