Procurement of tools, supplies, chemicals and standards for testing in 2023

        Watching
Tender ID
Views
9
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of tools, supplies, chemicals and standards for testing in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
604.873.040 VND
Publication date
09:13 15/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
125/QĐ-TTKN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Center for Testing Pharmaceuticals and Cosmetics of Ba Ria-Vung Tau Province
Approval date
28/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0302196609

LONG HAI CHEMICAL COMPANY LIMITED

603.370.000 VND 603.370.000 VND 30 day 28/12/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Cối chày đường kính12-15mm . Quy cách: bộ. TSKT: Chất liệu: Sứ , chịu được nhiệt độ cao
10 Bộ Đức 625.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Chổi rửa dụng cụ nhỏ , , Chất liệu: Kim loại + nhựa
10 Cái Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Chổi rửa dụng cụ lớn, Chất liệu: Kim loại + nhựa
10 Cái Việt Nam 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Đầu côn 5ml ( dành cho hiệu micro pipette) (1000 cái/túi) . Quy cách: túi. TSKT: Chất liệu: Nhựa hấp tiệt trùng được
1 Túi Nichipet EX II 1.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Đầu côn 10ml ( dành cho hiệu micro pipette) (200 cái/túi) . Quy cách: túi. TSKT: Chất liệu: Nhựa hấp tiệt trùng được
1 Túi Nichipet EX II 995.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Đũa thủy tinh . Quy cách: cái. TSKT: Đường kính 5mm; Chiều dài : 30cm
5 Cái Eulad 39.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Đĩa petri thủy tinh nhỏ có nắp , đường kính 60 mm, cao 1,5 cm . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu : thủy tinh chịu được nhiệt. Đường kính 60mm, cao 1,5cm
10 Cái Đức 29.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Kéo Inox . Quy cách: cái. TSKT: inox dày, dài 15-16 cm
4 Cái Schott 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Kẹp gắp Inox . Quy cách: cái . TSKT: Chất liệu : inox dày; chiều dài : 18cm
7 Cái Schott 82.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Ống đong 50ml . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, Dung tích 50ml, sai số ±0,1ml, đạt cấp độ A
5 Cái Schott 149.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Ống đong có nắp 25ml . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, Dung tích 25ml, đạt cấp độ A, độ chính xác ±0.5ml, độ chia 1 ml
5 Cái Schott 139.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Ống đong 1000ml chia vạch 10ml . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, Dung tích 1000ml, sai số ±0,1ml, đạt cấp độ A
2 Cái Schott 479.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Panh Inox . Quy cách: cái TSKT: Inox dày, dài 16-18 cm, đầu có mấu
1 Cái Brand 89.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Pipet bầu 2 vạch 1ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 1ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo
3 Cái Brand 60.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Pipet bầu 2 vạch 3ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 3ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo
2 Cái Brand 181.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Pipet bầu 2 vạch 4ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 4ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo
4 Cái Brand 346.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Pipet bầu 2 vạch 5ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 5ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo
5 Cái Brand 97.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Pipet bầu 2 vạch 10ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 10ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo
2 Cái Brand 118.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Quả bóp cao su . Quy cách: cái. TSKT: Đường kính 65mm, dài 11cm
5 Cái Vietchem 42.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Kẹp gắp chén nung . Quy cách: cái; TSKT: Chất liệu : inox dày; chiều dài : 45cm
2 Cái Schott 164.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Chén nung Quy cách: cái; TSKT: Chất liệu :sứ; dung tích 50 ml
10 Cái Schott 234.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Que cấy ria Quy cách: cái; TSKT: Chất liệu :inox ;đầu tròn
2 Cái Schott 196.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Tỷ trọng kế 1,0 - 1,40 . Quy cách: cái. TSKT: đo tỷ trọng 1,0 - 1,40
1 Cây Schott 569.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Bản mỏng Silicagel GF254 - . Quy cách: Hộp/10 miếng. TSKT: pH-value (10% suspension) : 6.0 - 7.0 ; Fe (Iron) ≤ 0.02 %; alcium sulfate (CaSO₄·0.5 H₂O) 12.0 - 13.5 % ; Particle size 90 % between 3.5 - 25.0 µm
2 Hộp Merck 1.749.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Bông gòn không thấm nước . Quy cách: gói/1Kg. TSKT:Được làm từ 100% bông tự nhiên, đã loại bỏ tạp chất -Sản xuất theo tiêu chuẩn DĐVN -Kết cấu mịn màng và mềm mại -Không thấm nước
2 Kg Bảo Thạch 197.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Bông gòn thấm nước . Quy cách: gói/1Kg. TSKT:Được làm từ 100% bông tự nhiên, đã loại bỏ tạp chất -Sản xuất theo tiêu chuẩn DĐVN -Kết cấu mịn màng và mềm mại - Thấm nước
