Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106410334 | HA DONG TECHNOLOGY MEDICAL COMPANY LIMITED | 243.610.000 | 267.100.000 | 1 | See details |
2 | vn6000586498 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯNG VIỆT | 376.752.000 | 724.997.600 | 2 | See details |
3 | vn0107751471 | VIET DONG MEDICAL EQUIPMENT CO.,LTD | 272.955.000 | 453.375.000 | 1 | See details |
Total: 3 contractors | 893.317.000 | 1.445.472.600 | 4 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ Gamma glutamyl transferase |
XSYS0011
|
770 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 4.389.000 | |
2 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-cholesterol |
XSYS0043
|
1.120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 24.640.000 | |
3 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
XSYS0044
|
1.040 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 41.600.000 | |
4 | Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ amylase |
XSYS0003
|
220 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 3.300.000 | |
5 | Hóa chất nội kiểm (QC) mức bình thường các thông số sinh hoá |
BLT00080
|
55 | bộ | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 22.000.000 | |
6 | Hoá chất hiệu chuẩn (Calibrator) cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
XSYS0034
|
12 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 15.000.000 | |
7 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa (can 5lit) |
ODR2000
|
16 | can | Theo quy định tại Chương V. | Ai Len | 72.000.000 | |
8 | Bộ hóa chất chạy cho máy huyết học Drew3 |
Drew -3 PAC
|
35 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 129.010.000 | |
9 | Dung dịch phá vỡ hồng cầu sử dụng cho máy huyết học Abacaus 3CT |
D2011HK
|
2 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 11.000.000 | |
10 | Dung dịch rửa sử dụng cho máy huyết học Abacaus 3CT |
D5011
|
2 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 3.800.000 | |
11 | Dung dịch pha loãng sử dụng cho máy huyết học Abacaus 3CT |
D1012
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 4.600.000 | |
12 | Dung dịch phá vỡ hồng cầu sử dụng cho máy huyết học Swelab |
1504463
|
4 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 26.200.000 | |
13 | Dung dịch pha loãng sử dụngcho máy huyết học Swelab |
1504462
|
4 | thùng | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Điển | 24.000.000 | |
14 | Dung dịch phá vỡ hồng cầu sử dụng cho máy huyết học Sysmex Xp-100 |
1276
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.000.000 | |
15 | Dung dịch rửa sử dụng cho máy huyết học Sysmex XP-100 |
1397
|
10 | lọ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.000.000 | |
16 | Dung dịch pha loãng sử dụng cho máy huyết học Sysmex Xp-100 |
1131
|
10 | can | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 15.000.000 | |
17 | Ống nghiệm EDTA K3 2ml nắp xanh dương, mous thấp |
1OEDT02AP
|
47.200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.848.000 | |
18 | Ống nghiệm nhựa PS 5ml có nắp |
1ONPS05AP
|
2.100 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 945.000 | |
19 | Ống nghiệm nhựa PP 10ml có nắp |
1ONPP10AP
|
13.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.775.000 | |
20 | Phim Xquang dùng cho máy in phim khô Drypix Smart (Drypix 6000 cỡ 20x25cm) |
DI-HL
|
23.250 | tờ | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 272.955.000 | |
21 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Glucose |
XSYS0012
|
12.320 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 16.016.000 | |
22 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cholesterol |
XSYS0009
|
11.880 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 24.354.000 | |
23 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Triglycerid |
XSYS0041
|
11.880 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 43.956.000 | |
24 | Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ AST (GOT) |
XSYS0016
|
9.570 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 18.183.000 | |
25 | Thuốc thử xét nghiệm đo hoạt độ ALT (GPT) |
XSYS0017
|
9.570 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 18.183.000 | |
26 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinin |
XSYS0024
|
9.625 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 11.550.000 | |
27 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ure |
XSYS0020
|
1.925 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 2.310.000 | |
28 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Acid uric |
XSYS0021
|
4.950 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 10.395.000 | |
29 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
XSYS0018
|
1.760 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 2.288.000 | |
30 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Albumin |
XSYS0001
|
1.760 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 2.288.000 | |
31 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần |
XSYS0023
|
1.980 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 3.366.000 | |
32 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp |
XSYS0028
|
1.980 | ml | Theo quy định tại Chương V. | CH Séc | 3.366.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.