Procurement of specialized materials and components for Switching in the second quarter of the fourth quarter of 2021

        Watching
Tender ID
Views
28
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of specialized materials and components for Switching in the second quarter of the fourth quarter of 2021
Bidding method
Online bidding
Tender value
243.997.000 VND
Estimated price
243.997.000 VND
Completion date
12:12 03/12/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
15 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0101732634

Hộ kinh doanh Hoàng Thị Thoa

243.840.000 VND 243.840.000 VND 15 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bán dẫn A1013NB
A 1013NB
29 Chiếc Bán dẫn thuận, chân cắm Chịu áp, dòng: 160V, 1A Hệ số khuếch đại dòng tối đa: 320 Nhật Bản 15.000
2 Bán dẫn C1815
C1815
98 Chiếc Bán dẫn ngược, chân cắm Chịu áp, dòng: 50V, 150mA Hệ số khuếch đại dòng tối đa: 700 Pháp 25.000
3 Bán dẫn C2383
C2383
47 Chiếc Bán dẫn ngược, chân cắm Chịu áp, dòng: 160V, 1A Hệ số khuếch đại dòng tối đa: 320 Pháp 12.000
4 Bán dẫn D1348
D 1348
4 Chiếc Bán dẫn ngược, chân cắm Chịu áp, dòng: 50V, 4A Pháp 135.000
5 Bán dẫn ngược C2383
C 2383
2 Chiếc Bán dẫn ngược, chân cắm Chịu áp, dòng: 160V, 1A Hệ số khuếch đại dòng tối đa: 320 Nhật Bản 12.000
6 Biến áp công suất 14 chân
BA 14P
2 Chiếc 3 đầu ra, tỷ lệ vòng dây 1:3:1 Công suất: 30A Pháp 870.000
7 Biến áp luồng 2574-4
BA 2574-4P
7 Chiếc Hệ số khuếch đại 50 Pháp 565.000
8 Biến áp thoại 6 chân
BA 6P
35 Chiếc Tỷ lệ vòng dây 1000:2000:1000 Nhật Bản 290.000
9 Công tắc on/off 4 chân
K 4P
6 Chiếc Nhấn để thay đổi trạng thái (nhả tay không thay đổi trạng thái) Đức 85.000
10 Diode zenner 3V9/1W
DZ 3V9/1W
4 Chiếc Giới hạn điện áp: 3,9 V Công suất: 1 W Nhật Bản 10.000
11 Diode zenner 5V6/0.25W
Zener 5V6/0.25W
1 Chiếc Giới hạn điện áp: 5,6V Công suất: 0,25W Nhật Bản 5.000
12 Đi ốt Đỏ đục
Led red
4 Chiếc Đường kính 4mm, màu đỏ đục, chân cắm Thái Lan 5.000
13 Đi ốt FR107A
D FR107A
3 Chiếc Chịu áp, dòng: 1000V, 1A Nhật Bản 25.000
14 Đi ốt Z24V
D Z24V
5 Chiếc Giới hạn điện áp: 24V Công suất: 1W Đức 50.000
15 Đi ốt Z5V6/1W
DZ Z5V6/1W
10 Chiếc Giới hạn điện áp: 5,6 V Công suất: 1 W Đức 8.000
16 Điện trở 2,2kΩ ± 5%
R 2,2kΩ ± 5%
7 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0,25W, sai số 5% Thái Lan 1.000
17 Điện trở 220Ω ±1%
R 220Ω ±1%
2 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0.25W, sai số 1% Thái Lan 1.000
18 Điện trở 22Ω 5W
R 22Ω 5W
2 Chiếc Điện trở cắm, công suất 5W, sai số 5% Thái Lan 80.000
19 Điện trở công suất 0,1Ω/5W
R 0,1Ω/5W
1 Chiếc Điện trở cắm, công suất 5W, sai số 5% Thái Lan 20.000
20 Điện trở công suất 100Ω/2W
R 100Ω/2W
2 Chiếc Điện trở cắm, công suất 2W, sai số 5% Thái Lan 15.000
21 Điện trở công suất 220Ω/1W
R 220Ω/1W
6 Chiếc Điện trở cắm, công suất 1W, sai số 5% Nhật Bản 10.000
22 Điện trở công suất 470Ω/5W
R 470Ω/5W
1 Chiếc Điện trở cắm, công suất 5W, sai số 5% Thái Lan 85.000
23 Điện trở dán 10KΩ 0402 1%
R SMD 10KΩ 0402 1%
4 Chiếc Điện trở dán 0402, sai số 1% Thái Lan 5.000
24 Điện trở dán 1KΩ 0402 1%
R SMD 1KΩ 0402 1%
4 Chiếc Điện trở dán 0402, sai số 1% Thái Lan 5.000
25 Điện trở nhiệt PTC
R PTC
14 Chiếc Giá trị trở: 3Ω Chịu dòng 0,25A Thái Lan 8.000
26 Điện trở thường 150KΩ
R 150KΩ
10 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0.25W, sai số 5% Thái Lan 1.000
27 Điện trở thường 18KΩ
R 18KΩ
9 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0.25W, sai số 5% Thái Lan 1.000
28 Điện trở thường 2,2KΩ ±1%
R 2,2KΩ ±1%
3 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0,25 W, sai số 1% Thái Lan 1.000
