Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Hai bên đã thống nhất thương thảo được các nội dung đã được chào thầu và đặc biệt là phương thức thanh toán 01 lần sau khi nhà thầu bàn giao hàng hoá và hồ sơ pháp lý đầy đủ
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3700367753 | Công ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sản Xuất Hoàng Hà |
1.493.314.000 VND | 1.493.314.000 VND | 30 ngày |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bản điều khiển: |
mistsubishi N25A
|
12 | cái | MCCB100A, MCCB25A, Contactor mistsubishi N25A | Nhật | 2.500.000 | |
2 | Valve bi |
Valve DN40
|
18 | cái | inox SuS 304- DN40 | Đài Loan | 1.000.000 | |
3 | Valve bi |
Valve DN50
|
15 | cái | inox SuS 304- DN50 | Đài Loan | 1.200.000 | |
4 | Bulong |
M16
|
780 | cái | M16 | Đài Loan | 50.000 | |
5 | Đường ống dẫn dung môi truyền nhiệt |
DN40, SUS304, PN16, SCH10s
|
250 | ống | DN40, SUS304, PN16, SCH10s | Đài Loan | 37.000 | |
6 | Cánh khuấy inox 304 |
HH
|
15 | cái | Motor giảm tốc Công suất P=7.5KW, 380V/3P/50Hz. | VN | 800.000 | |
7 | Cảm biến nhiệt Pt100 |
TFRH-5131
|
12 | cái | TFRH-5131 / 0...100° C / Ymer , 4-20mA, 24VDC | Nhật | 450.000 | |
8 | Cảm biến áp suất |
PFMH-54
|
7 | cái | PFMH-54 / 0….1 bar, 4-20mA, 24VDC | Nhật | 2.100.000 | |
9 | Dây điện |
CADIVI
|
575 | met | CADIVI, 3*16mm2 +1*16mm2 | VN | 200.000 | |
10 | Mặt bích |
PN10DN150
|
10 | Cái | DN150 , PN10, SUS304 | VN | 400.000 | |
11 | Mặt bích |
AISI316L
|
24 | cái | DN40 -AISI316L, PN10 | VN | 500.000 | |
12 | Mặt bích |
DN200 -AISI304
|
11 | cái | DN200 -AISI304- PN10 | VN | 2.000.000 | |
13 | Mặt bích |
DN100 -AISI304
|
5 | cái | DN100, PN10, AISI 304 | VN | 1.136.000 | |
14 | Khớp nối |
Flex SE-200
|
10 | cái | Flex SE-200 | VN | 500.000 | |
15 | Hộp đệm |
Tsubaki
|
10 | cái | Tsubaki | Nhật | 500.000 | |
16 | Ống truyền hơi nóng |
DN25, SCH40
|
50 | m | DN25, SCH40, Thép carbon | VN | 150.000 | |
17 | Ống xả nước ngưng |
DN15, SCH40
|
582.2 | m | DN15, SCH40, Thép Carbon | VN | 100.000 | |
18 | Ống C.I.P (Hệ thống vệ sinh thiết bị, đường ống) |
DN25, AISI 316L
|
200 | m | DN25, AISI 316L | VN | 120.000 | |
19 | Bộ bẫy hơi nước ngưng |
Forbes
|
45 | Bộ | (DN15) Valve, lọc, Steam trap. | Đức | 300.000 | |
20 | Ống thép |
DN40, SCH40
|
1.045 | m | DN40, SCH40 | VN | 150.000 | |
21 | Ống thép carbon |
DN25, SCH40, PN16
|
250 | kg | DN25, SCH40, PN16, dày 0.5mm | VN | 24.000 | |
22 | Ống hơi gia nhiệt đáy bồn |
DN40, SUS304, SCH10
|
360 | ống | DN40, SUS304, SCH10 | VN | 37.000 | |
23 | Ống inox 304 đúc |
DN40-SUS304
|
1.894 | kg | DN40-SUS304 | Hàn Quốc | 179.000 | |
24 | Ống inox 304 đúc |
DN50-SUS304
|
1.712 | kg | DN50-SUS304 | Hàn Quốc | 179.000 | |
25 | Ống inox 304 |
DN50-SUS304
|
613 | kg | DN400 SCH10s | Hàn Quốc | 179.000 | |
26 | Ông inox 304 đúc |
DN32-SS304
|
467 | kg | DN32-SS304 | Hàn Quốc | 179.000 | |
27 | Trục cánh khuấy inox 304 |
Fan
|
10 | cái | Đường kính trục D=100mm, INOX đúc | VN | 750.000 | |
28 | Trục truyền động, Truyền động nhông |
Truc
|
10 | cái | inox 304, | VN | 700.000 | |
29 | Thép chữ V (Gối đỡ ống gia nhiệt) |
V
|
