Procurement of testing supplies and medical equipment at Nghe An Eye Hospital in 2024 - 2025 (2nd time)

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of testing supplies and medical equipment at Nghe An Eye Hospital in 2024 - 2025 (2nd time)
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
12.839.474.800 VND
Publication date
11:58 14/08/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
283/QĐ-BVM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nghe An Eye Hospital
Approval date
12/08/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0106202888 GENERAL TRADING MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED 787.500.000 787.500.000 1 See details
2 vn3700303206 DKSH VIETNAM CO., LTD 1.137.250.000 1.137.250.000 3 See details
3 vn2800588271 THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 1.161.000.000 1.161.000.000 1 See details
4 vn0302438819 VIET CAN SERVICE & TRADING JOINT STOCK COMPANY 172.000.000 172.000.000 1 See details
5 vn0100109699 HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 84.227.400 84.227.400 2 See details
6 vn2900326174 NGHE AN MEDICAL EQUIPMENT & PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 243.200.000 397.731.700 13 See details
7 vn0108239386 HUNG VI MEDICAL COMPANY LIMITED 749.100.000 749.100.000 8 See details
8 vn0101442741 THIEN TRUONG CORPORATION 885.220.000 967.920.000 8 See details
9 vn2902142165 An Phat Pharmaceutical and Medical equipment Company Limited 48.550.000 66.030.000 6 See details
10 vn0109373842 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG BẢO 132.780.000 167.783.700 4 See details
11 vn0107594451 LEGATEK COMPANY LIMITED 746.025.000 844.625.000 9 See details
12 vn0107512970 VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 74.400.000 127.200.000 1 See details
13 vn0102148238 VIET LONG PHARMACEUTICAL MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 634.600.000 739.000.000 2 See details
14 vn0101032110 KIM HUNG COMPANY LIMITED 1.492.050.000 1.554.275.000 8 See details
15 vn0202164480 VISIONARY MEDICAL COMPANY LIMITED 389.900.000 680.000.000 2 See details
16 vn0316417470 GIGAMED PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 34.956.000 34.956.000 1 See details
17 vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 59.856.000 77.205.000 5 See details
18 vn0101148323 DEKA COMPANY LIMITED 79.275.000 121.235.000 5 See details
19 vn0108908453 PHUONG MAI CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 185.360.000 232.650.000 6 See details
20 vn0109073165 BAC NAM PHARMACY JOINT STOCK COMPANY 20.900.000 27.100.000 3 See details
21 vn2900434807 DONGTAM PHARMACEUTICAL & EQUIPEMENT JOINT STOCK COMPANY 8.250.000 10.710.000 1 See details
22 vn2901722773 VIET NAM PHARMACY BUSINESS JOINT STOCK COMPANY 53.580.000 99.960.000 2 See details
23 vn0101877171 THANH HA TECHNIQUE COMPANY LIMITED 1.029.244.650 1.029.244.650 14 See details
24 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 1.379.150.682 1.379.150.850 26 See details
Total: 24 contractors 11.588.374.732 12.647.854.300 132

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự, chất liệu hỗn hợp
CT LUCIA 611PY
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 787.500.000
2 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự, không ngậm nước (Chỉ số khúc xạ (RI): RI ≥ 1,55)
SN60AT
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 600.000.000
3 Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu, kéo dài tiêu cự, điều chỉnh loạn thị, không ngậm nước
DFT315/415/415
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 280.000.000
4 Thủy tinh thể nhân tạo đơn tiêu cự, không ngậm nước (Chỉ số khúc xạ (RI): RI < 1,50)
ZCB00
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.161.000.000
5 Thủy tinh thể nhân tạo đa tiêu cự, ngậm nước
BunnyLens MF Easy
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Israel 172.000.000
6 Chỉ phẫu thuật tự tiêu 6/0 (sợi Polyglactin 910 được bọc bởi Polyglactin 370 và Calcium Stearate )
Caresorb®
200 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 22.880.000
7 Chỉ phẫu thuật tự tiêu 6/0 (Chất liệu Polyglycolic Acid)
2890
200 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 48.000.000
8 Chỉ phẫu thuật không tiêu 6/0 (dài ≥ 60cm)
8610H
300 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Mỹ 46.269.900
9 Chỉ phẫu thuật không tiêu 6/0 (dài ≥ 50cm)
3382
300 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 48.000.000
10 Chỉ phẫu thuật không tiêu 10/0
Teklon
1.000 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 86.000.000
11 Chỉ phẫu thuật không tiêu 10/0 (2 kim, dài 6mm, đường kính 0,14mm)
1406
2.000 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 378.000.000
12 Chỉ phẫu thuật không tiêu 4/0 (≥ 75 cm)
NC401975
100 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 630.000
13 Chỉ phẫu thuật không tiêu 4/0 (≥ 90 cm)
5150120-2
100 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Bỉ 4.360.000
14 Chỉ phẫu thuật không tiêu 7/0 (2 kim tròn 8mm)
Trustilene
100 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.500.000
15 Chỉ phẫu thuật không tiêu 7/0 (2 kim tròn đầu cắt, dài 11mm)
Trustilene
100 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.400.000
