Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302196609 | LONG HAI CHEMICAL COMPANY LIMITED |
603.370.000 VND | 603.370.000 VND | 30 day | 28/12/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cối chày đường kính12-15mm . Quy cách: bộ. TSKT: Chất liệu: Sứ , chịu được nhiệt độ cao |
10 | Bộ | Đức | 625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chổi rửa dụng cụ nhỏ , , Chất liệu: Kim loại + nhựa |
10 | Cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chổi rửa dụng cụ lớn, Chất liệu: Kim loại + nhựa |
10 | Cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Đầu côn 5ml ( dành cho hiệu micro pipette) (1000 cái/túi) . Quy cách: túi. TSKT: Chất liệu: Nhựa hấp tiệt trùng được |
1 | Túi | Nichipet EX II | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đầu côn 10ml ( dành cho hiệu micro pipette) (200 cái/túi) . Quy cách: túi. TSKT: Chất liệu: Nhựa hấp tiệt trùng được |
1 | Túi | Nichipet EX II | 995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đũa thủy tinh . Quy cách: cái. TSKT: Đường kính 5mm; Chiều dài : 30cm |
5 | Cái | Eulad | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đĩa petri thủy tinh nhỏ có nắp , đường kính 60 mm, cao 1,5 cm . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu : thủy tinh chịu được nhiệt. Đường kính 60mm, cao 1,5cm |
10 | Cái | Đức | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kéo Inox . Quy cách: cái. TSKT: inox dày, dài 15-16 cm |
4 | Cái | Schott | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Kẹp gắp Inox . Quy cách: cái . TSKT: Chất liệu : inox dày; chiều dài : 18cm |
7 | Cái | Schott | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ống đong 50ml . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, Dung tích 50ml, sai số ±0,1ml, đạt cấp độ A |
5 | Cái | Schott | 149.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống đong có nắp 25ml . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, Dung tích 25ml, đạt cấp độ A, độ chính xác ±0.5ml, độ chia 1 ml |
5 | Cái | Schott | 139.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ống đong 1000ml chia vạch 10ml . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, Dung tích 1000ml, sai số ±0,1ml, đạt cấp độ A |
2 | Cái | Schott | 479.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Panh Inox . Quy cách: cái TSKT: Inox dày, dài 16-18 cm, đầu có mấu |
1 | Cái | Brand | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Pipet bầu 2 vạch 1ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 1ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo |
3 | Cái | Brand | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Pipet bầu 2 vạch 3ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 3ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo |
2 | Cái | Brand | 181.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Pipet bầu 2 vạch 4ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 4ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo |
4 | Cái | Brand | 346.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Pipet bầu 2 vạch 5ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 5ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo |
5 | Cái | Brand | 97.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Pipet bầu 2 vạch 10ml . Quy cách: cái . TSKT: Ống hút bầu pipette, loại AS, dung tích 10ml, đạt cấp độ AS, trên thân có 2 vạch đo |
2 | Cái | Brand | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Quả bóp cao su . Quy cách: cái. TSKT: Đường kính 65mm, dài 11cm |
5 | Cái | Vietchem | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kẹp gắp chén nung . Quy cách: cái; TSKT: Chất liệu : inox dày; chiều dài : 45cm |
2 | Cái | Schott | 164.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chén nung Quy cách: cái; TSKT: Chất liệu :sứ; dung tích 50 ml |
10 | Cái | Schott | 234.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Que cấy ria Quy cách: cái; TSKT: Chất liệu :inox ;đầu tròn |
2 | Cái | Schott | 196.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tỷ trọng kế 1,0 - 1,40 . Quy cách: cái. TSKT: đo tỷ trọng 1,0 - 1,40 |
1 | Cây | Schott | 569.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bản mỏng Silicagel GF254 - . Quy cách: Hộp/10 miếng. TSKT: pH-value (10% suspension) : 6.0 - 7.0 ; Fe (Iron) ≤ 0.02 %; alcium sulfate (CaSO₄·0.5 H₂O) 12.0 - 13.5 % ; Particle size 90 % between 3.5 - 25.0 µm |
2 | Hộp | Merck | 1.749.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bông gòn không thấm nước . Quy cách: gói/1Kg. TSKT:Được làm từ 100% bông tự nhiên, đã loại bỏ tạp chất -Sản xuất theo tiêu chuẩn DĐVN -Kết cấu mịn màng và mềm mại -Không thấm nước |
2 | Kg | Bảo Thạch | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bông gòn thấm nước . Quy cách: gói/1Kg. TSKT:Được làm từ 100% bông tự nhiên, đã loại bỏ tạp chất -Sản xuất theo tiêu chuẩn DĐVN -Kết cấu mịn màng và mềm mại - Thấm nước |
3 | Kg | Bảo Thạch | 197.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chỉ thị sinh học (kiểm tra nồi hơi) . Quy cách: Hộp/100 cái. TSKT: Dùng cho việc kiểm tra tiệt khuẩn cho nồi hấp tiệt trùng. Ông chứa bào tử Geobacillus |
2 | Hộp | Steris | 11.959.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đầu lọc đỏ (PTFE Syringe Filter) NSX: Membrane Solution- Mỹ. Quy cách: Hộp/50 cái. TSKT: Vật liệu PTFE
- Đường kính: 13mm
- Kích thước lổ lọc: 0.45um
- Lọc vô trùng |
2 | Bịch | Membrane Solution | 904.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đầu lọc vàng (Nylon Syringe Filter) NSX: Membrane Solution- Mỹ. Quy cách: Hộp/50 cái. TSKT: vật liệu Nylong PTFE
- Đường kính: 13mm
- Kích thước lổ lọc: 0.45um
- Lọc vô trùng |
6 | Bịch | Membrane Solution | 904.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đầu lọc xanh (PES Syringe Filter)NSX: Membrane Solution- Mỹ. Quy cách: Hộp/50 cái. TSKT: Vật liệu PES
- Đường kính: 13mm
- Kích thước lổ lọc: 0.45um
- Lọc vô trùng |
