Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Nhà thầu được lựa chon đáp ứng các yêu cầu, đảm bảo cạnh tranh công khai minh bạch hiệu quả trong quá trình lựa chon nhà thầu.
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105303964 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN và CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ANH PHÁT và CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN MIỀN BẮC | 4.729.772.300 VND | 4.729.772.300 VND | 45 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ANH PHÁT | sub-partnership |
3 | CÔNG TY TNHH TUẤN ÂN MIỀN BẮC | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Át tô mát 1 pha 30A |
MS100-2PC32
|
526 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 98.120 | |
2 | Át tô mát 3 pha 150A |
HGM250S-F 3P 150A
|
2 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Huyndai/HQ | 1.940.400 | |
3 | Át tô mát 3 pha 200A |
HGM250S-F 3P 200A
|
30 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Huyndai/HQ | 1.940.400 | |
4 | Át tô mát 3 pha 250A (xác nhỏ) |
HGM250H-F 3P 250A
|
1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Huyndai/HQ | 2.382.380 | |
5 | Át tô mát 3 pha 300A + đầu lai |
HGM400E-F 3P 300A
|
3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Huyndai/HQ | 5.551.700 | |
6 | Át tô mát 3 pha 500A + đầu lai |
HGM630E-F 3P 500A
|
3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Huyndai/HQ | 11.319.000 | |
7 | Át tô mát 3 pha 800A + đầu lai |
HGM800E-F 3P 800A
|
1 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Huyndai/HQ | 12.397.000 | |
8 | Băng dính |
BD
|
117 | cuộn | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Việt Nam | 7.590 | |
9 | Bu lông mạ 12x50 |
BL 12x50
|
96 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 5.390 | |
10 | Bu lông mạ 16x50 |
BL 16x50
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 12.980 | |
11 | Bu lông mạ 16x80 |
BL 16x80
|
20 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 16.170 | |
12 | Bu lông mạ 16x280 |
BL 16x280
|
12 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 29.150 | |
13 | Bu lông mạ 16x350 |
BL 16x350
|
12 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 32.340 | |
14 | Cáp đồng bọc M150 |
M150
|
100 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 398.860 | |
15 | Dây nhôm bọc AL/XLPE/PVC 1x240 mm2 |
AL/XLPE/PVC 1x240
|
40 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 85.140 | |
16 | Cáp nhôm bọc AV50 |
AV50
|
90 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 19.360 | |
17 | Cáp nhôm bọc AV70 |
AV70
|
220 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 24.750 | |
18 | Cáp nhôm bọc AV95 |
AV95
|
691 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 36.410 | |
19 | Cáp nhôm bọc AV120 |
AV120
|
93 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 43.670 | |
20 | Cáp vặn xoắn 2x25 |
VX 2x25
|
2.956 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 21.450 | |
21 | Cáp vặn xoắn 2x35 |
VX 2x35
|
2.069 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 27.500 | |
22 | Cáp vặn xoắn 4x25 |
VX 4x25
|
773 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 42.900 | |
23 | Cáp vặn xoắn 4x35 |
VX 4x35
|
7.126 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 55.000 | |
24 | Cáp vặn xoắn 4x50 |
VX 4x50
|
3.860 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 75.570 | |
25 | Cáp vặn xoắn 4x70 |
VX 4x70
|
10.154 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 106.260 | |
26 | Cáp vặn xoắn 4x95 |
VX 4x95
|
6.387 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 146.850 | |
27 | Cáp vặn xoắn 4x150 |
VX 4x150
|
20 | m | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DAITHANH/VN | 170.280 | |
28 | Cầu chì tự rơi 24KV -100A polymer |
FCO 2-1
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 4.527.600 | |
29 | Cầu chì tự rơi 24KV polymer |
FCO 2-1
|
9 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 4.527.600 | |
30 | Dây chì 24KV-140A |
FL140KA23
|
6 | dây | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 113.190 | |
31 | Ống chì SI 22KV |
FCO 2-1
|
6 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 592.900 | |
32 | Ống chì SI 35KV |
FCO 3-1
|
9 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 646.800 | |
33 | Cột LT6,5-3,0 |
PC.I-6,5-160-3.0
|
5 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | ANHPHAT/VN | 1.940.400 | |
34 | Cột LT6,5-3,5 |
PC.I-6,5-160-3.5
|
5 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | ANHPHAT/VN | 2.015.860 | |
35 | Cột LT7,5-4,3 |
PC.I-6,5-190-4.3
|
15 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | ANHPHAT/VN | 2.770.460 | |
36 | Cột LT8,5-5,4 |
PC.I-8,5-190-5.0
|
1 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | ANHPHAT/VN | 3.126.200 | |
37 | Cột LT10,0-4,3 |
PC.I-10-190-4.3
|
4 | cột | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | ANHPHAT/VN | 3.287.900 | |
38 | Dầu cách điện cho MBA phân phối |
PLC SUPERTRANS
|
2.090 | lít | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | PETROLIMEX | 60.940 | |
39 | Hộp bảo vệ 1 công tơ 3 pha gián tiếp + gông đai |
H1 - 3P
|
82 | hộp | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DJC/VN | 440.000 | |
40 | Hộp bảo vệ 2 công tơ 1 pha + gông đai |
H2 - 1P
|
150 | hộp | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DJC/VN | 310.200 | |
41 | Hộp bảo vệ 4 công tơ 1 pha + gông đai |
H4-1P
|
160 | hộp | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DJC/VN | 415.800 | |
42 | Cầu đấu hộp 1 pha 2 cửa |
CĐ H2
|
4 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DJC/VN | 44.000 | |
43 | Cầu đấu hộp 1 pha 4 cửa |
CĐ H4
|