3 Kg Bảo Thạch 197.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Chỉ thị sinh học (kiểm tra nồi hơi) . Quy cách: Hộp/100 cái. TSKT: Dùng cho việc kiểm tra tiệt khuẩn cho nồi hấp tiệt trùng. Ông chứa bào tử Geobacillus
2 Hộp Steris 11.959.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Đầu lọc đỏ (PTFE Syringe Filter) NSX: Membrane Solution- Mỹ. Quy cách: Hộp/50 cái. TSKT: Vật liệu PTFE - Đường kính: 13mm - Kích thước lổ lọc: 0.45um - Lọc vô trùng
2 Bịch Membrane Solution 904.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Đầu lọc vàng (Nylon Syringe Filter) NSX: Membrane Solution- Mỹ. Quy cách: Hộp/50 cái. TSKT: vật liệu Nylong PTFE - Đường kính: 13mm - Kích thước lổ lọc: 0.45um - Lọc vô trùng
6 Bịch Membrane Solution 904.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Đầu lọc xanh (PES Syringe Filter)NSX: Membrane Solution- Mỹ. Quy cách: Hộp/50 cái. TSKT: Vật liệu PES - Đường kính: 13mm - Kích thước lổ lọc: 0.45um - Lọc vô trùng
10 Bịch Membrane Solution 904.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Giấy cân 8x8 . Quy cách: cuộn. TSKT:Giấy cân dùng trong tính toán phân tích cân nặng. Không chứa ni tơ. Bề mặt láng mịn để chuyển trọng vật liệu cân.Giấy sạch không dính bụi .Giấy cực nhẹ nhưng vẫn đủ độ bền hỗ trợ cho những sản phẩm dùng để phân tích
1 Cuộn Merck 359.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Giấy đo pH . Quy cách: cuộn. TSKT: Giải đo: 1-14 - Kích thước: 4.8m/ cuộn
1 Cuộn Merck 358.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Giấy lọc dung môi (Nylon membrane filter) . Quy cách: Hộp/100 tờ. TSKT: Màng lọc Nylon; kích thước: Ø13mm, lỗ lọc 0.45µm
1 Hộp Sartorius 1.366.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Giấy lọc Nước (Cellulose acetate filter) . Quy cách: Hộp/100 tờ. TSKT: Màng lọc Cellulose ;kích thước: Ø13mm, lỗ lọc 0.45µm
2 Hộp Sartorius 1.300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Giấy lọc qualitative filter paper (Hộp màu xanh102) NSX: Hangzhou- TQ. Quy cách: Hộp/100 tờ. TSKT: giấy lọc định lượng, tốc độ lọc trung bình, đường kính 110mm
6 Hộp Hangzhou 254.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Giấy lọc sartorius 389 . Quy cách: Hộp/100 tờ. TSKT: giấy lọc đo độ hòa tan, đường kính : 110mm
30 Hộp Sartorius 559.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Giấy nhôm . Quy cách: cuộn. TSKT: Kích thước: 45cm x 7.6m
2 Cuộn Pechiney 87.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Giấy parafin . Quy cách: Cuộn trung 125FT. TSKT: Kích thước: 10cm x 38m; Cuộn trung 125FT
2 Cuộn Bemis 489.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Giấy quỳ tím . Quy cách: cuộn . TSKT: Kích thước: 2 x 6cm; Cuộn trung cuộn 5m
1 Cuộn Nam Khoa 39.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Huyết tương thỏ đông khô . Quy cách: Hộp/10 lọ. TSKT: Được chứa trong lọ thủy tinh nút cao su có đóng nắp nhôm , kích thước 36x14 mm
1 Hộp Nam Khoa 549.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Mao quản 10µl . Quy cách: Hộp/100 ống. TSKT: Chất liệu: nhựa - Kích thước:10µl
1 Hộp Isolab 384.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Mao quản 5µl . Quy cách: Hộp/100 ống. TSKT:Chất liệu: nhựa - Kích thước: 5µl
2 Hộp Isolab 384.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Bơm tiêm nhựa 5ml . Quy cách: Hộp/100 cái . TSKT: Bơm tiêm y tế đã được tiệt trùng, bằng nhựa PP, thể tích 5ml
1 Hộp Vinahancook 81.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Bơm tiêm nhựa 10ml . Quy cách: Hộp/100 cái . TSKT: Bơm tiêm y tế đã được tiệt trùng, bằng nhựa PP, thể tích 10ml
3 Hộp Vinahancook 119.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Bơm tiêm nhựa 50ml . Quy cách: Hộp/25 cái . TSKT: Bơm tiêm y tế đã được tiệt trùng, bằng nhựa PP, thể tích 50 ml; Không kim, loại cho ăn
10 Hộp Vinahancook 159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Pipet nhựa 3ml . Quy cách: cái. TSKT: Được làm từ nhựa trong suốt -Pipet có vạch chia, một đầu bầu để hút dung dịch
40 Cái Isolab 1.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Nước cất 1 lần . Quy cách: Can/30lit. TSKT:phù hợp cho đo UV
4500 lít Công ty Tân Thành 10.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Nước cất 2 lần . Quy cách: Can/30lit. TSKT:Phù hợp cho HPLC
540 lít Công ty Tân Thành 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Antibiotic Agar No11 . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Thành phần g/lít: Meat extract 1.5; Yeast extract 3.0; peptone from casein 4.0; peptone from meat 6.0; D(+) glucose 1.0; Agar agar 15.0
1 Chai Merck 4.929.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Caso Agar ( Tryptic Soy Agar ) . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Thành phần g/lít: pancreatic digest of soya bean 5.0; pancreatic digest of casein 15.0; sodium chloride 5.0; agar-chloride 5.0 ; Agar agar 15.0
4 Chai Merck 1.759.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Caso Broth ( Tryptic Soy Broth ) . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít: peptone from soy meal 3.0; peptone from casein 17.0; D(+) glucose monohydrate 2.5; sodium chloride 5.0, di-Potassium hydrogen phosphate 2.5.