29 Điện trở thường 220Ω
R 220Ω
7 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0.25W, sai số 5% Thái Lan 1.000
30 Điện trở thường 220Ω ± 5%
R 220Ω ± 5%
15 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0.25W, sai số 5% Thái Lan 1.000
31 Điện trở thường 330Ω/2W
R 330Ω/2W
2 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0.25W, sai số 5% Thái Lan 1.000
32 Điện trở thường 470Ω ±1%
R 470Ω ±1%
6 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0,25 W, sai số 1% Thái Lan 1.000
33 Điện trở thường 5,1kΩ ± 5%
R 5,1kΩ ± 5%
12 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0.25W, sai số 5% Thái Lan 1.000
34 Điện trở thường 5,1KΩ ±1%
R 5,1KΩ ±1%
7 Chiếc Điện trở cắm, công suất 0,25 W, sai số 1% Thái Lan 1.000
35 Điod 4007
D 4007
115 Chiếc Chịu áp, dòng: 1000V, 1A Đức 5.000
36 Điod 5404
D 5404
3 Chiếc Chịu áp, dòng: 400V, 3A Đức 30.000
37 Điode Zenner 24V/1W
DZ 24V/1W
14 Chiếc Giới hạn điện áp: 24V Công suất: 1W Đức 10.000
38 Điode Zenner 4V7/0.25W
DZ 4V7/0.25W
28 Chiếc Giới hạn điện áp: 4,7V Công suất: 0,25W Nhật Bản 5.000
39 Giắc 14p DIP
14p DIP
3 Chiếc Quy cách đóng gói: DIP14 Thái Lan 35.000
40 IC 2SC5200
IC 2SC5200
3 Chiếc IC 2SC5200 Điện áp BE: 5VDC Nhiệt độ làm việc: (-55 ÷ 150)℃ Hệ số khuếch đại: 55 Nhật Bản 834.000
41 IC 4N35
IC 4N35
9 Chiếc IC 4N35 Điện áp thông cực E-C: (1,4 ÷ 1,7) VDC Nhiệt độ làm việc: (-55 ÷ 100)℃ Quy cách đóng gói: DIP6 Singapore 160.000
42 IC 4N35-V215A63
IC 4N35-V215A63
3 Chiếc IC 4N35-V215A63 Điện áp thông cực E-C: (1,18 ÷ 1,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-55 ÷ 100)℃ Quy cách đóng gói: DIP6 Thái Lan 155.000
43 IC 74HC244N
IC 74HC244N
3 Chiếc IC 74HC244N Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP20 Malaysia 58.000
44 IC 74HCT14N
IC 74HCT14N
3 Chiếc IC 74HCT14N Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Giao thức làm việc: RS232 Quy cách đóng gói: DIP8 Pháp 48.000
45 IC 74HCT574N
IC 74HCT574N
30 Chiếc IC 74HCT574N Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Giao thức làm việc: RS232 Quy cách đóng gói: DIP20 Pháp 52.000
46 IC 74HTC14
IC 74HTC14
4 Chiếc IC 74HTC14 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Pháp 58.000
47 IC 74HTC244N
IC 74HTC244N
9 Chiếc IC 74HTC244N Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP20 Pháp 55.000
48 IC 74LS74AP
IC 74LS74AP
1 Chiếc IC 74LS74AP Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Nhật Bản 60.000
49 IC A103G
IC A103G
8 Chiếc IC A103G Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Đáp ứng tần số: 1 MHz Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 125)℃ Nhật Bản 210.000
50 IC A4440-1MI
IC A4440-1MI
3 Chiếc IC A4440-1MI Nguồn cấp cực đại: 18 VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Hệ số khuếch đại: 49,5 ÷ 53,5 Mỹ 494.000
51 IC CD4028BE
IC CD4028BE
20 Chiếc IC CD4028BE Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-55 ÷ 125)℃ Quy cách đóng gói: DIP16 Thái Lan 135.000
52 IC công suất FR603A
IC FR603A
1 Chiếc IC công suất FR603A Nguồn cấp: (5 ÷ 1000) VDC Chịu dòng: 6A Nhiệt độ làm việc: (-65 ÷ 150)℃ Mỹ 328.000
53 IC công suất STD3040
IC STD3040
1 Chiếc IC công suất STD3040 Giới hạn nguồn cấp: 40 VDC Công suất: 30A Nhiệt độ làm việc: (-65 ÷ 150)℃ Mỹ 272.000
54 IC dán 74HC574FR
IC dán 74HC574FR
2 Chiếc IC dán 74HC574FR Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Giao thức làm việc: RS232 Quy cách đóng gói: SOP20 Pháp 157.000
55 IC dán 74HCT245D
IC dán 74HCT245D
2 Chiếc IC dán 74HCT245D Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Giao thức làm việc: RS232 Quy cách đóng gói: SSOP20 Nhật Bản 235.000
