Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0104315188 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI DƯƠNG và CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH | 11.553.256.605 VND | 0 | 11.553.256.605 VND | 60 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI THÁI DƯƠNG | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây nhôm lõi thép (Có mỡ): ACSR 70/11 |
ACSR 70/11
|
8.928 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 23.320 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
2 | Dây nhôm lõi thép (Có mỡ): ACSR 95/16 |
ACSR 95/16
|
9.863 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 32.703 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
3 | Dây AC 70/11 XLPE2.5/HDPE |
AC70/11-XLPE2.5/HDPE
|
1.100 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 48.224 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
4 | Dây AC 70/11 XLPE4.3/HDPE |
AC70/11-XLPE4.3/HDPE
|
429 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 57.090 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
5 | Dây AC 95/16 XLPE4.3/HDPE |
AC 95/16-XLPE4.3/HDPE
|
68 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 70.202 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
6 | Dây dẫn Cu/XLPE/PVC-12,7(22)/24kV 1x50 mm2 |
Cu/XLPE/PVC-12,7(22)/24kV 1x50
|
105 | m | Chương V HSMT | LS Vina/ Việt Nam | 203.500 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
7 | Cáp ngầm 3 pha: Cu/XLPE/PVC/DSTA/ PVC-W-12.7/22(24) kV-3x70mm2 |
Cu/XLPE/PVC/DSTA/ PVC-W 12.7/22(24) kV-3x70
|
597 | m | Chương V HSMT | LS Vina/ Việt Nam | 886.908 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
8 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x35 |
Al/XLPE-0,6/1kV- ABC 4x35
|
3.085 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 47.223 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
9 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x50 |
Al/XLPE-0,6/1kV- ABC 4x50
|
24.538 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 63.327 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
10 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x70 |
Al/XLPE-0,6/1kV- ABC 4x70
|
18.139 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 87.153 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
11 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x95 |
Al/XLPE-0,6/1kV- ABC 4x95
|
39.845 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 120.175 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
12 | Cáp vặn xoắn 0,6/1kV-Al/XLPE-4x120 |
Al/XLPE-0,6/1kV- ABC 4x120
|
724 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 149.842 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
13 | Cáp ngầm nhôm ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/ PVC-0.6/1(1.2) kV-4x95mm2 |
Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC 0,6/1kV 4x95
|
181 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 180.290 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
14 | Cáp ngầm nhôm ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/ PVC-0.6/1(1.2) kV-4x120mm2 |
Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1kV 4x120
|
1.729 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 216.843 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
15 | Cáp ngầm nhôm ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/ PVC-0.6/1(1.2) kV-4x150mm2 |
Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1kV 4x150
|
1.030 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 264.176 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
16 | Cáp ngầm nhôm ngầm hạ thế Al/XLPE/PVC/DSTA/ PVC-0.6/1(1.2) kV-4x185mm2 |
Al/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1kV 4x185
|
1.678 | m | Chương V HSMT | Trường Thịnh/ Việt Nam | 320.837 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
17 | Sứ đứng gốm 22kV đường rò 550mm (cả ty mạ kẽm) |
RE-24.CD550
|
166 | Quả | Chương V HSMT | Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam | 330.000 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
18 | Sứ đứng gốm 35kV đường rò 875mm (cả ty mạ kẽm) |
PI-45.CD875
|
533 | Quả | Chương V HSMT | Hoàng Liên Sơn/ Việt Nam | 462.000 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
19 | Chuỗi néo polymer 24kV 100kN (cả phụ kiện) CN-24 |
DHC 24
|
42 | Bộ | Chương V HSMT. | Đông Hưng/ Việt Nam | 907.500 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
20 | Chuỗi néo polymer 35kV-100kN (cả phụ kiện) CN-35 |
DHC 35
|
242 | Bộ | Chương V HSMT | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.001.000 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
21 | Chuỗi néo polymer 35kV-120kN (cả phụ kiện) CN-35 |
DHC 35
|
21 | Bộ | Chương V HSMT. | Đông Hưng/ Việt Nam | 1.001.000 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
22 | Chuỗi néo Polime 24kV 100kN bao gồm phụ kiện kiểu giáp níu CN-24-GN |
DHC 24
|
18 | Bộ | Chương V HSMT | Đông Hưng/ Việt Nam | 715.000 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
23 | Chuỗi néo Polime 24kV 100kN bao gồm phụ kiện khóa néo kiểu ép CN-24-KE |
DHC 24
|
3 | Bộ | Chương V HSMT. | Đông Hưng/ Việt Nam | 940.500 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
24 | Dây buộc đầu sứ đơn composite PTT1203-C, đường kính cáp 23,4 ÷ 27,9mm (70-95mm2) |
CST 2327
|
164 | Bộ | Chương V HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 82.500 | |
25 | Dây buộc đầu sứ đôi composite PDLT2460-C, đường kính cáp 23,4 ÷ 27,9mm (70-95mm2) |
DCST 2327
|
9 | Bộ | Chương V HSMT | Sao Mai/ Việt Nam | 148.500 | |
26 | Kẹp cáp hotline (bao gồm cả kẹp quai) (Hotline 4/0 + kep quai 4/0) |
KQ+Hotline 4.0
|
60 | Bộ | Chương V HSMT | Thái Dương/ Việt Nam | 544.500 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
27 | Đầu cốt đồng nhôm AM-50 |
AM 50
|
3.060 | Cái | Chương V HSMT | Thái Dương/ Việt Nam | 49.500 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
28 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông CC A25-150 |
CAPC 25-150
|
3.328 | Cái | Chương V HSMT | Thái Dương/ Việt Nam | 42.900 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
29 | Kẹp cáp nhôm 3 bu lông CC A50-240 |
CAPC 50-240
|
564 | Cái | Chương V HSMT | Thái Dương/ Việt Nam | 60.500 | Đã bao gồm chi phí thử nghiệm mẫu |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.