4 Chai Merck 1.624.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Lactose Broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít: peptone 5.0; Fleischextrakt 3.0; Lactose 5.0;
1 Chai Merck 1.874.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Mossel Broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít:Enzymatic digest of animal tissues 10.0; D(+) glucose 5.0; ox bile 20.0; Brilliant green 0.1235.
4 Chai Merck 4.761.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Mac.conkey Broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít: peptone from gelatine 20.0; Lactose 10.0; Sucrose 5.0; Ox bile dired 5.0; Bromocresol purple 0.01
3 Chai Merck 2.594.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Mac.conkey Agar . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít: peptone from gelatine 20.0; Lactose 10.0; Sucrose 5.0; Ox bile dired 5.0; Bromocresol purple 0.01
3 Chai Merck 2.999.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Sabouraud 4% dextrose Agar . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: peptone from meat 5.0; peptone from casein 5.0; D(+) glucose 40.0; agar-agar 15.0
5 Chai Merck 1.785.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Manitol Salt Phenol-Red Agar . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: yeast extract 3.0; Sodium chloride 5.0; D(+)Xylose 3.75; Lactose 7.5; L(+)Lysine 5.0; Sodium thiosulfate 6.8; Phenol red 0.08; Agar-agar 14.5
2 Chai Merck 1.416.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Rappaport Vassilliadis Salmonella Broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: Enzymatic digest of soya 4.5; Magnesium chloride anhydrous 13.4; sodium chloride 7.2; di-Potassium hydrogen phosphate 0.18; potassium dihydrogen phosphate 1.26; Malachite green oxalate 0.036
1 Chai Merck 2.829.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
XLD . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: yeast extract 3.0; Sodium chloride 5.0; D(+)Xylose 3.75; Lactose 7.5; L(+)Lysine 5.0; Sodium thiosulfate 6.8; Phenol red 0.08; Agar-agar 14.5
2 Chai Merck 2.674.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Violet Red Bile Lactose Agar . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: yeast extract 3.0; Sodium chloride 5.0; Lactose 10.0; Neutral red 0.03; Bile salts 1.5; crystal violet 0.002; Agar-agar 13.0
1 Chai Merck 1.884.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Sabouraud 2% dextrose broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT:
1 Chai Merck 2.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
1-butan sulfonic acid, Quy cách: Chai 25g. TSKT: Hàm lượng ≥99%; pH (100 g/l, water):5.0-7.0
1 Chai Merck 4.260.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
1-Heptan sulfonic acid (Natri heptansulfonat). Quy cách: Chai 25g. TSKT:Độ tinh khiết: ≥ 99 %, dung môi sử dụng cho chạy máy HPLC
2 Chai Prolabo 1.286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
1-hexan sulfonic acid. Quy cách: Chai 25g. TSKT: Hàm lượng ≥99%; pH (100 g/l, water):5.5-7.5
1 Chai Prolabo 1.418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
1-octan sulfonic acid. Quy cách: Chai 25g. TSKT: Hàm lượng ≥99%; pH (100 g/l, water):5.5-7.5
1 Chai Prolabo 1.374.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
1-pentan sulfonic acid (Natri pentalsulfonat). Quy cách: Chai 25g. TSKT: Hàm lượng ≥99%; pH (100 g/l, water):5.5-7.5
1 Chai Prolabo 1.858.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Aceton, . Quy cách: Chai 2,5 lít. TSKT: Hàm lượng ≥99.8%; hàm lượng nước ≤ 0.05 %
2 Chai Merck 825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Acetonitril HPLC . Quy cách: Chai 4 lít. TSKT: Hàm lượng ≥99,9%; Hàm lượng nước ≤ 0,02%, dùng cho HPLC; độ truyền qua tại 193nm ≥60%; độ truyền qua tại 195nm ≥80%; độ truyền qua từ 230nm ≥98%
18 Chai Merck 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Acid Acetic (CH3COOH) . Quy cách: Chai 2.5L. TSKT: Hàm lượng ≥ 99,8%; nước ≤ 0,2%; Chlorit ≤ 0,4ppm; Phosphat ≤ 0,4ppm; Kim loại nặng (tính theo Chì) ≤ 0,5ppm; Natri ≤ 0,2ppm
2 Chai Prolabo 1.335.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Acid formic . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Hàm lượng ≥ 98%; acetic acid ≤ 500ppm; Chlorit ≤ 5ppm; Sulfate ≤ 5ppm; Sulfit ≤ 10ppm; Kim loại nặng (tính theo Chì) ≤ 10ppm
1 Chai Merck 1.165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Acid Hydrocloric 37% (HCl) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Hàm lượng ≥ 36,4%; đạt tiêu chuẩn Reag.Ph.Eur.
