Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3200476352 | Hộ kinh doanh Lê Thị Mỹ Giang |
91.905.000 VND |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sổ công tác |
Việt Nam
|
20 | quyển | Quy cách đóng gói: quyển | Việt Nam | 36.000 | |
2 | Bản đồ địa hình |
Việt Nam
|
10 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 150.000 | |
3 | Bút đánh dấu |
Thiên Long/Việt Nam
|
30 | cây | Quy cách đóng gói: cây | Thiên Long/Việt Nam | 13.000 | |
4 | Bút ghi kính |
Thiên Long/Việt Nam
|
10 | Hộp | Quy cách đóng gói: 10 cây/hộp | Thiên Long/Việt Nam | 90.000 | |
5 | Bút chì đen kim |
Việt Nam
|
12 | cây | Quy cách đóng gói: cây | Việt Nam | 35.000 | |
6 | Bút bi |
Thiên Long/Việt Nam
|
12 | Hộp | Quy cách đóng gói: 20 cây/hộp | Thiên Long/Việt Nam | 90.000 | |
7 | Bút xoá |
Thiên Long/Việt Nam
|
10 | cây | Quy cách đóng gói: cây | Thiên Long/Việt Nam | 26.000 | |
8 | Giấy A4 |
Indonesia
|
20 | thùng | Quy cách đóng gói: 5ream/thùng | Indonesia | 410.000 | |
9 | Giấy màu A4 |
Việt Nam
|
3 | ream | Quy cách đóng gói: Ream | Việt Nam | 85.000 | |
10 | Cặp trình ký |
Việt Nam
|
10 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 42.000 | |
11 | Mực in |
Việt Nam
|
24 | ống | Quy cách đóng gói: ống | Việt Nam | 280.000 | |
12 | Băng dín trắng khổ 5cm |
Việt Nam
|
65 | cuộn | Quy cách đóng gói: cuộn | Việt Nam | 53.000 | |
13 | Khăn giấy hộp (giấy lau) |
cellox/Thái Lan
|
70 | lốc | Quy cách đóng gói: 3 hộp/lốc | cellox/Thái Lan | 76.000 | |
14 | Ghim kẹp giấy |
Thiên Long/Việt Nam
|
15 | lốc | Quy cách đóng gói: 10hộp/lốc | Thiên Long/Việt Nam | 55.000 | |
15 | Kim bấm đại |
Việt Nam
|
2 | hộp | Quy cách đóng gói: 20 hộp/ hộp | Việt Nam | 250.000 | |
16 | Kim bấm số 10 |
Việt Nam
|
8 | hộp | Quy cách đóng gói: 20 hộp/ hộp | Việt Nam | 135.000 | |
17 | Bấm kim đại |
Việt Nam
|
2 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 490.000 | |
18 | Bấm kim số 10 |
Thiên Long/Việt Nam
|
8 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Thiên Long/Việt Nam | 37.000 | |
19 | Pin tròn alkaline AA 1,5V |
Panasonic/Thái Lan
|
70 | vỉ | Quy cách đóng gói: 2 viên/vỉ | Panasonic/Thái Lan | 26.000 | |
20 | Pin tròn panasonic alkaline AAA |
Panasonic/Thái Lan
|
90 | vỉ | Quy cách đóng gói: 4 viên/vỉ | Panasonic/Thái Lan | 46.000 | |
21 | Pin tròn Panasonic C 1,5V |
Panasonic/Indonesia
|
60 | viên | Quy cách đóng gói: viên | Panasonic/Indonesia | 32.500 | |
22 | Sổ tổng hợp |
Việt Nam
|
5 | quyển | Quy cách đóng gói: quyển | Việt Nam | 35.000 | |
23 | Sổ bìa cứng A4 320 trang |
Việt Nam
|
5 | quyển | Quy cách đóng gói: quyển | Việt Nam | 110.000 | |
24 | Bìa còng 5 phân |
Việt Nam
|
10 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 56.000 | |
25 | Bìa còng 9 phân |
Việt Nam
|
20 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 88.000 | |
26 | Bìa còng 7 phân |
Việt Nam
|
20 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 63.000 | |
27 | Miếng phân trang 5 màu |
Việt Nam
|
20 | vỉ | Quy cách đóng gói: 50 tờ/vỉ | Việt Nam | 16.000 | |
28 | Giấy ghi chú nhỏ |
Việt Nam
|
20 | xấp | Quy cách đóng gói: 100 tờ/xấp | Việt Nam | 10.000 | |
29 | Giấy ghi chú lớn |
Việt Nam
|