37 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | DJC/VN | 55.000 | |
44 | Sứ đứng Plymer 24KV + ty |
PPI-24
|
39 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 479.710 | |
45 | Sứ hạ thế A30+ty |
SH A30
|
812 | quả | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Đông Hải/VN | 21.560 | |
46 | Ghíp GN1 |
IPC95-70
|
8.500 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 48.510 | |
47 | Ghíp GN2 |
IPC95-95
|
5.500 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 75.460 | |
48 | Ghíp nhôm A16-703 bu lông |
PM.01.15
|
636 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 28.050 | |
49 | Ghíp nhôm A25-150 3 bulon |
PM.01.15
|
800 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 41.470 | |
50 | Ghíp nhôm A25-953 bu lông |
PM.01.15
|
1.346 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 29.150 | |
51 | Ghíp nhôm đúc A240 3 bulon |
PM.01.15
|
38 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 56.100 | |
52 | Kẹp siết cáp vặn xoắn |
KS
|
1.000 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 39.380 | |
53 | Kẹp đỡ cáp vặn xoắn |
KĐ
|
800 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 23.760 | |
54 | Tấm móc f 16 |
M-F16
|
900 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 38.280 | |
55 | Tấm móc f 20 |
M-F20
|
500 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 39.380 | |
56 | Đai thép không rỉ |
SUS
|
500 | kg | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 39.380 | |
57 | Khoá đai thép không rỉ |
SUS
|
4.000 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Công ty CP Việt Hàn | 1.650 | |
58 | Đầu cốt đồng M70 |
C70-N
|
150 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 31.240 | |
59 | Đầu cốt đồng nhôm AM50 |
CA50-N
|
100 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 16.170 | |
60 | Đầu cốt đồng nhôm AM150 |
CA150-N
|
30 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 32.340 | |
61 | Đầu cốt đồng nhôm AM240 |
CA240-N
|
15 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 48.510 | |
62 | Ống nối nhôm A35 hạ thế |
MJPT35-35
|
6 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 17.270 | |
63 | Ống nối cáp VX 4x50 |
MJPT50-50
|
28 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 17.270 | |
64 | Ống nối cáp VX 70 |
MJPT70-70
|
24 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 19.360 | |
65 | Ống nối cáp VX 95 |
MJPT95-95
|
16 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 21.560 | |
66 | Ống nối nhôm GL70 |
MJPT70-70
|
4 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 19.360 | |
67 | Ống nối nhôm GL95 |
MJPT95-95
|
4 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 21.560 | |
68 | Ống nối nhôm A35 trung thế |
ON-ACSR 35
|
6 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 56.100 | |
69 | Ống nối nhôm A50 trung thế |
ON-ACSR 50
|
9 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 72.820 | |
70 | Ống nối nhôm A70 trung thế |
ON-ACSR 70
|
9 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 104.610 | |
71 | Ống nối nhôm A95 trung thế |
ON-ACSR 95
|
6 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Tuấn Ân/VN | 136.950 | |
72 | Ty sứ hạ thế MBA fi 12 |
F12
|
2 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Việt Nam | 377.300 | |
73 | Khóa đồng |
F8
|
11 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Việt tiêp/VN | 70.070 | |
74 | Mỡ bò |
KG
|
5 | kg | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Việt Nam | 80.850 | |
75 | Chụp cột tròn 2,5m |
Chup - CCT
|
3 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 2.631.420 | |
76 | Dây tiếp địa 1m |
DTĐ - 1m
|
3 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 20.130 | |
77 | Dây tiếp địa ngọn cột |
DTĐ ngọn
|
8 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 11.330 | |
78 | Dây tiếp địa dài 12m |
DTĐ - 12m
|
4 | cái | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 19.360 | |
79 | Tiếp địa R10-b (dùng cho cột LT12) |
TĐ R10-b
|
36 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 387.640 | |
80 | Tiếp địa R10-b (dùng cho cột LT14) |
TĐ R10-b
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 409.640 | |
81 | Xà XĐ-41-1V |
XĐ-41-1V
|
12 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 288.090 | |
82 | Xà XĐL-41-1T |
XĐL-41-1T
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 537.240 | |
83 | Xà XĐL-41-1V |
XĐL-41-1V
|
31 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 458.370 | |
84 | Xà XK-41(2)-1T |
XK-41(2)-1T
|
5 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 562.650 | |
85 | Xà XK-41-1V |
XK-41-1V
|
23 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 513.810 | |
86 | Xà XKL-1T-2 |
XKL-1T-2
|
1 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 4.789.950 | |
87 | Xà XKL-41-1T |
XKL-41-1T
|
4 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 836.330 | |
88 | Xà XKL-41-1V |
XKL-41-1V
|
13 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 711.590 | |
89 | Xà XKL-41-2Tđ |
XKL-41-2Tđ
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 866.250 | |
90 | Xà XKL-41-2Vđ |
XKL-41-2Vđ
|
1 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 703.670 | |
91 | Xà XKL-41-2Vk |
XKL-41-2Vk
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 782.650 | |
92 | Xà XKL-42-2Tđ |
XKL-42-2Tđ
|
2 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 866.250 | |
93 | Xà XL-VX-1V |
XL-VX-1V
|
1 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 812.020 | |
94 | Xà XNL-1T-2 |
XNL-1T-2
|
1 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 4.592.170 | |
95 | Xà XNVX-1T |
XNVX-1T
|
1 | bộ | Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật | Thắng Lợi/Việt Nam | 840.730 |