11 Chai Prolabo 500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Acid phosphoric (H3PO4) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Độ tinh khiết: 85.0 - 90.0 %; tiêu chuẩn : ACS, ISO, Reag.Ph.Eur
1 Chai Prolabo 1.920.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Acid Sulfuric 98% (H2SO4) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 98,0% ; tiêu chuẩn : ACS, ISO, Reag.Ph.Eur
2 Chai Merck 779.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Ammoniac (NH3) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥ 25,0%; Chất không bay hơi ≤ 10 ppm; Sulfit ≤ 0,2ppm; Chì ≤ 0,05 ppm
2 Chai Merck 278.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Amonium clorid . Quy cách: Chai 500g. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,8%; Nitrat ≤ 0,0005%; Sulphat ≤ 0,002%; Sắt ≤ 0,0002%; Chì ≤ 0,0001%.
1 Chai Merck 960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Bạc nitrat . Quy cách: Chai 100g. TSKT: Độ tinh khiết ≥ 99,9%; Chlorit ≤ 5ppm; Copper (Cu) ≤ 2ppm; Iron (Fe) ≤ 2ppm; Lead ≤ 0,001%; Sulphat ≤ 0,002%; Sulfate≤ 0,002%;
1 Chai Merck 9.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Bộ thuốc thử nhuộm gram . Quy cách: Bộ 4 chai. TSKT:Phân biệt vi khuẩn Gram (-) và Gram (+). Gồm Gram’iodine, Safranin, Crystal Violet và dung dịch tẩy màu.
1 Chai Việt Nam 725.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Butyl acetat . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Độ tinh khiết ≥ 99,5%; Nước ≤ 0,1%; tiêu chuẩn: ACS, Reag. Ph.Eur
1 Chai Merck 1.860.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Chì (II) nitrat . Quy cách: Chai 100g. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,0%; Chlorit ≤ 0,001%; Copper (Cu) ≤ 0,002%; Iron (Fe) ≤ 0,001%; Sodium ≤ 0,02%; Potasium ≤ 0,005%; Ca≤ 0,005%;
1 Chai Merck 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Cloroform . Quy cách: Chai 2,5 lít. TSKT:độ tinh khiết ≥ 99,0%; dư lượng sau khi bay hơi tối đa 0,002%; nước tối đa 0,02% (KF)
2 Chai Fisher 835.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Cồn tuyệt đối . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Cồn tuyệt đối 99,5%
10 Chai Việt Nam 45.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Cyclohexan . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:hàm lượng ≥ 99,5%, tiêu chuẩn: ACS, Reag. Ph.Eur
2 Chai Prolabo 880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Dd chuẩn độ Acid hydrocloric 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa; Nồng độ HCl sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N)
5 Ống Merck 910.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Dd chuẩn độ Acid perclorid 0,1M NSX: Prolabo. Quy cách: Chai 1L TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa; Nồng độ HCl sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N)
1 Chai Prolabo 1.310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Dd chuẩn độ Bạc nitrat 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:dạng bột đựng trong ống thủy tinh tránh sáng; Nồng độ Bạc nitrat sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N)
5 Ống Cemaco-VN 655.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Dd chuẩn độ Kali bromat 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:Dung dịch chuẩn độ ; Nồng độ Kali bromat au khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N)
2 Ống Merck 1.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Dd chuẩn độ Kẽm sulfat 0,05N . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa ;Nồng độ Kẽm sulfat sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,05 mol/l (0,05N)
2 Ống Merck 1.450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Dd chuẩn độ NaOH 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:Dung dịch chuẩn độ ; Nồng độ NaOH sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N)
10 Ống Cemaco 85.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Dd chuẩn độ Natri nitrit 0,1M . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa ;Nồng độ Natri nitrit sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N)
2 Ống Cemaco-VN 328.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Dd chuẩn độ Natrithiosulfat 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa ;Nồng độ Na2S2O3 sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N)
10 Ống Cemaco-VN 86.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Dd chuẩn độ Trilon B 0,05 M . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa ;Nồng độ Trilon B sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,05N)
5 Ống Cemaco-VN 86.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Dd tiệt trùng Steranios 2% . Quy cách: Can. TSKT:Diệt khuẩn hoàn toàn đối với các vi khuẩn Staphylococcus, Pseudomonas, nấm Candidas sau 10 phút tiếp xúc . Steranios 2% là một dung dịch Glutaraldehyde 2% (2% của dung dịch nguyên chất 100%).
