Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2800588271 | THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 1.944.787.300 | 2.040.733.480 | 4 | See details |
2 | vn0104873231 | TAM VIET TRADING AND TECHNICAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY | 849.641.836 | 849.746.498 | 4 | See details |
3 | vn0107613344 | VIET NAM TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED | 203.653.000 | 207.910.000 | 1 | See details |
Total: 3 contractors | 2.998.082.136 | 3.098.389.978 | 9 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3 |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 5.040.000 | |
2 | Thuốc thử xét nghiệm T3 |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 27.500.000 | |
3 | Hóa chất kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch |
|
48 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 6.000.000 | |
4 | Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 38.880.000 | |
5 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin) |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 2.616.000 | |
6 | Thuốc thử xét nghiệm Troponin T |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 10.700.000 | |
7 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 2.256.000 | |
8 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm Troponin T |
|
48 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 5.520.000 | |
9 | Thuốc thử xét nghiệm CA 125 |
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 31.800.000 | |
10 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm CA 125 |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 3.000.000 | |
11 | Thuốc thử xét nghiệm NSE |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 23.850.000 | |
12 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE |
|
8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 3.732.000 | |
13 | Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 75.600.000 | |
14 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm CCP |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 15.000.000 | |
15 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm các thông số điện giải đồ |
SCFMCM0003
|
7 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Sensa Core/ Ấn Độ | 46.128.600 | |
16 | Hóa chất rửa hàng ngày dùng cho máy điện giải đồ |
SCFMCM0003
|
540 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sensa Core/ Ấn Độ | 7.178.220 | |
17 | Hóa chất hiệu chuẩn |
SCFMCM0002
|
144 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sensa Core/ Ấn Độ | 7.275.744 | |
18 | MELAD Columbia Agar+5% sheep Blood |
|
260 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Lavitec | 6.968.000 | |
19 | MELAD chocalate Agar+MultiVitox |
|
140 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Lavitec | 5.250.000 | |
20 | MELAD Chromogenic Uti Agar |
|
360 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Lavitec | 10.620.000 | |
21 | MELAD Macconkey Agar |
|
60 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Lavitec | 1.278.000 | |
22 | MELAD Multer-Hinton Agar |
|
200 | Đĩa | Theo quy định tại Chương V. | Lavitec | 5.160.000 | |
23 | Huyết tương thỏ đông khô |
|
150 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Nam Khoa | 8.700.000 | |
24 | Khoanh giấy PYR |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Remel Inc | 52.500.000 | |
25 | Influenza virut A,B test nhanh (Test cúm A,B) |
|
60 | Test | Theo quy định tại Chương V. | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd | 4.350.000 | |
26 | Dengue virut test nhanh (Test sốt xuất huyết) |
|
60 | test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Korea Inc | 5.280.000 | |
27 | Thanh Api 20E |
|
200 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA | 35.600.000 | |
28 | Thanh Api 20 NE |
|
75 | Thanh | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA | 14.962.500 | |
29 | Api 20E Reagent kit |
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA | 1.860.000 | |
30 | Chai cấy máu |
|
50 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA | 6.325.000 | |
31 | MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen) |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Lavitec | 1.390.000 | |
32 | MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram) |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Lavitec | 285.000 | |
33 | OPTOCHIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 1.080.000 | |
34 | Oxidase |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mast Group Limited | 1.325.000 | |
35 | API 20 E |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA | 4.820.000 | |
36 | API 20E Reagent kit |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA | 1.650.000 | |
37 | API MINERAL OIL |
|
1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA | 465.000 | |
38 | API 20 NE |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | BioMerieux SA | 5.125.000 | |
39 | AMIKACIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
40 | AMOXYCILLIN/ CLAVULANIC ACID |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
41 | AMPICILLIN/ SULBACTAM |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
42 | AMPICILLIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
43 | Azithromycin |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
44 | AZTREONAM |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
45 | CEFEPIME |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
46 | CEFOPERAZONE |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
47 | CEFOTAXIME |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
48 | CEFOXITIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