56 IC dán 74LVC00ADR
IC dán 74LVC00ADR
2 Chiếc IC dán 74LVC00ADR Nguồn cấp: (1,2 ÷ 3,6) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: SO14 Mỹ 65.000
57 IC dán DS1307
IC dán DS1307
1 Chiếc IC dán DS1307 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: SO8 Mỹ 355.000
58 IC dán HCT00
IC dán HCT00
4 Chiếc IC dán HCT00 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: SO14 Mỹ 45.000
59 IC dán HCT08
IC dán HCT08
1 Chiếc IC dán HCT08 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: SO14 Mỹ 45.000
60 IC dán HCT32
IC dán HCT32
1 Chiếc IC dán HCT32 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: SO14 Mỹ 46.000
61 IC dán HCT86
IC dán HCT86
1 Chiếc IC dán HCT86 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: SO14 Mỹ 68.000
62 IC dán KF33
IC dán KF33
1 Chiếc IC dán KF33 Nguồn cấp: (-0,5 ÷ 20) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 125)℃ Quy cách đóng gói: SO8 Mỹ 55.000
63 IC dán KSZ8851-16
IC dán KSZ8851-16
1 Chiếc IC dán KSZ8851-16 Nguồn cấp: 3,3 VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: PQFP128 Mỹ 168.000
64 IC dán LD1085
IC dán LD1085
2 Chiếc IC dán LD1085 Nguồn cấp: (7,5 ± 3) VDC Điện áp đầu ra: 3,3 VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 125)℃ Quy cách đóng gói: D2PAK Nhật Bản 245.000
65 IC dán M29W160ET
IC dán M29W160ET
1 Chiếc IC dán M29W160ET Nguồn cấp: (2,7 ÷ 3,6) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Bộ nhớ: 16 Mbit Quy cách đóng gói: TSOP48 Mỹ 624.000
66 IC dán MC14028BF
IC dán MC14028BF
1 Chiếc IC dán MC14028BF Nguồn cấp: (3 ÷ 18) VDC Nhiệt độ làm việc: (-55 ÷ 125)℃ Quy cách đóng gói: SOEAJ16 Singapore 125.000
67 IC dán MCP 2551
IC dán MCP 2551
5 Chiếc IC dán MCP 2551 Nguồn cấp: (12 ÷ 24) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: SOIC8 Thái Lan 230.000
68 IC dán PI3L301DAEX
IC dán PI3L301DAEX
1 Chiếc IC dán PI3L301DAEX Nguồn cấp: (3 ÷ 3,6) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: TSSOP48 Mỹ 146.000
69 IC dán Pulse H1102FNL
IC dán Pulse H1102FNL
1 Chiếc IC dán Pulse H1102FNL Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: TSOP16 Mỹ 342.000
70 IC dán SST39SF020A
IC dán SST39SF020A
1 Chiếc IC dán SST39SF020A Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Chức năng: IC Flash Dung lượng: 2Mbit Quy cách đóng gói: PLCC32 Mỹ 467.000
71 IC dán TP3094
IC dán TP3094
1 Chiếc IC dán TP3094 Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: PLCC44 Mỹ 679.000
72 IC DM74LS393N
IC DM74LS393N
4 Chiếc IC DM74LS393N Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Tần số clock: 20 MHz Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Singapore 60.000
73 IC DS1488N
IC DS1488N
1 Chiếc IC DS1488N Nguồn cấp: (-15 ÷ 7) VDC Tần số clock: 20 MHz Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Nhật Bản 1.535.000
74 IC điện/quang PC817
IC PC817
1 Chiếc IC điện/quang PC817 Kênh điều khiển: 2 kênh Nhiệt độ làm việc: (-30 ÷ 100)℃ Quy cách đóng gói: DIP4 Mỹ 40.000
75 IC HA 17324A
IC HA17324A
10 Chiếc IC HA 17324A Nguồn cấp: 15 VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Singapore 135.000
76 IC HA17555
IC HA17555
1 Chiếc IC HA17555 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 16) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Điện áp logic mức cao (0,5 ÷ 15) VDC Điện áp logic mức thấp: (0,03 ÷ 0,06) VDC Quy cách đóng gói: DIP8 Mỹ 417.000
77 IC HD146818APM
IC HD146818APM
4 Chiếc IC HD146818APM Nguồn cấp: (-0,3 ÷ 7) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Chức năng: RAM Quy cách đóng gói: DIP24 Mỹ 605.000
