Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
đáp ứng theo yêu cầu E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3500799971 | Công Ty TNHH S.C.O.M |
1.837.440.000 VND | 1.837.440.000 VND | 12 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ nhớ RAM 4GB |
|
20 | Thanh | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.300.000 | |
2 | Bộ nhớ Ram Server 8GB |
|
15 | Thanh | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 3.800.000 | |
3 | Ổ cứng HDD 2TB |
|
10 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 3.100.000 | |
4 | Ổ cứng HDD 500GB 7200rpm. |
|
10 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.130.000 | |
5 | Ổ cứng HDD Server 600GB |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 6.650.000 | |
6 | Ổ cứng HDD Server 600GB |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 6.650.000 | |
7 | Nguồn vi tính cho máy tính để bàn 550W |
|
10 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 440.000 | |
8 | Nguồn máy chuyên dụng cho máy bộ 460W |
|
20 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 870.000 | |
9 | Ổ đĩa ghi |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 450.000 | |
10 | Chuột máy tính có dây USB |
|
30 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 250.000 | |
11 | Bàn phím máy tính có dây USB |
|
30 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 320.000 | |
12 | Bàn di chuột |
|
50 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 24.000 | |
13 | Màn hình 18,5 inches |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.220.000 | |
14 | IC nguồn Monitor |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 300.000 | |
15 | Máy quét Scanner |
|
1 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.700.000 | |
16 | Máy chiếu |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 33.800.000 | |
17 | Bút trình chiếu |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 830.000 | |
18 | Đầu đọc Barcode 1 chiều |
|
10 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 3.240.000 | |
19 | Đầu đọc Barcode 2 chiều |
|
10 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 6.180.000 | |
20 | Máy in nhiệt |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 4.900.000 | |
21 | Thiết bị in mã vạch |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 9.600.000 | |
22 | Bộ lưu điện UPS 6KVA (dạng Rack) |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 52.900.000 | |
23 | Acquy 12V-7A |
|
150 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Việt Nam | 450.000 | |
24 | Thiết bị chuyển mạch Switch (24 port ) |
|
1 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 280.000.000 | |
25 | Thiết bị chuyển mạch (24 Port) |
|
1 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 25.500.000 | |
26 | Bộ định tuyến bảo mật |
|
1 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 78.000.000 | |
27 | Thiết bị an ninh mạng (tường lửa) |
|
1 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 128.000.000 | |
28 | Thiết bị chuyển mạch Switch 8 Port |
|
10 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.640.000 | |
29 | Thiết bị chuyển mạch Switch 52 Port |
|
3 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 21.150.000 | |
30 | Modul quang |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 3.900.000 | |
31 | Bộ chuyển đổi quang điện Converter |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 3.400.000 | |
32 | Cáp mạng (Thùng 300m) |
|
3 | Thùng | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 3.700.000 | |
33 | Card mạng (chuẩn 4X) |
|
8 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 380.000 | |
34 | Card mạng mini (chuẩn 1X) |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 350.000 | |
35 | Đầu bấm mạng (Hộp 100 cái) |
|
2 | hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 750.000 | |
36 | Hạt mạng âm tường |
|
10 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 100.000 | |
37 | Thiết bị chuyển mạch |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 520.000 | |
38 | Cáp tín hiệu (15m) |
|
3 | Sợi | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 380.000 | |
39 | Cable USB máy in 1,5M |
|
25 | Sợi | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 40.000 | |
40 | Pin sạc 1,5V |
|
30 | Cục | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 10.000 | |
41 | Quạt CPU |
|
15 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 230.000 | |
42 | Bộ chia HDMI 1 to 4 |
|
4 | Bộ | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 540.000 | |
43 | Dây HDMI 10M |
|
5 | Sợi | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 560.000 | |
44 | Dây HDMI 15M |
|
5 | Sợi | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 780.000 | |
45 | Dây HDMI 25M |
|