10 | Bịch | Membrane Solution | 904.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy cân 8x8 . Quy cách: cuộn. TSKT:Giấy cân dùng trong tính toán phân tích cân nặng. Không chứa ni tơ. Bề mặt láng mịn để chuyển trọng vật liệu cân.Giấy sạch không dính bụi .Giấy cực nhẹ nhưng vẫn đủ độ bền hỗ trợ cho những sản phẩm dùng để phân tích |
1 | Cuộn | Merck | 359.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Giấy đo pH . Quy cách: cuộn. TSKT: Giải đo: 1-14
- Kích thước: 4.8m/ cuộn |
1 | Cuộn | Merck | 358.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giấy lọc dung môi (Nylon membrane filter) . Quy cách: Hộp/100 tờ. TSKT: Màng lọc Nylon; kích thước: Ø13mm, lỗ lọc 0.45µm |
1 | Hộp | Sartorius | 1.366.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giấy lọc Nước (Cellulose acetate filter) . Quy cách: Hộp/100 tờ. TSKT: Màng lọc Cellulose ;kích thước: Ø13mm, lỗ lọc 0.45µm |
2 | Hộp | Sartorius | 1.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giấy lọc qualitative filter paper (Hộp màu xanh102) NSX: Hangzhou- TQ. Quy cách: Hộp/100 tờ. TSKT: giấy lọc định lượng, tốc độ lọc trung bình, đường kính 110mm |
6 | Hộp | Hangzhou | 254.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giấy lọc sartorius 389 . Quy cách: Hộp/100 tờ. TSKT: giấy lọc đo độ hòa tan, đường kính : 110mm |
30 | Hộp | Sartorius | 559.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Giấy nhôm . Quy cách: cuộn. TSKT: Kích thước: 45cm x 7.6m |
2 | Cuộn | Pechiney | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giấy parafin . Quy cách: Cuộn trung
125FT. TSKT: Kích thước: 10cm x 38m; Cuộn trung 125FT |
2 | Cuộn | Bemis | 489.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy quỳ tím . Quy cách: cuộn . TSKT: Kích thước: 2 x 6cm; Cuộn trung cuộn 5m |
1 | Cuộn | Nam Khoa | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Huyết tương thỏ đông khô . Quy cách: Hộp/10 lọ. TSKT: Được chứa trong lọ thủy tinh nút cao su có đóng nắp nhôm , kích thước 36x14 mm |
1 | Hộp | Nam Khoa | 549.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mao quản 10µl . Quy cách: Hộp/100 ống. TSKT: Chất liệu: nhựa
- Kích thước:10µl |
1 | Hộp | Isolab | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Mao quản 5µl . Quy cách: Hộp/100 ống. TSKT:Chất liệu: nhựa
- Kích thước: 5µl |
2 | Hộp | Isolab | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bơm tiêm nhựa 5ml . Quy cách: Hộp/100 cái . TSKT: Bơm tiêm y tế đã được tiệt trùng, bằng nhựa PP, thể tích 5ml |
1 | Hộp | Vinahancook | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bơm tiêm nhựa 10ml . Quy cách: Hộp/100 cái . TSKT: Bơm tiêm y tế đã được tiệt trùng, bằng nhựa PP, thể tích 10ml |
3 | Hộp | Vinahancook | 119.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bơm tiêm nhựa 50ml . Quy cách: Hộp/25 cái . TSKT: Bơm tiêm y tế đã được tiệt trùng, bằng nhựa PP, thể tích 50 ml; Không kim, loại cho ăn |
10 | Hộp | Vinahancook | 159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Pipet nhựa 3ml . Quy cách: cái. TSKT: Được làm từ nhựa trong suốt -Pipet có vạch chia, một đầu bầu để hút dung dịch |
40 | Cái | Isolab | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Nước cất 1 lần . Quy cách: Can/30lit. TSKT:phù hợp cho đo UV |
4500 | lít | Công ty Tân Thành | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Nước cất 2 lần . Quy cách: Can/30lit. TSKT:Phù hợp cho HPLC |
540 | lít | Công ty Tân Thành | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Antibiotic Agar No11 . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Thành phần g/lít: Meat extract 1.5; Yeast extract 3.0; peptone from casein 4.0; peptone from meat 6.0; D(+) glucose 1.0; Agar agar 15.0 |
1 | Chai | Merck | 4.929.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Caso Agar ( Tryptic Soy Agar ) . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Thành phần g/lít: pancreatic digest of soya bean 5.0; pancreatic digest of casein 15.0; sodium chloride 5.0; agar-chloride 5.0 ; Agar agar 15.0 |
4 | Chai | Merck | 1.759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Caso Broth ( Tryptic Soy Broth ) . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít: peptone from soy meal 3.0; peptone from casein 17.0; D(+) glucose monohydrate 2.5; sodium chloride 5.0, di-Potassium hydrogen phosphate 2.5. |
4 | Chai | Merck | 1.624.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Lactose Broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít: peptone 5.0; Fleischextrakt 3.0; Lactose 5.0; |
1 | Chai | Merck | 1.874.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Mossel Broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít:Enzymatic digest of animal tissues 10.0; D(+) glucose 5.0; ox bile 20.0; Brilliant green 0.1235. |
4 | Chai | Merck | 4.761.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Mac.conkey Broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít: peptone from gelatine 20.0; Lactose 10.0; Sucrose 5.0; Ox bile dired 5.0; Bromocresol purple 0.01 |
3 | Chai | Merck | 2.594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Mac.conkey Agar . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh;Dạng bột. Thành phần g/lít: peptone from gelatine 20.0; Lactose 10.0; Sucrose 5.0; Ox bile dired 5.0; Bromocresol purple 0.01 |
3 | Chai | Merck | 2.999.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Sabouraud 4% dextrose Agar . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: peptone from meat 5.0; peptone from casein 5.0; D(+) glucose 40.0; agar-agar 15.0 |
5 | Chai | Merck | 1.785.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Manitol Salt Phenol-Red Agar . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: yeast extract 3.0; Sodium chloride 5.0; D(+)Xylose 3.75; Lactose 7.5; L(+)Lysine 5.0; Sodium thiosulfate 6.8; Phenol red 0.08; Agar-agar 14.5 |
2 | Chai | Merck | 1.416.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Rappaport Vassilliadis Salmonella Broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: Enzymatic digest of soya 4.5; Magnesium chloride anhydrous 13.4; sodium chloride 7.2; di-Potassium hydrogen phosphate 0.18; potassium dihydrogen phosphate 1.26; Malachite green oxalate 0.036 |
