Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102635961 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP INVICO và CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HẢI ANH và CÔNG TY CỔ PHẦN VINA ELECTRIC | 12.700.629.245 VND | 0 | 12.502.750.717 VND | 30 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP INVICO | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HẢI ANH | sub-partnership |
3 | CÔNG TY CỔ PHẦN VINA ELECTRIC | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây ACSR-50/8 |
ACSR-50/8
|
41.813 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 18.040 | |
2 | Dây ACSR-150/24 |
ACSR-150/24
|
8.891 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 56.221 | |
3 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC50/8-/XLPE2.5/HDPE |
AC50/8-/XLPE2.5/HDPE
|
158 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 44.418 | |
4 | Dây AC 50/8 XLPE4.3/HDPE |
AC 50/8 XLPE4.3/HDPE
|
383 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 53.768 | |
5 | Dây nhôm lõi thép bọc cách điện AC150/24-XLPE2,5/HDPE |
AC150/24-XLPE2,5/HDPE
|
1.781 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 92.664 | |
6 | Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W-3x240mm2-24kV |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC -W-3x240mm2-24kV
|
1.280 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP Cáp điện Thịnh Phát/VN | 2.737.086 | |
7 | Dây đồng mềm bọc PVC (Cu 1x50 mm2) |
Cu/PVC 1x50mm2
|
90 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 131.637 | |
8 | Dây nhôm bọc AV25 |
AV25
|
199 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 9.603 | |
9 | Dây nhôm bọc AV35 |
AV35
|
6.079 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 12.848 | |
10 | Dây nhôm bọc AV50 |
AV50
|
17.685 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 17.864 | |
11 | Dây nhôm bọc AV70 |
AV70
|
12.579 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 26.004 | |
12 | Dây nhôm bọc AV95 |
AV95
|
4.151 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 34.793 | |
13 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x120 |
ABC 4x120
|
320 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 170.709 | |
14 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x95 |
ABC 4x95
|
2.977 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 129.415 | |
15 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x70 |
ABC 4x70
|
12.759 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 99.286 | |
16 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x50 |
ABC 4x50
|
10.856 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 72.160 | |
17 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x35 |
ABC 4x35
|
5.090 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 53.801 | |
18 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE2x50 |
ABC 2x50
|
861 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 40.623 | |
19 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE2x35 |
ABC 2x35
|
1.284 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 27.126 | |
20 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE2x25 |
ABC 2x25
|
261 | Mét | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty CP dây và cáp điện Thượng Đình/ Việt Nam | 22.539 | |
21 | Cầu dao phụ tải 3 pha 35kV 630A ngoài trời dập hồ quang bằng dầu |
LBS -3-3
|
3 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 36.190.990 | |
22 | Router công nghiệp (Sử dụng kết nối quang và 3G VPN) |
Ifc 5100
|
1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Công ty cổ phần tư vấn đầu tư phát triển hạ tầng viễn thông/Việt Nam | 27.170.000 | |
23 | Recloser 38,5kV-630A-16KA/s + tủ điều khiển (trọn bộ kèm giá đỡ) |
OSM38
|
1 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Noja Power Switchgear/ Úc | 420.620.992 | |
24 | Chống sét van 22kV |
SA24
|
6 | Bộ (3 quả) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 3.405.996 | |
25 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A |
DS - 3-3
|
7 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 17.450.994 | |
26 | Cầu dao chém ngang ngoài trời 35 kV - 630A (Có tiếp địa, kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao)-CD 35kv - 1 tiếp địa |
DS - 3-3
|
17 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 17.450.994 | |
27 | Cầu chì tự rơi 35kV (bộ 3 pha) - Polymer |
FCO 40,5kV
|
9 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 4.068.999 | |
28 | Cầu chì PK-35 KV |
CCPK 35
|
7 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Thành An/ Việt Nam | 4.392.993 | |
29 | Sứ đứng gốm 35kV + ty |
SĐD45
|
1.386 | Quả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Đông Hải/ Việt Nam | 420.090 | |
30 | Chuỗi đỡ Polymer 35kV + phụ kiện |
DN36SD
|
72 | Chuỗi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 548.999 | |
31 | Chuỗi néo Polymer 35kV + phụ kiện |
DN36SD
|
1.411 | Chuỗi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 605.990 | |
32 | Chuỗi néo Polymer 22kV + phụ kiện |
DN24ED
|
387 | Chuỗi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 537.999 | |
33 | Chuỗi néo kép 35kV + phụ kiện |
DN36SD
|
111 | Chuỗi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 1.093.994 | |
34 | Ghíp nhôm 3 bu lông A (25-120) |
25-150
|
4.595 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 71.170 | |
35 | Ghíp nhôm đa năng A50-240 |
50-240
|
78 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 92.620 | |
36 | Ghíp nối 2 bu lông 50-120 mm2 (GN2) |
IPC 150
|
3.440 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 71.170 | |
37 | Đầu cốt AM150 |
AM150
|
12 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 141.130 | |
38 | Đầu cốt AM120 |
AM120
|
4 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 109.120 | |
39 | Đầu cốt AM95 |
AM95
|
119 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 94.160 | |
40 | Đầu cốt AM70 |
AM70
|
23 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 74.690 | |
41 | Đầu cốt AM50 |
AM50
|
232 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 66.550 | |
42 | Đầu cốt AM 35 |
AM35
|
148 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 39.930 | |
43 | Đầu cốt đồng Cu -95 |
M95
|
12 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 44.000 | |
44 | Đầu cốt đồng Cu -50 |
M50
|
12 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 39.050 | |
45 | Kẹp hãm KH-ABC-4x(25-120) |
25-120
|
1.800 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 75.350 | |
46 | Đai thép (20x0,7mm)+ khóa đai |
ĐT+KĐ
|
3.845 | Bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 15.730 | |
47 | Móc ốp cột phi 20 (Nhúng nóng) |
Fi20
|
1.805 | Cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Quang Minh / VN | 57.530 | |
48 | Sứ đứng 35kv Polymer |
PP40,5
|
161 | Quả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Vina Electric/ Việt Nam | 547.998 | |
49 | Sứ đứng gốm 22KV + ty |
SĐD24-600
|
24 | Quả | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | Đông Hải/ Việt Nam | 264.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.