49 | CEFTAZIDIME |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
50 | CEFTRIAXONE |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
51 | CEFUROXIME SODIUM |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
52 | CIPROFLOXACIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
53 | CLINDAMYCIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
54 | ERTAPENEM |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
55 | ERYTHROMYCIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
56 | FOSFOMYCIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
57 | GENTAMICIN 10mg |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
58 | IMIPENEM |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
59 | LEVOFLOXACIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
60 | LINEZOLID |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
61 | Meropenem 10µg |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Himedia | 827.000 | |
62 | MINOCYCLINE |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
63 | NITROFURANTOIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
64 | NORFLOXACIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
65 | OFLOXACIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
66 | OXACILLIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
67 | PENICILLIN G |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
68 | PIPERACILLIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
69 | TETRACYCLINE |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
70 | Ticarcillin 75µg/ Clavulanic Acid 10µg |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Himedia | 370.000 | |
71 | TOBRAMYCIN |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 987.500 | |
72 | TRIMETHOPRIM/ SULFAMETHOXAZOLE 1:19 |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 450.000 | |
73 | CEFTAZIDIME |
|
250 | Khoanh | Theo quy định tại Chương V. | Oxoid Limited | 525.000 | |
74 | Huyết thanh mẫu |
Anti-A; Anti-B; Anti-AB
|
3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Atlas Medical/ Đức | 663.000 | |
75 | Test thử nhanh Viêm gan B |
Determine ™ HBsAg 2- 7D2943
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd/ Nhật Bản | 21.900.000 | |
76 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Bioline™ HCV - 02FK10
|
120 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Korea Inc/ Hàn Quốc | 3.900.000 | |
77 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Determine™ HIV- ½
-7D2343
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd- Chiba Plant/ Nhật Bản | 17.280.000 | |
78 | Khay thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu của con người |
MI04050302D2
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon/ Việt Nam | 4.350.000 | |
79 | Test thử nước tiểu 10 thông số |
Multistix 10SG 100
|
7.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Kimball/ Ba Lan | 69.300.000 | |
80 | Test thử dường huyết mao mạch |
On-Call
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Acon biotech/ Trung Quốc | 5.300.000 | |
81 | Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori |
Bioline™ H.Pylori Ag / 04FK20
|
960 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc | 35.040.000 | |
82 | Test thử dùng cho máy phân tích nước tiểu 11 thông số |
ComboStik 11M
|
8.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | DFI/ Hàn Quốc | 45.200.000 | |
83 | ASO Latex |
ASO Latex
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Reckon Diagnostics/ Ấn Độ | 720.000 | |
84 | Dung dịch xà phòng rửa tay thường quy |
|
100 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Minh Hưng Pharma | 9.000.000 | |
85 | Dung dịch cồn rửa tay khử khuẩn nhanh |
|
300 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Minh Hưng Pharma | 17.100.000 | |
86 | Cồn tuyệt đối |
|
20 | chai | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát | 1.300.000 | |
87 | STERANIOS 2% |
|
160.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Laboratoires Anios | 14.240.000 | |
88 | Bột Cloramin B |
|
250 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | 33.750.000 | ||
89 | Kali Iodua |
|
4.000 | Gam | Theo quy định tại Chương V. | 13.000.000 | ||
90 | Gel bôi trơn |
|
200 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Merufa | 12.500.000 | |
91 | Gel siêu âm |
|
150.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Merufa | 3.150.000 | |
92 | Dầu Parafin |
|
10.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | 520.000 | ||
93 | Dung dịch Khử khuẩn Mức độ Cao ortho-Phthalaldehyde |
|
3.780 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Systagenix Wound Management Limited | 1.077.300 | |
94 | CIDEZYME |
|
30.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Weimann Products, LLC | 21.150.000 | |
95 | Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương |
|
174 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.992.800 | |
96 | Đo hoạt độ Amylase |
|
640 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 44.480.000 | |
97 | Đo hoạt độ AST (GOT) |
|
1.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 18.100.000 | |
98 | Đo hoạt độ ALT (GPT) |
|
1.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 19.050.000 | |
99 | Định lượng Bilirubin toàn phần |
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 6.360.000 | |
100 | Định lượng Bilirubin trực tiếp |
|
144 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 5.544.000 | |
101 | Định lượng Creatinin |
|
1.632 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 9.547.200 | |
102 | Định lượng CRP |
|
480 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 32.064.000 | |
