Procurement of raw materials for the implementation of contract No. 105 HDDTCB-CNC

Tender ID
Views
37
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of raw materials for the implementation of contract No. 105 HDDTCB-CNC
Bidding method
Online bidding
Tender value
967.037.240 VND
Estimated price
967.037.240 VND
Completion date
25/08/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
90 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101364860

Công ty Cổ phần Thiết bị Công nghiệp và Chuyển giao Công nghệ Việt Thắng

966.437.240 VND 966.437.240 VND 90 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Tụ điện CAP CER 47UF 10V 10% X5R 1210
490-3887-6-ND
80 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 17.270
2 Tụ điện CAP CER 47UF 6.3V X6S 1206
C3216X6S0J476M160AB
230 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 9.300
3 Tụ điện CAP CER 1UF 6.3V 10% X5R 0402
JMK105BJ105KVHF
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Nhật Bản 1.600
4 Tụ điện CAP CER 2.2UF 6.3V 20% X5R 0402
GRM155R60J225ME15D
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 4.700
5 Tụ điện CAP CER 0.33UF 16V 10% X7R 0603
GCJ188R71C334KA01D
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.280
6 Tụ điện CAP CER 100UF 6.3V 20% X5R 1210
12106D107MAT2A
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 25.100
7 Tụ điện CAP CER 22UF 6.3V 20% X5R 0805
GRM219R60J226ME47D
60 Bộ Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 6.800
8 Tụ điện CAP CER 47nF 6.3V 10% X5R 0603
791-0201X473K6R3CT
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Đài Loan 2.060
9 Tụ điện CAP CER 27pF 6.3V 10% X5R 0603
06036A270KAT2A
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.820
10 Tụ điện CAP CER 2.2UF 6.3V 10% X5R 0603
0603X225K6R3CT
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Đài Loan 3.100
11 Tụ điện FUSE BOARD MOUNT 5A 32VDC 0603
0441005.WR
90 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 21.200
12 Lõi FERRITE CHIP BEAD 600 OHM SMD
BLM18KG601
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 5.100
13 Lõi FERRITE BEAD 120 OHM 0603 1LN
BLM18BD121
40 Bộ Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.220
14 Cáp kết nối CONN RECEPT 180POS 0.8MM DUAL SMD
61083-181400LF
20 Gói Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 209.100
15 Giắc kết nối tốc độ cao mạ vàng, 220POS 0.5MM SMT
61083-184402LF
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 209.100
16 Điện trở SMD 4.99K OHM 5% 1/10W 0603
660-RK73H1JTTD4991D
30 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 3.760
17 Điện trở SMD 80.6 OHM 1% 1/16W 0402
RC0402FR-0780K6L
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 320
18 Điện trở SMD 9.76K OHM 1% 1/10W 0603
CRCW06039K76FKEAC
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.340
19 Điện tử SMD 33K OHM 1% 1/10W 0603
ERJ-U03F3302V
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Nhật Bản 1.340
20 Điện trở SMD 240 OHM 1% 1/16W 0402
CRCW060333K0FKEA
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 840
21 Điện trở SMD 40.2 OHM 1% 1/16W 0402
RC0402FR-0740K2L
250 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 135
22 Điện trở SMD 160K OHM 0.1% 1/10W 0603
RT0603BRB07160KL
70 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.300
23 Điện trở SMD 200K OHM 0.1% 1/10W 0603
RT0603BRD07200KL
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.300
24 Điện trở SMD 2.49K OHM 0.1% 1/10W 0603
P2.49KDBCT-ND
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.340
25 Điện trở SMD 8.06K OHM 1% 1/16W 0603
CPF0603F8K06C1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 24.840
26 Điện trở SMD 40.2 OHM 1% 1/16W 0603
CPF0603F40R2C1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 48.340
27 IC FLASH 256MBIT 133MHZ 8WDFN
340-256485-REEL
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 71.840
28 Dao động điều kiển OSC XO 33.33333MHZ HCMOS SMD
767-33.33333-12
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 95.340
29 IC SDRAM 4GBIT 800MHZ 96BGA
1450-1543-ND
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 118.840
30 Bộ điều chỉnh điện áp IC CONVERTER DDR 10TDFN
MAX1510ETB
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 142.340
31 IC REG BUCK ADJ 3A SYNC 8USI
TPS82085SILT
60 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 55.830
32 IC REG LINEAR POS ADJ 3A 20VQFN
TPS74401RGWTG4
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 135.360
33 IC REG LINEAR 1.8V 350MA 6SON
296-25809-1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 25.970
