Procurement of VTTB to serve SCTX quarter III+IV in 2020

        Watching
Tender ID
Views
96
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of VTTB to serve SCTX quarter III+IV in 2020
Bidding method
Online bidding
Tender value
4.827.601.401 VND
Estimated price
4.827.601.401 VND
Completion date
09:29 03/09/2020
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
45 ngày
Bid award
There is a winning contractor
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu được lựa chon đáp ứng các yêu cầu, đảm bảo cạnh tranh công khai minh bạch hiệu quả trong quá trình lựa chon nhà thầu.

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0105303964 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆNCÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ANH PHÁTCÔNG TY TNHH TUẤN ÂN MIỀN BẮC 4.729.772.300 VND 4.729.772.300 VND 45 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Át tô mát 1 pha 30A
MS100-2PC32
526 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 98.120
2 Át tô mát 3 pha 150A
HGM250S-F 3P 150A
2 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Huyndai/HQ 1.940.400
3 Át tô mát 3 pha 200A
HGM250S-F 3P 200A
30 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Huyndai/HQ 1.940.400
4 Át tô mát 3 pha 250A (xác nhỏ)
HGM250H-F 3P 250A
1 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Huyndai/HQ 2.382.380
5 Át tô mát 3 pha 300A + đầu lai
HGM400E-F 3P 300A
3 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Huyndai/HQ 5.551.700
6 Át tô mát 3 pha 500A + đầu lai
HGM630E-F 3P 500A
3 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Huyndai/HQ 11.319.000
7 Át tô mát 3 pha 800A + đầu lai
HGM800E-F 3P 800A
1 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Huyndai/HQ 12.397.000
8 Băng dính
BD
117 cuộn Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Việt Nam 7.590
9 Bu lông mạ 12x50
BL 12x50
96 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 5.390
10 Bu lông mạ 16x50
BL 16x50
20 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 12.980
11 Bu lông mạ 16x80
BL 16x80
20 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 16.170
12 Bu lông mạ 16x280
BL 16x280
12 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 29.150
13 Bu lông mạ 16x350
BL 16x350
12 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 32.340
14 Cáp đồng bọc M150
M150
100 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 398.860
15 Dây nhôm bọc AL/XLPE/PVC 1x240 mm2
AL/XLPE/PVC 1x240
40 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 85.140
16 Cáp nhôm bọc AV50
AV50
90 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 19.360
17 Cáp nhôm bọc AV70
AV70
220 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 24.750
18 Cáp nhôm bọc AV95
AV95
691 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 36.410
19 Cáp nhôm bọc AV120
AV120
93 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 43.670
20 Cáp vặn xoắn 2x25
VX 2x25
2.956 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 21.450
21 Cáp vặn xoắn 2x35
VX 2x35
2.069 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 27.500
22 Cáp vặn xoắn 4x25
VX 4x25
773 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 42.900
23 Cáp vặn xoắn 4x35
VX 4x35
7.126 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 55.000
24 Cáp vặn xoắn 4x50
VX 4x50
3.860 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 75.570
25 Cáp vặn xoắn 4x70
VX 4x70
10.154 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 106.260
26 Cáp vặn xoắn 4x95
VX 4x95
6.387 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 146.850
27 Cáp vặn xoắn 4x150
VX 4x150
20 m Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DAITHANH/VN 170.280
28 Cầu chì tự rơi 24KV -100A polymer
FCO 2-1
2 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 4.527.600
29 Cầu chì tự rơi 24KV polymer
FCO 2-1
9 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 4.527.600
30 Dây chì 24KV-140A
FL140KA23
6 dây Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 113.190
31 Ống chì SI 22KV
FCO 2-1
6 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 592.900
32 Ống chì SI 35KV
FCO 3-1
9 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 646.800
33 Cột LT6,5-3,0
PC.I-6,5-160-3.0
5 cột Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật ANHPHAT/VN 1.940.400
34 Cột LT6,5-3,5
PC.I-6,5-160-3.5
5 cột Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật ANHPHAT/VN 2.015.860
35 Cột LT7,5-4,3
PC.I-6,5-190-4.3
15 cột Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật ANHPHAT/VN 2.770.460
36 Cột LT8,5-5,4
PC.I-8,5-190-5.0
1 cột Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật ANHPHAT/VN 3.126.200
37 Cột LT10,0-4,3
PC.I-10-190-4.3
4 cột Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật ANHPHAT/VN 3.287.900
38 Dầu cách điện cho MBA phân phối
PLC SUPERTRANS
2.090 lít Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật PETROLIMEX 60.940
39 Hộp bảo vệ 1 công tơ 3 pha gián tiếp + gông đai
H1 - 3P
82 hộp Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DJC/VN 440.000
40 Hộp bảo vệ 2 công tơ 1 pha + gông đai
H2 - 1P
150 hộp Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DJC/VN 310.200
41 Hộp bảo vệ 4 công tơ 1 pha + gông đai
H4-1P
160 hộp Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DJC/VN 415.800
42 Cầu đấu hộp 1 pha 2 cửa