1 Can Prolabo 1.140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Dicloromethan . Quy cách: Chai 2,5 lít. TSKT:hàm lượng ≥ 99.8 %;nước ≤ 0.01 %; tỉ trọng (d 20 °C/ 4 °C) 1.324 - 1.326
1 Chai Fisher 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Diethyl ether, - Đứuc. Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:tinh khiết phân tích
6 Chai Merck 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Diethylamin, . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Hàm lượng ≥99.0%; hàm lượng nước ≤ 0.10 %
1 Chai Merck 1.120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Dimethyl sulfoxid, . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: tinh khiết phân tích
1 Chai Merck 1.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
di- Kalium hydrogenphosphat ( K2HPO4), . Quy cách: Chai 1kg. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,5%; Chlorit ≤ 0,0005%; Sulphat ≤ 0,003%; Chì ≤ 0,001%
2 Chai Merck 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Dung dịch KCl 3M . Quy cách: Chai 250ml. TSKT:Bảo quản điện cực
2 Chai Merck 815.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
di-Natrium hydrogenphosphat ( Na2HPO4) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Hàm lượng ≥ 99%, pH (solution) 8.8 - 9.4; tiêu chuẩn ACS ,Reag.USP ,Reag.Ph.Eur
2 Chai Merck 999.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
di-Natrium hydrogenphosphat- dodecahydrat ( Na2HPO4. 12H2O) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Hàm lượng ≥ 99%, pH (solution) 8.4 - 9.6; tiêu chuẩn ACS ,Reag.USP ,Reag.Ph.Eur
1 Chai Merck 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Ethanol . Quy cách: Chai 2,5 lít. TSKT:Hàm lượng ≥ 99.98 %; tiêu chuẩn ACS ,Reag.USP ,Reag.Ph.Eur
31 Chai Prolabo 869.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Ethyl acetat . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:hàm lượng ≥ 99.8 %;nước ≤ 0.02 %
2 Chai Merck 769.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Hydrogen peroxyd (H2O2) 100% . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:tinh khiết phân tích, tiêu chuẩn ISO
1 Chai Merck 1.269.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Iod . Quy cách: Chai 100g. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,8%; tiêu chuẩn ACS ,Reag.USP ,Reag.Ph.Eur
1 Chai Merck 1.440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Kali dihydrophosphat ( KH2PO4) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,5%; Chlorit ≤ 0,0005%; Sulphat ≤ 0,003%; Chì ≤ 0,001%
5 Chai Merck 1.024.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
KI . Quy cách: Chai 500g TSKT:Hàm lượng ≥99,5%; Iodate (IO3) ≤ 0,0003%; Magie ≤ 0,001%; Natri ≤ 0,03 %; Chì ≤ 0,0002 %
1 Chai Prolabo 2.199.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
L-isoleucin, . Quy cách: Chai 25 g. TSKT:tinh khiết phân tích, dùng cho HPLC
1 Chai Merck 1.979.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Methanol HPLC . Quy cách: Chai 4 lít. TSKT:Dùng cho HPLC, hàm lượng ≥99%; Nước ≤ 0,03 %
30 Chai Merck 849.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Methanol PA . Quy cách: Chai 4 lít. TSKT:hàm lượng ≥ 99.9 %; nước 0,05%
6 Chai Merck 849.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Natri hydroxyd (NaOH) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Hàm lượng ≥ 99%, kim loại nặng (tính theo Chì) ≤0,002%
2 Chai Merck 779.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Natrium dihydrogenphosphat ( NaH2PO4 ) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,5%; Chlorit ≤ 0,0005%; Sulphat ≤ 0,003%; Kim loại nặng (tính theo Chì) ≤ 0,0005%
1 Chai Merck 1.159.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Natri laurylsulfat . Quy cách: Chai 500g. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,0%; Nước ≤ 0,1%; tiêu chuẩn: ACS, Reag. Ph.Eur
1 Chai Merck 3.026.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
n-Butanol . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Hàm lượng ≥ 99,8%; Dạng lỏng, không màu; Khối lượng mol: 74.123 g/mol; Nhiệt độ sôi: 117.6 °C / 243.7 °F; Ít tan trong nước; kim loại nặng (tính theo Chì) ≤0,002%
1 Chai Prolabo 1.329.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
n-Hexan . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥97%; Nước ≤ 50ppm, phù hợp dùng cho HPLC
1 Chai Prolabo 1.341.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Petrolium ether 40-60oC ( Ether dầu hỏa) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:tinh khiết phân tích ; tỉ trọng (d 20 °C/20 °C) 0.600 - 0.700
3 Chai Merck 1.067.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Dung dịch đệm pH10 tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:dung dịch đệm pH, giá trị pH 10 ± 0,05.
2 Chai Merck 1.279.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Dung dịch đệm pH4 tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:dung dịch đệm pH, giá trị pH 4 ± 0,05.
2 Chai Merck 599.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Dung dịch đệm pH7 tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:dung dịch đệm pH, giá trị pH 7 ± 0,05.