34 Bộ chuyển đổi DC/DC CONVERTER 0.6-5.4V 65W
EN63A0QI
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 383.750
35 IC EEPROM 2KBIT 400KHZ SOT23-6
579-24AA025E48T-I/OT
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 6.110
36 Bộ tạo dao động OSC, SM, Discera, 1.8V, 24.0000MHz, 50ppm, 2.5x2.0mm
FJ2400002
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 21.150
37 USB 2.0 ULPI OTG Tranceiver
595-TUSB1210BRHBR
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 36.425
38 IC XC7Z0XX-3FBG484E
217-XC7Z030-3FBG484E
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 6.200.000
39 Tụ điện CAP CER 10PF 50V C0G / NP0 0402
581-04025U100JAT2A
70 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.350
40 Tụ điện CAP CER 18PF 50V C0G/NP0 0402
490-17431-1-ND
100 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.350
41 Tụ điện CAP CER 22PF 50V C0G/NP0 0402
490-17444-1-ND
140 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.350
42 Tụ điện CAP CER 56PF 50V C0G/NP0 0402
399-16100-1-ND
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.400
43 Tụ điện CAP CER 100PF 50V C0G/NP0 0402
478-3658-1-ND
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.350
44 Tụ điện CAP CER 220PF 50V C0G/NP0 0402
490-10684-6-ND
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.350
45 Tụ điện CAP CER 330PF 50V C0G/NP0 0402
490-8199-1-ND
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.585
46 Tụ điện CAP CER 680PF 50V C0G/NP0 0402
490-8220-1-ND
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.820
47 Tụ điện MLCC - SMD/SMT 1000PF 50V 5% 0402
81-GRT1555C1H102JA2D
160 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.105
48 Tụ điện MLCC - SMD/SMT 50V 2200pF X7R 0402 5%
581-04025C222JAT2A
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 5.570
49 Tụ điện CAP CER 10000PF 16V X7R 0402
478-3665-1-ND
230 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.350
50 Tụ điện CAP CER 0.022UF 16V X7R 0402
478-1118-1-ND
60 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.350
51 Tụ điện CAP CER 0.047UF 16V X7R 0402
445-8093-1-ND
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.350
52 Tụ điện CAP CER 0.1UF 16V X7R 0402
311-3559-1-ND
1.550 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 103
53 Tụ điện CAP CER 0.1UF 25V X7R 0603
490-6051-1-ND
190 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.350
54 Tụ điện CAP CER 0.22UF 16V X7R 0402
311-1708-1-ND
50 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.269
55 Tụ điện CAP CER 1UF 10V X5R 0402
587-6276-1-ND
710 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 260
56 Tụ điện CAP CER 10UF 6.3V X5R 0603
490-12538-1-ND
770 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 930
57 Tụ điện CAP CER 10UF 25V X5R 1206
1276-3038-1-ND
200 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.200
58 Tụ điện CAP CER 22UF 6.3V X5R 0603
311-1815-1-ND
190 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.526
59 Tụ điện CAP CER 47UF 6.3V X5R 0805
1276-6800-1-ND
80 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 8.570
60 Tụ điện CAP TANT POLY 220UF 6.3V 1411
399-19582-1-ND
80 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 30.198
61 Tụ điện CAP TANT POLY 330UF 2V 1411
P16206CT-ND
120 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 22.292
62 Dao động thạch anh CRYSTAL 32,7680KHZ 12,5PF SMD
ABS13-32.768KHZ-T
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 17.249
63 Thạch anh CRYSTAL 24.0000MHZ 8PF SMD
7M-24.000MAHV-T
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 13.677
64 Thạch anh CRYSTAL 25MHZ 18PF SMD
ECS-250-18-23B
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 18.918
65 Thạch anh CRYSTAL 27.0000MHZ 18PF SMD
403C35D27M00000
30 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 15.510
66 Điên trở RES SMD 0 OHM JUMPER 1/16W 0402
541-0.0JDKR-ND
610 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 180
67 Điện trở SMD 0 OHM JUMPER 1/10W 0603
13-AF0603JR-070RLCT-ND
130 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 294
68 Điện trở SMD 2.2 OHM 5% 1/16W 0402
541-2.2ATDKR-ND
130 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.700
69 Điện trở SMD 5.11 OHM 1% 1/16W 0402
541-CRCW04025K11FKTDCT-ND
60 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.000
70 Điện trở SMD 10 OHM 1% 1/16W 0402
541-3964-6-ND
80 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 755
71 Điện trở SMD 24.9 OHM 1% 1/16W 0402
71-CRCW0402-24.9
30 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.960