CĐ H2
4 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DJC/VN 44.000
43 Cầu đấu hộp 1 pha 4 cửa
CĐ H4
37 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật DJC/VN 55.000
44 Sứ đứng Plymer 24KV + ty
PPI-24
39 quả Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 479.710
45 Sứ hạ thế A30+ty
SH A30
812 quả Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Đông Hải/VN 21.560
46 Ghíp GN1
IPC95-70
8.500 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 48.510
47 Ghíp GN2
IPC95-95
5.500 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 75.460
48 Ghíp nhôm A16-703 bu lông
PM.01.15
636 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 28.050
49 Ghíp nhôm A25-150 3 bulon
PM.01.15
800 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 41.470
50 Ghíp nhôm A25-953 bu lông
PM.01.15
1.346 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 29.150
51 Ghíp nhôm đúc A240 3 bulon
PM.01.15
38 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 56.100
52 Kẹp siết cáp vặn xoắn
KS
1.000 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 39.380
53 Kẹp đỡ cáp vặn xoắn
800 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 23.760
54 Tấm móc f 16
M-F16
900 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 38.280
55 Tấm móc f 20
M-F20
500 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 39.380
56 Đai thép không rỉ
SUS
500 kg Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 39.380
57 Khoá đai thép không rỉ
SUS
4.000 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Công ty CP Việt Hàn 1.650
58 Đầu cốt đồng M70
C70-N
150 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 31.240
59 Đầu cốt đồng nhôm AM50
CA50-N
100 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 16.170
60 Đầu cốt đồng nhôm AM150
CA150-N
30 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 32.340
61 Đầu cốt đồng nhôm AM240
CA240-N
15 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 48.510
62 Ống nối nhôm A35 hạ thế
MJPT35-35
6 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 17.270
63 Ống nối cáp VX 4x50
MJPT50-50
28 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 17.270
64 Ống nối cáp VX 70
MJPT70-70
24 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 19.360
65 Ống nối cáp VX 95
MJPT95-95
16 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 21.560
66 Ống nối nhôm GL70
MJPT70-70
4 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 19.360
67 Ống nối nhôm GL95
MJPT95-95
4 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 21.560
68 Ống nối nhôm A35 trung thế
ON-ACSR 35
6 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 56.100
69 Ống nối nhôm A50 trung thế
ON-ACSR 50
9 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 72.820
70 Ống nối nhôm A70 trung thế
ON-ACSR 70
9 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 104.610
71 Ống nối nhôm A95 trung thế
ON-ACSR 95
6 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Tuấn Ân/VN 136.950
72 Ty sứ hạ thế MBA fi 12
F12
2 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Việt Nam 377.300
73 Khóa đồng
F8
11 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Việt tiêp/VN 70.070
74 Mỡ bò
KG
5 kg Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Việt Nam 80.850
75 Chụp cột tròn 2,5m
Chup - CCT
3 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 2.631.420
76 Dây tiếp địa 1m
DTĐ - 1m
3 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 20.130
77 Dây tiếp địa ngọn cột
DTĐ ngọn
8 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 11.330
78 Dây tiếp địa dài 12m
DTĐ - 12m
4 cái Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 19.360
79 Tiếp địa R10-b (dùng cho cột LT12)
TĐ R10-b
36 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 387.640
80 Tiếp địa R10-b (dùng cho cột LT14)
TĐ R10-b
2 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 409.640
81 Xà XĐ-41-1V
XĐ-41-1V
12 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 288.090
82 Xà XĐL-41-1T
XĐL-41-1T
2 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 537.240
83 Xà XĐL-41-1V
XĐL-41-1V
31 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 458.370
84 Xà XK-41(2)-1T
XK-41(2)-1T
5 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 562.650
85 Xà XK-41-1V
XK-41-1V
23 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 513.810
86 Xà XKL-1T-2
XKL-1T-2
1 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 4.789.950
87 Xà XKL-41-1T
XKL-41-1T
4 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 836.330
88 Xà XKL-41-1V
XKL-41-1V
13 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 711.590
89 Xà XKL-41-2Tđ
XKL-41-2Tđ
2 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 866.250
90 Xà XKL-41-2Vđ
XKL-41-2Vđ
1 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 703.670
91 Xà XKL-41-2Vk
XKL-41-2Vk
2 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 782.650
92 Xà XKL-42-2Tđ
XKL-42-2Tđ
2 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 866.250
93 Xà XL-VX-1V
XL-VX-1V
1 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 812.020
94 Xà XNL-1T-2
XNL-1T-2
1 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 4.592.170
95 Xà XNVX-1T
XNVX-1T
1 bộ Dẫn chiếu đến mục 2 chương V hồ sơ kỹ thuật Thắng Lợi/Việt Nam 840.730
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second