Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0108870129 | Công ty TNHH thương mại và thiết bị công nghiệp TKT |
98.465.000 VND | 98.465.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pin máy tính |
Pin sử dụng cho máy tính xách tay Sony Vaio PCG-51111W. Pin: 11.1 V VDC, 4800mAh/53Wh. Sony/china
|
1 | Quả | Pin sử dụng cho máy tính xách tay Sony Vaio PCG-51111W. Pin: 11.1 V VDC, 4800mAh/53Wh. | null | 696.000 | |
2 | Ổ cứng SSD 256GB |
Ổ cứng SSD Samsung 860 Pro 256GB 2.5" SATA 3 - MZ-76P256BW . - Dung lượng: 256GB; Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s; Kích thước: 2.5"; Tốc độ đọc: 550MB/s; Tốc độ ghi: 530MB/s; NAND Flash: MLC (Samsung V-NAND 2bit MLC); DRAM Cache Memory: 512 MB (Low Power DDR4). - Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C ~ + 70 ° C; Khả năng chống va đập tối đa: 1500G / 0,5 mili giây; Khả năng chống rung tối đa: 80-2000 Hz / 20G. Samsung/china
|
7 | Cái | Ổ cứng SSD Samsung 860 Pro 256GB 2.5" SATA 3 - MZ-76P256BW hoặc tương đương. - Dung lượng: 256GB; Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s; Kích thước: 2.5"; Tốc độ đọc: 550MB/s; Tốc độ ghi: 530MB/s; NAND Flash: MLC (Samsung V-NAND 2bit MLC); DRAM Cache Memory: 512 MB (Low Power DDR4). - Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C ~ + 70 ° C; Khả năng chống va đập tối đa: 1500G / 0,5 mili giây; Khả năng chống rung tối đa: 80-2000 Hz / 20G. | null | 2.323.000 | |
3 | Ổ cứng SSD 500GB |
Ổ cứng SSD 500GB Samsung 860 EVO 2.5-Inch SATA III . - Dung lượng: 500GB; Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s; Kích thước: 2.5"; Tốc độ đọc: 540MB/s; Tốc độ ghi: 520MB/s; NAND Flash: MLC (Samsung V-NAND 3bit MLC); DRAM Cache Memory: 512 MB (Low Power DDR3). - Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C ~ + 70 ° C; Khả năng chống va đập tối đa: 1500G / 0,5 mili giây; Khả năng chống rung tối đa: 20-2000 Hz / 20G. Samsung/china
|
8 | Cái | Ổ cứng SSD 500GB Samsung 860 EVO 2.5-Inch SATA III hoặc tương đương. - Dung lượng: 500GB; Chuẩn giao tiếp: Sata III 6Gbit/s; Kích thước: 2.5"; Tốc độ đọc: 540MB/s; Tốc độ ghi: 520MB/s; NAND Flash: MLC (Samsung V-NAND 3bit MLC); DRAM Cache Memory: 512 MB (Low Power DDR3). - Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C ~ + 70 ° C; Khả năng chống va đập tối đa: 1500G / 0,5 mili giây; Khả năng chống rung tối đa: 20-2000 Hz / 20G. | null | 2.160.000 | |
4 | Ram máy tính xách tay |
Ram Kingmax 8GB (1x 8192MB) – DDR3, 1600MHz sử dụng cho máy Thinkpad X250 20CLA009VA Kingmax/china
|
3 | Cái | Ram Kingmax 8GB (1x 8192MB) – DDR3, 1600MHz sử dụng cho máy Thinkpad X250 20CLA009VA | null | 1.150.000 | |
5 | Chuột máy tính không dây |
Chuột Không Dây Logitech M557 - Độ phân giải quang học: 1000DPI; khoảng cách kết nối 10m; - Kích thước: Dài 10 cm - ngang 5.8 cm - dày 3.4 cm. - Giao thức kết nối: Bluetooth. - Mầu sắc: Mầu trắng Logitech/china
