Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106202888 | GENERAL TRADING MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED | 787.500.000 | 787.500.000 | 1 | See details |
2 | vn3700303206 | DKSH VIETNAM CO., LTD | 1.137.250.000 | 1.137.250.000 | 3 | See details |
3 | vn2800588271 | THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 1.161.000.000 | 1.161.000.000 | 1 | See details |
4 | vn0302438819 | VIET CAN SERVICE & TRADING JOINT STOCK COMPANY | 172.000.000 | 172.000.000 | 1 | See details |
5 | vn0100109699 | HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | 84.227.400 | 84.227.400 | 2 | See details |
6 | vn2900326174 | NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 243.200.000 | 397.731.700 | 13 | See details |
7 | vn0108239386 | HUNG VI MEDICAL COMPANY LIMITED | 749.100.000 | 749.100.000 | 8 | See details |
8 | vn0101442741 | THIEN TRUONG CORPORATION | 885.220.000 | 967.920.000 | 8 | See details |
9 | vn2902142165 | An Phat Pharmaceutical and Medical equipment Company Limited | 48.550.000 | 66.030.000 | 6 | See details |
10 | vn0109373842 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO | 132.780.000 | 167.783.700 | 4 | See details |
11 | vn0107594451 | LEGATEK COMPANY LIMITED | 746.025.000 | 844.625.000 | 9 | See details |
12 | vn0107512970 | VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 74.400.000 | 127.200.000 | 1 | See details |
13 | vn0102148238 | VIET LONG PHARMACEUTICAL MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 634.600.000 | 739.000.000 | 2 | See details |
14 | vn0101032110 | KIM HUNG COMPANY LIMITED | 1.492.050.000 | 1.554.275.000 | 8 | See details |
15 | vn0202164480 | VISIONARY MEDICAL COMPANY LIMITED | 389.900.000 | 680.000.000 | 2 | See details |
16 | vn0316417470 | GIGAMED PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 34.956.000 | 34.956.000 | 1 | See details |
17 | vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 59.856.000 | 77.205.000 | 5 | See details |
18 | vn0101148323 | DEKA COMPANY LIMITED | 79.275.000 | 121.235.000 | 5 | See details |
19 | vn0108908453 | PHUONG MAI CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 185.360.000 | 232.650.000 | 6 | See details |
20 | vn0109073165 | BAC NAM PHARMACY JOINT STOCK COMPANY | 20.900.000 | 27.100.000 | 3 | See details |
21 | vn2900434807 | DONGTAM PHARMACEUTICAL & EQUIPEMENT JOINT STOCK COMPANY | 8.250.000 | 10.710.000 | 1 | See details |
22 | vn2901722773 | VIET NAM PHARMACY BUSINESS JOINT STOCK COMPANY | 53.580.000 | 99.960.000 | 2 | See details |
23 | vn0101877171 | THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED | 1.029.244.650 | 1.029.244.650 | 14 | See details |
24 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 1.379.150.682 | 1.379.150.850 | 26 | See details |
Total: 24 contractors | 11.588.374.732 | 12.647.854.300 | 132 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự, chất liệu hỗn hợp |
CT LUCIA 611PY
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 787.500.000 | |
2 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự, không ngậm nước (Chỉ số khúc xạ (RI): RI ≥ 1,55) |
SN60AT
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 600.000.000 | |
3 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu, kéo dài tiêu cự, điều chỉnh loạn thị, không ngậm nước |
DFT315/415/415
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 280.000.000 | |
4 | Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự, không ngậm nước (Chỉ số khúc xạ (RI): RI < 1,50) |
ZCB00
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.161.000.000 | |
5 | Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự, ngậm nước |
BunnyLens MF Easy
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 172.000.000 | |
6 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu 6/0 (sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate ) |
Caresorb®
|
200 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 22.880.000 | |
7 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu 6/0 (Chất liệu Polyglycolic Acid) |
2890
|
200 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 48.000.000 | |
8 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 6/0 (dài ≥ 60cm) |
8610H
|
300 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 46.269.900 | |
9 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 6/0 (dài ≥ 50cm) |
3382
|
300 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 48.000.000 | |
10 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 10/0 |
Teklon
|
1.000 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 86.000.000 | |
11 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 10/0 (2 kim, dài 6mm, đường kính 0,14mm) |
1406
|
2.000 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 378.000.000 | |
12 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 4/0 (≥ 75 cm) |
NC401975
|
100 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 630.000 | |
13 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 4/0 (≥ 90 cm) |
5150120-2
|
100 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 4.360.000 | |
14 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 7/0 (2 kim tròn 8mm) |
Trustilene
|
100 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.500.000 | |
15 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 7/0 (2 kim tròn đầu cắt, dài 11mm) |
Trustilene
|
100 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.400.000 | |
16 | Chỉ phẫu thuật không tiêu 7/0 (dài ≥ 30cm) |
2855
|