78 IC HD46850P
IC HD46850P
2 Chiếc IC HD46850P Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Điện áp logic mức cao: ≥ 2 VDC Điện áp logic mức thấp: (-0,3 ÷ 0,8) VDC Quy cách đóng gói: DIP40 Nhật Bản 955.000
79 IC HD74LS04P
IC HD74LS04P
10 Chiếc IC HD74LS04P Nguồn cấp: (3,6 ÷ 6,6) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Pháp 59.000
80 IC HD74LS08P
IC HD74LS08P
7 Chiếc IC HD74LS08P Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Singapore 95.000
81 IC HD74LS09P
IC HD74LS09P
1 Chiếc IC HD74LS09P Nguồn cấp: (4,4 ÷ 8,8) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Singapore 99.000
82 IC HD74LS112PC
IC HD74LS112PC
1 Chiếc IC HD74LS112PC Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP16 Nhật Bản 64.000
83 IC HD74LS138P
IC HD74LS138P
15 Chiếc IC HD74LS138P Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP16 Singapore 45.000
84 IC HD74LS139P
IC HD74LS139P
5 Chiếc IC HD74LS139P Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP16 Canada 54.000
85 IC HD74LS148P
IC HD74LS148P
1 Chiếc IC HD74LS148P Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP16 Singapore 45.000
86 IC HD74LS245P
IC HD74LS245P
9 Chiếc IC HD74LS245P Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP20 Singapore 55.000
87 IC HD74LS32P
IC HD74LS32P
2 Chiếc IC HD74LS32P Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Singapore 39.000
88 IC HD74LS374P
IC HD74LS374P
5 Chiếc IC HD74LS374P Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP20 Pháp 40.000
89 IC HM628128ALP-12
IC HM628128ALP-12
3 Chiếc IC HM628128ALP-12 Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Nhật Bản 1.848.000
90 IC LM7812CV
IC LM7812 CV
4 Chiếc IC LM7812CV Giới hạn nguồn cấp: 35VDC Điện áp đầu ra: (11,5 ÷ 12,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Mỹ 395.000
91 IC LT 5N-MBR3045PT
IC LT 5N-MBR3045PT
3 Chiếc IC LT 5N-MBR3045PT Giới hạn nguồn cấp: 45 VDC Công suất: 30A Nhiệt độ làm việc: (-65 ÷ 150)℃ Singapore 746.000
92 IC M27C1001
IC M27C1001
4 Chiếc IC M27C1001 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nguồn cấp lập trình: (12,5 ÷ 13) VDC Dung lượng: 1 Mbit Quy cách đóng gói: DIP32 Pháp 615.000
93 IC M29F010B90P1
IC M29F010B90P1
2 Chiếc IC M29F010B90P1 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Dung lượng: 1 Mbit Quy cách đóng gói: TSOP32 Nhật Bản 1.150.000
94 IC MCP 2551
IC MCP 2551
3 Chiếc IC MCP 2551 Nguồn cấp: (12 ÷ 24) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: SOIC8 Thái Lan 228.000
95 IC MFC M986-2R2
IC MFC M986-2R2
3 Chiếc IC MFC M986-2R2 Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 150)℃ Quy cách đóng gói: DIP40 Mỹ 2.050.000
96 IC Mitel 8920
IC Mitel 8920
2 Chiếc IC Mitel 8920 Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: DIP28 Nhật Bản 1.150.000
97 IC Mitel 8941
IC Mitel 8941
9 Chiếc IC Mitel 8941 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: DIP24 Malaysia 885.000
98 IC MT9075BP
IC MT9075BP
1 Chiếc IC MT9075BP Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: PLCC68 Mỹ 1.846.000
99 IC MTA1106-5E5
IC MTA1106-5E5
1 Chiếc IC MTA1106-5E5 Nguồn cấp: 30 VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Quy cách đóng gói: SIP3 Mỹ 520.000
100 IC MTC2581BP
IC MTC2581BP
2 Chiếc IC MTC2581BP Chịu áp: 140 VDC Nhiệt độ làm việc: (-65 ÷ 150)℃ Công suất: 10A Quy cách đóng gói: SIP3 Mỹ 510.000
101 IC SN7406N
IC SN7406N
3 Chiếc IC SN7406N Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Malaysia 56.000
102 IC SN74HCT245N
IC SN74HCT245N
