Procurement of testing chemicals and diagnostic biological products in 2024-2025

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of testing chemicals and diagnostic biological products in 2024-2025
Bidding method
Online bidding
Tender value
3.098.389.978 VND
Publication date
09:49 27/09/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
898/QĐ-BVPHCN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Central Hospital for Nursing and Rehabilitation
Approval date
24/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn2800588271 THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.944.787.300 2.040.733.480 4 See details
2 vn0104873231 TAM VIET TRADING AND TECHNICAL SERVICE JOINT STOCK COMPANY 849.641.836 849.746.498 4 See details
3 vn0107613344 VIET NAM TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED 203.653.000 207.910.000 1 See details
Total: 3 contractors 2.998.082.136 3.098.389.978 9

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm T3
16 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 5.040.000
2 Thuốc thử xét nghiệm T3
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 27.500.000
3 Hóa chất kiểm soát các xét nghiệm miễn dịch
48 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 6.000.000
4 Thuốc thử xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
400 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 38.880.000
5 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Tg (Thyroglobulin)
8 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 2.616.000
6 Thuốc thử xét nghiệm Troponin T
200 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 10.700.000
7 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm Troponin T
8 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 2.256.000
8 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm Troponin T
48 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 5.520.000
9 Thuốc thử xét nghiệm CA 125
400 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 31.800.000
10 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm CA 125
8 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 3.000.000
11 Thuốc thử xét nghiệm NSE
300 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 23.850.000
12 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm NSE
8 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 3.732.000
13 Thuốc thử xét nghiệm kháng thể kháng CCP
500 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 75.600.000
14 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm CCP
24 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 15.000.000
15 Hóa chất dùng cho xét nghiệm các thông số điện giải đồ
SCFMCM0003
7 Tấm Theo quy định tại Chương V. Sensa Core/ Ấn Độ 46.128.600
16 Hóa chất rửa hàng ngày dùng cho máy điện giải đồ
SCFMCM0003
540 ml Theo quy định tại Chương V. Sensa Core/ Ấn Độ 7.178.220
17 Hóa chất hiệu chuẩn
SCFMCM0002
144 ml Theo quy định tại Chương V. Sensa Core/ Ấn Độ 7.275.744
18 MELAD Columbia Agar+5% sheep Blood
260 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Lavitec 6.968.000
19 MELAD chocalate Agar+MultiVitox
140 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Lavitec 5.250.000
20 MELAD Chromogenic Uti Agar
360 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Lavitec 10.620.000
21 MELAD Macconkey Agar
60 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Lavitec 1.278.000
22 MELAD Multer-Hinton Agar
200 Đĩa Theo quy định tại Chương V. Lavitec 5.160.000
23 Huyết tương thỏ đông khô
150 Lọ Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa 8.700.000
24 Khoanh giấy PYR
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Remel Inc 52.500.000
25 Influenza virut A,B test nhanh (Test cúm A,B)
60 Test Theo quy định tại Chương V. ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd 4.350.000
26 Dengue virut test nhanh (Test sốt xuất huyết)
60 test Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Korea Inc 5.280.000
27 Thanh Api 20E
200 Thanh Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA 35.600.000
28 Thanh Api 20 NE
75 Thanh Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA 14.962.500
29 Api 20E Reagent kit
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA 1.860.000
30 Chai cấy máu
50 Chai Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA 6.325.000
31 MELAB - Ziehl Neelsen Set (Bộ nhuộm Ziehl Neelsen)
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Lavitec 1.390.000
32 MELAB- Color Gram Set (Bộ nhuộm Gram)
1 Bộ Theo quy định tại Chương V. Lavitec 285.000
33 OPTOCHIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 1.080.000
34 Oxidase
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mast Group Limited 1.325.000
35 API 20 E
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA 4.820.000
36 API 20E Reagent kit
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA 1.650.000
37 API MINERAL OIL
1 Lọ Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA 465.000
38 API 20 NE
1 Hộp Theo quy định tại Chương V. BioMerieux SA 5.125.000
39 AMIKACIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
40 AMOXYCILLIN/ CLAVULANIC ACID
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
41 AMPICILLIN/ SULBACTAM
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
42 AMPICILLIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
43 Azithromycin
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
44 AZTREONAM
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
45 CEFEPIME
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
46 CEFOPERAZONE
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
47 CEFOTAXIME
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