150 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 25.500.000 | |
17 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu 7/0 (chiều dài chỉ ≥45cm) |
W9565
|
100 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Mexico | 37.957.500 | |
18 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu 7/0 (chiều dài chỉ ≥30cm) |
2091
|
100 | Tép/ Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 24.000.000 | |
19 | Dao chọc tiền phòng 15 độ (lưỡi bằng thép không gỉ) |
P-715
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 100.800.000 | |
20 | Dao chọc tiền phòng 15 độ (lưỡi bằng thép cứng bó sợi không gỉ) |
MST15
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 76.800.000 | |
21 | Dao mổ mộng (Kích thước đường mổ 2.0mm, 1 mặt vát, lưỡi cong) |
3K028-2.0
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 12.600.000 | |
22 | Dao mổ mộng (Kích thước 3,0mm, 2 mặt vát, lưỡi bẻ góc) |
PE3630
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 24.000.000 | |
23 | Dao mổ Phaco 2,2mm; 2,8mm |
DMH 5322
DMH 5528
|
800 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 74.400.000 | |
24 | Dao phẫu thuật phaco 2.2 mm |
MSL22
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 99.200.000 | |
25 | Dao phẫu thuật phaco 2.8 mm |
MSL28
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 49.600.000 | |
26 | Chất nhầy phẫu thuật Phaco (Độ nhớt: ≥ 4500 mPas) |
Eyevisc PFS
|
5.000 | Ống/ Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 625.000.000 | |
27 | Chất nhầy phẫu thuật Phaco (gồm 2 ống chất nhầy) |
0005710022
|
350 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Bỉ | 257.250.000 | |
28 | Chất nhầy phẫu thuật Phaco (Độ nhớt: 3000-4500cps) |
Aurovisc
|
3.000 | Ống/ Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 198.000.000 | |
29 | Chất nhầy phẫu thuật Phaco (Độ nhớt: 4000 - 5000 cps) |
HPMC20-04
|
500 | Ống/ Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 118.125.000 | |
30 | Thuốc nhuộm bao (thành phần Trypan blue 0.06% kết hợp với Natri chlorid và dung dịch đệm) |
Auroblue
|
80 | Lọ/ Xy lanh | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 12.720.000 | |
31 | Thuốc nhuộm bao (thành phần Trypan Blue Ophthalmic Solution 0.06%) |
Mede-Blu
|
80 | Lọ/ Xy lanh | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 9.600.000 | |
32 | Vòng căng bao (dày 0,18mm) |
MIPL/D2/T3
MIPL/D2/T4
MIPL/D2/T5
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 15.750.000 | |
33 | Vòng căng bao |
Auroring/ CTR10/ CTR11
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 13.500.000 | |
34 | Dầu silicon nội nhãn 5000 (Chứa 100% Polydimethylsiloxane độ tinh khiết cao, độ nhớt 5000 cSt) |
S5.7570
|
150 | Xy lanh | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 441.000.000 | |
35 | Dầu silicon nội nhãn 5000 (Độ nhớt – [mPas] 25 °C: 4500 - 5500) |
G-80820
|
150 | Xy lanh | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 397.500.000 | |
36 | Dung dịch Perfluorondecalin (Chỉ số khúc xạ: 1,313) |
500502
|
100 | Ống/ Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 250.000.000 | |
37 | Dung dịch Perfluorondecalin |
500500
|
100 | Ống/ Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 139.900.000 | |
38 | Dây dẫn laser nội nhãn loại cong 23G |
S9.1201.23
S9.1202.23
S9.1203.23
S9.1204.23
S9.1205.23
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 233.100.000 | |
39 | Kéo cong nội nhãn 23G |
S9.6014.23
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 235.200.000 | |
40 | Panh bóc màng dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc (Chất liệu phần hoạt động: thép không gỉ; Chất liệu phần tay cầm: ABS, Polypropylene) |
VS0744.23
VS0743.23
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 231.000.000 | |
41 | Kim đầu silicone 23G |
3230
3231
3252
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 52.500.000 | |
42 | Tay cầm rửa hút |
3228
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 19.950.000 | |
43 | Đai silicon mổ bong võng mạc |
S 2970
S 2987
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 157.500.000 | |
44 | Combo đai silicon mổ bong võng mạc |
S 2987
S 3083
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Canada | 157.500.000 | |
45 | Dung dịch nhuộm màng ngăn trong |
AJL BBG
|
50 | Ống/ Xy lanh | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 126.000.000 | |
46 | Dung dịch nhuộm màng đôi |
RMB 004-00
|
50 | Ống/ Xy lanh | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 141.750.000 | |
47 | Dung dịch nhuộm màng |
G-81015
|
50 | Ống/ Xy lanh | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 120.000.000 | |
48 | Dây silicon mổ sụp mi (Chiều dài dây silicon: 280mm) |
S3.1000
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 63.000.000 | |
49 | Dây silicon nối lệ quản |
S1.1500
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 78.750.000 | |
50 | Dây silicon nối lệ quản (Gồm:1 stent và một sợi chỉ tự tiêu 6.0) |
Aurostent
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Cộng hòa Ấn Độ | 46.000.000 | |
51 | Dây silicon phẫu thuật lệ quản |
6004
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 73.500.000 | |
52 | Dây silicon mổ tiếp khẩu lệ mũi |
MIPL/E5/23O/7.5
MIPL/E5/23O/11
MIPL/E5/23O/15
MIPL/E5/23O/17.5
MIPL/E5/23R/7.5
MIPL/E5/23R/11
MIPL/E5/23R/15
MIPL/E5/23R/17.5
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ấn Độ | 53.550.000 | |
53 | Dung dịch nhũ tương tích điện dương bảo vệ bề mặt nhãn cầu |
G2.58
|
4.500 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Pháp | 34.956.000 | |