1 | Chai | Merck | 2.829.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | XLD . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: yeast extract 3.0; Sodium chloride 5.0; D(+)Xylose 3.75; Lactose 7.5; L(+)Lysine 5.0; Sodium thiosulfate 6.8; Phenol red 0.08; Agar-agar 14.5 |
2 | Chai | Merck | 2.674.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Violet Red Bile Lactose Agar . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: Môi trường dùng trong nuôi cấy vi sinh; Thành phần g/lít: yeast extract 3.0; Sodium chloride 5.0; Lactose 10.0; Neutral red 0.03; Bile salts 1.5; crystal violet 0.002; Agar-agar 13.0 |
1 | Chai | Merck | 1.884.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Sabouraud 2% dextrose broth . Quy cách: Chai/500gr. TSKT: |
1 | Chai | Merck | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | 1-butan sulfonic acid, Quy cách: Chai 25g. TSKT: Hàm lượng ≥99%; pH (100 g/l, water):5.0-7.0 |
1 | Chai | Merck | 4.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | 1-Heptan sulfonic acid (Natri heptansulfonat). Quy cách: Chai 25g. TSKT:Độ tinh khiết: ≥ 99 %, dung môi sử dụng cho chạy máy HPLC |
2 | Chai | Prolabo | 1.286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | 1-hexan sulfonic acid. Quy cách: Chai 25g. TSKT: Hàm lượng ≥99%; pH (100 g/l, water):5.5-7.5 |
1 | Chai | Prolabo | 1.418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | 1-octan sulfonic acid. Quy cách: Chai 25g. TSKT: Hàm lượng ≥99%; pH (100 g/l, water):5.5-7.5 |
1 | Chai | Prolabo | 1.374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | 1-pentan sulfonic acid (Natri pentalsulfonat). Quy cách: Chai 25g. TSKT: Hàm lượng ≥99%; pH (100 g/l, water):5.5-7.5 |
1 | Chai | Prolabo | 1.858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Aceton, . Quy cách: Chai 2,5 lít. TSKT: Hàm lượng ≥99.8%; hàm lượng nước ≤ 0.05 % |
2 | Chai | Merck | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Acetonitril HPLC . Quy cách: Chai 4 lít. TSKT: Hàm lượng ≥99,9%; Hàm lượng nước ≤ 0,02%, dùng cho HPLC; độ truyền qua tại 193nm ≥60%; độ truyền qua tại 195nm ≥80%; độ truyền qua từ 230nm ≥98% |
18 | Chai | Merck | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Acid Acetic (CH3COOH) . Quy cách: Chai 2.5L. TSKT: Hàm lượng ≥ 99,8%; nước ≤ 0,2%; Chlorit ≤ 0,4ppm; Phosphat ≤ 0,4ppm; Kim loại nặng (tính theo Chì) ≤ 0,5ppm; Natri ≤ 0,2ppm |
2 | Chai | Prolabo | 1.335.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Acid formic . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Hàm lượng ≥ 98%; acetic acid ≤ 500ppm; Chlorit ≤ 5ppm; Sulfate ≤ 5ppm; Sulfit ≤ 10ppm; Kim loại nặng (tính theo Chì) ≤ 10ppm |
1 | Chai | Merck | 1.165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Acid Hydrocloric 37% (HCl) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Hàm lượng ≥ 36,4%; đạt tiêu chuẩn Reag.Ph.Eur. |
11 | Chai | Prolabo | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Acid phosphoric (H3PO4) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Độ tinh khiết: 85.0 - 90.0 %; tiêu chuẩn : ACS, ISO, Reag.Ph.Eur |
1 | Chai | Prolabo | 1.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Acid Sulfuric 98% (H2SO4) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 98,0% ; tiêu chuẩn : ACS, ISO, Reag.Ph.Eur |
2 | Chai | Merck | 779.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Ammoniac (NH3) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥ 25,0%; Chất không bay hơi ≤ 10 ppm; Sulfit ≤ 0,2ppm; Chì ≤ 0,05 ppm |
2 | Chai | Merck | 278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Amonium clorid . Quy cách: Chai 500g. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,8%; Nitrat ≤ 0,0005%; Sulphat ≤ 0,002%; Sắt ≤ 0,0002%; Chì ≤ 0,0001%. |
1 | Chai | Merck | 960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Bạc nitrat . Quy cách: Chai 100g. TSKT: Độ tinh khiết ≥ 99,9%; Chlorit ≤ 5ppm; Copper (Cu) ≤ 2ppm; Iron (Fe) ≤ 2ppm; Lead ≤ 0,001%; Sulphat ≤ 0,002%; Sulfate≤ 0,002%; |
1 | Chai | Merck | 9.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bộ thuốc thử nhuộm gram . Quy cách: Bộ 4 chai. TSKT:Phân biệt vi khuẩn Gram (-) và Gram (+). Gồm Gram’iodine, Safranin, Crystal Violet và dung dịch tẩy màu. |
1 | Chai | Việt Nam | 725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Butyl acetat . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Độ tinh khiết ≥ 99,5%; Nước ≤ 0,1%; tiêu chuẩn: ACS, Reag. Ph.Eur |
1 | Chai | Merck | 1.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Chì (II) nitrat . Quy cách: Chai 100g. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,0%; Chlorit ≤ 0,001%; Copper (Cu) ≤ 0,002%; Iron (Fe) ≤ 0,001%; Sodium ≤ 0,02%; Potasium ≤ 0,005%; Ca≤ 0,005%; |
1 | Chai | Merck | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Cloroform . Quy cách: Chai 2,5 lít. TSKT:độ tinh khiết ≥ 99,0%; dư lượng sau khi bay hơi tối đa 0,002%; nước tối đa 0,02% (KF) |
2 | Chai | Fisher | 835.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Cồn tuyệt đối . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Cồn tuyệt đối 99,5% |
10 | Chai | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Cyclohexan . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:hàm lượng ≥ 99,5%, tiêu chuẩn: ACS, Reag. Ph.Eur |
2 | Chai | Prolabo | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Dd chuẩn độ Acid hydrocloric 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa; Nồng độ HCl sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N) |
5 | Ống | Merck | 910.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Dd chuẩn độ Acid perclorid 0,1M NSX: Prolabo. Quy cách: Chai 1L TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa; Nồng độ HCl sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N) |
1 | Chai | Prolabo | 1.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Dd chuẩn độ Bạc nitrat 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:dạng bột đựng trong ống thủy tinh tránh sáng; Nồng độ Bạc nitrat sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N) |