2 Chai Merck 599.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
iso - Propanol tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥99,9%; Nước ≤ ≤0.05% water phù hợp dùng cho HPLC
1 Chai Merck 869.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Sodium Arsenit solution . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Độ tinh khiết cao; tỷ trọng: 1.005 g/m3 (20 °C); pH 9.3 (H₂O, 20 °C); tiêu chuẩn : ACS, ISO, Reag.Ph.Eur
1 Chai Merck 1.484.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Tetra-n-butylamonium hydroxyd 20% ; . Quy cách: Chai 1 lít. Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Chất lỏng có nồng độ
1 Chai Merck 5.799.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Toluen tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥99,9%; Nước ≤ 0.02% water, ≤0.001% free acid (as HCl),phù hợp dùng cho HPLC
1 Chai Merck 384.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Triethylamin tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Độ tinh khiết cao, Hàm lượng ≥ 99%; Nước ≤ 0,2%
1 Chai Merck 619.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Thuốc thử Kovac . Quy cách: Chai 100ml
1 Chai Merck 1.144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Thủy ngân diclorid (Mercury(II) chloride) ;. Quy cách: Chai 100g. TSKT:Độ tinh khiết cao, Hàm lượng ≥ 98,0%;
1 Chai Alfa 2.221.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Vanillin pure . Quy cách: Chai 100g. TSKT:Hàm lượng ≥ 99,0%, tiêu chuẩn :ACS, Reag. Ph.Eur
1 Chai Acros 356.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Xylen . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥ 98,0%, tiêu chuẩn :ACS, Reag. Ph.Eur
1 Chai Prolabo 593.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Combi titrant 5 . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:CombiTitrant 5 one-component reagent for volumetric Karl Fischer titration 1 ml ≙ ca. 5 mg H₂O Aquastar®
1 Chai Merck 2.589.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Methanol dùng cho CĐ Karlfisher . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Dùng cho máy chuẩn độ điện thế Karlfisher
1 Chai Merck 679.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
4-aminophenol - Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng ngà, hàm lượng ≥ 99,4% C6H7NO tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
4-cloroacetanilid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng ≥ 99,7% C8H8ClNO tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Acetylcystein . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng ≥ 99,6% C5H9NO3S tính trên nguyên trạng
10 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Acid mefenamic . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng 99,7% C15H15NO2 tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Albendazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng 99,7% C15H15N3O2S tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Alimemazin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,7% (C18H22N2S)2.C4H6O6 tính trên nguyên trạng
5 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Allopurinol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,8% C5H4N4O tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Alverin citrat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C20H27N.C6H8O7 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Ambroxol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng 99,6% C13H18Br2N2O.HCl tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 525.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Amoxicyline . Quy cách: Ống. TSKT: Chất đối chiếu này dạng trihydrat ,bột màu trắng ngà, hàm lượng ≥ 87,2% C16H19N3O5S tính trên nguyên trạng
12 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Ampiciclin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 83,0% C16H19N3O4S tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Amplodipin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C20H27N.C6H8O7 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Aspartam . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 96,0% C14H18N2O5 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HN 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Aspirin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng ≥ 100,0% C9H8O4 tính trên chế phẩm nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Berberin clorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột vàng, hàm lượng ≥ 87,1% C20H18ClNO4 tính theo chế phẩm nguyên trạng
4 Ống VKNT.HN 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Bromhexin hydroclorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết màu trắng, hàm lượng ≥ 100,0% C14H20Br2N2.HCl tính trên chế phẩm nguyên trạng
4 Ống VKNT.HN 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Cafein . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,4% C8H10N4O2 tính trên chế phẩm nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Cefadroxil . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 94,2% C16H17N3O5S tính trên chế phẩm nguyên trạng
8 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Cefixim . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng ngà, hàm lượng ≥ 86,2% C16H15N5O7S2 tính trên chế phẩm nguyên trạng
6 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Cefpodoxim . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu trắng đến trắng ngà, hàm lượng ≥ 70,25% C15H17N5O6S2 trên chế phẩm nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Cefuroxim . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 97,6% C20H22N4O10S tính trên chế phẩm nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Cephalexin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 93,2% C16H17N3O4S tính trên hiện trạng
6 Ống VKNT.HCM 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Cephradin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng ngà , hàm lượng 94,6% Cephalosporins trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Cetirizin dihydroclorid . Quy cách: Ống.TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C21H25ClN2O3.2HCl tính trên hiện trạng
10 Ống VKNT.HCM 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Cimetidin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,0% C10H16N6S tính trên chế phẩm nguyên trạng
6 Ống VKNT.HCM 307.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Ciprofloxacine hydroclorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 93,0% C17H18FN3O3.HCl tính trên nguyên trạng
8 Ống VKNT.HCM 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Clavulanat kali . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng 40,5% C8H9NO5 (acid Clavulanic) tính trên chế phẩm nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Clindamycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 96,0% C18H34ClN2O8PS tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Cloramphenicol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C11H12Cl2N2O5 tính trên nguyên trạng
5 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Clorpheniramin maleat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu trắng, hàm lượng ≥ 99,2% C16H19ClN2.C4H4O4 tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Colchicin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 94,0% C22H25NO6 tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Colecalciferol (Vit D3) . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng, hàm lượng ≥ 39600 đơn vị IU trên 1mg nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Dexclorpheniramin maleat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C20H23ClN2O4 tính trên chế phẩm nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Diclofenac natri, . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C14H10Cl2NNaO2 tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Domperidon maleat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C22H24Cl2N5O2.C4H4O4 tính trên nguyên trạng
10 Ống VKNT.HCM 300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Dimenhydrinat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C17H21NO.C7H7ClN4O2 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Erythromycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng , hàm lượng ≥ 96,0% tổng Erythromycin tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Ethambutol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 98,0% C10H24N2O2.2HCl tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Furosemid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng , hàm lượng ≥ 100,0% C12H11ClN2O5S tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Gentamycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng đến trắng ngà, hàm lượng ≥ 554,6UI/mg tính trên chế phẩm nguyên trạng. Dùng để định tính định lượng vi sinh.