28 Chiếc IC SN74HCT245N Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Thời gian dáp ứng: 14 ns Quy cách đóng gói: DIP20 Malaysia 63.000
103 IC SN74LS10N
IC SN74LS10N
3 Chiếc IC SN74LS10N Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Singapore 38.000
104 IC SN74LS138N
IC SN74LS138N
8 Chiếc IC SN74LS138N Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 75)℃ Quy cách đóng gói: DIP16 Singapore 45.000
105 IC SN74LS165AN
IC SN74LS165AN
3 Chiếc IC SN74LS165AN Nguồn cấp: (4,75 ÷ 5,25) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Tần số tối đa: 26 Mhz Quy cách đóng gói: DIP16 Singapore 67.000
106 IC SN74LS244N
IC SN74LS244N
20 Chiếc IC SN74LS244N Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP20 Singapore 55.000
107 IC SN74LS74AN
IC SN74LS74AN
1 Chiếc IC SN74LS74AN Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Singapore 47.000
108 IC ST3067BN
IC ST3067BN
7 Chiếc IC ST3067BN Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP20 Canada 739.000
109 IC ST3067BN
IC ST3067BN
12 Chiếc IC ST3067BN Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP20 Canada 739.000
110 IC TL082
IC TL082
22 Chiếc IC TL082 Nguồn cấp: (12 ÷ 18) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP8 Pháp 65.000
111 IC TL3843
IC TL3843
1 Chiếc IC TL3843 Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP14 Mỹ 52.000
112 IC TP3067CN
IC TP3067CN
6 Chiếc IC TP3067CN Nguồn cấp: (4,5 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (0 ÷ 70)℃ Quy cách đóng gói: DIP20 Canada 318.000
113 Led 4mm
Led 4mm
2 Chiếc Led cắm, đường kính thân: 4mm Thái Lan 1.000
114 Led màu hiển thị
Led
1 Chiếc Led cắm, đường kính thân: 4mm Hàn Quốc 1.000
115 Led màu hiển thị 4 mm
Led Φ4
12 Chiếc Led cắm, đường kính thân: 4mm Thái Lan 1.000
116 Modul CRC4 DIGITAL TRUNK INTERFACE
CRC4 DIGITAL
6 Chiếc Modul xử lý giao tiếp tín hiệu số luồng E1 Mỹ 1.950.000
117 Modul khuếch đại 6 chân
BA 6P
6 Chiếc Hệ số khuếch đại: 50 Tỷ lệ vòng dây: (1:4:2)x150 vòng Mỹ 325.000
118 Modul lọc hạn băng
M filter
4 Chiếc Dải thông âm tần: (0,3÷3.4) KHz Singapore 418.000
119 Modul nguồn PTN78000
M PTN78000
1 Chiếc Modul nguồn PTN78000 Đầu vào: (7 ÷ 29) VDC Công suất: 1,5 A Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Đầu ra: 5V Mỹ 1.794.000
120 Nguồn thạch anh 2.4567 MHz
TA 2.4567 MHz
2 Chiếc Tần số dao động 2.4567 MHz Mỹ 185.000
121 Nguồn thạch anh TA3,57
TA3,57
1 Chiếc Chuẩn chân cắm Tần số dao động 3,57 MHz Mỹ 550.000
122 Opto PC814
OP PC814
27 Chiếc Kênh điều khiển: 1 kênh Nhiệt độ làm việc: (-30 ÷ 100)℃ Quy cách đóng gói: DIP4 Singapore 35.000
123 Quạt 12V (60x60)mm
Fan 12V (60x60)mm
1 Chiếc Nguồn cấp: 12VDC, kích thước: 60x60 mm Nhật Bản 360.000
124 Quạt 12VDC - Delta electronics
Fan 12VDC
1 Chiếc Kích thước: 60x60 mm Nguồn cấp: 12VDC, Dòng điện tiêu thụ: 0,12A Mỹ 400.000
125 Rơ le SRUDH-SH-112D1
R SRUDH-SH-112D1
1 Chiếc Điện áp làm việc: 28 VDC Chịu dòng chuyển mạch: 12A Nhật Bản 680.000
126 Rơle Huike 4101F
R Huike 4101F
28 Chiếc Điện áp cấp 12V, 6 chân Chịu dòng chuyển mạch: 3A Nhật Bản 210.000
127 Rơle MR62-12SR
R MR62-12SR
12 Chiếc Điện áp cấp 12V, 8 chân Chịu dòng chuyển mạch: 2A Nhật Bản 164.000
128 Rơle MZ-12HS-UN
R MZ-12HS-UN
22 Chiếc Điện áp cấp 12V, 5 chân Chịu dòng chuyển mạch: 2A Nhật Bản 265.000
129 Rơle Omron G5V-1
R Omron G5V-1
27 Chiếc Điện áp cấp 5V, 6 chân Chịu dòng chuyển mạch: 1A Nhật Bản 140.000
130 Rơle OMRON G5V-2
R OMRON G5V-2
46 Chiếc Điện áp cấp 12V, 8 chân Chịu dòng chuyển mạch: 2A Nhật Bản 150.000
131 Tụ gốm 101
C 101
1 Chiếc Tụ gốm cắm Thái Lan 1.000
132 Tụ gốm 104
C 104
15 Chiếc Tụ gốm cắm Thái Lan 1.000
133 Tụ gốm 104/25V
