Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0109129548 | Hoan Hao VietNam Company Limited |
1.760.022.000 VND | 1.760.022.000 VND | 30 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0108946120 | Công ty cổ phần thương mại đầu tư HC Hà Nội | Bid price is higher | |
2 | vn0102614263 | STV VIETNAM CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | Bid price is higher |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến trở 3224W-1-204E |
60 | Chiếc | Mỹ | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Biến trở 3224W-1-503E |
15 | Chiếc | Mỹ | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ cách ly SMF05T1G |
5 | Chiếc | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ cơ khí gá lắp màn hình LCD |
5 | Chiếc | Việt Nam | 3.767.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ cơ khí tản nhiệt |
5 | Chiếc | Việt Nam | 3.938.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ chia cổng mạng 1 sang 2 |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 112.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ dao động 100 MHz OD100LP-61205CV-100.0M |
5 | Chiếc | Mỹ | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ triệt điện áp cao ESD - JANTXV1N5557 |
10 | Chiếc | Mỹ | 1.765.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ triệt điện áp cao MXPLAD30KP130CA/TR |
50 | Chiếc | Mỹ | 3.965.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ triệt điện áp ESD- JANTXV1N5557 |
10 | Chiếc | Mỹ | 1.765.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cảm biến góc nghiêng HWT31 |
10 | Chiếc | Mỹ | 2.266.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp chuyển đổi USB to TTL UART FT232RL |
10 | Chiếc | Đài Loan | 1.177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp tín hiệu 03 dây |
20 | Chiếc | Đài Loan | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp tín hiệu 04 dây |
25 | Chiếc | Đài Loan | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp tín hiệu 05 dây |
20 | Chiếc | Đài Loan | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cuộn cảm 0805LS-223XGRC |
30 | Chiếc | Mỹ | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cuộn cảm 74439370047 |
10 | Chiếc | Mỹ | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cuộn cảm AGP4233-104ME |
15 | Chiếc | Mỹ | 665.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cuộn cảm AMDLA2213Q-100MT |
85 | Chiếc | Mỹ | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cuộn cảm AMDLA2213Q-1R5MT |
25 | Chiếc | Mỹ | 225.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cuộn cảm AMDLA2213Q-680MT |
75 | Chiếc | Mỹ | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cuộn cảm AMDLA2213S-3R3MT |
120 | Chiếc | Mỹ | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cuộn cảm AMPLA1707S-1R0MT |
40 | Chiếc | Mỹ | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cuộn cảm AMPLA1707S-4R7MT |
15 | Chiếc | Mỹ | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cuộn cảm công suất 2.5uH |
35 | Chiếc | Mỹ | 451.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cuộn cảm công suất L101353A-100MHF |
30 | Chiếc | Mỹ | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cuộn cảm công suất L101353A-6R8MHF |
30 | Chiếc | Mỹ | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cuộn cảm L08056R8CESTR |
15 | Chiếc | Mỹ | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cuộn cảm lọc nhiễu P0502NL |
5 | Chiếc | Mỹ | 225.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cuộn cảm LQW15CAR80K00D |
20 | Chiếc | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cuộn cảm PA4342,472NLT |
30 | Chiếc | Mỹ | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cuộn cảm SRP1038A-220M |
25 | Chiếc | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dung dịch tẩm phủ A10 |
4 | Hộp | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đi ốt Schottky, 40V/5A |
10 | Chiếc | Mỹ | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Điện trở ASC0805-100ΩF1 |
30 | Chiếc | Mỹ | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Điện trở ASC0805-1KF1 |
50 | Chiếc | Mỹ | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Điện trở cảm biến dòng WSL25122L000 |
15 | Chiếc | Mỹ | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện trở cảm biến dòng WSL25128L000 |
10 | Chiếc | Mỹ | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Điện trở cảm biến dòng WSL39214L000 |
15 | Chiếc | Mỹ | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện trở CHP2512K4701KBE |
120 | Chiếc | Mỹ | 261.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Điện trở D55342E07B2B00RT5 |
60 | Chiếc | Mỹ | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Điện trở ERA-6AHD220V |
60 | Chiếc | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Điện trở ERA-6ARW103V |
90 | Chiếc | Mỹ | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Điện trở ERJ-6RQF4R7V |
65 | Chiếc | Mỹ | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Điện trở HVC0603-50MF8 |
50 | Chiếc | Mỹ | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Điện trở HVCB0805BDC100M |
95 | Chiếc | Việt Nam | 313.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Điện trở HVCB0805BDC2M00 |
45 | Chiếc | Mỹ | 346.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Điện trở HVCB0805BDC500M |
75 | Chiếc | Mỹ | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Điện trở HVCB0805BDC50M0 |