72 Điện trở SMD 33 OHM 5% 1/16W 0402
1276-3912-1-ND
110 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 220
73 Điện trở SMD 49.9 OHM 1% 1/16W 0402
541-2963-1-ND
170 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.086
74 Điện trở SMD 66.5 OHM 1% 1/16W 0402
541-66.5LDKR-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
75 Điện trở SMD 75 OHM 1% 1/16W 0402
541-3999-6-ND
50 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 752
76 Điện trở SMD 80.6 OHM 1% 1/16W 0402
1276-3935-1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
77 Điện trở SMD 100 OHM 1% 1/16W 0402
541-2953-1-ND
150 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 343
78 Điện trở SMD 113 OHM 1% 1/16W 0402
541-113LCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
79 Điện trở SMD 121 OHM 1% 1/16W 0402
CRCW0402121RFKTD
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
80 Điện trở SMD 150 OHM 1% 1/16W 0402
541-4004-6-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 752
81 Điện trở SMD 200 OHM 1% 1/16W 0402
541-3995-6-ND
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 752
82 Điện trở SMD 220 OHM 0.5% 1/16W 0402
TNPW0402220RDETD
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.276
83 Điện trở SMD 249 OHM 1% 1/16W 0402
541-4112-6-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 510
84 Điện trở SMD 330 OHM 1% 1/16W 0402
541-3996-6-ND
70 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 652
85 Điện trở SMD 453 OHM 1% 1/16W 0402
541-453LCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
86 Điện trở SMD 470 OHM 1% 1/16W 0402
541-4072-6-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 752
87 Điện trở SMD 499 OHM 1% 1/16W 0402
541-4007-6-ND
60 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 752
88 Điện trở SMD 562 OHM 1% 1/16W 0402
541-562LCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
89 Điện trở SMD 680 OHM 1% 1/16W 0402
541-4073-6-ND
80 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 752
90 Điện trở SMD 1K OHM 1% 1/16W 0402
541-1.00KLCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
91 Điện trở SMD 1.5K OHM 1% 1/16W 0402
541-1.50KLCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
92 Điện trở SMD 1.74K OHM 1% 1/16W 0402
541-1.74KLCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
93 Điện trở SMD 1.91K OHM 1% 1/16W 0402
541-1.91KLCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
94 Điện trở SMD 2K OHM 1% 1/16W 0402
71-CRCW0402-2.0K
90 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 870
95 Điện trở SMD 2.2K OHM 5% 1/16W 0402
603-AF124-JR-072K2L
220 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.020
96 Điện trở SMD 2.26K OHM 1% 1/16W 0402
541-2.26KLDKR-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
97 Điện trở SMD 2.49K OHM 1% 1/16W 0402
541-2.49KLDKR-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
98 Điện trở SMD 2.61K OHM 1% 1/16W 0402
541-2.61KLDKR-ND
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 846
99 Điện trở SMD 2.71K OHM 1% 1/16W 0402
660-RN731ETTP2711F25
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 3.760
100 Điện trở SMD 3.01K OHM 1% 1/16W 0402
CRCW04023K01FKTD
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.820
101 Điện trở SMD 3.24K OHM 1% 1/16W 0402
CRCW04023K24FKED
30 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 845
102 Điện trở SMD 3.65K OHM 1% 1/16W 0402
CRCW04023K65FKED
50 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 845
103 Điện trở SMD 4.02K OHM 1% 1/16W 0402
AA0402FR-074K02L
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 845
104 Điện trở SMD 5.11K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-075K11L
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
105 Điện trở SMD 6.65K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-7D6K65L
80 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
106 Điện trở SMD 8.25K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-7D8K25L
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
107 Điện trở SMD 10K OHM 1% 1/16W 0402
RC0402FR-0710KL
1.260 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 68
108 Điện trở SMD 11K OHM 1% 1/16W 0402
CRCW040211K0FKEDC
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 494
109 Điện trở SMD 12.1K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-7D12K1L
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
110 Điện trở SMD 13K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-0713KL
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
111 Điện trở SMD 15K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-0715KL