C 104/25V
8 Chiếc Tụ gốm cắm Thái Lan 1.000
134 Tụ gốm 104/63V
C 104/63V
11 Chiếc Tụ gốm cắm Thái Lan 5.000
135 Tụ gốm 33pF/25V
C 33pF/25V
8 Chiếc Tụ gốm cắm Thái Lan 1.000
136 Tụ giấy 105J-250V
C 105J-250V
5 Chiếc Tụ giấy cắm Thái Lan 85.000
137 Tụ giấy 2A102k
C 2A102k
3 Chiếc Tụ giấy cắm Mexico 2.000
138 Tụ giấy 335J 400V
335J 400V
3 Chiếc Tụ giấy cắm Mexico 55.000
139 Tụ giấy C104J/250V
C 104J/250V
1 Chiếc Tụ giấy cắm Thái Lan 65.000
140 Tụ giấy C105J/250V
C C105J/250V
8 Chiếc Tụ giấy cắm Mỹ 85.000
141 Tụ giấy CMFS 474K/250V
CMFS 474K/250V
6 Chiếc Tụ giấy cắm Thái Lan 50.000
142 Tụ giấy MFS 474K/250V
C MFS 474K/250V
11 Chiếc Tụ giấy cắm Mexico 50.000
143 Tụ hóa 100 µF/16V
C 100 uF/16V
22 Chiếc Tụ hóa cắm Thái Lan 8.000
144 Tụ hóa 1000 µF/16V
C 1000 µF/16V
10 Chiếc Tụ hóa cắm Mexico 50.000
145 Tụ hóa 2,2uF/50V
C 2,2uF/50V
7 Chiếc Tụ hóa cắm Thái Lan 5.000
146 Tụ hóa 2200uF/16V
C 2200uF/16V
2 Chiếc Tụ hóa cắm Mexico 60.000
147 Tụ hóa 220μF/50V
C 220μF/50V
2 Chiếc Tụ hóa cắm Thái Lan 68.000
148 Tụ hóa 3300 µF/35V
C 3300 uF/35V
2 Chiếc Tụ hóa cắm Mexico 250.000
149 Tụ hóa 4,7µF/50V
C 4,7µF/50V
2 Chiếc Tụ hóa cắm Mỹ 8.000
150 Tụ hóa 4,7uF/250V
C 4,7uF/250V
8 Chiếc Tụ hóa cắm Thái Lan 35.000
151 Tụ hóa dán 33 pF
C SMD 33 pF
3 Chiếc Tụ hóa dán SMD Thái Lan 25.000
152 Tụ hóa dán 47 µF
C SMD 47 µF
3 Chiếc Tụ hóa dán SMD Thái Lan 40.000
153 Tụ hóa TM10µF/50V
C TM10µF/50V
11 Chiếc Tụ hóa cắm Mỹ 7.000
154 Tụ hóa TM2200µF/63V
C TM2200µF/63V
1 Chiếc Tụ hóa cắm Thái Lan 95.000
155 Tụ hóa TM47µF/50V
C TM47µF/50V
2 Chiếc Tụ hóa cắm Thái Lan 15.000
156 Tụ T222/2KV
C T222/2KV
2 Chiếc Tụ hóa cắm Thái Lan 8.000
157 Thạch anh 10.000 Hz
TA 10.000 Hz
1 Chiếc Tần số dao động 10.000 Hz Quy cách: chân cắm Nhật Bản 158.000
158 Thạch anh 16.384 MHz
TA 16.384 MHz
6 Chiếc Tần số dao động 16.384 MHz Mỹ 184.000
159 Thạch anh 20 MHz
TA 20 MHz
1 Chiếc Tần số dao động 20 MHz Quy cách: chân cắm Nhật Bản 235.000
160 Thạch anh 20.480 MHz
TA 20.480 MHz
6 Chiếc Tần số dao động 20.480 MHz Mỹ 248.000
161 Thạch anh TA 32,768 Khz
TA 32,768 Khz
1 Chiếc Tần số dao động 32.768 KHz Quy cách: chân cắm Nhật Bản 700.000
162 Trở băng 10KΩ ±1%
R 10KΩ ± 1%
4 Chiếc Chân cắm, 10 chân. Giá trị giữa chân 1 và các chân còn lại: 10KΩ Thái Lan 15.000
163 Trở băng 9 chân 10KΩ
R 10KΩ
2 Chiếc Chân cắm, 9 chân. Giá trị giữa chân 1 và các chân còn lại: 10KΩ Thái Lan 15.000
164 Vi xử lý AT89C51CC03UA
IC AT89C51CC03UA
1 Chiếc Vi xử lý AT89C51CC03UA Nguồn cấp: (3 ÷ 5,5) VDC Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Dung lượng RAM: 256 Bytes Dung lượng ERAM: 2048 Bytes Bộ nhớ Flash: 64K Quy cách đóng gói:PCLL34 Nhật Bản 135.000
165 Bán dẫn 14GE
14GE
16 Chiếc Bán dẫn 14GE Chịu dòng 0,5 A Nhật Bản 50.000
166 Bán dẫn 303 h
303 h
25 Chiếc Bán dẫn 303 h Chịu dòng 0,5 A Thái Lan 50.000
167 Bán dẫn 32W
32W
10 Chiếc Bán dẫn 32W Chịu dòng 0,5 A Nhật Bản 50.000
168 Bán dẫn 32W75
32W75
16 Chiếc Bán dẫn 32W75 Chịu dòng 0,5 A Nhật Bản 50.000
169 Bán dẫn 3Ks
3Ks
10 Chiếc Bán dẫn 3Ks Chịu dòng 0,5 A Nhật Bản 50.000
170 Bán dẫn ABZJ
ABZJ
26 Chiếc Bán dẫn ABZJ Chịu dòng 0,5 A Nhật Bản 50.000
171 Bán dẫn ABZL
ABZL
34 Chiếc Bán dẫn ABZL Chịu dòng 0,5 A Nhật Bản 50.000
172 Bán dẫn ACKT
ACKT
7 Chiếc Bán dẫn ACKT Chịu dòng 0,5 A Nhật Bản 50.000
173 Bán dẫn K2
K2
67 Chiếc Bán dẫn K2 Chịu dòng 0,5 A Nhật Bản 35.000
174 Bán dẫn KFXM3
KFXM3
8 Chiếc Bán dẫn KFXM3 Chịu dòng 0,5 A Nhật Bản 50.000
175 Biến áp TC 1-1
BA TC 1-1
15 Chiếc Biến áp TC 1-1 Tỷ lệ vòng dây 300:600 Mỹ 95.000
176 Bộ dao động thạch anh 12.8QCOM
TA 12.8QCOM