48 CEFOXITIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
49 CEFTAZIDIME
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
50 CEFTRIAXONE
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
51 CEFUROXIME SODIUM
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
52 CIPROFLOXACIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
53 CLINDAMYCIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
54 ERTAPENEM
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
55 ERYTHROMYCIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
56 FOSFOMYCIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
57 GENTAMICIN 10mg
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
58 IMIPENEM
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
59 LEVOFLOXACIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
60 LINEZOLID
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
61 Meropenem 10µg
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Himedia 827.000
62 MINOCYCLINE
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
63 NITROFURANTOIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
64 NORFLOXACIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
65 OFLOXACIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
66 OXACILLIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
67 PENICILLIN G
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
68 PIPERACILLIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
69 TETRACYCLINE
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
70 Ticarcillin 75µg/ Clavulanic Acid 10µg
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Himedia 370.000
71 TOBRAMYCIN
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 987.500
72 TRIMETHOPRIM/ SULFAMETHOXAZOLE 1:19
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 450.000
73 CEFTAZIDIME
250 Khoanh Theo quy định tại Chương V. Oxoid Limited 525.000
74 Huyết thanh mẫu
Anti-A; Anti-B; Anti-AB
3 Bộ Theo quy định tại Chương V. Atlas Medical/ Đức 663.000
75 Test thử nhanh Viêm gan B
Determine ™ HBsAg 2- 7D2943
600 Test Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd/ Nhật Bản 21.900.000
76 Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV
Bioline™ HCV - 02FK10
120 Test Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Korea Inc/ Hàn Quốc 3.900.000
77 Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV
Determine™ HIV- ½ -7D2343
400 Test Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Medical Co., Ltd- Chiba Plant/ Nhật Bản 17.280.000
78 Khay thử xét nghiệm định tính 4 loại ma túy và chất chuyển hóa ma túy trong nước tiểu của con người
MI04050302D2
100 Test Theo quy định tại Chương V. Medicon/ Việt Nam 4.350.000
79 Test thử nước tiểu 10 thông số
Multistix 10SG 100
7.000 Test Theo quy định tại Chương V. Kimball/ Ba Lan 69.300.000
80 Test thử dường huyết mao mạch
On-Call
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Acon biotech/ Trung Quốc 5.300.000
81 Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng H.Pylori
Bioline™ H.Pylori Ag / 04FK20
960 Test Theo quy định tại Chương V. Abbott Diagnostics Korea Inc./ Hàn Quốc 35.040.000
82 Test thử dùng cho máy phân tích nước tiểu 11 thông số
ComboStik 11M
8.000 Test Theo quy định tại Chương V. DFI/ Hàn Quốc 45.200.000
83 ASO Latex
ASO Latex
200 Test Theo quy định tại Chương V. Reckon Diagnostics/ Ấn Độ 720.000
84 Dung dịch xà phòng rửa tay thường quy
100 chai Theo quy định tại Chương V. Minh Hưng Pharma 9.000.000
85 Dung dịch cồn rửa tay khử khuẩn nhanh
300 chai Theo quy định tại Chương V. Minh Hưng Pharma 17.100.000
86 Cồn tuyệt đối
20 chai Theo quy định tại Chương V. Thuận Phát 1.300.000
87 STERANIOS 2%
160.000 ml Theo quy định tại Chương V. Laboratoires Anios 14.240.000
88 Bột Cloramin B
250 Kg Theo quy định tại Chương V. 33.750.000
89 Kali Iodua
4.000 Gam Theo quy định tại Chương V. 13.000.000
90 Gel bôi trơn
200 Tuýp Theo quy định tại Chương V. Merufa 12.500.000
91 Gel siêu âm
150.000 ml Theo quy định tại Chương V. Merufa 3.150.000
92 Dầu Parafin
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. 520.000
93 Dung dịch Khử khuẩn Mức độ Cao ortho-Phthalaldehyde
3.780 ml Theo quy định tại Chương V. Systagenix Wound Management Limited 1.077.300
94 CIDEZYME
30.000 ml Theo quy định tại Chương V. Weimann Products, LLC 21.150.000
95 Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương
174 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.992.800
96 Đo hoạt độ Amylase
640 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 44.480.000
97 Đo hoạt độ AST (GOT)
1.000 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 18.100.000
98 Đo hoạt độ ALT (GPT)
1.500 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 19.050.000
99 Định lượng Bilirubin toàn phần
240 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 6.360.000
100 Định lượng Bilirubin trực tiếp
144 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 5.544.000
101 Định lượng Creatinin
1.632 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 9.547.200
102 Định lượng CRP
480 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 32.064.000
103 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CRP thường
10 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 22.500.000
104 Định lượng Cholesterol toàn phần
360 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 14.328.000
105 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase)
192 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 6.336.000
106 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
192 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 24.000.000
107 Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 cho xét nghiệm CK-MB