30 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
112 Điện trở SMD 20K OHM 1% 1/16W 0402
RC0402FR-0720KP
120 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 150
113 Điện trở SMD 27K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-0727KL
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
114 Điện trở SMD 30.1K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-0730K1L
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
115 Điện trở SMD 49.9K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-0749K9L
120 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 150
116 Điện trở SMD 63.4K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-0763K4L
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
117 Điện trở SMD 100K OHM 5% 1/16W 0402
RC0402FR-07100KA
260 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 210
118 Điện trở SMD 154K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-7D154KL
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
119 Điện trở SMD 200K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-07200KL
50 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
120 Điện trở SMD 316K OHM 1% 1/16W 0402
AC0402FR-7D316KL
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 370
121 Điện trở SMD 1M OHM 5% 1/16W 0402
AC0402JR-071ML
60 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 305
122 Điện trở SMD 10M OHM 5% 1/16W 0402
AC0402JR-0710ML
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 305
123 PTC RESET FUSE 6V 6A 1210
MICROSMD600LR-2
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 18.755
124 PTC RESET FUSE 6V 2.6A 1812
1812L260SLPR
30 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 17.250
125 Lõi FERRITE BEAD 60 OHM 0201 1LN
BLF03VK600SNLD
200 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.160
126 Lõi FERRITE BEAD 120 OHM 0805 1LN
BMB2A0120AN1
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.095
127 Cuộn cảm IND 4.7UH 1.3A 120 MOHM
AIML-1008HC-4R7M-T
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 7.560
128 Cuộn cảm IND 4.7UH 5.7A 40.3 MOHM
ETQ-P3W4R7WFN
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 15.980
129 Cuộn cảm FIXED IND 1UH 5A 27 MOHM SMD
IHLP1616BZER1R0M5A
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 50.520
130 Cuộn cảm IND 1UH 8A 10 MOHM SMD
74437346010
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 48.590
131 Cuộn cảm IND 1UH 14A 4.63 MOHM SMD
74437358010
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 45.310
132 Cuộn cảm IND 470NH 18A 2.38 MOHM
744373580047
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 99.640
133 Cuộn cảm IND 330NH 12A 7.3 MOHM SMD
LMLP05A6MR33DTAS
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 26.000
134 Đèn LED, GREEN,5V,0805
L1MC-RGB3080500MP0
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 38.000
135 DIODE GEN PURP 75V 150MA SOD323
1N4148WS-7-F
100 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.500
136 DIODE SCHOTTKY 40V 1A SOD123
NRVB140ESFT1G
80 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 6.600
137 TRANSITOR NPN 40V 0.2A SMD SOT23-3
MMBT3904LT1G
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.400
138 TRANSITOR 2NPN 40V 0.2A SOT363
MMDT3946-7-F
50 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 4.200
139 TRANSITOR 60V 115mA (Tc) 225mW (Ta) Surface Mount SOT-23-3 (TO-236)
2N7002LT1G
230 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.600
140 Cáp kết nối SATA HEADER 7POS SLD PCB
23-0674910020-ND
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 18.500
141 DDR4 SODIMM 260P 5.2H RVS
A141368CT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 33.780
142 DDR4 SODIMM 260P 5.2H STD
A141326CT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 33.780
143 Cáp kết nối FEMALE 67POS 0.020 GOLD
MDT420B03001CT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 33.100
144 IC quản lý nguồn RT8205A
RT8205A
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 35.250
145 IC REG LINEAR POS ADJ 3A 8SOP
RT9018B-15GSP
40 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 36.000
146 IC REG CTRLR BUCK 14WQFN
RT8209BGQW
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 14.000
147 IC REG CONV DDR BUS 1OUT 8SOP
1028-1075-1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 12.100
148 DIODE 5V 15V SLP2510P8
RCLAMP0524PACT-ND
110 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 16.000
149 IC FLASH 128M SPI 104MHZ 8SOIC
W25Q128FWSIG
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 32.000