54 | Gạc băng mắt 4.5 cm x7 cm |
16951
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.600.000 | |
55 | Gạc băng mắt 5 cm x7 cm |
BGĐVT-MC
|
40.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.440.000 | |
56 | Miếng dán mi |
RTF060070R
|
10.000 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 28.350.000 | |
57 | Gạc hút y tế |
LL
|
8.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.000.000 | |
58 | Bông y tế |
BONG.01
|
200 | Kg | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 20.860.000 | |
59 | Băng dính y tế (2,5cm x 5m) |
PSATS205 -5
|
1.000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.260.000 | |
60 | Băng dính y tế (5cm x 5m) |
SILK TAPE
|
600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 6.840.000 | |
61 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (dài ≥ 280mm) |
GPTGLOVES
|
30.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 89.100.000 | |
62 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (dài ≥ 270mm) |
GPTGLOVES
|
20.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 59.400.000 | |
63 | Găng tay khám có bột |
HB Glove Latex Powdered Examination Gloves
|
50.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 44.300.000 | |
64 | Găng tay khám không bột |
Sgloves Latex Powder Free Examination Gloves
|
30.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Thái Lan | 31.500.000 | |
65 | Kim cánh bướm |
BNKCB.23.x/
BNKCB.23.xx/
BNKCB.23.xxx/
BNKCB.25.x/
BNKCB.25.xx/
BNKCB.25.xxx
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 4.100.000 | |
66 | Kim tiêm |
KT18.TNP; KT20.TNP; KT23.TNP;
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 1.970.000 | |
67 | Bộ dây truyền dịch có kim thường |
DTD.KT.HNM
|
8.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 21.360.000 | |
68 | Bộ dây truyền dịch có kim cánh bướm |
DTD.KB2.HNM
|
8.000 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 24.640.000 | |
69 | Dây thở oxy |
1300301, 1300302, 1300303, 1300304, 1300305, 1300306,
1300307
|
100 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 420.000 | |
70 | Bơm tiêm 5ml |
BT.VKC.01
|
16.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.800.000 | |
71 | Bơm tiêm 5ml (kim làm bằng thép không gỉ) |
BNBT.5.23.1/
BNBT.5.25.1
|
16.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.800.000 | |
72 | Bơm tiêm 10ml |
BT.VKC.01
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.900.000 | |
73 | Bơm tiêm 10ml (kim bằng thép ko gỉ) |
BNBT.10.23.1/
BNBT.10.25.1
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc | 8.000.000 | |
74 | Bơm tiêm 1ml |
BT.VKC.01
|
12.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 5.520.000 | |
75 | Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ y tế |
MG253050
|
5 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.400.000 | |
76 | Cồn y tế 70 độ |
Ethanol 70
|
700 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.140.000 | |
77 | Cồn y tế 96 độ |
Ethanol 96°
|
600 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.520.000 | |
78 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (Hoạt chất: Chlorhexidine digluconate 2,0 % (w/w)) |
SDS - Protect life 2%
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt nam | 4.180.000 | |
79 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn phẫu thuật (can ≥ 5 lít) |
AF203050
|
10 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.350.000 | |
80 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn phẫu thuật (chai ≥ 500ml) |
AF203005
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 7.875.000 | |
81 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (Ethanol 73,5% (w/w), Isopropanol 2,5% (w/w), Chlorhexidine digluconate 0,5% (w/w)) |
AF210005
|
500 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 27.300.000 | |
82 | Ống nghiệm lấy mẫu máu không chứa hoá chất |
PS0-5
|
10.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.190.000 | |
83 | Ống nghiệm có chống đông Citrat |
C8-012
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.750.000 | |
84 | Ống nghiệm có chống đông Heparin |
KLC002
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.970.000 | |
85 | Ống nghiệm có chống đông K2 EDTA |
ON-04: MPV
|
15.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 8.250.000 | |
86 | Khẩu trang y tế |
KTY3LXAN
|
5.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.200.000 | |
87 | Nước cất 2 lần |
NC2L
|
1.500 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 14.700.000 | |
88 | Bộ nhuộm gram |
MI 001 ST
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 2.916.000 | |
89 | Que thử nước tiểu |
10334754/ 03787816/ 2300/ A2300A15
|
10.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ba Lan | 69.600.000 | |
90 | Test viêm gan B |
THSG30AM
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 17.800.000 | |
91 | Test HIV |
THIV35WB
|
2.000 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 35.780.000 | |
92 | Lọ đựng mẫu nước tiểu |
PFA0010502
|
10.000 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 10.900.000 | |
93 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu (Quy cách: ≥5x20mL+5x20mL) |
0020003050
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 153.510.000 | |
94 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu |
0020006800
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 67.767.000 | |
95 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động |
0009831700
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 44.940.000 | |