75 | Chiếc | Mỹ | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Điện trở KTR10EZPF1003 |
10 | Chiếc | Mỹ | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Điện trở M55342E06B100BRT5 |
50 | Chiếc | Mỹ | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Điện trở M55342E06B4B87RT5 |
85 | Chiếc | Mỹ | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Điện trở M55342H09B10E0RT5 |
15 | Chiếc | Mỹ | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Điện trở M55342K02B10E0RWB |
40 | Chiếc | Mỹ | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Điện trở M55342K08B1B00RT5 |
25 | Chiếc | Mỹ | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Điện trở PEP0402Y1002WNTA |
130 | Chiếc | Mỹ | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Điện trở RG2012L-472-L-T05 |
20 | Chiếc | Mỹ | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Điện trở RG2012N-121-W-T1 |
30 | Chiếc | Mỹ | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Điện trở RN73H2ATTD1004D10 |
15 | Chiếc | Mỹ | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Điện trở RN73H2ATTD4992F50 |
25 | Chiếc | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Điện trở RN73R2ATTD4702F25 |
40 | Chiếc | Mỹ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Điện trở RS2012P-472-D-T5-3 |
40 | Chiếc | Mỹ | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Điện trở SLN5TTEDR120D |
30 | Chiếc | Mỹ | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Đi-ốt BAT46WJ |
15 | Chiếc | Mỹ | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đi-ốt PDS540-13 |
30 | Chiếc | Mỹ | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Đi-ốt S8MC-13 |
10 | Chiếc | Mỹ | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đi-ốt SMDJ54A |
15 | Chiếc | Mỹ | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đi-ôt Zenner MMBZ5232BTR-ND |
10 | Chiếc | Mỹ | 1.826.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Đi-ốt Zenner MMSZ4705TR-ND |
25 | Chiếc | Mỹ | 2.436.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Giắc 2 chân XH2.54-2P |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Giắc 3 chân XH2.54-3P |
25 | Chiếc | Nhật Bản | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Giắc 5 chân XH2.54-5P |
40 | Chiếc | Nhật Bản | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Giắc 6 chân XH2.54-6P |
35 | Chiếc | Nhật Bản | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Giắc ăng-ten 141-0701-201 |
10 | Chiếc | Mỹ | 1.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Giắc SMA cao tần |
20 | Chiếc | Mỹ | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Giắc USB MUC-20PFFR-JS8A02 |
5 | Chiếc | Đài Loan | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | IC biến đổi nguồn CHB200W-48P28 |
10 | Chiếc | Mỹ | 5.885.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | IC biến đổi nguồn LM2576HVSADJNOPB |
15 | Chiếc | Mỹ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | IC biến đổi nguồn LM2576HVSX-ADJ |
30 | Chiếc | Mỹ | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | IC biến đổi nguồn LM7805S/NOPB |
5 | Chiếc | Mỹ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | IC chuyển đổi tín hiệu CH340G |
15 | Chiếc | Mỹ | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | IC đệm tín hiệu điều khiển 7414 |
5 | Chiếc | Mỹ | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | IC ghép tín hiệu cao tần HMC336 |
5 | Chiếc | Mỹ | 737.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | IC giao tiếp M87C51FB |
15 | Chiếc | Đài Loan | 7.804.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | IC giao tiếp MAX232 |
15 | Chiếc | Đài Loan | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | IC khuếch đại cao tần GALI-74+ |
5 | Chiếc | Mỹ | 225.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | IC khuếch đại GALI-33+ |
5 | Chiếc | Mỹ | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | IC nguồn LM1117-3.3V |
15 | Chiếc | Mỹ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | IC nguồn LM2679 |
5 | Chiếc | Mỹ | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | IC nguồn LT1963 |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | IC ổn áp LM7805S/NOPB |
5 | Chiếc | Mỹ | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | IC ổn áp tuyến tính LM7812S/NOPB |
5 | Chiếc | Mỹ | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | IC vi điều khiển ATMEGA328P-AU |
5 | Chiếc | Mỹ | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | LED 0805 SML-LX0805UPGC-TR |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | LED LX0805UPGC-TR |
90 | Chiếc | Nhật Bản | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Mạch in cao tần RO4350B mạ vàng |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mạch in RF4 có mạ vàng |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Mạch in RF4 có mạ vàng 8 lớp |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mạch in RF4 mạ vàng |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 3.828.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Mạch in Roger 4003 mạ thiếc 8 lớp |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 1.870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Màn hình 971-UOLED-32028-P1T |
5 | Chiếc | Mỹ | 2.849.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | MOSFET SUM110P04-05-E3 |
30 | Chiếc | Mỹ | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Mô đun kiểm tra Arduino |
