Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3500117435 | Văn Phòng Phẩm Máy Văn Phòng Hoàng Yến |
229.999.200 VND | 229.999.200 VND | 60 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0313256828 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VĂN PHÒNG PHẨM HOA SEN | E-bids were evaluated as technically unsatisfactory | |
2 | vn8412120928 | CỬA HÀNG HÙNG HÀ | The bid price is higher than the winning price |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Accor nhựa |
6 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Băng keo hai mặt 5F |
11 | Cuộn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng keo hai mặt 1,5 |
16 | Cuộn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng keo trong 5F - đục dày |
35 | Cuộn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng keo trong nhỏ (1.8 phân) |
27 | Cuộn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng keo simili màu 3F5 |
13 | Cuộn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng keo simili màu 5F |
21 | Cuộn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bìa 3 dây 7F |
109 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bìa 3 dây 15F |
177 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bìa nhựa 20 lá |
92 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bìa nhựa 60 lá |
109 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bìa còng 7F F4/A4 |
11 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bìa còng 3F5 nhựa A4 |
40 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bìa nút F4 màu hoa văn |
295 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bìa nút A4 -không màu |
510 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bìa lá A4 màu |
500 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 2.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bìa lá F4 không màu |
1020 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 2.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bìa nylon lỗ A4 |
61 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bìa trình ký đôi |
24 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chổi quét máy tính |
6 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dấu tên 852 |
6 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dao rọc giấy nhỏ tốt |
19 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đồ bấm kim số 10 |
33 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đồ gỡ kim |
8 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đồ chuốt viết chì |
8 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giấy niêm phong |
3 | Xấp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Giấy A4 70gsm |
284 | Ram | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 64.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Giấy A4 80gsm |
518 | Gram | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy A3 80g |
1 | Gram | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 151.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy thơm A4 (xanh lá cây, hồng,tím,cam) |
27 | Gram | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy A4 60gsm |
20 | Gram | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giấy Notes 3x2 |
22 | Xấp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giấy note 3x3 |
43 | Xấp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giấy note 3x3 màu |
6 | Xấp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giấy note 5 màu mũi tên |
104 | Vĩ | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giấy than Bàn tay (Màu đen) |
4 | Xấp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giấy Tommy 101 |
34 | Xấp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Gôm viết chì |
58 | Cục | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Keo khô |
36 | Chai | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Keo dán |
234 | Chai | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kéo số 10 loại I (cắt gòn) |
10 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kéo lớn 21cm |
7 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kéo trung |
23 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kéo lớn 23cm |
11 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kẹp giấy |
166 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 3.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kẹp bướm 15mm |
113 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kẹp bướm 32mm |
71 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kẹp bướm 41mm |
53 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kim bấm số 10 |
162 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 3.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kim bấm số 3 |
3 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Keo 502 |
6 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kệ rổ nhựa 3 ngăn đứng |
5 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kệ rổ nhựa xéo 1 ngăn |
5 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Máy tính 12 số lớn |
6 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Máy tính 12 số nhỏ |
3 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Mực dấu 555 |
6 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ruột chì 0.5 |
32 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Sổ bìa da CK7 dày |
27 | Cuốn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tập 100 Trang |
130 | Cuốn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tập 200 Trang |
39 | Cuốn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thước 2 tấc |
6 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thước 3 tấc |
5 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thước dây |
14 | Cuộn | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Viết lò xo đôi (viết cắm bàn) |
22 | Cặp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 15.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Viết chì cây 2B |
119 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Viết chì bấm |
18 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Viết dạ quang (vàng) |
85 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Viết lông bảng (đỏ) |
63 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Viết lông bảng (xanh) |
70 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Viết lông bảng (đen) |
50 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Viết lông dầu đỏ lớn |
50 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Viết lông dầu xanh lớn |
66 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Viết lông dầu đen lớn |
7 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Viết lông dầu đỏ |
90 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Viết lông dầu đen |
58 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Viết lông dầu xanh |
120 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Viết bi ngòi nhọn nét 0,5 |
384 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Viết bi ngòi nét 0,8 |
210 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Viết bi |
529 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Viết bi xanh |
64 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Viết xóa kéo |
63 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bút xoá |
58 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | USB 32G |
2 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bao xi măng xin việc |
100 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ly giấy |
16 | Lốc | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bàn chải chà cầu (có tay cầm) |
14 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bao rác xanh sinh hoạt 60*80cm (có logo y tế) |
162 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bao rác vàng y tế 60*80cm (có logo y tế) |
61 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bao rác xanh nhỏ 40*50cm (có logo y tế ) |
51 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bao rác vàng nhỏ 40*50cm (có logo y tế ) |
15 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bao xốp 0,5 kg màu trắng |
22 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bao xốp 1kg |
6 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bao xốp 3kg |
13 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bao xốp 5kg |
18 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bịch không quai trắng 0.5 kg |
3 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bao nylon 6x12 cm |
2 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Cây chùi bồn cầu |
6 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Cây lau nhà kẹp inox |
24 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Cây gắp rác inox |
6 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Chai lau nhà (997ml/chai) |
81 | Chai | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 30.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Chiếu (lát) 0.9m |
6 | Chiếc | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Chổi bông cỏ dầy |
23 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Chổi tàu cau |
12 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Chén nhựa Melamine |
20 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ca đo lường 0.5L |
1 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Dép nhựa nam |
18 | Đôi | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Dép nhựa nữ |
62 | Đôi | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Dao |
21 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Dây thun |
14 | Kg | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đèn pin nhỏ sài pin tiểu |
5 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Đèn pin sạc điện 7 bóng |
7 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đồ hốt rác có cán (dài) |
8 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Giấy vuông 33cm |
249 | Xấp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Giấy vệ sinh |
114 | Bịch | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Gối + bao gối |
4 | Bộ | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Khăn giấy hộp |
253 | Hộp | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Khăn vải vuông lau tay nhiều màu (28cmx28cm) |
252 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Khăn lông lớn |
34 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Hột quẹt |
10 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Ly nhựa mỏng |
22 | Cây | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Mền |
4 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Miếng chà nhôm trắng |
17 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Miếng rửa chén có mút |
125 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Móc dán tường (loại nhỏ) |
23 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Móc dán tường (loại lớn) |
51 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Nước rửa chén |
147 | Chai | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Nước lau kính |
19 | Chai | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Nước tẩy bồn cầu con vịt (màu tím) |
58 | Chai | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Nước tẩy Javel |
94 | Chai | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Ổ cấm điện dài 6 chấu |
17 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Ổ khóa lớn |
14 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Pin tiểu |
276 | Viên | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Pin tiểu két sắt |
10 | Viên | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Pin trung (sử dụng đèn + loa) |
4 | Viên | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Pin máy lạnh |
158 | Viên | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Pin micro (Pin Vuông) |
2 | Viên | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Thuốc xịt muỗi |
40 | Chai | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Thảm lau chân |
39 | Tấm | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Thùng lau nhà 360 độ |
10 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Rổ nhựa hình chữ nhật nhỏ |
19 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Xà bông bột |
73 | Bịch | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Xà bông cục |
45 | Cục | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Xà bông rửa tay |
148 | Chai | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 37.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Xô 20 lít nhựa |
21 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Quạt máy đứng loại cao |
5 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Quạt treo tường |
1 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Ghế xếp thư giãn (ghế bố) |
4 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Thùng rác đạp lớn |
16 | Cái | Theo file thông số kỹ thuật đính kèm | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.