Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103807130 | Liên danh MBT-NGL | MBT ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
13.176.231.080 VND | 13.176.231.080 VND | 45 day | ||
2 | vn0101335972 | Liên danh MBT-NGL | POWERS EQUIPMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
13.176.231.080 VND | 13.176.231.080 VND | 45 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101816468 | Liên danh HQ- MVE - VK | KOREA ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | According to TCG's assessment report |
2 | vn0106066970 | Liên danh AST-VAXUCO | APPLICATIONS SOLUTIONS AND TECHNOLOGY VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | According to TCG's assessment report |
3 | vn0103831408 | Liên danh VN – ĐẠI THANH – INVICO – NB | VINA ELECTRIC CORPORATION | According to TCG's assessment report |
4 | vn0101344511 | YEN VIEN CABLE COMPANY LIMITED | According to TCG's assessment report | |
5 | vn0106043268 | Liên danh GLK-ELKO | GLOTEK VIET NAM COMPANY LIMITED | According to TCG's assessment report |
6 | vn0901001182 | Liên danh GLK-ELKO | ELKO ELECTRIC AND ELECTRONIC COMPANY LIMITED | According to TCG's assessment report |
7 | vn0108167935 | Liên danh VN – ĐẠI THANH – INVICO – NB | DAI THANH ELECTRIC WIRE AND CABLE COMPANY LIMITED | According to TCG's assessment report |
8 | vn0102635961 | Liên danh VN – ĐẠI THANH – INVICO – NB | INVICO INDUSTRY CORPORATION | According to TCG's assessment report |
9 | vn0108955559 | Liên danh VN – ĐẠI THANH – INVICO – NB | NINH BINH ELECTRICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | According to TCG's assessment report |
10 | vn0500402645 | Liên danh AST-VAXUCO | VAN XUAN CABLE AND WIRE COMPANY LIMITED | According to TCG's assessment report |
11 | vn0107821094 | Liên danh HQ- MVE - VK | MVE ELECTRICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | According to TCG's assessment report |
12 | vn0105901467 | Liên danh HQ- MVE - VK | VK ELECTRICAL TECHNOLOGY AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED | According to TCG's assessment report |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu dao chém ngang ngoài trời 24kV/630A (Có tiếp địa, kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao)-CD 24kv - 1 tiếp địa |
3 | Bộ | Việt Nam | 10.130.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cầu dao trong nhà 24 kV - 630A ( kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao) |
2 | Bộ | Việt Nam | 9.498.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cầu chì ΠK-24kV-200A |
4 | Bộ | Việt Nam | 3.672.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cầu dao liên động 3 pha 35kV ngoài trời đường dây (chém ngang) - 630A |
3 | Bộ | Việt Nam | 10.638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cầu dao phụ tải 3 pha 35kV 630A ngoài trời dập hồ quang bằng dầu |
7 | Bộ | Việt Nam | 22.788.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cầu dao chém ngang ngoài trời 35 kV - 630A (Có tiếp địa, kèm theo bộ truyền động, giá bắt tay thao tác cầu dao)-CD 35kv - 1 tiếp địa |
27 | Bộ | Việt Nam | 12.031.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cầu dao phụ tải 3 pha 22kV 630A ngoài trời dập hồ quang bằng dầu |
4 | Bộ | Việt Nam | 21.524.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tủ RMU 03 ngăn - 24 KV: ( 2 ngăn cầu dao phụ tải 630A + 1 ngăn cầu chì bảo vệ MBA 200A ) loại không mở rộng |
3 | Tủ | Trung Quốc | 194.815.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Tủ RMU 03 ngăn - 24 KV: ( 3 ngăn cầu dao phụ tải 630A ) loại không mở rộng |
4 | Tủ | Trung Quốc | 186.337.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Tủ RMU 04 ngăn - 24 KV: ( 4 ngăn cầu dao phụ tải 630A ) loại không mở rộng |
4 | Tủ | Trung Quốc | 237.119.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Recloser 38,5kV-630A-16KA/s + tủ điều khiển (trọn bộ kèm giá đỡ) |
2 | Bộ | Hàn Quốc | 301.025.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Router công nghiệp (Sử dụng kết nối quang và 3G VPN) |
2 | Bộ | Israel | 33.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây ACSR-50/8 |
10447 | Mét | Việt Nam | 14.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây nhôm bọc AV95 |
9863 | Mét | Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây nhôm bọc AV70 |
92003 | Mét | Việt Nam | 18.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây nhôm bọc AV50 |