1 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Hydroclorothiazid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C7H8ClN3O4S2 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Lamivudin (DA) . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C8H11N3O3S tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Levofloxacin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu vàng nhạt, hàm lượng ≥ 96,8% C18H20FN3O4 tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Loratadin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C22H23ClN2O2 tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Loperamid HCl . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng 99,6% C29H34Cl2N2O2 tính trên chế phẩm nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Losartan kali . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng 99,9% C22H22ClKN6O tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Mebendazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu gần như trắng, hàm lượng ≥ 99,6% C16H13N3O3 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Mephenesin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C10H14O3 tính trên nguyên trạng
6 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Metformin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C4H12ClN5 tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Metronidazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C6H9N3O3 tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Nevirapin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C15H14N4O tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HN 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Nifedipin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu vàng, hàm lượng ≥ 99,0% C17H18N2O6 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Nystatin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu vàng nhạt, hàm lượng 5347 đơn vị IU/mg nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Ofloxacin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu vàng nhạt, hàm lượng ≥ 99,0% C18H20FN3O3 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HN 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Paracetamol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C8H9NO2 tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Piracetam . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,6% C8H9NO2 tính trên nguyên trạng
8 Ống VKNT.HCM 450.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Pirazinamid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,9% C5H5N3O tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Piroxicam . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,7% C15H13N3O4S tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Promethazin HCl . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng 99,4% C17H21ClN2S tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Propylparaben . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,9% C10H12O3 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Pyridoxin hydroclorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,8% C8H11NO3.HCl tính trên nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Salbutamol sulfat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu trắng, hàm lượng ≥ 99,6% C26H44N2O10S tính theo chất đã làm khô
2 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Spiramycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 4452 UI/mg tính trên chế phẩm nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Streptomycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ tính trên chế phẩm nguyên trạng
1 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Sulfamethoxazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,8% C10H11N3O3S tính trên chế phẩm nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Sulpirid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C15H23N3O4S tính trên chế phẩm nguyên trạng
4 Ống VKNT.HCM 400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Tenofovir disoproxil fumarate . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 98,1% C19H30N5PO10.C4H4O4 tính trên chế phẩm nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Theophyllin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng 99,3% C7H8N4O2 tính trên nguyên trạng
2 Ống VKNT.HCM 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Thiamine mononitrat hay thiamin hydroclorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu trắng, hàm lượng ≥ 99,7% C12H17N5O4S tính trên chế phẩm nguyên trạng.
6 Ống VKNT.HCM 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Tinidazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,7% C8H13N3O4S tính trên nguyên trạng.
2 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Trimethoprim . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C14H18N4O3 tính trên nguyên trạng.
4 Ống VKNT.HCM 315.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Zidovudin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C10H13N5O4 tính trên nguyên trạng.