5 | Ống | Cemaco-VN | 655.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dd chuẩn độ Kali bromat 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:Dung dịch chuẩn độ ; Nồng độ Kali bromat au khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N) |
2 | Ống | Merck | 1.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Dd chuẩn độ Kẽm sulfat 0,05N . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa ;Nồng độ Kẽm sulfat sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,05 mol/l (0,05N) |
2 | Ống | Merck | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dd chuẩn độ NaOH 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:Dung dịch chuẩn độ ; Nồng độ NaOH sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N) |
10 | Ống | Cemaco | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dd chuẩn độ Natri nitrit 0,1M . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa ;Nồng độ Natri nitrit sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N) |
2 | Ống | Cemaco-VN | 328.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Dd chuẩn độ Natrithiosulfat 0,1N . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa ;Nồng độ Na2S2O3 sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,1N) |
10 | Ống | Cemaco-VN | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dd chuẩn độ Trilon B 0,05 M . Quy cách: Ống. TSKT:dung dịch đựng trong ống nhựa ;Nồng độ Trilon B sau khi pha loãng thành 1 lít dung dịch: 0,1 mol/l (0,05N) |
5 | Ống | Cemaco-VN | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dd tiệt trùng Steranios 2% . Quy cách: Can. TSKT:Diệt khuẩn hoàn toàn đối với các vi khuẩn Staphylococcus, Pseudomonas, nấm Candidas sau 10 phút tiếp xúc . Steranios 2% là một dung dịch Glutaraldehyde 2% (2% của dung dịch nguyên chất 100%). |
1 | Can | Prolabo | 1.140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dicloromethan . Quy cách: Chai 2,5 lít. TSKT:hàm lượng ≥ 99.8 %;nước ≤ 0.01 %; tỉ trọng (d 20 °C/ 4 °C) 1.324 - 1.326 |
1 | Chai | Fisher | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Diethyl ether, - Đứuc. Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:tinh khiết phân tích |
6 | Chai | Merck | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Diethylamin, . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Hàm lượng ≥99.0%; hàm lượng nước ≤ 0.10 % |
1 | Chai | Merck | 1.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dimethyl sulfoxid, . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: tinh khiết phân tích |
1 | Chai | Merck | 1.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | di- Kalium hydrogenphosphat ( K2HPO4), . Quy cách: Chai 1kg. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,5%; Chlorit ≤ 0,0005%; Sulphat ≤ 0,003%; Chì ≤ 0,001% |
2 | Chai | Merck | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dung dịch KCl 3M . Quy cách: Chai 250ml. TSKT:Bảo quản điện cực |
2 | Chai | Merck | 815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | di-Natrium hydrogenphosphat ( Na2HPO4) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Hàm lượng ≥ 99%, pH (solution) 8.8 - 9.4; tiêu chuẩn ACS ,Reag.USP ,Reag.Ph.Eur |
2 | Chai | Merck | 999.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | di-Natrium hydrogenphosphat- dodecahydrat ( Na2HPO4. 12H2O) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Hàm lượng ≥ 99%, pH (solution) 8.4 - 9.6; tiêu chuẩn ACS ,Reag.USP ,Reag.Ph.Eur |
1 | Chai | Merck | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ethanol . Quy cách: Chai 2,5 lít. TSKT:Hàm lượng ≥ 99.98 %; tiêu chuẩn ACS ,Reag.USP ,Reag.Ph.Eur |
31 | Chai | Prolabo | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ethyl acetat . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:hàm lượng ≥ 99.8 %;nước ≤ 0.02 % |
2 | Chai | Merck | 769.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Hydrogen peroxyd (H2O2) 100% . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:tinh khiết phân tích, tiêu chuẩn ISO |
1 | Chai | Merck | 1.269.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Iod . Quy cách: Chai 100g. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,8%; tiêu chuẩn ACS ,Reag.USP ,Reag.Ph.Eur |
1 | Chai | Merck | 1.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Kali dihydrophosphat ( KH2PO4) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,5%; Chlorit ≤ 0,0005%; Sulphat ≤ 0,003%; Chì ≤ 0,001% |
5 | Chai | Merck | 1.024.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | KI . Quy cách: Chai 500g TSKT:Hàm lượng ≥99,5%; Iodate (IO3) ≤ 0,0003%; Magie ≤ 0,001%; Natri ≤ 0,03 %; Chì ≤ 0,0002 % |
1 | Chai | Prolabo | 2.199.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | L-isoleucin, . Quy cách: Chai 25 g. TSKT:tinh khiết phân tích, dùng cho HPLC |
1 | Chai | Merck | 1.979.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Methanol HPLC . Quy cách: Chai 4 lít. TSKT:Dùng cho HPLC, hàm lượng ≥99%; Nước ≤ 0,03 % |
30 | Chai | Merck | 849.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Methanol PA . Quy cách: Chai 4 lít. TSKT:hàm lượng ≥ 99.9 %; nước 0,05% |
6 | Chai | Merck | 849.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Natri hydroxyd (NaOH) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Hàm lượng ≥ 99%, kim loại nặng (tính theo Chì) ≤0,002% |
2 | Chai | Merck | 779.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Natrium dihydrogenphosphat ( NaH2PO4 ) . Quy cách: Chai 1 Kg. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,5%; Chlorit ≤ 0,0005%; Sulphat ≤ 0,003%; Kim loại nặng (tính theo Chì) ≤ 0,0005% |
1 | Chai | Merck | 1.159.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Natri laurylsulfat . Quy cách: Chai 500g. TSKT:Độ tinh khiết ≥ 99,0%; Nước ≤ 0,1%; tiêu chuẩn: ACS, Reag. Ph.Eur |