103 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 22.500.000 | |
104 | Định lượng Cholesterol toàn phần |
|
360 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 14.328.000 | |
105 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) |
|
192 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 6.336.000 | |
106 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) |
|
192 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 24.000.000 | |
107 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB |
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.296.000 | |
108 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB |
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.308.000 | |
109 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB |
|
2 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.202.000 | |
110 | Dung dịch rửa |
|
900 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 1.260.000 | |
111 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
65 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.125.000 | |
112 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
65 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 8.125.000 | |
113 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 6.930.000 | |
114 | Định lượng HbA1c |
|
1.352 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 259.584.000 | |
115 | Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 20.400.000 | |
116 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c |
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | New Zealand | 28.185.000 | |
117 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) |
|
288 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 19.728.000 | |
118 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol |
|
40 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Na Uy | 6.400.000 | |
119 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 10.974.000 | |
120 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) |
|
1.440 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 189.360.000 | |
121 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL |
|
4 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 13.040.000 | |
122 | Định lượng Ure |
|
1.600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 37.280.000 | |
123 | Định lượng Acid Uric |
|
510 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 17.136.000 | |
124 | Định lượng Glucose |
|
1.920 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 31.104.000 | |
125 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) |
|
864 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 13.219.200 | |
126 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
|
35.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 25.970.000 | |
127 | Chất chuẩn điện giải mức giữa |
|
16.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 15.200.000 | |
128 | Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu |
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 5.600.000 | |
129 | Dung dịch đệm ISE |
|
14.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 10.360.000 | |
130 | Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải |
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 1.790.000 | |
131 | Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải |
|
200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 2.240.000 | |
132 | Định lượng Sắt |
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 6.600.000 | |
133 | Định lượng Triglycerid |
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 18.780.000 | |
134 | Định lượng Protein toàn phần |
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 3.750.000 | |
135 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) |
|
256 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 37.120.000 | |
136 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF |
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 20.300.000 | |
137 | Hóa chất pha loãng mẫu |
P88408711
|
320.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 52.800.000 | |
138 | Dung dịch ly giải hồng cầu |
P97405216"
|
8.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 39.648.000 | |
139 | Dung dịch rửa máy đậm đặc |
83401621
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 18.572.400 | |
140 | Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình |
00403915
|
6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Streck - Mỹ | 4.379.886 | |
141 | Hóa chất pha loãng để đo số lượng, kích thước hồng cầu và tiểu cầu, cũng là chất ly giải để đo Hemoglobin và là dung dịch tạo dòng cho phương pháp đo tế bào dòng chảy |
ZPPCT661628
|
440.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Singapore | 70.840.000 | |
142 | Dung dịch kiềm rửa máy huyết học |
CF579595
|
960 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật bản | 40.763.520 | |
143 | Hóa chất ly giải kết hợp thuốc nhuộm để đếm số lượng bạch cầu, số lượng bạch cầu basophils, số lượng hồng cầu nhân |
ZPPBL121531
|
20.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Singapore | 15.960.000 | |
144 | Dung dịch ly giải kết hợp thuốc nhuộm để đếm số lượng các loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytes |
ZPPAL337564
|
20.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Singapore | 47.040.000 | |
145 | Hóa chất sử dụng để đo nồng độ hemoglobin trong máu |
P90411317
|
4.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Singapore | 16.800.000 | |
146 | Hóa chất sử dụng để nhuộm nhân tế bào nhằm đếm số lượng bạch cầu, số lượng bạch cầu basophils, số lượng hồng cầu nhân |
CP066715
|