107027 | Mét | Việt Nam | 13.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây nhôm bọc AV35 |
10360 | Mét | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x120 |
8 | Mét | Việt Nam | 127.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x95 |
3971 | Mét | Việt Nam | 105.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x70 |
8274 | Mét | Việt Nam | 76.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x50 |
11633 | Mét | Việt Nam | 56.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE4x35 |
5771 | Mét | Việt Nam | 43.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE2x50 |
1653 | Mét | Việt Nam | 34.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây cáp vặn xoắn AXLPE2x25 |
547 | Mét | Việt Nam | 37.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chuỗi đỡ Polymer 35kV + phụ kiện |
21 | chuỗi | Việt Nam | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Sứ đứng gốm 35kV + ty |
1167 | quả | Việt Nam | 618.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Sứ đứng gốm 22KV + ty |
176 | quả | Việt Nam | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chuỗi néo Polymer 22kV + phụ kiện |
57 | chuỗi | Việt Nam | 671.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Sứ xuyên tường 24kV |
6 | quả | Việt Nam | 3.575.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chuỗi néo Polymer 35kV + phụ kiện |
734 | chuỗi | Việt Nam | 814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chuỗi néo kép 35kV + phụ kiện |
9 | chuỗi | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ghíp nhôm 3 bu lông A50-240 |
206 | Cái | Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ghíp nhôm 3 bu lông A (25-150) |
12410 | Cái | Việt Nam | 45.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dây buộc đầu sứ đơn |
164 | Bộ | Thailand | 130.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giáp níu dây bọc GN-50 |
48 | Cái | Thailand | 193.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Giáp níu dây bọc GN-35 |
3 | Cái | Thailand | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đầu cốt đồng nhôm AM150 |
18 | Cái | Việt Nam | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đầu cốt đồng nhôm AM120 |
40 | Cái | Việt Nam | 81.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đầu cốt đồng nhôm AM95 |
410 | Cái | Việt Nam | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đầu cốt đồng nhôm AM70 |
36 | Cái | Việt Nam | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 |
223 | Cái | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đầu cốt đồng nhôm AM35 |
9 | Cái | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đầu cốt đồng Cu -50 |
18 | Cái | Việt Nam | 80.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đầu cốt đồng Cu -70 |
12 | Cái | Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đầu cốt đồng Cu -150 |
6 | Cái | Việt Nam | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đầu cốt đồng Cu -240 |
6 | Cái | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đai thép (20x0,7mm)+ khóa đai |
6128 | Bộ | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tấm treo MT-ABC-20 |
3348 | Cái | Việt Nam | 50.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Ghíp bọc nhựa 2 bulong đấu vào hòm |
12801 | Cái | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kẹp hãm KH-ABC-4x150 |
107 | Cái | Việt Nam | 54.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kẹp hãm KH-ABC-4x120 |
36 | Cái | Việt Nam | 54.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kẹp hãm KH-ABC-4x95 |
2126 | Cái | Việt Nam | 54.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kẹp hãm KH-ABC-4x70 |
937 | Cái | Việt Nam | 48.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kẹp hãm KH-ABC-4x50 |
471 | Cái | Việt Nam | 48.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kẹp hãm KH-ABC-4x35 |
74 | Cái | Việt Nam | 46.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bịt đầu cáp vặn xoắn B-120 |
5 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bịt đầu cáp vặn xoắn B-95 |
145 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Bịt đầu cáp vặn xoắn B-70 |
379 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Bịt đầu cáp vặn xoắn B-50 |
634 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bịt đầu cáp vặn xoắn B-35 |
16 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bịt đầu cáp vặn xoắn B-25 |
9 | Cái | Việt Nam | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close