6 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.296.000
108 Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 cho xét nghiệm CK-MB
6 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.308.000
109 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CK-MB
2 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.202.000
110 Dung dịch rửa
900 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 1.260.000
111 Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
65 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.125.000
112 Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
65 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 8.125.000
113 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
60 ml Theo quy định tại Chương V. Mỹ 6.930.000
114 Định lượng HbA1c
1.352 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 259.584.000
115 Dung dịch ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm HbA1c
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Đức 20.400.000
116 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HbA1c
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. New Zealand 28.185.000
117 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
288 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 19.728.000
118 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
40 ml Theo quy định tại Chương V. Na Uy 6.400.000
119 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HDL
12 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 10.974.000
120 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
1.440 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 189.360.000
121 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm LDL
4 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 13.040.000
122 Định lượng Ure
1.600 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 37.280.000
123 Định lượng Acid Uric
510 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 17.136.000
124 Định lượng Glucose
1.920 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 31.104.000
125 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
864 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 13.219.200
126 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
35.000 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 25.970.000
127 Chất chuẩn điện giải mức giữa
16.000 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 15.200.000
128 Hóa chất điện giải cho điện cực tham chiếu
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 5.600.000
129 Dung dịch đệm ISE
14.000 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 10.360.000
130 Chất chuẩn huyết thanh mức cao cho xét nghiệm điện giải
200 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 1.790.000
131 Chất chuẩn huyết thanh mức thấp cho xét nghiệm điện giải
200 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 2.240.000
132 Định lượng Sắt
240 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 6.600.000
133 Định lượng Triglycerid
600 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 18.780.000
134 Định lượng Protein toàn phần
300 ml Theo quy định tại Chương V. Ireland 3.750.000
135 Định lượng RF (Reumatoid Factor)
256 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 37.120.000
136 Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm RF
10 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 20.300.000
137 Hóa chất pha loãng mẫu
P88408711
320.000 ml Theo quy định tại Chương V. Singapore 52.800.000
138 Dung dịch ly giải hồng cầu
P97405216"
8.000 ml Theo quy định tại Chương V. Singapore 39.648.000
139 Dung dịch rửa máy đậm đặc
83401621
300 ml Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 18.572.400
140 Hóa chất kiểm chuẩn mức trung bình
00403915
6 ml Theo quy định tại Chương V. Streck - Mỹ 4.379.886
141 Hóa chất pha loãng để đo số lượng, kích thước hồng cầu và tiểu cầu, cũng là chất ly giải để đo Hemoglobin và là dung dịch tạo dòng cho phương pháp đo tế bào dòng chảy
ZPPCT661628
440.000 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Singapore 70.840.000
142 Dung dịch kiềm rửa máy huyết học
CF579595
960 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật bản 40.763.520
143 Hóa chất ly giải kết hợp thuốc nhuộm để đếm số lượng bạch cầu, số lượng bạch cầu basophils, số lượng hồng cầu nhân
ZPPBL121531
20.000 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Singapore 15.960.000
144 Dung dịch ly giải kết hợp thuốc nhuộm để đếm số lượng các loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytes
ZPPAL337564
20.000 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Singapore 47.040.000
145 Hóa chất sử dụng để đo nồng độ hemoglobin trong máu
P90411317
4.000 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Singapore 16.800.000
146 Hóa chất sử dụng để nhuộm nhân tế bào nhằm đếm số lượng bạch cầu, số lượng bạch cầu basophils, số lượng hồng cầu nhân
CP066715
492 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật bản 29.063.916
147 Hóa chất sử dụng để nhuộm nhân tế bào bạch cầu nhằm phân biệt 4 loại bạch cầu: neutrophils, lymphocytes, eosinophils, monocytes
CV377552
252 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật bản 128.997.792
148 Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 1
BV661822
36 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex (Streck)/ Mỹ 45.662.400
149 Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 2
AK060533
36 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex (Streck)/ Mỹ 45.662.400
150 Chất kiểm chuẩn máy xét nghiệm huyết học mức 3
BR875289
36 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex (Streck)/ Mỹ 45.662.400
