Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301485534 | ANH PHUOC STATIONERY COMPANY |
85.245.090 VND | 85.245.090 VND | 365 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0317513917 | PEGA HOLDINGS JOINT STOCK COMPANY | did not pass the technical evaluation | |
2 | vn0301166778 | BEN THANH GENERAL CULTURAL JOINT STOCK COMPANY | did not pass the technical evaluation | |
3 | vn0312628590 | PHUONG NAM RETAIL COMPANY LIMITED | Rated 4 | |
4 | vn0302088184 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ L VÀ C | Rated 2 | |
5 | vn0316559806 | MK MINH KHANG SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | did not pass the technical evaluation | |
6 | vn0315782590 | VĂN PHÒNG PHẨM MÁY VĂN PHÒNG NGỌC MINH | Rated 3 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bấm kim (số 10) |
49 | Cái | Trung Quốc | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bấm lỗ |
4 | Cái | Trung Quốc | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng keo simili |
32 | Cuộn | Việt Nam | 9.072 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng keo trong (lớn) |
53 | Cuộn | Việt Nam | 9.288 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng keo trong (nhỏ) |
21 | Cuộn | Việt Nam | 2.592 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bìa A4 (kiếng) |
6 | Xấp | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bìa A4 cứng (Bìa màu vàng) |
5 | Ram | Việt Nam | 31.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bìa A4 cứng (Bìa màu xanh da trời) |
7 | Ram | Việt Nam | 31.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bìa còng 5cm (xanh dương) |
5 | Cái | Việt Nam | 26.136 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bìa còng 7cm (xanh dương) |
5 | Cái | Việt Nam | 26.136 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bìa lá A4 |
80 | Cái | Việt Nam | 1.512 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bìa Đục Lỗ |
4 | Xấp | Trung Quốc | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bìa trình ký đôi nhựa |
64 | Cái | Trung Quốc | 25.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bút bi 0,6mm (xanh) |
50 | Cây | Việt Nam | 4.968 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bút bi 0,7mm (xanh) |
714 | Cây | Ấn Độ | 2.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bút bi 0,5mm (đen) |
34 | Cây | Việt Nam | 3.078 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bút bi 0,5mm (đỏ) |
34 | Cây | Việt Nam | 3.078 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bút bi 0,5mm (xanh) |
40 | Cây | Việt Nam | 3.078 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bút bi 0,6mm (xanh) |
520 | Cây | Việt Nam | 5.832 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút chì gỗ 2B |
21 | Cây | Trung Quốc | 1.512 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bút dạ quang (loại tròn) màu cam |
81 | Cây | Việt Nam | 5.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bút dạ quang (loại tròn) màu hồng |
72 | Cây | Việt Nam | 5.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bút dạ quang (loại tròn) màu vàng |
75 | Cây | Việt Nam | 5.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bút dạ quang 02 đầu 02 màu |
46 | Cây | Việt Nam | 4.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bút lông dầu (loại lớn màu xanh) |
134 | Cây | Việt Nam | 6.966 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bút lông dầu (loại nhỏ màu xanh) |
58 | Cây | Việt Nam | 6.966 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bút lông viết bảng (xanh) |
13 | Cây | Việt Nam | 5.724 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bút nước (xanh) |
159 | Cây | Việt Nam | 7.344 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bút xóa kéo (loại lớn) |
22 | Cây | Việt Nam | 18.576 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bút xóa kéo (loại nhỏ) |
38 | Cây | Việt Nam | 12.744 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bút xóa nước |
292 | Cây | Việt Nam | 13.932 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dao rọc giấy (loại lớn) |
12 | Cái | Việt Nam | 6.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dao rọc giấy (loại nhỏ) |
11 | Cái | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dây thun |
11 | Bịch/ 0.5Kg | Việt Nam | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ghim cài |
60 | Hộp | Việt Nam | 2.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giấy A3 |
19 | Ram | Việt Nam | 125.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giấy A4 |
750 | Ram | Việt Nam | 62.165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giấy note (màu vàng) |
