Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1201529814 | HỢP TÁC XÃ TRƯỜNG THỊNH TG |
269.315.000 VND | 269.315.000 VND | 120 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0318291706 | HỢP TÁC XÃ VẬN TẢI VÀ DU LỊCH TRƯỜNG ÂN | No rating |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí thuê xe 16 chỗ tổ chức tập huấn Chương trình Mỗi xã một sản phẩmđi lại từ ngoài tỉnh đến Long An (2 lượt, lớp 1) |
|
200 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
2 | Chi phí thuê xe 16 chỗ tổ chức tập huấn Chương trình Mỗi xã một sản phẩmđi lại từ ngoài tỉnh đến Long An (2 lượt, lớp 2) |
|
200 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
3 | Thuê xe ô tô 7 chỗ đi mượn và trả sản phẩm (tại các huyện: Thủ Thừa, Thạnh Hóa, Tân Thạnh, Mộc Hóa, Bến Lức, Cần Đước, Cần Giuộc, Tân Trụ, , Châu Thành,...) |
|
450 | Km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
4 | Thuê xe ô tô 16 chỗ chở đoàn và sản phẩm đi trưng bày tham gia Diễn đàn kết nối sản phẩm OCOP vùng đồng bằng sông cửu long (2 lượt đi và về) |
|
840 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
5 | Thuê xe 16 chỗ đi Tân Hưng đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP thường niên |
|
240 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
6 | Thuê xe 16 chỗ đi Đức Huệ đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP thường niên |
|
148 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
7 | Thuê xe 16 chỗ đi Cần Giuộc đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP thường niên |
|
148 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
8 | Thuê xe 16 chỗ đi Tân Thạnh đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP thường niên |
|
128 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
9 | Thuê xe đưa Hội đồng thẩm định xét duyệt nghề truyền thống, làng nghề (3 chuyến) |
|
650 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
10 | Thuê xe đưa Hội đồng dự lễ công bố quyết định công nhận nghề truyền thống, làng nghề (3 chuyến) |
|
650 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
11 | Thuê xe 7 chỗ làm việc tại 15 huyện, thị xã, thành phố |
|
3.000 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
12 | Xe 7 chỗ đi Tuyên Bình (Vĩnh Hưng) (3 chuyến x 200km/chuyến) |
|
600 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
13 | Xe 16 chỗ đi Tuyên Bình (Vĩnh Hưng) |
|
200 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
14 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 220km/chuyến) đi Tuyên Bình Tây (Vĩnh Hưng) |
|
660 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
15 | Xe 16 chỗ đi Tuyên Bình Tây (Vĩnh Hưng) |
|
220 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
16 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 60km/chuyến) đi Long Thuận (Thủ Thừa) |
|
180 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
17 | Xe 16 chỗ đi Long Thuận (Thủ Thừa) |
|
60 | km | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
18 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 50km/chuyến) đi Tân Thành (Thủ Thừa) |
|
150 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
19 | Xe 16 chỗ đi Tân Thành (Thủ Thừa) |
|
50 | km | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
20 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 120km/chuyến) đi Mỹ Thạnh Bắc (Đức Huệ) |
|
360 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
21 | Xe 16 chỗ đi Mỹ Thạnh Bắc (Đức Huệ) |
|
120 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
22 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 200 km/chuyến) đi Vĩnh Bửu (Tân Hưng) |
|
600 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
23 | Xe 16 chỗ đi Vĩnh Bửu (Tân Hưng) |
|
200 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
24 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 100km/chuyến) đi Đức Hòa Hạ (Đức Hòa) |
|
300 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
25 | Xe 16 chỗ đi Đức Hòa Hạ (Đức Hòa) |
|
100 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
26 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 90 km/chuyến) đi Thạnh Lợi (Bến Lức) |
|
270 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
27 | Xe 16 chỗ đi Thạnh Lợi (Bến Lức) |
|
90 | km | Theo quy định tại Chương V | 17.000 | ||
28 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 60 km/chuyến) Bình Đức (Bến Lức) |
|
180 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
29 | Xe 16 chỗ Bình Đức (Bến Lức) |
|
60 | km | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
30 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 120 km/chuyến) đi Phước Vĩnh Đông (Cần Giuộc) |
|
360 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
31 | Xe 16 chỗ đi Phước Vĩnh Đông (Cần Giuộc) |
|
120 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
32 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 60 km/chuyến) đi Long Hiệp (Bến Lức) |
|
180 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
33 | Xe 16 chỗ đi Long Hiệp (Bến Lức) |
|
60 | km | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
34 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 200 km/chuyến) đi Vĩnh Bình (Vĩnh Hưng). |
|
600 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
35 | Xe 16 chỗ đi Vĩnh Bình (Vĩnh Hưng). |
|
200 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
36 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 50 km/chuyến) đi Mỹ Lạc (Thủ Thừa) |
|
150 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
37 | Xe 16 chỗ đi Mỹ Lạc (Thủ Thừa) |
|
50 | km | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
38 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x130 km/chuyến) đi Đức Lập Thượng (Đức Hòa) |
|
390 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
39 | Xe 16 chỗ đi Đức Lập Thượng (Đức Hòa) |
|
130 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
40 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 30 km/chuyến) đi Bình Lãng (Tân Trụ). |
|
90 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