|
6 | Cái | Chuột Không Dây Logitech M557 hoặc tương đương - Độ phân giải quang học: 1000DPI; khoảng cách kết nối 10m; - Kích thước: Dài 10 cm - ngang 5.8 cm - dày 3.4 cm. - Giao thức kết nối: Bluetooth. - Mầu sắc: Mầu trắng | null | 793.500 | |
6 | Chuột có dây |
Chuột có dây Fuhlen L102 - Kiểu kết nối: Chuột có dây; cổng USB 2.0 - Độ phân giải: 1000DPI; dạng cảm biến Optical. - Mầu sắc: Mầu đen. Fuhlen/china
|
3 | Cái | Chuột có dây Fuhlen L102 hoặc tương đương - Kiểu kết nối: Chuột có dây; cổng USB 2.0 - Độ phân giải: 1000DPI; dạng cảm biến Optical. - Mầu sắc: Mầu đen. | null | 138.000 | |
7 | Ổ cứng di động |
Ổ Cứng WD My Passport Ultra 1TB - Ổ cứng di động lắp ngoài; dung lượng 1TB; Tốc độ quay 5400rpm; cổng USB 2.0, USB 3.0; Kích thước 2.5 inch. - Mầu sắc: Mầu đen. Tích hợp Tích hợp: WD Backup™, WD Security™ and WD Drive Utilities™ WD/china
|
1 | Cái | Ổ Cứng WD My Passport Ultra 1TB hoặc tương đương - Ổ cứng di động lắp ngoài; dung lượng 1TB; Tốc độ quay 5400rpm; cổng USB 2.0, USB 3.0; Kích thước 2.5 inch. - Mầu sắc: Mầu đen. Tích hợp Tích hợp: WD Backup™, WD Security™ and WD Drive Utilities™ | null | 2.035.000 | |
8 | Mực in máy A3 |
Mực in Laser màu HP 650A Black (CE270A) - Sử dụng cho máy LaserJet CP5520, CP5525/ HP M750N, HP M750DN; - Loại mực: Mực mầu đen. HP/china
|
1 | Hộp | Mực in Laser màu HP 650A Black (CE270A) hoặc tương đương - Sử dụng cho máy LaserJet CP5520, CP5525/ HP M750N, HP M750DN; - Loại mực: Mực mầu đen. | null | 5.980.000 | |
9 | Mực in máy A4 |
Mực in HP 305A Black LaserJet Toner Cartridge (CE410A) . Sử dụng cho máy HP M375nw/ M451dn/ M451dw/ M451nw/ M475dn/ M452dn/ M452dw. - Loại mực: Mực mầu đen. HP/china
|
1 | Hộp | Mực in HP 305A Black LaserJet Toner Cartridge (CE410A) hoặc tương đương. Sử dụng cho máy HP M375nw/ M451dn/ M451dw/ M451nw/ M475dn/ M452dn/ M452dw. - Loại mực: Mực mầu đen. | null | 2.820.000 | |
10 | Ram máy chủ |
Ram IBM 16GB PC3L-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM sử dụng cho máy chủ IBM system x3650 M4 IBM-Lenovo/China
|
2 | Cái | Ram IBM 16GB PC3L-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM sử dụng cho máy chủ IBM system x3650 M4 | null | 4.945.000 | |
11 | Ổ cứng máy chủ |
IBM 1.2TB 10K SAS 12Gbps 2.5 HDD sử dụng cho máy chủ IBM system x3650 M4 IBM-Lenovo/China
|
4 | cái | IBM 1.2TB 10K SAS 12Gbps 2.5 HDD sử dụng cho máy chủ IBM system x3650 M4 | null | 8.395.000 | |
12 | Dây kết nối VGA sang HDMI |
Cáp chuyển đổi VGA sang HDMI full HD 1080P chính hãng PCMAX PCM-VTH-01 có hỗ trợ âm thanh PCMAX/china
|
2 | sợi | Cáp chuyển đổi VGA sang HDMI full HD 1080P chính hãng PCMAX PCM-VTH-01 có hỗ trợ âm thanh | null | 649.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.