Procurement of VTTB for SCL projects in 2022 (phase 1)

        Watching
Tender ID
Views
84
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of VTTB for SCL projects in 2022 (phase 1)
Bidding method
Online bidding
Tender value
12.844.389.743 VND
Estimated price
12.844.389.743 VND
Completion date
17:58 28/02/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
30 ngày
E-HSDT Evaluation Report
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0102635961 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP INVICOCÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HẢI ANHCÔNG TY CỔ PHẦN VINA ELECTRIC 12.700.629.245 VND 0 12.502.750.717 VND 30 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dây ACSR-50/8
ACSR-50/8
41.813 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 18.040
2 Dây ACSR-150/24
ACSR-150/24
8.891 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 56.221
3 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC50/8-/XLPE2.5/HDPE
AC50/8-/XLPE2.5/HDPE
158 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 44.418
4 Dây AC 50/8 XLPE4.3/HDPE
AC 50/8 XLPE4.3/HDPE
383 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 53.768
5 Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC150/24-XLPE2,5/HDPE
AC150/24-XLPE2,5/HDPE
1.781 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 92.664
6 Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-24kV
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -W-3x240mm2-24kV
1.280 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP Cáp điện Thịnh Phát/VN 2.737.086
7 Dây đồng mềm bọc PVC (Cu 1x50 mm2)
Cu/PVC 1x50mm2
90 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 131.637
8 Dây nhôm bọc AV25
AV25
199 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 9.603
9 Dây nhôm bọc AV35
AV35
6.079 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 12.848
10 Dây nhôm bọc AV50
AV50
17.685 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 17.864
11 Dây nhôm bọc AV70
AV70
12.579 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 26.004
12 Dây nhôm bọc AV95
AV95
4.151 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 34.793
13 Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x120
ABC 4x120
320 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 170.709
14 Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x95
ABC 4x95
2.977 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 129.415
15 Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x70
ABC 4x70
12.759 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 99.286
16 Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x50
ABC 4x50
10.856 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 72.160
17 Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x35
ABC 4x35
5.090 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 53.801
18 Dây cáp vặn xoắn AXLPE2x50
ABC 2x50
861 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 40.623
19 Dây cáp vặn xoắn AXLPE2x35
ABC 2x35
1.284 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 27.126
20 Dây cáp vặn xoắn AXLPE2x25
ABC 2x25
261 Mét Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam 22.539
21 Cầu dao phụ tải 3 pha 35kV 630A ngoài trời dập hồ quang bằng dầu
LBS -3-3
3 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 36.190.990
22 Router công nghiệp (Sử dụng kết nối quang và 3G VPN)
Ifc 5100
1 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Công ty cổ phần tư vấn đầu tư phát triển hạ tầng viễn thông/Việt Nam 27.170.000
23 Recloser 38,5kV-630A-16KA/s + tủ điều khiển (trọn bộ kèm giá đỡ)
OSM38
1 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Noja Power Switchgear/ Úc 420.620.992
24 Chống sét van 22kV
SA24
6 Bộ (3 quả) Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 3.405.996
25 Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A
DS - 3-3
7 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 17.450.994
26 Cầu dao chém ngang ngoài trời 35 kV - 630A (Có tiếp địa, kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao)-CD 35kv - 1 tiếp địa
DS - 3-3
17 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 17.450.994
27 Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - Polymer
FCO 40,5kV
9 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 4.068.999
28 Cầu chì PK-35 KV
CCPK 35
7 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Thành An/ Việt Nam 4.392.993
29 Sứ đứng gốm 35kV + ty
SĐD45
1.386 Quả Mô tả kỹ thuật theo Chương V Đông Hải/ Việt Nam 420.090
30 Chuỗi đỡ Polymer 35kV + phụ kiện
DN36SD
72 Chuỗi Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 548.999
31 Chuỗi néo Polymer 35kV + phụ kiện
DN36SD
1.411 Chuỗi Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 605.990
32 Chuỗi néo Polymer 22kV + phụ kiện
DN24ED
387 Chuỗi Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 537.999
33 Chuỗi néo kép 35kV + phụ kiện
DN36SD
111 Chuỗi Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 1.093.994
34 Ghíp nhôm 3 bu lông A (25-120)
25-150
4.595 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 71.170
35 Ghíp nhôm đa năng A50-240
50-240
78 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 92.620
36 Ghíp nối 2 bu lông 50-120 mm2 (GN2)
IPC 150
3.440 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 71.170
37 Đầu cốt AM150
AM150
12 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 141.130
38 Đầu cốt AM120
AM120
4 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 109.120
39 Đầu cốt AM95
AM95
119 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 94.160
40 Đầu cốt AM70
AM70
23 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 74.690
41 Đầu cốt AM50
AM50
232 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 66.550
42 Đầu cốt AM 35
AM35
148 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 39.930
43 Đầu cốt đồng Cu -95
M95
12 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 44.000
44 Đầu cốt đồng Cu -50
M50
12 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 39.050
45 Kẹp hãm KH-ABC-4x(25-120)
25-120
1.800 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 75.350
46 Đai thép (20x0,7mm)+ khóa đai
ĐT+KĐ
3.845 Bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 15.730
47 Móc ốp cột phi 20 (Nhúng nóng)
Fi20
1.805 Cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V Quang Minh / VN 57.530
48 Sứ đứng 35kv Polymer
PP40,5
161 Quả Mô tả kỹ thuật theo Chương V Vina Electric/ Việt Nam 547.998
49 Sứ đứng gốm 22KV + ty
SĐD24-600
24 Quả Mô tả kỹ thuật theo Chương V Đông Hải/ Việt Nam 264.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8307 Projects are waiting for contractors
  • 1122 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1835 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24342 Tender notices posted in the past month
  • 38591 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second