10 Chiếc Bộ dao động thạch anh 12.8QCOM Độ ổn định tần số: 0.1ppm Mỹ 145.000
177 Bộ dao động thạch anh 90SC15BB
TA 90SC15BB
8 Chiếc Bộ dao động thạch anh 90SC15BB Độ ổn định tần số: 0.1ppm Mỹ 110.000
178 DALE R33D717
DALE R33D717
8 Chiếc DALE R33D717 Độ ổn định tần số: 0.1ppm Hàn Quốc 18.000
179 Dao động thạch anh 556AU P7DCJ
TA 556AU P7DCJ
8 Chiếc Dao động thạch anh 556AU P7DCJ Độ ổn định tần số: 0.1ppm Nhật Bản 390.000
180 Dao động thạch anh EA.G4
EA.G4
24 Chiếc Dao động thạch anh EA.G4 Độ ổn định tần số: 0.1ppm Mỹ 125.000
181 Điện cảm các loại
L
96 Chiếc Chuẩn chân cắm, sai số 5% Hàn Quốc 5.500
182 Điện trở dán 30K 0402 1%
R 30K 0402
12 Chiếc Điện trở dán 30KΩ 0402, sai số 1% Nhật Bản 5.000
183 Điện trở dán P1.0MGTR-ND 1M 0603 ±5%
R P1.0MGTR-ND
17 Chiếc Điện trở dán P1.0MGTR-ND 1MΩ 0603, sai số 5% Hàn Quốc 5.000
184 Điện trở dán P100KGDKR-ND 100K 0603 ±5%
R P100KGDKR
25 Chiếc Điện trở dán P100KGDKR-ND 100KΩ 0603, sai số 5% Thái Lan 5.000
185 Điện trở dán P100KGTR-ND 100K 0603 ±5%
R P100KGTR-ND
15 Chiếc Điện trở dán P100KGTR-ND 100KΩ 0603, sai số 5% Hàn Quốc 5.000
186 Điện trở dán P10KGTR-ND 10K 0603 ±5%
R P10KGTR-ND
12 Chiếc Điện trở dán P10KGTR-ND 10KΩ 0603, sai số 5% Thái Lan 5.000
187 Điện trở dán P15KGTR-ND 15K 0603 ±5%
R P15KGTR-ND
17 Chiếc Điện trở dán P15KGTR-ND 15KΩ 0603, sai số 5% Hàn Quốc 5.000
188 Điện trở dán P2.2KGTR-ND 2,2K 0603 ±5%
R P2.2KGTR-ND
10 Chiếc Điện trở dán P2.2KGTR-ND 2,2KΩ 0603, sai số 5% Thái Lan 5.000
189 Điện trở dán P680GTR-ND 680 0603 ±5%
R P680GTR-ND
15 Chiếc Điện trở dán P680GTR-ND 680Ω 0603, sai số 5% Hàn Quốc 5.000
190 DSP TMS320VC5416PEG160
IC DSP
8 Chiếc DSP TMS320VC5416PEG160 Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 100)℃ Nguồn cấp: 1,6 V Đóng gói: LQFP-144 Nhật Bản 1.100.000
191 EEPROM CY2071A FXI 71367
IC EEPROM
8 Chiếc EEPROM CY2071A FXI 71367 Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Nguồn cấp: 3÷5,5 V Đóng gói: SOIC-8 Nhật Bản 125.000
192 Flash71PL064JBOBFWQB0715MPM
F 71PL064
8 Chiếc Flash71PL064JBOBFWQB0715MPM Dung lượng: 8MB Đóng gói: BGA Nhật Bản 295.000
193 Giắc kết nối bàn phím
GBP
7 Chiếc Giắc kết nối bàn phím: Chuẩn bus 16 chân 1cm Thái Lan 20.000
194 Giắc kết nối dữ liệu màn hình
GMH
4 Chiếc Giắc kết nối dữ liệu màn hình: Bus 10 chân 8mm Thái Lan 20.000
195 IC 556AU P8HBA
IC 556AU
4 Chiếc IC 556AU P8HBA Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Đóng gói: SSOP-8 Nhật Bản 91.000
196 IC 8563 75401 713
IC 8563 75401
4 Chiếc IC 8563 75401 713 Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Đóng gói: SSOP-8 Mỹ 91.000
197 IC Audio codec 7B273 STW5093TS VP PHL 65L
IC 7B273
4 Chiếc IC Audio codec 7B273 STW5093TS VP PHL 65L Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Nguồn cấp: (2,7 ÷ 3,3) V Đóng gói: TSSOP-30 Mỹ 200.000
198 IC biến đổi DAC 5741 EUB
IC DAC 5741
8 Chiếc IC biến đổi DAC 5741 EUB Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Đóng gói: UMAX/10 Nhật Bản 68.000
199 IC CTRH 4871
IC CTRH 4871
4 Chiếc IC CTRH 4871 Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Đóng gói: SSOP-8 Mỹ 68.000
200 IC điều khiển nạp BQ24002
IC BQ24002
4 Chiếc IC điều khiển nạp BQ24002 Nhiệt độ làm việc: (-20 ÷ 70)℃ Nguồn cấp: (4,5 ÷ 10) V Điện áp ra: 4,2V Đóng gói HTSSOP-20 Mỹ 221.000
201 IC DS3640 0845A1 641AC
IC DS3640
4 Chiếc IC DS3640 0845A1 641ACNhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Đóng gói: CSBGA/25 Mỹ 376.000
202 IC khuếch đại audio2001D1 74KA55F
IC 2001D1
4 Chiếc IC khuếch đại audio2001D1 74KA55F Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Nguồn cấp: (2,7 ÷ 5,5) V Đóng gói: TSSOP/16 Mỹ 180.000
