Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303146953 | B & H CO, LTD |
4.740.204.400 VND | 4.719.346.400 VND | 180 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0302939396 | DAI AN TOAN LABOUR SAFETY PRODUCTION & TRADING COMPANY LTD | Assessment of E-HSDT capacity and experience does not meet the requirements of E-HSMT |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ampe kềm hạ thế có chức năng đo cos phi |
2 | Cái | Nhật Bản | 23.619.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ampe kềm hạ thế chỉ thị số |
8 | Cái | Thái Lan | 5.140.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ampe kềm hạ thế |
4 | Cái | Mỹ | 8.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Áo phao cứu sinh |
5 | Cái | Việt Nam | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bút thử điện trung thế đèn, còi |
20 | Bộ | Việt Nam | 1.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bút thử điện cao áp |
4 | Bộ | Đài Loan | 8.899.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bút thử điện hạ thế (loại cảm ứng) |
7 | Bộ | Nhật Bản | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng nhựa rào chắn di động |
24 | Cuộn | Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Côn nhựa cảnh báo an toàn |
14 | Cái | Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cọc tiêu cảnh báo an toàn |
26 | Cái | Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây đai lưng an toàn |
102 | Cái | Đài Loan | 1.425.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây quàng trụ cho dây đai lưng an toàn (2 móc) |
105 | Sợi | Đài Loan | 961.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây quàng trụ cho dây đai lưng an toàn màu xanh (2 móc) |
50 | Sợi | Đài Loan | 961.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây luộc lụa phi 10 |
60 | Mét | Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Đồng hồ vạn năng |
1 | Cái | Thái Lan | 4.460.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Đèn gắn trên nón an toàn |
18 | Cái | Việt Nam | 367.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Đèn pha xử lý sự cố |
24 | Cái | Việt Nam | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đèn chiếu sáng cầm tay |
1 | Cái | Trung Quốc | 6.674.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Găng tay cách điện hạ thế |
132 | Đôi | Nhật Bản | 1.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Găng tay cách điện hạ thế (có bao tay cao su) |
16 | Đôi | Nhật Bản | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Găng tay cách điện trung thế |
48 | Đôi | Nhật Bản | 4.168.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Găng tay cao su cấp 3 |
46 | Đôi | Nhật Bản | 5.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Găng tay vải |
900 | Đôi | Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giẻ lau |
50 | Hộp | Mỹ | 7.830.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kích xích 0,75 T |
8 | Cái | Trung Quốc | 2.516.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kích xích 1,5 T |
2 | Cái | Trung Quốc | 5.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Kích xích 1T |
7 | Cái | Trung Quốc | 4.417.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Máy đo nội trở ắc quy |
3 | Bộ | Trung Quốc | 2.106.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Máy nén khí |
1 | Bộ | Trung Quốc | 5.464.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Máy đo dung lượng tụ bù trung - hạ thế |
1 | Cái | Thái Lan | 3.790.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Nón an toàn màu trắng |
181 | Cái | Mỹ | 464.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống nhòm đo khoảng cách |
2 | Cái | Trung Quốc | 11.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống nhòm nhìn ban ngày |
1 | Cái | Trung Quốc | 9.504.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống nhòm nhìn đêm |
1 | Cái | Trung Quốc | 19.720.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Pin camera nhiệt |
1 | Cái | Trung Quốc | 29.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Pin máy khoan cầm tay 18V - 5Ah |
6 | Cái | Trung Quốc | 2.689.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Puly sắt đơn 0.5 tấn |
2 | Cái | Trung Quốc | 831.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Puly sắt đơn 2 tấn |
2 | Cái | Trung Quốc | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Sào thao tác trung thế loại 4 đoạn |
4 | Cây | Brazil | 10.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sào thao tác trung thế loại 6 đoạn |
27 | Cây | Brazil | 12.420.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Sào thao tác trung thế loại 8 đoạn |
5 | Cây | Brazil | 18.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Sào tiếp đất lưu động trung thế (thanh truyền động nằm trong) |
14 | Cây | Brazil | 19.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Sào chuyên dùng thao tác hotline (sào tiếp đất 3,8m) |
5 | Cây | Brazil | 24.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Sào phát quang đường dây 35 kV |
4 | Cây | Brazil | 25.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Sào cách điện đo chiều cao đường dây |
1 | Cây | Mỹ | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Sào thao tác DS |