16 Chỉ phẫu thuật không tiêu 7/0 (dài ≥ 30cm)
2855
150 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 25.500.000
17 Chỉ phẫu thuật tự tiêu 7/0 (chiều dài chỉ ≥45cm)
W9565
100 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Mexico 37.957.500
18 Chỉ phẫu thuật tự tiêu 7/0 (chiều dài chỉ ≥30cm)
2091
100 Tép/ Sợi Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 24.000.000
19 Dao chọc tiền phòng 15 độ (lưỡi bằng thép không gỉ)
P-715
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 100.800.000
20 Dao chọc tiền phòng 15 độ (lưỡi bằng thép cứng bó sợi không gỉ)
MST15
600 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 76.800.000
21 Dao mổ mộng (Kích thước đường mổ 2.0mm, 1 mặt vát, lưỡi cong)
3K028-2.0
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 12.600.000
22 Dao mổ mộng (Kích thước 3,0mm, 2 mặt vát, lưỡi bẻ góc)
PE3630
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 24.000.000
23 Dao mổ Phaco 2,2mm; 2,8mm
DMH 5322 DMH 5528
800 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 74.400.000
24 Dao phẫu thuật phaco 2.2 mm
MSL22
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 99.200.000
25 Dao phẫu thuật phaco 2.8 mm
MSL28
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 49.600.000
26 Chất nhầy phẫu thuật Phaco (Độ nhớt: ≥ 4500 mPas)
Eyevisc PFS
5.000 Ống/ Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 625.000.000
27 Chất nhầy phẫu thuật Phaco (gồm 2 ống chất nhầy)
0005710022
350 Hộp Theo quy định tại Chương V. Bỉ 257.250.000
28 Chất nhầy phẫu thuật Phaco (Độ nhớt: 3000-4500cps)
Aurovisc
3.000 Ống/ Lọ Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 198.000.000
29 Chất nhầy phẫu thuật Phaco (Độ nhớt: 4000 - 5000 cps)
HPMC20-04
500 Ống/ Lọ Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 118.125.000
30 Thuốc nhuộm bao (thành phần Trypan blue 0.06% kết hợp với Natri chlorid và dung dịch đệm)
Auroblue
80 Lọ/ Xy lanh Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 12.720.000
31 Thuốc nhuộm bao (thành phần Trypan Blue Ophthalmic Solution 0.06%)
Mede-Blu
80 Lọ/ Xy lanh Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 9.600.000
32 Vòng căng bao (dày 0,18mm)
MIPL/D2/T3 MIPL/D2/T4 MIPL/D2/T5
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 15.750.000
33 Vòng căng bao
Auroring/ CTR10/ CTR11
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 13.500.000
34 Dầu silicon nội nhãn 5000 (Chứa 100% Polydimethylsiloxane độ tinh khiết cao, độ nhớt 5000 cSt)
S5.7570
150 Xy lanh Theo quy định tại Chương V. Pháp 441.000.000
35 Dầu silicon nội nhãn 5000 (Độ nhớt – [mPas] 25 °C: 4500 - 5500)
G-80820
150 Xy lanh Theo quy định tại Chương V. Đức 397.500.000
36 Dung dịch Perfluorondecalin (Chỉ số khúc xạ: 1,313)
500502
100 Ống/ Lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 250.000.000
37 Dung dịch Perfluorondecalin
500500
100 Ống/ Lọ Theo quy định tại Chương V. Đức 139.900.000
38 Dây dẫn laser nội nhãn loại cong 23G
S9.1201.23 S9.1202.23 S9.1203.23 S9.1204.23 S9.1205.23
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 233.100.000
39 Kéo cong nội nhãn 23G
S9.6014.23
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 235.200.000
40 Panh bóc màng dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc (Chất liệu phần hoạt động: thép không gỉ; Chất liệu phần tay cầm: ABS, Polypropylene)
VS0744.23 VS0743.23
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 231.000.000
41 Kim đầu silicone 23G
3230 3231 3252
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 52.500.000
42 Tay cầm rửa hút
3228
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 19.950.000
43 Đai silicon mổ bong võng mạc
S 2970 S 2987
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Canada 157.500.000
44 Combo đai silicon mổ bong võng mạc
S 2987 S 3083
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Canada 157.500.000
45 Dung dịch nhuộm màng ngăn trong
AJL BBG
50 Ống/ Xy lanh Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 126.000.000
46 Dung dịch nhuộm màng đôi
RMB 004-00
50 Ống/ Xy lanh Theo quy định tại Chương V. Ý 141.750.000
47 Dung dịch nhuộm màng
G-81015
50 Ống/ Xy lanh Theo quy định tại Chương V. Đức 120.000.000
48 Dây silicon mổ sụp mi (Chiều dài dây silicon: 280mm)
S3.1000
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 63.000.000
49 Dây silicon nối lệ quản
S1.1500
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 78.750.000
50 Dây silicon nối lệ quản (Gồm:1 stent và một sợi chỉ tự tiêu 6.0)
Aurostent
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Cộng hòa Ấn Độ 46.000.000
51 Dây silicon phẫu thuật lệ quản
6004
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 73.500.000
52 Dây silicon mổ tiếp khẩu lệ mũi
MIPL/E5/23O/7.5 MIPL/E5/23O/11 MIPL/E5/23O/15 MIPL/E5/23O/17.5 MIPL/E5/23R/7.5 MIPL/E5/23R/11 MIPL/E5/23R/15 MIPL/E5/23R/17.5
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Ấn Độ 53.550.000
53 Dung dịch nhũ tương tích điện dương bảo vệ bề mặt nhãn cầu
G2.58
4.500 Ống Theo quy định tại Chương V. Pháp 34.956.000
54 Gạc băng mắt 4.5 cm x7 cm
16951
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.600.000
55 Gạc băng mắt 5 cm x7 cm
BGĐVT-MC
40.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.440.000
56 Miếng dán mi
