Provide tools and tools for equipment maintenance and repair in 2022 at A Vuong Power Plant

        Watching
Tender ID
Views
77
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Provide tools and tools for equipment maintenance and repair in 2022 at A Vuong Power Plant
Bidding method
Online bidding
Tender value
182.718.990 VND
Estimated price
182.718.990 VND
Completion date
09:28 11/05/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
35 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0400556264

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT VIỆT TOÀN TÂM

123.389.620 VND 123.389.620 VND 35 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ kích thủy lực 30 tấn, hành trình 200mm
E30S20/Osaka/Nhật
1 bộ Bao gồm: Kích E30S20, bơm tay TWA-1.3, áp lực 720 bar, dây thủy lực khớp nối theo bộ (hãng OSAKA) hoặc tương đương. null 38.918.000
2 Súng điện
TW0200/Makita/Nhật
1 cái Súng điện TW0200 (hãng Makita) hoặc tương đương. null 5.929.000
3 Súng hơi
KPT-14ME/Kawasaki/Nhật
2 cái Súng hơi KPT-14FX (hãng Kawasaki) hoặc tương đương. null 4.980.800
4 Thước nhét
436307/Vogel/Đức
2 cái Thước nhét dài 300mm, 0.05-1mm, 17 lá (hãng Vogel) hoặc tương đương. null 529.200
5 Atomat chống giật
A9D41616/Schneider/Estonia
2 cái Atomat chống giật A9D41616 1P 16A 6kA (hãng Schneider) hoặc tương đương null 1.521.300
6 Đồng hồ so
513-405-10T/Mitutoyo/Nhật
2 bộ Đồng hồ so (hãng Mitutoyo) hoặc tương đương. null 2.576.880
7 Thước kẹp điện tử
500-181-30/Mitutoyo/Nhật
1 cái Thước cặp điện tử: Code: 500-181-30 Phạm vi đo: 0-150mm/0.0 (hãng Mitutoyo) hoặc tương đương. null 2.489.800
8 Pa lăng xích 1T
10VP5/Nitto/Trung Quốc
2 cái Pa lăng xích 1T 5m 10VP5 (hãng Nitto) hoặc tương đương. null 1.620.000
9 Đèn led sạc cầm tay có đế từ
CRZ – 001/A&TK/Trung Quốc
2 cái Đèn led sạc cầm tay có đế từ A&TK – CRZ – 001 null 882.200
10 Cà lê 15
STMT80225-8B/Stanley/Ấn Độ
4 cái Cà lê 15mm một đầu tròng, (hãng Stanley) hoặc tương đương. null 44.000
11 Cà lê 18
STMT80231-8B/Stanley/Ấn Độ
4 cái Cà lê 18mm một đầu tròng, (hãng Stanley) hoặc tương đương. null 52.800
12 Cà lê 55
40251/Sata/Trung Quốc
2 cái Cà lê 55mm một đầu tròng,(hãng Stanley) hoặc tương đương. null 1.688.500
13 Cà lê 65
WS003T/WYNNS/Trung Quốc
2 cái Cà lê 65mm một đầu tròng, (hãng Stanley) hoặc tương đương. null 1.925.000
14 Mỏ lết 250mm
STMT87433-8/Stanley/Trung Quốc
1 cái Mỏ lết dài 250 mm, (hãng Stanley) hoặc tương đương. null 203.500
15 Mỏ lết 300mm
STMT87434-8/Stanley/Trung Quốc
1 cái Mỏ lết dài 300 mm,(hãng Stanley) hoặc tương đương. null 228.800
16 Mỏ lết răng
PW-SD45/MCC/Nhật
2 cái Mỏ lết răng 18 inch, độ mở ngàm 61mm, dài 450mm PW-SD45 (hãng MCC) hoặc tương đương. null 1.196.800
17 Bộ đục lỗ gioăng 10 chi tiết
RACODON 3-20mm/Racodon/Pháp
1 bộ Bộ đục lỗ gioăng 10 chi tiết, đường kính từ 3- 20mm (fi 3-4-6-8-10-12-14-16-18- 20mm) (hãng Racodon) hoặc tương đương null 2.483.400
18 Cáp thép
phi 14/Việt Nam
50 m Cáp thép Φ 14mm null 33.000
19 Tua vít dẹp
STMT60828-8 /Stanley/Trung Quốc
2 cái Tua vít dẹp (6.5x150)mm null 61.600
20 Tua vít bốn chấu
STMT60811-8/Stanley/Trung Quốc
2 cái Tua vít bốn chấu (6.5x150)mm null 58.300
21 Ổ cắm cao su
Trung Quốc
3 cái Ổ cắm cao su 3 ổ cắm, dòng 16A, 4000W- 250V null 128.700
22 Máy hút bụi
MC-YL631RN46/Panasonics/Malaysia
1 Máy Máy hút bụi Max 1500W/15L MC YL 695 (hãng Panasonic) hoặc tương đương null 3.190.000
23 Bộ dây hàn hơi
Phi 8/Maxflex/Hàn Quốc
1 bộ Bộ dây hàn hơi fi 8mm, có bấm 2 đầu cos, dây dài 40m null 1.650.000
24 Kẹp mass (đất) dùng cho hàn điện
44941/Tolsen/Trung Quốc
2 cái Kẹp mass (đất) dùng cho hàn điện, chịu được dòng điện 500A null 128.700
25 Kìm hàn dùng cho hàn điện
44934/Tolsen/Trung Quốc
1 cái Kìm hàn dùng cho hàn điện 44934 800A (hãng Tolsen) hoặc tương đương. null 324.500
26 Tủ đồ nghề
TBAD0302/Toptul/Đài Loan
2 Tủ Tủ đồ nghề Model: TBAD0302 Kích thước tủ: 687x459x360mm 3 Ngăn : 578x378x75 (hãng Toptul) hoặc tương đương. null 10.622.700
27 Bu lông vòng
M8, M10, M12, M14, M16, M18/Việt Nam
28 Cái Bu lông vòng móc maní M8, M10, M12, M14, M16, M18, M20 (mỗi loại 4 cái) null 33.550
28 Ma ní chốt vặn ren
2T; 3,25T; 4,75T; 6,5T; 9,5T /Kawasaki/Trung Quốc
20 Cái Ma ní chốt vặn ren, tải trọng: 2T, 3T, 4T, 5T, 10T (mỗi loại 4 cái), (hãng Kawasaki) hoặc tương đương. null 155.100
29 Kéo cắt
7401/Kingtony/Trung Quốc
2 Cái Kéo cắt tôn 10" 7401 (hãng Kingtony) hoặc tương đương. null 331.100
30 Pa lăng xích 0.5T
Shuang Ge 0.5T/Shuang Ge/Trung Quốc
4 cái Pa lăng xích 0.5T, model: Shuang Ge 0.5 Tải trọng nâng: 0.5T Chiều cao nâng hạ: 2.5 mét Tải trọng thử vượt tải: 3 tấn null 1.315.440
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7854 Projects are waiting for contractors
  • 389 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 699 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23784 Tender notices posted in the past month
  • 37536 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second