96 | Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động |
0009832700
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 14.196.000 | |
97 | Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động |
0006800000
|
30 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 235.557.000 | |
98 | Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động |
0020002400
|
40 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 93.534.000 | |
99 | Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
0020003700
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 10.517.850 | |
100 | Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
0020003110
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 29.799.000 | |
101 | Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu |
0009757600
|
40 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 29.022.000 | |
102 | Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
0020003210
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 36.829.800 | |
103 | Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu |
0020003310
|
12 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 35.154.000 | |
104 | Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu |
0020301100
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 178.416.000 | |
105 | Hóa chất xét nghiệm đo thời gian Thrombin Time (TT) dành cho máy phân tích đông máu |
0009758515
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 44.982.000 | |
106 | Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu (Quy cách: ≥5x8mL+5x8mL) |
0020002950
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 55.020.000 | |
107 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT) |
21531
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 91.056.000 | |
108 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT) |
21533
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 91.140.000 | |
109 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol |
21505
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 54.138.000 | |
110 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides |
21528
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 119.574.000 | |
111 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose |
21503
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 52.972.500 | |
112 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea-BUN UV |
21516
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 108.024.000 | |
113 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine |
21502
|
25 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 64.338.750 | |
114 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP) |
31921
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 36.414.000 | |
115 | Chất chuẩn cho xét nghiệm CRP/CRP-hs |
31113
|
3 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 960.750 | |
116 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 1 |
31213
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 4.657.716 | |
117 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 2 |
31214
|
4 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 5.942.916 | |
118 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct |
22147
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 256.116.000 | |
119 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct |
31048
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 40.446.000 | |
120 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường |
18001
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 6.778.800 | |
121 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý |
18002
|
6 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 6.778.800 | |
122 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người |
18044
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 43.785.000 | |
123 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 1 |
18042
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 43.785.000 | |
124 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 2 |
18043
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 43.785.000 | |
125 | Dung dịch rửa máy |
AC16434
|
20 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 88.200.000 | |
126 | Bộ phận phản ứng |
AC11485
|
10 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 24.990.000 | |
127 | Dung dịch pha loãng cho máy xét nghiệm huyết học tự động 5 thành phần bạch cầu |
D1512
|
15 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 21.388.500 | |
128 | Hóa chất ly giải hồng cầu cho máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu |
D2011HK
|
15 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 51.093.000 | |
129 | Dung dịch rửa máy thường quy cho máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu |
D5011
|
15 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 23.121.000 | |
130 | Dung dịch rửa máy hằng ngày cho máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu |
D7011
|
15 | Bình | Theo quy định tại Chương V. | Hungary | 16.899.750 | |
131 | Chất hiệu chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học tự động 5 thành phần bạch cầu |
DL30001-SET
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 32.625.600 | |
132 | Bộ 3 mức chất kiểm chứng cho máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu |
DN35004-KIT
|
8 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 50.139.600 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.