41 | Xe 16 chỗ đi Bình Lãng (Tân Trụ). |
|
30 | km | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
42 | Xe 7 chỗ (3 chuyến 30 km/chuyến) đi Quê Mỹ Thạnh (Tân Trụ) |
|
90 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
43 | Xe 16 chỗ đi Quê Mỹ Thạnh (Tân Trụ) |
|
30 | km | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
44 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 40 km/chuyến) đi Bình Trinh Đông (Tân Trụ) |
|
120 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
45 | Xe 16 chỗ đi Bình Trinh Đông (Tân Trụ) |
|
40 | km | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
46 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 20 km/chuyến) đi An Vĩnh Ngãi (Tân An). |
|
60 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
47 | Xe 16 chỗ đi An Vĩnh Ngãi (Tân An). |
|
20 | km | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
48 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 240 km/chuyến) đi Hưng Thạnh (Tân Hưng) |
|
720 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
49 | Xe 16 chỗ đi Hưng Thạnh (Tân Hưng) |
|
240 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
50 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 140 km/chuyến) đi Nhơn Hòa Lập (Tân Thạnh) |
|
420 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
51 | Xe 16 chỗ đi Nhơn Hòa Lập (Tân Thạnh) |
|
140 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
52 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 170 km/chuyến) đi Bình Hiệp (Kiến Tường) |
|
510 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
53 | Xe 16 chỗ đi Bình Hiệp (Kiến Tường) |
|
170 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
54 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 120 km/chuyến) đi Mỹ Thạnh Đông (Đức Huệ) |
|
360 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
55 | Xe 16 chỗ đi Mỹ Thạnh Đông (Đức Huệ) |
|
120 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
56 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 50 km/chuyến) đi Long Trì (Châu Thành) |
|
150 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
57 | Xe 16 chỗ đi Long Trì (Châu Thành) |
|
50 | km | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
58 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 50 km/chuyến) đi Thanh Phú Long (Châu Thành) |
|
150 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
59 | Xe 16 chỗ đi Thanh Phú Long (Châu Thành) |
|
50 | km | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
60 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 60 km/chuyến) đi Thuận Mỹ (Châu Thành) |
|
180 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
61 | Xe 16 chỗ đi Thuận Mỹ (Châu Thành) |
|
60 | km | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
62 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 100 km/chuyến) đi Tân Ân (Cần Đước) |
|
300 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
63 | Xe 16 chỗ đi Tân Ân (Cần Đước) |
|
100 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
64 | Xe 7 chỗ (3 chuyến x 110 km/chuyến) đi Mỹ Hạnh Nam (Đức Hòa) |
|
330 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
65 | Xe 16 chỗ đi Mỹ Hạnh Nam (Đức Hòa) |
|
110 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
66 | Xe 7 chỗ (2 chuyến x 100 km/chuyến) đi huyện Cần Đước |
|
200 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
67 | Xe 16 chỗ (2 chiếc) đi huyện Cần Đước |
|
200 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
68 | Xe 7 chỗ (2 chuyến x 100 km/chuyến) đi Huyện Cần Giuộc |
|
200 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
69 | Xe 16 chỗ (2 chiếc) đi Huyện Cần Giuộc |
|
200 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
70 | Xe 7 chỗ (2 chuyến x 40 km/chuyến) đi Huyện Châu Thành |
|
80 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
71 | Xe 16 chỗ (2 chiếc) đi Huyện Châu Thành |
|
80 | km | Theo quy định tại Chương V | 17.000 | ||
72 | Xe 7 chỗ (2 chuyến x 220 km/chuyến) đi Huyện Vĩnh Hưng |
|
440 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
73 | Xe 16 chỗ (2 chiếc) đi Huyện Vĩnh Hưng |
|
440 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
74 | Xe 7 chỗ (2 chuyến x 70 km/chuyến) đi Huyện Tân Thạnh |
|
140 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
75 | Xe 16 chỗ (2 chiếc) đi Huyện Tân Thạnh |
|
120 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
76 | Xe 7 chỗ (2 chuyến x 40 km/chuyến) đi Huyện Tân Trụ |
|
80 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
77 | Xe 16 chỗ (2 chiếc) đi Huyện Tân Trụ |
|
80 | km | Theo quy định tại Chương V | 17.000 | ||
78 | Thuê xe 16 chỗ kiểm tra Huyện Tân Thạnh |
|
70 | km | Theo quy định tại Chương V | 25.000 | ||
79 | Thuê xe 7 chỗ kiểm tra Huyện Tân Thạnh |
|
70 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
80 | Thuê xe 16 chỗ kiểm tra huyện Tân Trụ |
|
40 | km | Theo quy định tại Chương V | 35.000 | ||
81 | Thuê xe 7 chỗ kiểm tra huyện Tân Trụ |
|
40 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
82 | Thuê xe 16 chỗ kiểm tra Huyện Vĩnh Hưng |
|
220 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
83 | Thuê xe 7 chỗ kiểm tra Huyện Vĩnh Hưng |
|
220 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
84 | Thuê xe 16 chỗ kiểm tra huyện Đức Hòa |
|
120 | km | Theo quy định tại Chương V | 14.000 | ||
85 | Thuê xe 7 chỗ kiểm tra huyện Đức Hòa |
|
120 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
86 | Thuê xe 7 chỗ đi lại từ TP. HCM - Long An (2 lượt) tổ chức Hội nghị tập huấn “Triển khai thực hiện công tác thẩm định, đánh giá công nhận xã, huyện đạt chuẩn nông thôn mới, nông thôn mới nâng cao, nông thôn mới kiểu mẫu năm 2024” |
|
270 | km | Theo quy định tại Chương V | 10.700 | ||
87 | Thuê xe ô tô 30 chỗ đưa - đón đoàn từ thành phố Tân An đến sân bay Tân Sơn Nhất và ngược lại đi trao đổi, học tập kinh nghiệm về Chương trình xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Hưng Yên |
|
330 | km | Theo quy định tại Chương V | 18.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.