10 | cái | Kích thước 30×30×3 | VN | 110.000 | |
30 | Que hàn |
Kiswel T-309L
|
80 | hộp | Kiswel T-309L (2,4mm) | Hàn Quốc | 300.000 | |
31 | Que hàn lực |
Kiswel -7018
|
20 | hộp | Kiswel -7018, 3.2mm | Hàn Quốc | 250.000 | |
32 | Que hàn |
Việt Đức
|
120 | kg | inox 304 | VN | 130.000 | |
33 | Bản điều khiển: |
mistsubishi N25A
|
12 | cái | MCCB100A, MCCB25A, Contactor mistsubishi N25A | Nhật | 2.500.000 | |
34 | Valve bi |
Valve DN40
|
18 | cái | inox SuS 304- DN40 | Đài Loan | 1.000.000 | |
35 | Valve bi |
Valve DN50
|
15 | cái | inox SuS 304- DN50 | Đài Loan | 1.200.000 | |
36 | Bulong |
M16
|
780 | cái | M16 | Đài Loan | 50.000 | |
37 | Đường ống dẫn dung môi truyền nhiệt |
DN40, SUS304, PN16, SCH10s
|
250 | ống | DN40, SUS304, PN16, SCH10s | Đài Loan | 37.000 | |
38 | Cánh khuấy inox 304 |
HH
|
15 | cái | Motor giảm tốc Công suất P=7.5KW, 380V/3P/50Hz. | VN | 800.000 | |
39 | Cảm biến nhiệt Pt100 |
TFRH-5131
|
12 | cái | TFRH-5131 / 0...100° C / Ymer , 4-20mA, 24VDC | Nhật | 450.000 | |
40 | Cảm biến áp suất |
PFMH-54
|
7 | cái | PFMH-54 / 0….1 bar, 4-20mA, 24VDC | Nhật | 2.100.000 | |
41 | Dây điện |
CADIVI
|
575 | met | CADIVI, 3*16mm2 +1*16mm2 | VN | 200.000 | |
42 | Mặt bích |
PN10DN150
|
10 | Cái | DN150 , PN10, SUS304 | VN | 400.000 | |
43 | Mặt bích |
AISI316L
|
24 | cái | DN40 -AISI316L, PN10 | VN | 500.000 | |
44 | Mặt bích |
DN200 -AISI304
|
11 | cái | DN200 -AISI304- PN10 | VN | 2.000.000 | |
45 | Mặt bích |
DN100 -AISI304
|
5 | cái | DN100, PN10, AISI 304 | VN | 1.136.000 | |
46 | Khớp nối |
Flex SE-200
|
10 | cái | Flex SE-200 | VN | 500.000 | |
47 | Hộp đệm |
Tsubaki
|
10 | cái | Tsubaki | Nhật | 500.000 | |
48 | Ống truyền hơi nóng |
DN25, SCH40
|
50 | m | DN25, SCH40, Thép carbon | VN | 150.000 | |
49 | Ống xả nước ngưng |
DN15, SCH40
|
582.2 | m | DN15, SCH40, Thép Carbon | VN | 100.000 | |
50 | Ống C.I.P (Hệ thống vệ sinh thiết bị, đường ống) |
DN25, AISI 316L
|
200 | m | DN25, AISI 316L | VN | 120.000 | |
51 | Bộ bẫy hơi nước ngưng |
Forbes
|
45 | Bộ | (DN15) Valve, lọc, Steam trap. | Đức | 300.000 | |
52 | Ống thép |
DN40, SCH40
|
1.045 | m | DN40, SCH40 | VN | 150.000 | |
53 | Ống thép carbon |
DN25, SCH40, PN16
|
250 | kg | DN25, SCH40, PN16, dày 0.5mm | VN | 24.000 | |
54 | Ống hơi gia nhiệt đáy bồn |
DN40, SUS304, SCH10
|
360 | ống | DN40, SUS304, SCH10 | VN | 37.000 | |
55 | Ống inox 304 đúc |
DN40-SUS304
|
1.894 | kg | DN40-SUS304 | Hàn Quốc | 179.000 | |
56 | Ống inox 304 đúc |
DN50-SUS304
|
1.712 | kg | DN50-SUS304 | Hàn Quốc | 179.000 | |
57 | Ống inox 304 |
DN50-SUS304
|
613 | kg | DN400 SCH10s | Hàn Quốc | 179.000 | |
58 | Ông inox 304 đúc |
DN32-SS304
|
467 | kg | DN32-SS304 | Hàn Quốc | 179.000 | |
59 | Trục cánh khuấy inox 304 |
Fan
|
10 | cái | Đường kính trục D=100mm, INOX đúc | VN | 750.000 | |
60 | Trục truyền động, Truyền động nhông |
Truc
|
10 | cái | inox 304, | VN | 700.000 | |
61 | Thép chữ V (Gối đỡ ống gia nhiệt) |
V
|
10 | cái | Kích thước 30×30×3 | VN | 110.000 | |
62 | Que hàn |
Kiswel T-309L
|
80 | hộp | Kiswel T-309L (2,4mm) | Hàn Quốc | 300.000 | |
63 | Que hàn lực |
Kiswel -7018