1 | Chai | Merck | 3.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | n-Butanol . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Hàm lượng ≥ 99,8%; Dạng lỏng, không màu; Khối lượng mol: 74.123 g/mol; Nhiệt độ sôi: 117.6 °C / 243.7 °F; Ít tan trong nước; kim loại nặng (tính theo Chì) ≤0,002% |
1 | Chai | Prolabo | 1.329.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | n-Hexan . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥97%; Nước ≤ 50ppm, phù hợp dùng cho HPLC |
1 | Chai | Prolabo | 1.341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Petrolium ether 40-60oC ( Ether dầu hỏa) . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:tinh khiết phân tích ; tỉ trọng (d 20 °C/20 °C) 0.600 - 0.700 |
3 | Chai | Merck | 1.067.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Dung dịch đệm pH10 tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:dung dịch đệm pH, giá trị pH 10 ± 0,05. |
2 | Chai | Merck | 1.279.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Dung dịch đệm pH4 tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:dung dịch đệm pH, giá trị pH 4 ± 0,05. |
2 | Chai | Merck | 599.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dung dịch đệm pH7 tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:dung dịch đệm pH, giá trị pH 7 ± 0,05. |
2 | Chai | Merck | 599.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | iso - Propanol tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥99,9%; Nước ≤ ≤0.05% water phù hợp dùng cho HPLC |
1 | Chai | Merck | 869.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Sodium Arsenit solution . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT: Độ tinh khiết cao; tỷ trọng: 1.005 g/m3 (20 °C); pH 9.3 (H₂O, 20 °C); tiêu chuẩn : ACS, ISO, Reag.Ph.Eur |
1 | Chai | Merck | 1.484.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Tetra-n-butylamonium hydroxyd 20% ; . Quy cách: Chai 1 lít. Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Chất lỏng có nồng độ |
1 | Chai | Merck | 5.799.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Toluen tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥99,9%; Nước ≤ 0.02% water, ≤0.001% free acid (as HCl),phù hợp dùng cho HPLC |
1 | Chai | Merck | 384.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Triethylamin tinh khiết phân tích ; . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Độ tinh khiết cao, Hàm lượng ≥ 99%; Nước ≤ 0,2% |
1 | Chai | Merck | 619.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Thuốc thử Kovac . Quy cách: Chai 100ml |
1 | Chai | Merck | 1.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Thủy ngân diclorid (Mercury(II) chloride) ;. Quy cách: Chai 100g. TSKT:Độ tinh khiết cao, Hàm lượng ≥ 98,0%; |
1 | Chai | Alfa | 2.221.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Vanillin pure . Quy cách: Chai 100g. TSKT:Hàm lượng ≥ 99,0%, tiêu chuẩn :ACS, Reag. Ph.Eur |
1 | Chai | Acros | 356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Xylen . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Hàm lượng ≥ 98,0%, tiêu chuẩn :ACS, Reag. Ph.Eur |
1 | Chai | Prolabo | 593.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Combi titrant 5 . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:CombiTitrant 5 one-component reagent for volumetric Karl Fischer titration 1 ml ≙ ca. 5 mg H₂O Aquastar® |
1 | Chai | Merck | 2.589.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Methanol dùng cho CĐ Karlfisher . Quy cách: Chai 1 lít. TSKT:Dùng cho máy chuẩn độ điện thế Karlfisher |
1 | Chai | Merck | 679.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | 4-aminophenol - Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng ngà, hàm lượng ≥ 99,4% C6H7NO tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | 4-cloroacetanilid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng ≥ 99,7% C8H8ClNO tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Acetylcystein . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng ≥ 99,6% C5H9NO3S tính trên nguyên trạng |
10 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Acid mefenamic . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng 99,7% C15H15NO2 tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Albendazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng 99,7% C15H15N3O2S tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Alimemazin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,7% (C18H22N2S)2.C4H6O6 tính trên nguyên trạng |
5 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Allopurinol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,8% C5H4N4O tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Alverin citrat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C20H27N.C6H8O7 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Ambroxol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng 99,6% C13H18Br2N2O.HCl tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 525.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Amoxicyline . Quy cách: Ống. TSKT: Chất đối chiếu này dạng trihydrat ,bột màu trắng ngà, hàm lượng ≥ 87,2% C16H19N3O5S tính trên nguyên trạng |
12 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Ampiciclin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 83,0% C16H19N3O4S tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Amplodipin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C20H27N.C6H8O7 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Aspartam . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 96,0% C14H18N2O5 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HN | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Aspirin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột trắng, hàm lượng ≥ 100,0% C9H8O4 tính trên chế phẩm nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Berberin clorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột vàng, hàm lượng ≥ 87,1% C20H18ClNO4 tính theo chế phẩm nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HN | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Bromhexin hydroclorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết màu trắng, hàm lượng ≥ 100,0% C14H20Br2N2.HCl tính trên chế phẩm nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HN | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cafein . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,4% C8H10N4O2 tính trên chế phẩm nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cefadroxil . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 94,2% C16H17N3O5S tính trên chế phẩm nguyên trạng |
