Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
E-HSDTcủa nhà thầu đáp ứng E- HSMT; có giá chào thầu thấp nhất
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0100100110 | Viện Nghiên cứu Cơ khí |
12.497.210.000 VND | 100 | 12.497.210.000 VND | 90 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khối phần tử trao đổi nhiệt đầu lạnh bộ sấy không khí loại 1 |
BSKK-00-01
|
96 | Khối | Kích thước 290x920x168x927, cao 354mm Theo bản vẽ kèm theo HSMT- BSKK 00-01, vật liệu Thép 09CuPCrNi-A. | NARIME-Việt Nam | 8.250.000 | Hạng mục 1 |
2 | Khối phần tử trao đổi nhiệt đầu lạnh bộ sấy không khí loại 2 |
BSKK-00-02
|
96 | Khối | Kích thước 411x920x290x927,8 - cao 354mm Theo bản vẽ kèm theo HSMT- BSKK 00-02, vật liệu Thép 09CuPCrNi-A. | NARIME-Việt Nam | 11.880.000 | Hạng mục 2 |
3 | Khối phần tử trao đổi nhiệt đầu lạnh bộ sấy không khí loại 3 |
BSKK-00-03
|
96 | Khối | Kích thước 532x920x412x927, cao 354mm Theo bản vẽ kèm theo HSMT- BSKK 00-03, vật liệu Thép 09CuPCrNi-A. | NARIME-Việt Nam | 15.510.000 | Hạng mục 3 |
4 | Khối phần tử trao đổi nhiệt đầu lạnh bộ sấy không khí loại 4 |
BSKK-00-04
|
96 | Khối | Kích thước 578x910x533x869, cao 354mm Theo bản vẽ kèm theo HSMT- BSKK 00-04, vật liệu Thép 09CuPCrNi-A. | NARIME-Việt Nam | 17.380.000 | Hạng mục 4 |
5 | Khối phần tử trao đổi nhiệt phần trung gian bộ sấy không khí loại 1 |
BSKK-02-01
|
96 | Khối | Kích thước 350x1410x168x1422, cao 880mm, vật liệu thép Q215A, Chế tạo theo kiểu DU: Hai tấm trao đổi nhiệt hình lượn sóng ghép xen kẽ | NARIME-Việt Nam | 20.350.000 | Hạng mục 5 |
6 | Khối phần tử trao đổi nhiệt phần trung gian bộ sấy không khí loại 2 |
BSKK-02-02
|
96 | Khối | Kích thước 455x760x335x766, cao 880mm, vật liệu thép Q215A, Chế tạo theo kiểu DU: Hai tấm trao đổi nhiệt hình lượn sóng ghép xen kẽ | NARIME-Việt Nam | 14.960.000 | Hạng mục 6 |
7 | Khối phần tử trao đổi nhiệt phần trung gian bộ sấy không khí loại 3 |
BSKK-02-03
|
96 | Khối | Kích thước 558x760x458x766, cao 880mm, vật liệu thép Q215A, Chế tạo theo kiểu DU: Hai tấm trao đổi nhiệt hình lượn sóng ghép xen kẽ | NARIME-Việt Nam | 20.240.000 | Hạng mục 7 |
8 | Khối phần tử trao đổi nhiệt phần trung gian bộ sấy không khí loại 4 |
BSKK-02-04
|
96 | Khối | Kích thước 645x694x560x699, cao 880mm, vật liệu thép Q215A, Chế tạo theo kiểu DU: Hai tấm trao đổi nhiệt hình lượn sóng ghép xen kẽ | NARIME-Việt Nam | 20.680.000 | Hạng mục 8 |
9 | Lá chèn bypass bộ sấy không khí |
BSKK 13-01; BSKK 13-02
|
117 | Mét | Kích thước 915x212 và 825x138, vật liệu Thép 09CuPCrNi-A. | NARIME-Việt Nam | 330.000 | Hạng mục 9 |
10 | Lá chèn hướng trục bộ sấy không khí |
BSKK 12-01; BSKK 12-02
|
100 | Mét | Kích thước L2158x100 và L 620x100 vật liệu Thép 09CuPCrNi-A. | NARIME-Việt Nam | 506.000 | Hạng mục 10 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.