20 | xấp | Quy cách đóng gói: 100 tờ/xấp | Việt Nam | 18.000 | |
30 | Giấy bìa màu A4 |
Việt Nam
|
5 | xấp | Quy cách đóng gói: 100 tờ/xấp | Việt Nam | 40.000 | |
31 | Gỡ kim |
Việt Nam
|
4 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 18.000 | |
32 | Kéo văn phòng |
Thiên Long/Việt Nam
|
7 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Thiên Long/Việt Nam | 37.000 | |
33 | Dao rọc giấy |
Việt Nam
|
4 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 28.000 | |
34 | Kẹp bướm 15mm |
Việt Nam
|
25 | hộp | Quy cách đóng gói: hộp | Việt Nam | 19.000 | |
35 | Kẹp bướm 19mm |
Việt Nam
|
10 | hộp | Quy cách đóng gói: hộp | Việt Nam | 20.000 | |
36 | Kẹp bướm 32mm |
Việt Nam
|
15 | hộp | Quy cách đóng gói: hộp | Việt Nam | 25.000 | |
37 | Kẹp bướm 51mm |
Việt Nam
|
20 | hộp | Quy cách đóng gói: hộp | Việt Nam | 37.000 | |
38 | Kẹp bướm màu 15mm |
Việt Nam
|
15 | hộp | Quy cách đóng gói: hộp | Việt Nam | 74.000 | |
39 | Khăn lau 30*30 |
Việt Nam
|
150 | Cái | Quy cách đóng gói: Cái | Việt Nam | 21.000 | |
40 | Drum máy in |
Canon/Việt Nam
|
18 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Canon/Việt Nam | 165.000 | |
41 | Cardtridge máy in |
Canon/Việt Nam
|
9 | ống | Quy cách đóng gói: ống | Canon/Việt Nam | 1.650.000 | |
42 | Bao lụa máy in |
Canon/Việt Nam
|
12 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Canon/Việt Nam | 250.000 | |
43 | Bìa kiếng đóng khổ A4 |
Việt Nam
|
2 | tập | Quy cách đóng gói: tập | Việt Nam | 85.000 | |
44 | Bì clear bag loại dày |
Việt Nam
|
120 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 13.500 | |
45 | Bì clear bag loại nhỏ |
Việt Nam
|
150 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 5.400 | |
46 | Đĩa CD |
Maxell/Nhật Bản
|
5 | Cái | Quy cách đóng gói: Cái | Maxell/Nhật Bản | 30.000 | |
47 | Đục lỗ |
Việt Nam
|
3 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 83.000 | |
48 | Băng keo giấy bản 2F |
Việt Nam
|
65 | cuộn | Quy cách đóng gói: 10cuộn/lốc | Việt Nam | 60.000 | |
49 | Băng keo giấy bản 5F |
Việt Nam
|
35 | cuộn | Quy cách đóng gói: 6cuộn/lốc | Việt Nam | 55.000 | |
50 | Vở kẻ ngang 200 trang |
Việt Nam
|
15 | tập | Quy cách đóng gói: 5quyển/tập | Việt Nam | 105.000 | |
51 | Vở kẻ ngang 260 trang |
Việt Nam
|
15 | tập | Quy cách đóng gói: 5quyển/tập | Việt Nam | 180.000 | |
52 | Sổ tổng hợp kế toán |
Việt Nam
|
5 | quyển | Quy cách đóng gói: quyển | Việt Nam | 45.000 | |
53 | Nước rửa dụng cụ 800ml |
Sunlight/Việt Nam
|
36 | chai | Quy cách đóng gói: chai | Sunlight/Việt Nam | 26.500 | |
54 | Nước rửa tay 500g |
Lighboy/Việt Nam
|
24 | chai | Quy cách đóng gói: chai | Lighboy/Việt Nam | 74.000 | |
55 | Thước thẳng 30cm |
Thiên Long/Việt Nam
|
10 | Cái | Quy cách đóng gói: Cái | Thiên Long/Việt Nam | 9.000 | |
56 | Giấy bạc |
Việt Nam
|
10 | cuộn | Quy cách đóng gói: cuộn | Việt Nam | 41.500 | |
57 | Bìa đựng hồ sơ |
Việt Nam
|
10 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 27.000 | |
58 | Bìa cây A4 (nẹp A4) |
Việt Nam
|
10 | cái | Quy cách đóng gói: cái | Việt Nam | 6.500 | |
59 | Túi nilon đen |
Việt Nam
|
12 | kg | Quy cách đóng gói: kg | Việt Nam | 91.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.