8 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cefixim . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng ngà, hàm lượng ≥ 86,2% C16H15N5O7S2 tính trên chế phẩm nguyên trạng |
6 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Cefpodoxim . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu trắng đến trắng ngà, hàm lượng ≥ 70,25% C15H17N5O6S2 trên chế phẩm nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Cefuroxim . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 97,6% C20H22N4O10S tính trên chế phẩm nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Cephalexin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 93,2% C16H17N3O4S tính trên hiện trạng |
6 | Ống | VKNT.HCM | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Cephradin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng ngà , hàm lượng 94,6% Cephalosporins trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Cetirizin dihydroclorid . Quy cách: Ống.TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C21H25ClN2O3.2HCl tính trên hiện trạng |
10 | Ống | VKNT.HCM | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Cimetidin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,0% C10H16N6S tính trên chế phẩm nguyên trạng |
6 | Ống | VKNT.HCM | 307.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Ciprofloxacine hydroclorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 93,0% C17H18FN3O3.HCl tính trên nguyên trạng |
8 | Ống | VKNT.HCM | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Clavulanat kali . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng 40,5% C8H9NO5 (acid Clavulanic) tính trên chế phẩm nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Clindamycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 96,0% C18H34ClN2O8PS tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Cloramphenicol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C11H12Cl2N2O5 tính trên nguyên trạng |
5 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Clorpheniramin maleat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu trắng, hàm lượng ≥ 99,2% C16H19ClN2.C4H4O4 tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Colchicin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 94,0% C22H25NO6 tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Colecalciferol (Vit D3) . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng, hàm lượng ≥ 39600 đơn vị IU trên 1mg nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Dexclorpheniramin maleat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C20H23ClN2O4 tính trên chế phẩm nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Diclofenac natri, . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C14H10Cl2NNaO2 tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Domperidon maleat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C22H24Cl2N5O2.C4H4O4 tính trên nguyên trạng |
10 | Ống | VKNT.HCM | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Dimenhydrinat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C17H21NO.C7H7ClN4O2 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Erythromycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng , hàm lượng ≥ 96,0% tổng Erythromycin tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Ethambutol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 98,0% C10H24N2O2.2HCl tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Furosemid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng , hàm lượng ≥ 100,0% C12H11ClN2O5S tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Gentamycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng đến trắng ngà, hàm lượng ≥ 554,6UI/mg tính trên chế phẩm nguyên trạng. Dùng để định tính định lượng vi sinh. |
1 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Hydroclorothiazid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C7H8ClN3O4S2 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Lamivudin (DA) . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C8H11N3O3S tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Levofloxacin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu vàng nhạt, hàm lượng ≥ 96,8% C18H20FN3O4 tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Loratadin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C22H23ClN2O2 tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Loperamid HCl . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng 99,6% C29H34Cl2N2O2 tính trên chế phẩm nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Losartan kali . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng 99,9% C22H22ClKN6O tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Mebendazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu gần như trắng, hàm lượng ≥ 99,6% C16H13N3O3 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Mephenesin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C10H14O3 tính trên nguyên trạng |
6 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Metformin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C4H12ClN5 tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Metronidazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C6H9N3O3 tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Nevirapin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng , hàm lượng ≥ 99,0% C15H14N4O tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HN | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Nifedipin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu vàng, hàm lượng ≥ 99,0% C17H18N2O6 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Nystatin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu vàng nhạt, hàm lượng 5347 đơn vị IU/mg nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Ofloxacin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu vàng nhạt, hàm lượng ≥ 99,0% C18H20FN3O3 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HN | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Paracetamol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C8H9NO2 tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Piracetam . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,6% C8H9NO2 tính trên nguyên trạng |