50 | Xấp | Việt Nam | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy note 3x4 |
30 | Xấp | Việt Nam | 5.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy note mũi tên nhỏ 5 màu nhựa |
82 | Xấp | Đài Loan | 7.236 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Gôm (loại nhỏ) |
13 | Viên | Việt Nam | 2.646 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kéo cắt giấy loại lớn 210 cm |
27 | Cây | Trung Quốc | 17.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kéo cắt giấy loại nhỏ 165 cm |
12 | Cây | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Keo nước |
29 | Chai | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kẹp bướm 15 mm |
60 | Hộp | Việt Nam | 3.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kẹp bướm 19 mm |
35 | Hộp | Việt Nam | 3.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kẹp bướm 25 mm |
34 | Hộp | Việt Nam | 5.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kẹp bướm 32 mm |
12 | Hộp | Việt Nam | 9.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kẹp bướm 41 mm |
3 | Hộp | Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kim bấm số 10 |
184 | Hộp | Trung Quốc | 2.035 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Pin 2A |
186 | Cặp | Indonesia | 4.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Pin 3A |
155 | Cặp | Indonesia | 4.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Sáp đếm tiền |
22 | Hộp | Việt Nam | 4.235 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Sổ carô loại nhỏ 21x33 cm, loại dầy |
13 | Cuốn | Việt Nam | 51.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tập 100 trang |
20 | Cuốn | Việt Nam | 4.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Thước kẻ 30 cm mica |
15 | Cây | Việt Nam | 2.646 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Băng keo đen (cách điện) |
32 | cuộn | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Băng keo 2 mặt dán giấy |
19 | Cuộn | Việt Nam | 2.916 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dây rút (loại lớn) |
6 | Bịch | Việt Nam | 78.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tampon mộc tên màu xanh |
2 | Cái | Đài Loan | 25.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Giấy Ao khổ 10x10x85 |
11 | Cuộn | Việt Nam | 221.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Máy bấm/dập ghim loại lớn |
1 | Cái | Trung Quốc | 233.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bút Chì Bấm (ngòi 0.7 mm) |
4 | Cây | Đức | 19.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bìa nút F4 |
225 | Cái | Việt Nam | 2.376 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Sáp Thơm 200g |
6 | Cái | Việt Nam | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bút gel Mực xanh (0.7mm) |
4 | Cây | Nhật Bản | 39.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Khay lưới 3 tầng |
3 | Cái | Trung Quốc | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bút gel nước mực xanh (0,6 mm) |
40 | Cây | Việt Nam | 7.344 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ruột bút chì (bấm) 0,7mm |
4 | Tuýp | Hàn Quốc | 6.804 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bìa A4 cứng (Bìa màu hồng) |
2 | Ram | Việt Nam | 31.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bút bi mực nước ngòi 0.5mm |
2 | Cây | Nhật Bản | 8.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dây rút (loại nhỏ) 5x300mm |
6 | Bịch | Việt Nam | 82.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dây thun bản to 5mm |
2 | Bịch/ 0.5Kg | Việt Nam | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Pin 9V sạc |
12 | Cục | Trung Quốc | 104.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Hộp đựng bút để bàn |
2 | Cái | Thái Lan | 202.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bút bi (xanh) ngòi 0,8mm |
170 | Cây | Việt Nam | 2.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Máy bấm kim số 3 |
1 | Cái | Trung Quốc | 30.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Kim bấm số 3 |
5 | Hộp | Trung Quốc | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Mộc dấu (Đã hậu kiểm, ngày…./…./202….) |
2 | Cái | Đài Loan | 89.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bút kim gel 0.5mm, màu xanh |
400 | Cây | Trung Quốc | 2.052 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Gỡ kim |
5 | Cái | Việt Nam | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Hộp đựng hồ sơ kích thước 36x26x10 |
20 | Cái | Việt Nam | 38.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Hộp đựng hồ sơ kích thước 36x26x20 |
20 | Cái | Việt Nam | 59.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.