5 | Chiếc | Đài Loan | 6.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Mô-đun biến đổi nguồn DC/DC PRQ200WP48-S24D |
5 | Chiếc | Mỹ | 4.306.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Mô-đun GPS - 512-MTI-8-5A-C |
5 | Chiếc | Đài Loan | 8.679.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Nắp ngăn chống nhiễu bằng hợp kim nhôm phay CNC nguyên khối |
5 | Chiếc | Việt Nam | 616.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Nút bấm chống nước MP0045/1D2BL012 |
20 | Chiếc | Đài Loan | 913.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Nước rửa mạch Axetol |
3 | Lít | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Nhựa thông lỏng |
2 | Lít | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Ốc inox M2.5×20 |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Ốc inox M4×20 |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 3.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Pin 3V CR2450R-HE6 |
5 | Chiếc | Nhật Bản | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Tụ điện CGJ6M3X7S2A475K200AA |
55 | Chiếc | Mỹ | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Tụ điện phân cực nhôm SK35V100 |
25 | Chiếc | Đài Loan | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Tụ gốm 06035J0R6PBSTR |
25 | Chiếc | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Tụ gốm 600S150FT250XTV |
30 | Chiếc | Mỹ | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Tụ gốm C0603H103J3GACTU |
70 | Chiếc | Mỹ | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Tụ gốm C0603H103J3GAFT100 |
160 | Chiếc | Mỹ | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Tụ gốm C0603R104K5RACT250 |
320 | Chiếc | Mỹ | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Tụ gốm C2220C102JBGACTU |
75 | Chiếc | Mỹ | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Tụ gốm CBR06C820FAGAC |
60 | Chiếc | Mỹ | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Tụ gốm CKC33C473FCGACAUTO |
30 | Chiếc | Mỹ | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Tụ gốm CKC33C823FCGAC7800 |
30 | Chiếc | Mỹ | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Tụ gốm LD05YC475KAB2A |
60 | Chiếc | Mỹ | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Tụ gốm M3253504E2A104KZMB |
310 | Chiếc | Mỹ | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Tụ gốm MC08EA220G-F |
50 | Chiếc | Mỹ | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Tụ gốm nhiều lớp CKG57NX7R1E107JH |
30 | Chiếc | Mỹ | 368.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Tụ gốm siêu cao tần C0402T101K3GCLM705 |
40 | Chiếc | Mỹ | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Tụ gốm siêu cao tần C0603H472F5GACT500 |
90 | Chiếc | Mỹ | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Tụ gốm siêu cao tần C0603T472K1RCLM705 |
35 | Chiếc | Mỹ | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Tụ gốm siêu cao tần C0805H103J5GAC7800 |
35 | Chiếc | Mỹ | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Tụ gốm siêu cần C0402T101K3GCLM705 |
20 | Chiếc | Mỹ | 522.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Tụ gốm TACH106M010XDC |
75 | Chiếc | Mỹ | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Tụ hóa SEK100M025ST |
55 | Chiếc | Mỹ | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Tụ nhôm MAL226099105E3 |
75 | Chiếc | Mỹ | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Tụ nhôm PCR1K680MCL1GS |
45 | Chiếc | Mỹ | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Tụ nhôm SK471M035ST |
80 | Chiếc | Mỹ | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Tụ tantalum 0.22uF/50V |
25 | Chiếc | Mỹ | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Tụ tantalum 100uF/25V |
60 | Chiếc | Mỹ | 269.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Tụ tantalum 10uF/16V |
50 | Chiếc | Mỹ | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Tụ tantalum 15uF/50V |
40 | Chiếc | Mỹ | 216.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Tụ tantalum 180uF/35V |
15 | Chiếc | Mỹ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Tụ tantalum 22uF/35V |
50 | Chiếc | Mỹ | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Túi xốp hạt (250x150x15) mm |
25 | Túi | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Thạch anh 12MHz XM-1-012.0M |
15 | Chiếc | Nhật Bản | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Thạch anh 16MHz XM-1-016.0M |
30 | Chiếc | Nhật Bản | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Thiếc hàn 0,6mm loại 250g (không chì) |
1 | Cuộn | Trung Quốc | 280.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Transistor lưỡng cực 2SC1815 PBFREE |
40 | Chiếc | Mỹ | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Transistor NPN 2SC1815 PBFREE |
30 | Chiếc | Mỹ | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | USB lưu mã code |
5 | Chiếc | Mỹ | 929.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Vi điều khiển ATmega2560 |
15 | Chiếc | Mỹ | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Vỏ hộp cát tông (250x150x15) mm |
25 | Hộp | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Cầu chì TR2/1025FA10-R |
10 | Chiếc | Mỹ | 63.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Băng keo bao gói (48mm x 100Y) |
5 | Cuộn | Trung Quốc | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Biến trở 3224W-1-202E |
40 | Chiếc | Trung Quốc | 195.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close