Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4001144001 | Công ty TNHH Sách và thiết bị giáo dục Quảng Nam |
784.332.845 VND | 784.332.845 VND | 10 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Việt 3, tập một |
G1HH3V001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 22.000 | |
2 | Tiếng Việt 3, tập hai |
G1HH3V002
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 21.000 | |
3 | Toán 3, tập một |
G1HH3T001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 19.000 | |
4 | Toán 3, tập hai |
G1HH3T002
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 19.000 | |
5 | Đạo đức 3 |
G1HH3G001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 10.000 | |
6 | Mĩ thuật 3 |
G1HH3M001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 10.000 | |
7 | Giáo dục thể chất 3 |
G1HH3E001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 15.000 | |
8 | Tự nhiên và Xã hội 3 |
G3HH3X001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 19.000 | |
9 | Âm nhạc 3 |
G3HH3R001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 10.000 | |
10 | Hoạt động trải nghiệm 3 |
G3HH3Q001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 17.000 | |
11 | Công Nghệ 3 |
G1HH3C001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 10.000 | |
12 | Tin học 3 |
G1HH3I001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11.000 | |
13 | Tiếng Anh 3/1 (Global Sucess) |
G3HH3A001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 42.000 | |
14 | Tiếng Anh 3/2 (Global Sucess) |
G3HH3A002
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 41.000 | |
15 | Bài tập Tiếng Việt 3-tập 1 |
G1BH3V001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12.000 | |
16 | Bài tập Tiếng Việt 3-tập 2 |
G1BH3V002
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11.000 | |
17 | Bài tập Toán 3-tập 1 |
G1BHT001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 17.000 | |
18 | Bài tập Toán 3-tập 2 |
G1BH3T002
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 18.000 | |
19 | Tập viết 3 , tập 1 |
G1BH3V003
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 6.000 | |
20 | Tập viết 3 , tập 2 |
G1BH3V004
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 6.000 | |
21 | Bài tập Tiếng Anh 3 |
G3BH3A001
|
934 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam1 | 62.000 | |
22 | Toán 3 SGV |
G1HG3T001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 67.000 | |
23 | Tiếng Việt 3, tập 1 SGV |
G1HG3V001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 52.000 | |
24 | Tiếng Việt 3, tập 2 SGV |
G1HG3V002
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 49.000 | |
25 | Đạo đức 3 SGV |
G1HG3G001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 15.000 | |
26 | Âm nhạc 3 SGV |
G3HG3R001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 16.000 | |
27 | Mĩ thuật 3 SGV |
G1HG3M001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13.000 | |
28 | Tự nhiên và Xã hội 3 SGV |
G3HG3X001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam1 | 33.000 | |
29 | Hoạt động trải nghiệm 3 SGV |
G3HG3Q001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 45.000 | |
30 | Công Nghệ 3 GV |
G1HG3E001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 15.000 | |
31 | Tin học 3 GV |
G1HG3C001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 16.000 | |
32 | Giáo dục thể chất 3 SGV |
G1HG3I001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 29.000 | |
33 | Tiếng Anh 3 - SGV ( Global Success ) |
G3HGA001
|
86 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 76.000 | |
34 | Ngữ văn 7 (Tập 1) |
G1HH7V001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 20.000 | |
35 | Ngữ văn 7 (Tập 2) |
G1HH7V002
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 20.000 | |
36 | Toán 7 (Tập 1) |
G1HH7T001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 18.000 | |
37 | Toán 7(Tập 2) |
G1HH7T002
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 17.000 | |
38 | Giáo dục công dân 7 |
G1HH7G001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 10.000 | |
39 | Khoa học tự nhiên 7 |
G1HH7K001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 26.000 | |
40 | Lịch sử và Địa lí 7 |
G1HH7U001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 26.000 | |
41 | Tin học 7 |
G1HH7I001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12.000 | |
42 | Công nghệ 7 |
G1HH7C001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 12.000 | |
43 | Âm nhạc 7 |
G3HH7R001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 11.000 | |
44 | Mĩ thuật 7 |
G1HH7M001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 13.000 | |
45 | Giáo dục thể chất 7 |
G3HH7E001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 15.000 | |
46 | Hoạt động trải nghiệm, Hướng nghiệp 7 |
G3HH7Q001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 10.000 | |
47 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh |
G3HH7A001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 70.000 | |
48 | Bài tập Ngữ Văn 7, tập 1 |
G1BH7V001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 17.000 | |
49 | Bài tập Ngữ Văn 7, tập 2 |
G1BH7V002
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 15.000 | |
50 | Bài tập Toán 7, tập 1 |
G1BH7T001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | 19.000 | |
51 | Bài tập Toán 7, tập 2 |
G1BH7T002
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 15.000 | |
52 | Bài tập Lịch Sử & Địa Lí 7 - Phần Lịch Sử |
G1BH7S001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 15.000 | |
53 | Bài tậpLịch Sử & Địa Lí 7 - Phần Địa Lí |
G1BH7U001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 12.000 | |
54 | Bài tập Khoa Học Tự Nhiên 7 |
G1BH7K001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 20.000 | |
55 | Tiếng Anh 7 - Sách bài tập |
G3BH7A001
|
801 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 60.000 | |
56 | Toán 7 SGV |
G2HG7T001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 57.000 | |
57 | Ngữ Văn 7, tập 1 SGV |
G2HG7V001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 33.000 | |
58 | Lịch sử & Địa lý 7 SGV |
G2HG7U001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 59.000 | |
59 | Khoa học tự nhiên 7 SGV |
G2HG7K001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 49.000 | |
60 | Giáo dục thể chất 7 SGV |
G2HG7E001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 40.000 | |
61 | Âm nhạc 7 SGV |
G2HG7R001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 19.000 | |
62 | Mĩ thuật 7 SGV |
G4HG7M001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 20.000 | |
63 | HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 7 SGV |
G2HG7Q001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 42.000 | |
64 | Giáo dục công dân 7 SGV |
G2HG7G001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 17.000 | |
65 | Tin học 7 SGV |
G1HG7I001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 18.000 | |
66 | Công nghệ 7 SGV |
G2HG7C001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 20.000 | |
67 | Tiếng Anh 7 - SGV |
G3HG7A001
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 62.000 | |
68 | Ngữ Văn 7, tập 2 SGV |
G2HG7V002
|
54 | quyển | Theo yêu cầu tại chương V | NXB Giáo Dục Việt Nam | 28.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.