RTF060070R
10.000 Miếng Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 28.350.000
57 Gạc hút y tế
LL
8.000 Mét Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.000.000
58 Bông y tế
BONG.01
200 Kg Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 20.860.000
59 Băng dính y tế (2,5cm x 5m)
PSATS205 -5
1.000 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.260.000
60 Băng dính y tế (5cm x 5m)
SILK TAPE
600 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.840.000
61 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (dài ≥ 280mm)
GPTGLOVES
30.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 89.100.000
62 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng (dài ≥ 270mm)
GPTGLOVES
20.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 59.400.000
63 Găng tay khám có bột
HB Glove Latex Powdered Examination Gloves
50.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 44.300.000
64 Găng tay khám không bột
Sgloves Latex Powder Free Examination Gloves
30.000 Đôi Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 31.500.000
65 Kim cánh bướm
BNKCB.23.x/ BNKCB.23.xx/ BNKCB.23.xxx/ BNKCB.25.x/ BNKCB.25.xx/ BNKCB.25.xxx
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.100.000
66 Kim tiêm
KT18.TNP; KT20.TNP; KT23.TNP;
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.970.000
67 Bộ dây truyền dịch có kim thường
DTD.KT.HNM
8.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 21.360.000
68 Bộ dây truyền dịch có kim cánh bướm
DTD.KB2.HNM
8.000 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 24.640.000
69 Dây thở oxy
1300301, 1300302, 1300303, 1300304, 1300305, 1300306, 1300307
100 Bộ Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 420.000
70 Bơm tiêm 5ml
BT.VKC.01
16.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.800.000
71 Bơm tiêm 5ml (kim làm bằng thép không gỉ)
BNBT.5.23.1/ BNBT.5.25.1
16.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.800.000
72 Bơm tiêm 10ml
BT.VKC.01
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.900.000
73 Bơm tiêm 10ml (kim bằng thép ko gỉ)
BNBT.10.23.1/ BNBT.10.25.1
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 8.000.000
74 Bơm tiêm 1ml
BT.VKC.01
12.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 5.520.000
75 Dung dịch ngâm tiệt trùng dụng cụ y tế
MG253050
5 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.400.000
76 Cồn y tế 70 độ
Ethanol 70
700 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.140.000
77 Cồn y tế 96 độ
Ethanol 96°
600 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.520.000
78 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (Hoạt chất: Chlorhexidine digluconate 2,0 % (w/w))
SDS - Protect life 2%
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt nam 4.180.000
79 Dung dịch rửa tay sát khuẩn phẫu thuật (can ≥ 5 lít)
AF203050
10 Can Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.350.000
80 Dung dịch rửa tay sát khuẩn phẫu thuật (chai ≥ 500ml)
AF203005
100 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 7.875.000
81 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh (Ethanol 73,5% (w/w), Isopropanol 2,5% (w/w), Chlorhexidine digluconate 0,5% (w/w))
AF210005
500 Chai Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 27.300.000
82 Ống nghiệm lấy mẫu máu không chứa hoá chất
PS0-5
10.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.190.000
83 Ống nghiệm có chống đông Citrat
C8-012
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.750.000
84 Ống nghiệm có chống đông Heparin
KLC002
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.970.000
85 Ống nghiệm có chống đông K2 EDTA
ON-04: MPV
15.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 8.250.000
86 Khẩu trang y tế
KTY3LXAN
5.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.200.000
87 Nước cất 2 lần
NC2L
1.500 Lít Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 14.700.000
88 Bộ nhuộm gram
MI 001 ST
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 2.916.000
89 Que thử nước tiểu
10334754/ 03787816/ 2300/ A2300A15
10.000 Test Theo quy định tại Chương V. Ba Lan 69.600.000
90 Test viêm gan B
THSG30AM
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 17.800.000
91 Test HIV
THIV35WB
2.000 Test Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 35.780.000
92 Lọ đựng mẫu nước tiểu
PFA0010502
10.000 Lọ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.900.000
93 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu (Quy cách: ≥5x20mL+5x20mL)
0020003050
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 153.510.000
94 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
0020006800
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 67.767.000
95 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống máy đông máu tự động
0009831700
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 44.940.000
96 Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống máy đông máu tự động
0009832700
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 14.196.000
97 Cóng phản ứng dạng khay dùng cho hệ thống máy đông máu tự động
0006800000
30 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 235.557.000
98 Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống phân tích đông máu tự động