2 | Cây | Brazil | 28.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tifo 1.6T |
6 | Bộ | Trung Quốc | 8.542.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tifo 3.2T |
1 | Bộ | Trung Quốc | 14.202.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Túi đựng dụng cụ (điện kế) |
10 | Bộ | Việt Nam | 410.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Túi đựng dụng cụ làm việc trên cao |
30 | Cái | Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Thước đo lăng đường (bánh xe) |
1 | Cái | Đài Loan | 2.894.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Thanh nối cọc tiêu |
10 | Bộ | Việt Nam | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ủng cách điện trung thế |
6 | Đôi | Nhật Bản | 3.898.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bộ lục giác 03 đến 17mm |
1 | Bộ | Đài Loan | 1.573.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ tiếp địa di động trung thế (có 1 dây dài để tiếp địa cho lưới có 2,3 tầng) |
39 | Bộ | Việt Nam | 2.574.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ tiếp đất hạ thế đa năng |
4 | Bộ | Việt Nam | 2.057.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bộ tiếp địa di động trung thế |
21 | Bộ | Việt Nam | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bộ đồ nghề đa năng |
2 | Bộ | Trung Quốc | 10.703.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Cóc kẹp dây ABC (4x35-4x95 mm2) |
13 | Cái | Đài Loan | 9.658.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Cóc kẹp dây 16-22mm2 |
3 | Cái | Trung Quốc | 1.551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cóc kẹp dây 50-240mm2 |
21 | Cái | Nhật Bản | 4.598.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dao gọt cáp bọc trung thế |
2 | Bộ | Trung Quốc | 25.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dây mồi luồn dây điện |
600 | mét | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Giá kẹp đào lỗ trụ (cán sắt) |
2 | Cái | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Khớp xoay của rọ kéo dây |
14 | Cây | Trung Quốc | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Kềm cắt dây cộng lực bằng nhông |
4 | Cái | Trung Quốc | 5.170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Kềm rút đai thép |
9 | Cái | Đài Loan | 3.003.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Kềm cắt dây lỏi thép |
1 | Cái | Đài Loan | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Kềm ép thủy lực 5T |
2 | Cái | Nhật Bản | 22.220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Kềm răng mỏ bằng cách điện hạ thế |
30 | Cái | Trung Quốc | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Khoen neo chân vịt |
3 | Cái | Việt Nam | 1.606.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Máy cưa xích sử dụng pin |
1 | Bộ | Trung Quốc | 8.459.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Máy khoan sử dụng pin |
3 | Cái | Trung Quốc | 8.206.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Máy vặn vít sử dụng pin |
11 | Cái | Trung Quốc | 8.888.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Máy vặn bulon sử dụng pin |
5 | Cái | Trung Quốc | 12.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Máy cưa xích chạy xăng (loại lớn) |
4 | cái | Brazil | 15.136.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Máy cưa xích cầm tay cầm tay mini chạy xăng (loại nhỏ) |
3 | cái | Trung Quốc | 7.370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Máy cắt cỏ |
4 | Bộ | Thái Lan | 8.569.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Máy hút bụi không dây |
3 | Bộ | Trung Quốc | 10.186.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Rọ kéo dây bọc 50-120mm2 |
12 | Cái | Đài Loan | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Rọ kéo dây bọc 120-240mm2 |
7 | Cái | Đài Loan | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Rựa phát quang |
6 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Tiếp địa trung thế cho dây bọc |
49 | Bộ | Việt Nam | 3.388.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Tiếp địa lưu động hạ thế (có cán gỗ) |
33 | Bộ | Việt Nam | 2.244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Tiếp địa lưu động hạ thế (loại mỏ vịt) |
15 | Bộ | Việt Nam | 2.255.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Tiếp địa hạ thế dùng cho cáp bọc - phần cố định |
90 | Bộ | Việt Nam | 528.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Tiếp địa hạ thế dùng cho cáp bọc - phần di động |
94 | Cái | Việt Nam | 2.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Tó dựng trụ hạ thế 3 chân (3 tấn) |
2 | Bộ | Việt Nam | 24.552.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Thang nhôm rút đơn |
18 | Cây | Việt Nam | 3.311.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Thang nhôm rút đôi |
1 | Cây | Việt Nam | 4.587.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Thang rút cách điện Epoxy |
4 | Cái | Trung Quốc | 16.643.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Thùng đựng dụng cụ |
1 | Cái | Trung Quốc | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tuốc nơ vít dẹp cách điện hạ áp |
30 | Cái | Đài Loan | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Xích 8 li (2,7m) |
6 | Sợi | Trung Quốc | 627.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.