8 | Ống | VKNT.HCM | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Pirazinamid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,9% C5H5N3O tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Piroxicam . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,7% C15H13N3O4S tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Promethazin HCl . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng 99,4% C17H21ClN2S tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Propylparaben . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,9% C10H12O3 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Pyridoxin hydroclorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,8% C8H11NO3.HCl tính trên nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Salbutamol sulfat . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu trắng, hàm lượng ≥ 99,6% C26H44N2O10S tính theo chất đã làm khô |
2 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Spiramycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 4452 UI/mg tính trên chế phẩm nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Streptomycin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ tính trên chế phẩm nguyên trạng |
1 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Sulfamethoxazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,8% C10H11N3O3S tính trên chế phẩm nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Sulpirid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C15H23N3O4S tính trên chế phẩm nguyên trạng |
4 | Ống | VKNT.HCM | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Tenofovir disoproxil fumarate . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 98,1% C19H30N5PO10.C4H4O4 tính trên chế phẩm nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Theophyllin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng 99,3% C7H8N4O2 tính trên nguyên trạng |
2 | Ống | VKNT.HCM | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Thiamine mononitrat hay thiamin hydroclorid . Quy cách: Ống. TSKT: Bột kết tinh màu trắng, hàm lượng ≥ 99,7% C12H17N5O4S tính trên chế phẩm nguyên trạng. |
6 | Ống | VKNT.HCM | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Tinidazol . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,7% C8H13N3O4S tính trên nguyên trạng. |
2 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Trimethoprim . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C14H18N4O3 tính trên nguyên trạng. |
4 | Ống | VKNT.HCM | 315.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Zidovudin . Quy cách: Ống. TSKT: Bột màu trắng, hàm lượng ≥ 99,5% C10H13N5O4 tính trên nguyên trạng. |
2 | Ống | VKNT.HCM | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Chất chuẩn dược liệu Ba kích (Rễ) Radix Morindae officinlis . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Gói | VKNT.TW | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Chất chuẩn dược liệu Bạch thược (Rễ) Radix Paeoniae lactiflorae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Chất chuẩn dược liệu Bạch truật (Thân rễ) Rhizoma Atractylodis macrocephalae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Chất chuẩn dược liệu Cam thảo (Rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Glycyrrhizae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Chất chuẩn dược liệu Cát cánh (Rễ) Radix Platycodi grandiflori. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 307.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Chất chuẩn dược liệu Câu kỷ tử (Quả) Fructus Lycii. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Gói | VKNT.TW | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Chất chuẩn dược liệu Đan sâm (Rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Salviae miltiorrhizae. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Gói | VKNT.TW | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Chất chuẩn dược liệu Đảng sâm (Rễ) Radix Codonopsis pilosulae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Chất chuẩn dược liệu Độc hoạt (rễ) Radix Angelicae pubescentis. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Chất chuẩn dược liệu Đương quy (Rễ) Radix Angelicae sinensis. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Chất chuẩn dược liệu Hà thủ ô đỏ ( Rễ) Radix Fallopiae multiflorae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Chất chuẩn dược liệu Hoàng cầm (Rễ) Radix Scutellariae. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Gói | VKNT.TW | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Chất chuẩn dược liệu Hoàng kỳ (Rễ) Radix Astragali membranacei. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Chất chuẩn dược liệu Hồng hoa (Hoa) Flos carthamii tinctorii. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Chất chuẩn dược liệu Kim ngân hoa (Hoa) Flos Lonicerae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Chất chuẩn dược liệu Kim tiền thảo (Toàn thân) Herba Desmodii styracifolii. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Chất chuẩn dược liệu Long đởm (Rễ và thân rễ) Radix et Rhizoma Gentianae. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Gói | VKNT.TW | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Chất chuẩn dược liệu Mẫu đơn bì (Vỏ rễ) Cortex Paeoniae suffruticosae. . Quy cách: gói 10g TSKT: Dược liệu đối chiếu, được đóng trong ltúi polyethylen được hút chân không,dùng cho các thử nghiệm mô tả, vi phẩu, soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Gói | VKNT.TW | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Chất chuẩn dược liệu Ngưu tất ( Rễ) Radix Achyranthis bidentatae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Chất chuẩn dược liệu Phục linh (Bạch linh)(Thể quả nấm) Poria. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Chất chuẩn dược liệu Sơn thù (Quả) Fructus Corni officinalis. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Chất chuẩn dược liệu Viễn chí (Rễ) Radix Polygalae. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Chất chuẩn dược liệu Xuyên khung (Thân rễ) Rhizome Ligustici wallichii. . Quy cách: lọ 2 gam TSKT: Dược liệu đối chiếu là bột mịn, được đóng trong lọ nâu,dùng cho các thử nghiệm soi bột, định tính bằng phương pháp SKLM theo yêu cầu quy định của dược điển, bên ngoài có dán nhãn rõ ràng. |