0020002400
40 Bình Theo quy định tại Chương V. Mỹ 93.534.000
99 Chất chuẩn dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
0020003700
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 10.517.850
100 Chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
0020003110
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 29.799.000
101 Hóa chất dùng để pha loãng trên hệ thống phân tích đông máu
0009757600
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 29.022.000
102 Chất kiểm chứng mức bất thường thấp dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
0020003210
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 36.829.800
103 Chất kiểm chứng mức bất thường cao dùng cho các xét nghiệm trên máy phân tích đông máu
0020003310
12 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 35.154.000
104 Hóa chất dùng để xét nghiệm định lượng Fibrinogen, theo phương pháp Clauss trên máy phân tích đông máu
0020301100
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 178.416.000
105 Hóa chất xét nghiệm đo thời gian Thrombin Time (TT) dành cho máy phân tích đông máu
0009758515
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 44.982.000
106 Hóa chất đo thời gian PT dành cho máy phân tích đông máu (Quy cách: ≥5x8mL+5x8mL)
0020002950
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 55.020.000
107 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)
21531
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 91.056.000
108 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)
21533
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 91.140.000
109 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol
21505
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 54.138.000
110 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides
21528
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 119.574.000
111 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose
21503
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 52.972.500
112 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea-BUN UV
21516
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 108.024.000
113 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine
21502
25 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 64.338.750
114 Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP)
31921
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 36.414.000
115 Chất chuẩn cho xét nghiệm CRP/CRP-hs
31113
3 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 960.750
116 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 1
31213
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 4.657.716
117 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 2
31214
4 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 5.942.916
118 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct
22147
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 256.116.000
119 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct
31048
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 40.446.000
120 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường
18001
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 6.778.800
121 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý
18002
6 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 6.778.800
122 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người
18044
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 43.785.000
123 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 1
18042
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 43.785.000
124 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy có nguồn gốc từ huyết thanh người mức 2
18043
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 43.785.000
125 Dung dịch rửa máy
AC16434
20 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 88.200.000
126 Bộ phận phản ứng
AC11485
10 Hộp Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 24.990.000
127 Dung dịch pha loãng cho máy xét nghiệm huyết học tự động 5 thành phần bạch cầu
D1512
15 Hộp Theo quy định tại Chương V. Hungary 21.388.500
128 Hóa chất ly giải hồng cầu cho máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu
D2011HK
15 Bình Theo quy định tại Chương V. Hungary 51.093.000
129 Dung dịch rửa máy thường quy cho máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu
D5011
15 Bình Theo quy định tại Chương V. Hungary 23.121.000
130 Dung dịch rửa máy hằng ngày cho máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu
D7011
15 Bình Theo quy định tại Chương V. Hungary 16.899.750
131 Chất hiệu chuẩn cho máy xét nghiệm huyết học tự động 5 thành phần bạch cầu
DL30001-SET
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 32.625.600
132 Bộ 3 mức chất kiểm chứng cho máy xét nghiệm huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu
DN35004-KIT
8 Hộp Theo quy định tại Chương V. Mỹ 50.139.600
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8466 Projects are waiting for contractors
  • 1073 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1362 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25364 Tender notices posted in the past month
  • 39436 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second