151 Hóa chất xác định thời gian Prothrombin
B421240
120 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 14.175.000
152 Hoá chất để xác định thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần
B42191
60 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 14.395.500
153 Dung dịch thuốc thử Calcium Chloride
ORHO37
300 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 7.793.100
154 Hóa chất dùng cho máy phân tích đông máu Sử dụng để định lượng fibrinogen trong huyết tương
B423325
40 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 20.821.920
155 Dung dịch đệm pha loãng cho các xét nghiệm đông máu.
B423425
300 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 4.977.000
156 Hoá chất rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu (Có tính kiềm)
96406313
500 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật bản 17.640.000
157 Hoá chất rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu (Có tính Acid)
96406119
500 ml Theo quy định tại Chương V. Sysmex/ Nhật bản 2.730.000
158 Hoá chất sử dụng để hiệu chuẩn cho hầu hết các xét nghiệm đông máu
ORKL17
10 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 8.116.500
159 Chất chuẩn cho các xét nghiệm đông máu thường quy mức bình thường
291070
10 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 2.984.100
160 Chất chuẩn dải bất thường cho các xét nghiệm đông máu
291071
10 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 2.984.100
161 Hóa chất chuẩn định lượng D-Dimer
OPDY03
20 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 24.657.780
162 Hóa chất định lượng D-Dimer
OPBP03
103.6 ml Theo quy định tại Chương V. Siemens/ Đức 65.931.558
163 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CEA
12 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 3.744.000
164 Thuốc thử xét nghiệm CEA
400 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 18.080.000
165 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm PSA
12 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 3.744.000
166 Thuốc thử xét nghiệm PSA
300 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 18.750.000
167 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 15‑3
12 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 4.548.000
168 Thuốc thử xét nghiệm CA 15‑3
200 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 15.780.000
169 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 19-9
12 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 4.500.000
170 Thuốc thử xét nghiệm CA 19-9
500 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 39.750.000
171 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm CA 72‑4
12 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 5.700.000
172 Thuốc thử xét nghiệm CA 72‑4
600 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 47.700.000
173 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
12 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 3.690.000
174 Thuốc thử xét nghiệm AFP (alpha1‑fetoprotein)
800 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 32.400.000
175 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm PSA tự do
12 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 3.720.000
176 Thuốc thử xét nghiệm PSA tự do
300 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 18.750.000
177 Vật tư tiêu hao là dung dịch hệ thống dùng để rửa bộ phát hiện của máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
18.240 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 14.318.400
178 Dung dịch hệ thống dùng để phát tín hiệu điện hóa cho máy phân tích xét nghiệm miễn dịch
18.240 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 7.569.600
179 Típ hút mẫu dùng trên hệ thống cobas e
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche 6.460.000
180 Cup chứa mẫu dùng trên hệ thống cobas e
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Roche 6.460.000
181 Vật liệu kiểm soát xét nghiệm nhóm ung thư
48 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 11.040.000
182 Chất phụ gia cho bình chứa nước cất cho máy phân tích miễn dịch
2.500 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 7.000.000
183 Hóa chất pha loãng mẫu kết hợp với thuốc thử xét nghiệm miễn dịch
96 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 5.203.200
184 Thuốc thử xét nghiệm TSH
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 27.300.000
185 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm TSH
20.8 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 5.033.600
186 Chất hiệu chuẩn xét nghiệm FT4
16 ml Theo quy định tại Chương V. Roche 4.944.000
187 Thuốc thử xét nghiệm FT4
1.000 Test Theo quy định tại Chương V. Roche 29.500.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8464 Projects are waiting for contractors
  • 818 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 970 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25126 Tender notices posted in the past month
  • 39101 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second