|
20 | hộp | Kiswel -7018, 3.2mm | Hàn Quốc | 250.000 | |
64 | Que hàn |
Việt Đức
|
120 | kg | inox 304 | VN | 130.000 | |
65 | Bản điều khiển: |
mistsubishi N25A
|
12 | cái | MCCB100A, MCCB25A, Contactor mistsubishi N25A | Nhật | 2.500.000 | |
66 | Valve bi |
Valve DN40
|
18 | cái | inox SuS 304- DN40 | Đài Loan | 1.000.000 | |
67 | Valve bi |
Valve DN50
|
15 | cái | inox SuS 304- DN50 | Đài Loan | 1.200.000 | |
68 | Bulong |
M16
|
780 | cái | M16 | Đài Loan | 50.000 | |
69 | Đường ống dẫn dung môi truyền nhiệt |
DN40, SUS304, PN16, SCH10s
|
250 | ống | DN40, SUS304, PN16, SCH10s | Đài Loan | 37.000 | |
70 | Cánh khuấy inox 304 |
HH
|
15 | cái | Motor giảm tốc Công suất P=7.5KW, 380V/3P/50Hz. | VN | 800.000 | |
71 | Cảm biến nhiệt Pt100 |
TFRH-5131
|
12 | cái | TFRH-5131 / 0...100° C / Ymer , 4-20mA, 24VDC | Nhật | 450.000 | |
72 | Cảm biến áp suất |
PFMH-54
|
7 | cái | PFMH-54 / 0….1 bar, 4-20mA, 24VDC | Nhật | 2.100.000 | |
73 | Dây điện |
CADIVI
|
575 | met | CADIVI, 3*16mm2 +1*16mm2 | VN | 200.000 | |
74 | Mặt bích |
PN10DN150
|
10 | Cái | DN150 , PN10, SUS304 | VN | 400.000 | |
75 | Mặt bích |
AISI316L
|
24 | cái | DN40 -AISI316L, PN10 | VN | 500.000 | |
76 | Mặt bích |
DN200 -AISI304
|
11 | cái | DN200 -AISI304- PN10 | VN | 2.000.000 | |
77 | Mặt bích |
DN100 -AISI304
|
5 | cái | DN100, PN10, AISI 304 | VN | 1.136.000 | |
78 | Khớp nối |
Flex SE-200
|
10 | cái | Flex SE-200 | VN | 500.000 | |
79 | Hộp đệm |
Tsubaki
|
10 | cái | Tsubaki | Nhật | 500.000 | |
80 | Ống truyền hơi nóng |
DN25, SCH40
|
50 | m | DN25, SCH40, Thép carbon | VN | 150.000 | |
81 | Ống xả nước ngưng |
DN15, SCH40
|
582.2 | m | DN15, SCH40, Thép Carbon | VN | 100.000 | |
82 | Ống C.I.P (Hệ thống vệ sinh thiết bị, đường ống) |
DN25, AISI 316L
|
200 | m | DN25, AISI 316L | VN | 120.000 | |
83 | Bộ bẫy hơi nước ngưng |
Forbes
|
45 | Bộ | (DN15) Valve, lọc, Steam trap. | Đức | 300.000 | |
84 | Ống thép |
DN40, SCH40
|
1.045 | m | DN40, SCH40 | VN | 150.000 | |
85 | Ống thép carbon |
DN25, SCH40, PN16
|
250 | kg | DN25, SCH40, PN16, dày 0.5mm | VN | 24.000 | |
86 | Ống hơi gia nhiệt đáy bồn |
DN40, SUS304, SCH10
|
360 | ống | DN40, SUS304, SCH10 | VN | 37.000 | |
87 | Ống inox 304 đúc |
DN40-SUS304
|
1.894 | kg | DN40-SUS304 | Hàn Quốc | 179.000 | |
88 | Ống inox 304 đúc |
DN50-SUS304
|
1.712 | kg | DN50-SUS304 | Hàn Quốc | 179.000 | |
89 | Ống inox 304 |
DN50-SUS304
|
613 | kg | DN400 SCH10s | Hàn Quốc | 179.000 | |
90 | Ông inox 304 đúc |
DN32-SS304
|
467 | kg | DN32-SS304 | Hàn Quốc | 179.000 | |
91 | Trục cánh khuấy inox 304 |
Fan
|
10 | cái | Đường kính trục D=100mm, INOX đúc | VN | 750.000 | |
92 | Trục truyền động, Truyền động nhông |
Truc
|
10 | cái | inox 304, | VN | 700.000 | |
93 | Thép chữ V (Gối đỡ ống gia nhiệt) |
V
|
10 | cái | Kích thước 30×30×3 | VN | 110.000 | |
94 | Que hàn |
Kiswel T-309L
|
80 | hộp | Kiswel T-309L (2,4mm) | Hàn Quốc | 300.000 | |
95 | Que hàn lực |
Kiswel -7018
|
20 | hộp | Kiswel -7018, 3.2mm | Hàn Quốc | 250.000 | |
96 | Que hàn |
Việt Đức
|
120 | kg | inox 304 | VN | 130.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.