203 IC khuếch đại LNA MTRH V358
IC LNA MTRH
5 Chiếc IC khuếch đại LNA MTRH V358Nhiệt độ làm việc: -40÷85℃ Đóng gói: SOP-8 Mỹ 196.000
204 IC nguồn Switching 1790 EUA+
IC 1790 EUA+
12 Chiếc IC nguồn Switching 1790 EUA+ Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Nguồn cấp: (2,6 ÷ 5,5) V Đóng gói: TSSOP-8 Mỹ 168.000
205 IC RF2175 RFMD0616 P028G
IC RF2175
8 Chiếc IC RF2175 RFMD0616 P028G Điện áp nguồn cấp: 3V Băng tần: 400MHz Đóng gói: SSOP16 Mỹ 535.000
206 IC trộn 8020 244R ctG621B
IC 8020 244R
24 Chiếc IC trộn 8020 244R ctG621B Tần số trộn 102,8MHz Nhật Bản 225.000
207 IC trộn 80283EX3 ctG843B GM
IC 80283EX3
13 Chiếc IC trộn 80283EX3 ctG843B GM Tần số trộn 12MHz Mỹ 315.000
208 IC trộn CML CMX998Q1 LMT72224
IC CMX998Q1
16 Chiếc IC trộn CML CMX998Q1 LMT72224 Tần số: 30MHz ÷ 1GHz Đóng gói: 64-VQFN Mỹ 482.000
209 IC trộn thu-1 AD607 ARSZ#0722 182999
IC AD607 ARSZ#0722
5 Chiếc IC trộn thu-1 AD607 ARSZ#0722 182999 Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Nguồn cấp: (2,6 ÷ 5,5) V Đóng gói: SSOP-20 Mỹ 210.000
210 IC vi điều khiển ATMEGA8L 8AU 0611L
IC ATMEGA8L
4 Chiếc IC vi điều khiển ATMEGA8L 8AU 0611L Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Nguồn cấp: 3 V Kiểu giao tiếp: SPI, TWI, USART Đóng gói: TQFP-32 Mỹ 145.000
211 Khuếch đại +AAAZ
KĐ +AAAZ
39 Chiếc Khuếch đại +AAAZ Đóng gói: SOT23-5 Nhật Bản 38.000
212 Lọc thạch anh RM0495RA38 0714
RM0495RA38
8 Chiếc Lọc thạch anh RM0495RA38 0714 Dải tần: (470 ÷ 520) MHz Nhật Bản 355.000
213 Lọc thạch anh RM0810RA38 0636
RM0810RA38
9 Chiếc Lọc thạch anh RM0810RA38 0636 Dải tần: (760 ÷ 860) MHz Nhật Bản 355.000
214 Lọc thông dải 380-400 MHzLR 9101 LEADTEK
380-400 MHzLR 9101
5 Chiếc Lọc thông dải MHzLR 9101 LEADTEK Dải tần số (380-400) MHz Mỹ 455.000
215 Mạch in bàn phím
MBP
4 Chiếc Mạch in bàn phím Mạ vàng, phủ xanh lá Singapore 56.000
216 Mạch in giao tiếp với ngoại vi
MNV
4 Chiếc Mạch in giao tiếp với ngoại vi Mạ vàng, phủ xanh lá Singapore 54.000
217 Ổn áp CKF
CKF
6 Chiếc Ổn áp CKF Đầu ra: (2,7 ÷ 5,5) V Nhật Bản 26.000
218 Ổn áp D7RC8
D7RC8
92 Chiếc Ổn áp D7RC8 Đầu ra: (3 ÷ 5,5) V Nhật Bản 27.000
219 Ổn áp KFXA1
KFXA1
26 Chiếc Ổn áp KFXA1 Đầu ra: 1,6 V Nhật Bản 27.000
220 Ổn áp nguồn ADIV
ADIV
8 Chiếc Ổn áp nguồn ADIV Đầu ra: (2,7 ÷ 3,3) V Nhật Bản 65.000
221 Ổn áp SFKRIX
SFKRIX
8 Chiếc Ổn áp SFKRIX Đầu ra: (2,6 ÷ 5,5) V Nhật Bản 26.000
222 Tụ điện dán 0.56µF 0402 ±5%
C 0.56µF 0402
17 Chiếc Tụ dán 0.56µF 0402, sai số 5% Hàn Quốc 6.000
223 Tụ điện dán 0.82µF 0402 ±5%
C 0.82µF 0402
19 Chiếc Tụ dán 0.82µF 0402, sai số 5% Hàn Quốc 6.000
224 Tụ điện dán 1.0µF 0402 ±10%
C 1.0µF 0402
16 Chiếc Tụ dán 1.0µF 0402, sai số 10% Hàn Quốc 5.000
225 Tụ điện dán 1.0µF 0805 ±5%
C 1.0µF 0805
22 Chiếc Tụ dán 1.0µF 0805, sai số 5% Thái Lan 6.000
226 Tụ điện dán 10µF 0402 ±5%
C 10µF 0402
22 Chiếc Tụ dán 10µF 0402, sai số 5% Hàn Quốc 6.000
227 Tụ điện dán 2.2µF 0402 ±10%
C 2.2µF 0402
26 Chiếc Tụ dán 2.2µF 0402, sai số 10% Hàn Quốc 5.000
228 Tụ điện dán 3.3µF 0402 ±10%
C 3.3µF 0402
18 Chiếc Tụ dán 3.3µF 0402, sai số 10% Hàn Quốc 5.000
229 UDA1345TS-audio codec
IC UDA1345TS
12 Chiếc UDA1345TS-audio codec Điện áp: (2,4 ÷ 3,6)V Nhiệt độ làm việc: (-40 ÷ 85)℃ Đóng gói: SSOP-28 Nhật Bản 150.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8508 Projects are waiting for contractors
  • 460 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 477 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24894 Tender notices posted in the past month
  • 38685 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second