Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100596731 | BAC CHUONG DUONG COMPANY LIMITED |
615.479.540 VND | 615.479.540 VND | 1 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0104783281 | TAN TRUONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED | Failing in terms of ability and experience | |
2 | vn4601033310 | CÔNG TY TNHH THÁI MINH THÀNH | No rating | |
3 | vnz000027062 | HỘ KINH DOANH CHUYÊN DOANH VĂN PHÒNG PHẨM BÌNH MINH | No rating | |
4 | vn8002872177 | Hộ Kinh Doanh Cửa Hàng Kinh Doanh Đặng Thị Hương | No rating |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A3 |
20 | Ram | Thái Lan | 146.685 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy In A4 |
3500 | Ram | Thái Lan | 71.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy In A5 màu |
4500 | Ram | Thái Lan | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy foto màu |
15 | Ram | Indo | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bìa ngoại A4 |
30 | Ram | Indo | 36.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bìa nội |
10 | Ram | VN | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Fim mi ka dày |
10 | Ram | VN | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Giấy vàng (7,6 x 5,1) |
120 | Tập | TQ | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy vàng (7,6 x 7,6) |
200 | Tập | TQ | 7.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Giấy vàng (10,2 x 7,6) |
60 | Tập | TQ | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giấy 5 màu |
120 | Tập | Đ/loan | 14.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | 5 màu nilon |
240 | Tập | Mỹ | 14.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Nhãn tôm |
30 | Tập | VN | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Nhãn dính A4 (21M) |
10 | Tập | Grand | 91.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chia file bìa |
150 | Bộ | VN | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chia file nhựa |
120 | Bộ | VN | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Sổ bìa A4 thừa đầu |
180 | Quyển | VN | 34.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sổ bìa B5 |
220 | Quyển | VN | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Sổ bìa A3 thừa đầu |
80 | Quyển | VN | 36.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Vở kẻ ngang |
260 | Quyển | Nhật | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bút bi |
3000 | Chiếc | VN | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bút chì 2B Đức hoặc tương đương |
120 | Chiếc | Đức | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bút xóa |
120 | Chiếc | Đức | 14.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bút dạ dầu |
150 | Chiếc | Đ/loan | 9.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bút dạ kính |
180 | Chiếc | Đức | 9.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bút dạ bảng đức |
120 | Chiếc | Đức | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bút dấu dòng stabilo hoặc tương đương |
100 | Chiếc | Đức | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Băng xóa stabilo hoặc tương đương |
80 | Chiếc | Đức | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ruột băng xóa stabilo hoặc tương đương |
30 | Chiếc | Đức | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bút bi dính bàn |
70 | Bộ | VN | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bút ký Unball hoặc tương đương |
60 | Chiếc | Nhật | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bút chì kim |
30 | Chiếc | Nhật | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ruột chì kim |
30 | Hộp | Đức | 14.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | File nan 1 ngăn |
120 | Chiếc | Đ/loan | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | File hộp chéo 1 bên đế bàn |
500 | Chiếc | VN | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cặp 2 khóa |
30 | Chiếc | Đ/loan | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cặp 2 ngăn |
12 | Chiếc | Đ/loan | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cặp càng cua 7cm Kingjim hoặc tương đương |
80 | Chiếc | Nhật | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Túi dây |
200 | Chiếc | Đ/loan | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Sơ mi lỗ |
30 | Ram | Thái Lan | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Túi khuy A4 |
1200 | Chiếc | Nhật | 1.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Túi khuy F4 |
800 | Chiếc | Nhật | 2.916 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Băng dính giấy 5cm |
60 | Cuộn | VN | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Băng dính 5cm trong |
60 | Cuộn | VN | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Băng dính 2 mặt 2cm |
36 | Cuộn | VN | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Băng dính 2cm |
50 | Cuộn | VN | 3.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ghim vòng |
500 | Hộp | Nhật | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Ghim số 10 |
600 | Hộp | Nhật | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kẹp Binder Clip hoặc tương đương |
120 | Hộp | Đ/loan | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp Binder Clip hoặc tương đương |
120 | Hộp | Đ/loan | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kẹp Binder Clip hoặc tương đương |
60 | Hộp | Đ/loan | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kẹp Binder Clip hoặc tương đương |
60 | Hộp | Đ/loan | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kẹp Binder Clip hoặc tương đương |
20 | Hộp | Thái Lan | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kẹp Binder Clip (màu) hoặc tương đương |
20 | Hộp | Thái Lan | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kéo |
30 | Chiếc | Đ/loan | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Máy Dập ghim nhỏ |
30 | Chiếc | Nhật | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Hồ nước |
1200 | Hộp | VN | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dao trổ To |
20 | Hộp | Đ/loan | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Pin đại Panasonic (D) hoặc tương đương |
800 | Đôi | Indo | 14.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Pin Tosiba hoặc tương đương |
900 | Đôi | Nhật | 4.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Pin tiểu |
800 | Đôi | Thái Lan | 3.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Pin panasonic Evolta hoặc tương đương |
60 | Đôi | Nhật | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đột lỗ |
6 | Chiếc | TQ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Chun vòng |
20 | Gói | VN | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Cặp Trình ký |
30 | Chiếc | China | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Lau bảng |
12 | Chiếc | Đ/loan | 15.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bật lửa |
600 | Chiếc | Thái lan | 4.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Giấy bản |
1150 | kg | VN | 35.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.