150 IC ESD PROTECT ARRAY 4CH SC74
SCM1293A-04SOOSCT
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 3.000
151 DISPLAYPORT TO HDMI 2.0 CONVERTER
1654-MCDP2800BCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 240.000
152 IC EEPROM 64K I2C 1MHZ 8TSSOP
CAT24C64YI-GT3OSDKR-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 5.000
153 IC REG BUCK ADJUSTABLE 6A 20QFN
ISL8016IRAJZ-T7ACT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 93.400
154 IC TRANSCEIVER FULL 4/5 28SSOP
296-15170-1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 47.500
155 IC GATE AND 1CH 2-INP 5TSOP
1727-4115-1-ND
70 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 3.930
156 IC GATE CONFIG MULT-FUNCT 6TSSOP
1727-6844-1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 6.600
157 IC QUICKSWITCH QUAD LOW 16QSOP
800-2199-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 14.230
158 Modules Ethernet PCIe mini card supports 1-port GbE with REALTEK RTL8111E controller
458-EMPCIELANR10
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 921.950
159 IC audio CM108AH
CM108AH
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 37.600
160 IC BUF NON-INVERT 3.6V 5TSSOP
1727-7726-1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 6.300
161 IC NGUỒN TRNSLTR BIDIRECTIONAL 24TSSOP
1727-4181-1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 16.500
162 IC NGUỒN TRNSLTR BIDIRECTIONAL 14TSSOP
568-8382-1-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 18.000
163 IC NGUỒN TRNSLTR BIDIRECTIONNAL 8TSSOP
PCA9306DTR2GOSCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 16.000
164 IC BUF NON-INVERT 3.6V SC70-6
NC7WV16P6XCT-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 10.540
165 Thạch anh CRYSTAL 25.0000MHZ 10PF SMD
535-9095-1-ND
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 36.000
166 Module WI-FI
SX-SDPAC-2830-SP
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 317.000
167 IC MCU I.MX 233
MCIMX233CAG4C-ND
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 923.000
168 IC CH7517A, QFN40
CH7517A
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 200.000
169 IC CHRONTEL CH7511B
CH7511B
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 71.000
170 Modul Vi xử lý trung tâm (có cấu hình tương đương hoặc cao hơn) core i7 – 6600 Chuẩn giao tiếp: MALE FOXCONN QT012206-1031-2
MD-129PC.2021
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Việt Nam 27.800.000
171 Modul vi xử lý lý trung tâm (có cấu hình tương đương hoặc cao hơn) core i3 - 6100 Chuẩn giao tiếp: MALE FOXCONN QT012206-1031-2
MDN-129PC.2021
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Việt Nam 26.400.000
172 Màn hình LED IPS, tràn viền, tần số quét 75 Hz 23,8 icnh
LF24T370FWEXXV
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Châu Á 4.200.000
173 Ổ cứng SSD mSATA, dung lượng 256 GB
CT256M550SSD3
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 1.350.000
174 Bộ nhớ RAM DDR4 - dung lượng 8GB
M471A1K43CB1-CTD
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Hàn Quốc 1.045.000
175 Chuột quang chuẩn USB
M105
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Đài Loan 120.000
176 Bàn phím chuẩn USB
K200
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Đài Loan 269.000
177 Vỏ máy all in one
CASE-A129-2020
5 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Việt Nam 1.600.000
178 Vỏ màn hình nhựa kích thước panel 21.5 inches
CASE-PA129-2020
5 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Việt Nam 1.400.000
179 Mạch in 8 lớp 235x350 mm, dày 1.6mm, FR-4 mạ vàng
PCP08L235350
5 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Việt Nam 4.985.000
180 Mạch in 8 lớp 170 x 190 mm, dày 1.6mm, FR-4 mạ vàng
PCP08L170190
5 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Việt Nam 2.650.000
181 Bộ tản nhiệt CPU trung tâm
FAN.2021.129V1
20 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Việt Nam 282.300
182 Nguồn xung 12V/17A
ADP.129N2
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Việt Nam 585.000
183 Adapter 12V, 10A
XSX-1210000
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Châu Á 200.000
184 Hệ điều hành Windowns 10 64bit bản quyền
FQC-08929
10 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Mỹ 2.200.000
185 Ốc vít các loại
OCV001
200 Chiếc Đáp ứng TCKT quy định tại Chương V - E-HSMT Việt Nam 5.200
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1877 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38644 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second