2 Ống VKNT.HCM 550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Chất chuẩn dược liệu Ba kích (Rễ) Radix Morindae officinlis . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Gói VKNT.TW 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Chất chuẩn dược liệu Bạch thược (Rễ) Radix Paeoniae lactiflorae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Chất chuẩn dược liệu Bạch truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis macrocephalae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Chất chuẩn dược liệu Cam thảo (Rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Glycyrrhizae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Chất chuẩn dược liệu Cát cánh (Rễ) Radix Platycodi grandiflori. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 307.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Chất chuẩn dược liệu Câu kỷ tử (Quả) Fructus Lycii. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Gói VKNT.TW 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Chất chuẩn dược liệu Đan sâm (Rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Gói VKNT.TW 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Chất chuẩn dược liệu Đảng sâm (Rễ) Radix Codonopsis pilosulae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Chất chuẩn dược liệu Độc hoạt (rễ) Radix Angelicae pubescentis. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Chất chuẩn dược liệu Đương quy (Rễ) Radix Angelicae sinensis. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Chất chuẩn dược liệu Hà thủ ô đỏ ( Rễ) Radix Fallopiae multiflorae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Chất chuẩn dược liệu Hoàng cầm (Rễ) Radix Scutellariae. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Gói VKNT.TW 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Chất chuẩn dược liệu Hoàng kỳ (Rễ) Radix Astragali membranacei. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 300.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Chất chuẩn dược liệu Hồng hoa (Hoa) Flos carthamii tinctorii. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Chất chuẩn dược liệu Kim ngân hoa (Hoa) Flos Lonicerae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Chất chuẩn dược liệu Kim tiền thảo (Toàn thân) Herba Desmodii styracifolii. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Chất chuẩn dược liệu Long đởm (Rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Gói VKNT.TW 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Chất chuẩn dược liệu Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) Cortex Paeoniae suffruticosae. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Gói VKNT.TW 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Chất chuẩn dược liệu Ngưu tất ( Rễ) Radix Achyranthis bidentatae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Chất chuẩn dược liệu Phục linh (Bạch linh)(Thể quả nấm) Poria. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Chất chuẩn dược liệu Sơn thù (Quả) Fructus Corni officinalis. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Chất chuẩn dược liệu Viễn chí (Rễ) Radix Polygalae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 305.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Chất chuẩn dược liệu Xuyên khung (Thân rễ) Rhizome Ligustici wallichii. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng.
2 Lọ VKNT.TW 250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Bình định mức trắng 250ml vạch xanh- . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng -Có 1 vạch -Có nắp nhựa
5 Cái Schott 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Bình định mức màu trắng 100ml vạch xanh, . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng -Có 1 vạch -Có nắp nhựa
10 Cái Schott 220.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Bình định mức màu trắng 50ml vạch xanh, . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng -Có 1 vạch -Có nắp nhựa
10 Cái Schott 178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Bình định mức màu trắng 25ml vạch xanh, . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng -Có 1 vạch -Có nắp nhựa
10 Cái Schott 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Bình lắng gạn 250ml . Quy cách: cái. TSKT: Được làm từ thủy tinh borosilicate là một loại thủy tinh có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao và được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3585
3 Cái Schott 915.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Bình nón nút mài 250ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng -Có nắp thủy tinh
10 Cái Schott 485.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Bình nón nút mài 100ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng -Có nắp thủy tinh
10 Cái Schott 350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Bình chạy sắc ký 20x20 cm . Quy cách: Bộ . TSKT: Được làm từ thủy tinh borosilicate là một loại thủy tinh có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao và được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3585
1 Bộ Schott 3.280.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Bình chạy sắc ký 20x10 cm . Quy cách: Bộ . TSKT: Được làm từ thủy tinh borosilicate là một loại thủy tinh có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao và được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3585
2 Bộ Schott 4.750.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Bình phun sắc ký 100ml . Quy cách: bộ, gồm: 1 bình tam giác 100ml kèm đầu phun, và 1 quả bóp cao su. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
1 Bộ Isolab 870.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Bình tia 500ml, , TSKT: Chất liệu: nhựa trắng
5 Cái Isolab 65.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Bộ picnomet có nhiệt kế . Quy cách: Bộ . TSKT: Chất liệu: thủy tinh borosilicate có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao
2 Bộ Isolab 1.970.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Buret 25ml chia vạch 0,05ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh, trong suốt, có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao
1 Cái Schott 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Ca nhựa 5000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Nhựa - Có vạch chia ml -Có tay cầm
2 Cái Wertlab 455.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Ca nhựa 2000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Nhựa - Có vạch chia ml -Có tay cầm
4 Cái Wertlab 175.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Ca nhựa 1000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Nhựa - Có vạch chia ml -Có tay cầm
2 Cái Wertlab 142.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Ca nhựa 500ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Nhựa - Có vạch chia ml -Có tay cầm
5 Cái Schott 97.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Chai đựng hóa chất 1000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng -Có vạch ml -Có nắp nhựa
5 Cái Schott 205.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Chai đựng hóa chất 500ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng -Có vạch ml -Có nắp nhựa
5 Cái Schott 195.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Chai đựng hóa chất 100ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng -Có vạch ml -Có nắp nhựa
20 Cái Schott 115.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Chén cân 50x30 . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, có nắp đậy, kích thước 50x30 mm
40 Cái Trung Quốc 20.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Chén cân 50x50 . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, có nắp đậy, kích thước 50x50 mm
10 Cái Trung Quốc 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Cốc có mỏ thủy tinh 1000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh - Có vạch
7 Cái Schott 118.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Cốc có mỏ thủy tinh 250ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh - Có vạch
10 Cái Schott 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Cốc có mỏ thủy tinh 150ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh - Có vạch
5 Cái Schott 56.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Cốc có mỏ thủy tinh 50ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh - Có vạch
5 Cái Schott 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8489 Projects are waiting for contractors
  • 372 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 386 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24772 Tender notices posted in the past month
  • 38458 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second