2 | Lọ | VKNT.TW | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Bình định mức trắng 250ml vạch xanh- . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
-Có 1 vạch
-Có nắp nhựa |
5 | Cái | Schott | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Bình định mức màu trắng 100ml vạch xanh, . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
-Có 1 vạch
-Có nắp nhựa |
10 | Cái | Schott | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Bình định mức màu trắng 50ml vạch xanh, . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
-Có 1 vạch
-Có nắp nhựa |
10 | Cái | Schott | 178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bình định mức màu trắng 25ml vạch xanh, . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
-Có 1 vạch
-Có nắp nhựa |
10 | Cái | Schott | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Bình lắng gạn 250ml . Quy cách: cái. TSKT: Được làm từ thủy tinh borosilicate là một loại thủy tinh có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao và được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3585 |
3 | Cái | Schott | 915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bình nón nút mài 250ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
-Có nắp thủy tinh |
10 | Cái | Schott | 485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Bình nón nút mài 100ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
-Có nắp thủy tinh |
10 | Cái | Schott | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Bình chạy sắc ký 20x20 cm . Quy cách: Bộ . TSKT: Được làm từ thủy tinh borosilicate là một loại thủy tinh có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao và được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3585 |
1 | Bộ | Schott | 3.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Bình chạy sắc ký 20x10 cm . Quy cách: Bộ . TSKT: Được làm từ thủy tinh borosilicate là một loại thủy tinh có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao và được xác định theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 3585 |
2 | Bộ | Schott | 4.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Bình phun sắc ký 100ml . Quy cách: bộ, gồm: 1 bình tam giác 100ml kèm đầu phun, và 1 quả bóp cao su. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng |
1 | Bộ | Isolab | 870.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Bình tia 500ml, , TSKT: Chất liệu: nhựa trắng |
5 | Cái | Isolab | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bộ picnomet có nhiệt kế . Quy cách: Bộ . TSKT: Chất liệu: thủy tinh borosilicate có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao |
2 | Bộ | Isolab | 1.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Buret 25ml chia vạch 0,05ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh, trong suốt, có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất cao |
1 | Cái | Schott | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Ca nhựa 5000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Nhựa
- Có vạch chia ml
-Có tay cầm |
2 | Cái | Wertlab | 455.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Ca nhựa 2000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Nhựa
- Có vạch chia ml
-Có tay cầm |
4 | Cái | Wertlab | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Ca nhựa 1000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Nhựa
- Có vạch chia ml
-Có tay cầm |
2 | Cái | Wertlab | 142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Ca nhựa 500ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Nhựa
- Có vạch chia ml
-Có tay cầm |
5 | Cái | Schott | 97.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Chai đựng hóa chất 1000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
-Có vạch ml
-Có nắp nhựa |
5 | Cái | Schott | 205.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Chai đựng hóa chất 500ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
-Có vạch ml
-Có nắp nhựa |
5 | Cái | Schott | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Chai đựng hóa chất 100ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh màu trắng
-Có vạch ml
-Có nắp nhựa |
20 | Cái | Schott | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Chén cân 50x30 . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, có nắp đậy, kích thước 50x30 mm |
40 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Chén cân 50x50 . Quy cách: cái. TSKT: Bằng thủy tinh, có nắp đậy, kích thước 50x50 mm |
10 | Cái | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Cốc có mỏ thủy tinh 1000ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh
- Có vạch |
7 | Cái | Schott | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Cốc có mỏ thủy tinh 250ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh
- Có vạch |
10 | Cái | Schott | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Cốc có mỏ thủy tinh 150ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh
- Có vạch |
5 | Cái | Schott | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Cốc có mỏ thủy tinh 50ml . Quy cách: cái. TSKT: Chất liệu: Thủy tinh
- Có vạch |
5 | Cái | Schott | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.