5 | Sợi | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 950.000 | |
46 | Dây HDMI 30M |
|
2 | Sợi | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.700.000 | |
47 | Thẻ nhớ SD 8Gb |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 170.000 | |
48 | Thẻ nhớ SD 32Gb |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 410.000 | |
49 | Thiết bị lưu trữ USB 32Gb |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 300.000 | |
50 | Giấy in nhiệt 5745 |
|
5.000 | Cuộn | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 13.000 | |
51 | Đĩa DVD 4.7GB |
|
2.500 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 9.000 | |
52 | Vỏ đĩa DVD |
|
2.500 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 4.500 | |
53 | Nhãn đĩa DVD |
|
2.500 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 800 | |
54 | Phần mềm quét Virus 5PC |
|
7 | Bản quyền | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Nga | 900.000 | |
55 | Mực nạp (A4) |
|
1.350 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 120.000 | |
56 | Mực nạp (A3) |
|
20 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 360.000 | |
57 | Mực nạp 1000ml |
|
30 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 500.000 | |
58 | Cartridge mực in Laser 85A |
|
50 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 770.000 | |
59 | Cartridge mực in Laser 12A |
|
20 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 850.000 | |
60 | Cartridge mực in Laser 49A |
|
45 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 820.000 | |
61 | Cartridge mực in Laser 337 |
|
20 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 850.000 | |
62 | Cartridge mực in Laser 26A |
|
5 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.300.000 | |
63 | Cartridge mực in Laser 05A |
|
5 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 850.000 | |
64 | Cartridge mực in Laser 78A |
|
5 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 800.000 | |
65 | Cartridge mực in Laser A3-16A |
|
2 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.630.000 | |
66 | Cartridge mực in CLI-36 C |
|
10 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 580.000 | |
67 | Cartridge mực in PGI-35BK |
|
10 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 780.000 | |
68 | Cartridge mực máy Fax TN2280 |
|
3 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 850.000 | |
69 | Cartridge Drum máy Fax DR2255 |
|
2 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 900.000 | |
70 | Cartridge mực in G3000 (4 màu) |
|
8 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 480.000 | |
71 | Cartridge mực in P607 (9 màu) |
|
18 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.200.000 | |
72 | Mực Ribbon LQ310 (A4) |
|
200 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 130.000 | |
73 | Toner mực photo NPG-51 |
|
6 | Hộp | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 850.000 | |
74 | Bao lụa máy In A4 |
|
25 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 340.000 | |
75 | Bao lụa máy In A3 |
|
2 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 350.000 | |
76 | Rulo ép máy in A4 |
|
15 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 250.000 | |
77 | Quả đào bắt giấy máy in A4 |
|
15 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 240.000 | |
78 | Sensor máy in A4 |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 260.000 | |
79 | Thiết bị quét hiển thị của Scanner máy in A4 |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 600.000 | |
80 | Bộ nhông cuốn giấy máy in A4/A3 |
|
10 | Bộ | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 260.000 | |
81 | Bộ cơ máy in A4/A3 |
|
10 | Bộ | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 150.000 | |
82 | Bộ cuốn giấy máy in A4 |
|
10 | Bộ | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 300.000 | |
83 | Cao áp máy in A4 |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 450.000 | |
84 | Adaptor 12V/ 2A |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 250.000 | |
85 | Đầu kim A4 |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 1.600.000 | |
86 | Motor scan A4 |
|
5 | Cái | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 420.000 | |
87 | Drum mực A4 |
|
220 | Thanh | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 180.000 | |
88 | Gạt mực GT-AN |
|
100 | Thanh | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 60.000 | |
89 | Trục từ mực |
|
70 | Thanh | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 70.000 | |
90 | Trục sạc mực |
|
20 | Thanh | Hàng hóa mới 100% - chưa qua sử dụng, sản xuất từ năm 2018 trở về sau, theo yêu cầu tại Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 80.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.