492 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật bản | 29.063.916 | |
147 | Hóa chất sử dụng để nhuộm nhân tế bào bạch cầu nhằm phân biệt 4 loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytes |
CV377552
|
252 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật bản | 128.997.792 | |
148 | Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1 |
BV661822
|
36 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex (Streck)/ Mỹ | 45.662.400 | |
149 | Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2 |
AK060533
|
36 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex (Streck)/ Mỹ | 45.662.400 | |
150 | Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3 |
BR875289
|
36 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex (Streck)/ Mỹ | 45.662.400 | |
151 | Hóa chất xác định thời gian Prothrombin |
B421240
|
120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 14.175.000 | |
152 | Hoá chất để xác định thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần |
B42191
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 14.395.500 | |
153 | Dung dịch thuốc thử Calcium Chloride |
ORHO37
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 7.793.100 | |
154 | Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu Sử dụng để định lượng fibrinogen trong huyết tương |
B423325
|
40 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 20.821.920 | |
155 | Dung dịch đệm pha loãng cho các xét nghiệm đông máu. |
B423425
|
300 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 4.977.000 | |
156 | Hoá chất rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu (Có tính kiềm) |
96406313
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật bản | 17.640.000 | |
157 | Hoá chất rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu (Có tính Acid) |
96406119
|
500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/ Nhật bản | 2.730.000 | |
158 | Hoá chất sử dụng để hiệu chuẩn cho hầu hết các xét nghiệm đông máu |
ORKL17
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 8.116.500 | |
159 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu thường quy mức bình thường |
291070
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 2.984.100 | |
160 | Chất chuẩn dải bất thường cho các xét nghiệm đông máu |
291071
|
10 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 2.984.100 | |
161 | Hóa chất chuẩn định lượng D-Dimer |
OPDY03
|
20 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 24.657.780 | |
162 | Hóa chất định lượng D-Dimer |
OPBP03
|
103.6 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Siemens/ Đức | 65.931.558 | |
163 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 3.744.000 | |
164 | Thuốc thử xét nghiệm CEA |
|
400 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 18.080.000 | |
165 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 3.744.000 | |
166 | Thuốc thử xét nghiệm PSA |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 18.750.000 | |
167 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3 |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 4.548.000 | |
168 | Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3 |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 15.780.000 | |
169 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9 |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 4.500.000 | |
170 | Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9 |
|
500 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 39.750.000 | |
171 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4 |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 5.700.000 | |
172 | Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4 |
|
600 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 47.700.000 | |
173 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 3.690.000 | |
174 | Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein) |
|
800 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 32.400.000 | |
175 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm PSA tự do |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 3.720.000 | |
176 | Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 18.750.000 | |
177 | Vật tư tiêu hao là dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
|
18.240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 14.318.400 | |
178 | Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch |
|
18.240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 7.569.600 | |
179 | Típ hút mẫu dùng trên hệ thống cobas e |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 6.460.000 | |
180 | Cup chứa mẫu dùng trên hệ thống cobas e |
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 6.460.000 | |
181 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư |
|
48 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 11.040.000 | |
182 | Chất phụ gia cho bình chứa nước cất cho máy phân tích miễn dịch |
|
2.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 7.000.000 | |
183 | Hóa chất pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch |
|
96 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 5.203.200 | |
184 | Thuốc thử xét nghiệm TSH |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 27.300.000 | |
185 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH |
|
20.8 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 5.033.600 | |
186 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4 |
|
16 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 4.944.000 | |
187 | Thuốc thử xét nghiệm FT4 |
|
1.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Roche | 29.500.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.