Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0302246183 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỄN THÔNG TIN HỌC SUN VIỆT |
10.888.000.000 VND | 927.5 | 10.888.000.000 VND | 6 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Router có sẵn tối thiểu 8 port x100Gps |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
2 | Bộ | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 2.673.000.000 | Router Gateway |
2 | Module 100G-LR4 |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
16 | Chiếc | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 9.350.000 | Router Gateway |
3 | Thiết bị chuyển mạch có sẵn tối thiểu 10 port 100G |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
2 | Bộ | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 1.050.500.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Spine |
4 | Module 100G-LR4 |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
8 | Chiếc | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 9.350.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Spine |
5 | Module 100G-SR4 |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
12 | Chiếc | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 1.980.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Spine |
6 | Thiết bị chuyển mạch hỗ trợ tối thiểu 10 port 100G/40G |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
2 | Bộ | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 304.700.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Leaf-Thiết bị chuyển mạch Border Leaf |
7 | Module 100G-LR4 |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
20 | Chiếc | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 9.350.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Leaf-Thiết bị chuyển mạch Border Leaf |
8 | Thiết bị chuyển mạch hỗ trợ tối thiểu 48 port 10G/25G & 8 port 100G/40G |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
6 | Bộ | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 262.900.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Leaf-Thiết bị chuyển mạch Leaf |
9 | Module 100G-SR4 |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
39 | Chiếc | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 1.980.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Leaf-Thiết bị chuyển mạch Leaf |
10 | Module 100G-LR4 |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
27 | Chiếc | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 9.350.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Leaf-Thiết bị chuyển mạch Leaf |
11 | Module 10G-SR |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
88 | Chiếc | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 330.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Leaf-Thiết bị chuyển mạch Leaf |
12 | Module 10G-LR |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
200 | Chiếc | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 495.000 | Thiết bị chuyển mạch trung tâm Leaf-Thiết bị chuyển mạch Leaf |
13 | Máy chủ giám sát |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
1 | Bộ | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 264.000.000 | Quản lý mạng NMS (Network Management System) |
14 | Hệ điều hành cho máy chủ giám sát |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
1 | license | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 20.000.000 | Quản lý mạng NMS (Network Management System) |
15 | Phần mềm giám sát tập trung |
Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT
|
1 | license | Quy định tại Mục 2, Chương V của E-HSMT | Tham chiếu danh mục hàng hoá đính kèm E-HSDT | 77.330.000 | Quản lý mạng NMS (Network Management System) |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.