Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102764597 | NHA DEP VIET SERVICE AND INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY |
3.456.967.800 VND | 3.456.967.800 VND | 457 day | 26/10/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0102399432 | VIETCLEANING | 4th highest asking price | |
2 | vn2901574765 | SKY ONE | 3rd highest asking price | |
3 | vn0201955151 | liên danh Công ty TNHH đầu tư thương mại Phú Phong và Công ty cổ phần thương mại, xây dựng và dịch vụ môi trường Hải Sơn Trang, gọi là Liên Danh Phú Phong | PHU PHONG TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED. | 2nd highest offer price |
4 | vn0106315137 | ANKHANH TRADING SERVICES AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED | 1st highest asking price | |
5 | vn0200788853 | liên danh Công ty TNHH đầu tư thương mại Phú Phong và Công ty cổ phần thương mại, xây dựng và dịch vụ môi trường Hải Sơn Trang, gọi là Liên Danh Phú Phong | HAI SON TRANG ENVIRONMENT SERVICE AND CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY | 2nd highest offer price |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sân bãi và lòng đường từ đường Lê Hồng Phong đến nhà ga T1 |
|
30.686 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
2 | vỉa hè từ đường Lê Hồng Phong đến nhà ga T1 |
|
8.824 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
3 | Sân bãi và lòng đường từ ga cũ sang khu vực tập kết rác thải |
|
8.840 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
4 | Sân phía trước khu nhập trả hàng hóa |
|
288.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.000 | ||
5 | Quét dọn khu vực wc công cộng nhà ga cũ |
|
1 | nhà | Theo quy định tại Chương V | 1.500.000 | ||
6 | Sảnh đá nhà ga T1 |
|
3.802 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
7 | Làm sạch sàn gạch (bao gồm lau chùi các biển chỉ dẫn, hộp cứu hỏa..) khu vực quốc nội |
|
9.572 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
8 | Làm sạch kính dưới 3m khu vực quốc nội |
|
3.408 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
9 | Làm sạch khung dầm thép dưới 3m khu vực quốc nội |
|
740 | md | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
10 | Làm sạch 05 wc quốc nội |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 657.000 | ||
11 | vách ngăn bồn cầu và vách tường gạch wc |
|
250 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
12 | máy sấy tay |
|
23 | cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
13 | Tiểu nam |
|
26 | cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
14 | Bồn cầu |
|
55 | cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
15 | Chậu rửa tay |
|
59 | cái | Theo quy định tại Chương V | 225.000 | ||
16 | vòi rửa tay |
|
59 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
17 | Gương soi |
|
59 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
18 | Kệ thay tã em bé |
|
7 | cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
19 | Lọ xà bông rửa tay |
|
49 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
20 | thu dọn xe đẩy hành lý |
|
3 | ca | Theo quy định tại Chương V | 75.000.000 | ||
21 | Làm sạch thang bộ |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
22 | Làm sạch thang máy |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
23 | Làm sạch thang cuốn |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
24 | Làm sạch thang thoát hiểm |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 750.000 | ||
25 | Lau chùi làm sạch băng chuyền hành lý |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.470.000 | ||
26 | Làm sạch cầu hành khách: quét dọn, hút bụi thảm, cọ rửa cabin, lau vách kính, nhôm, nhựa |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 2.700.000 | ||
27 | Làm sạch chân cột trụ tròn dưới 3m |
|
24 | cái | Theo quy định tại Chương V | 3.000.000 | ||
28 | Lau chùi lan can inox |
|
135 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
29 | lau chùi thanh inox bảo vệ chân kính |
|
450 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
30 | Lau chùi cọ rửa thùng rác inox, thùng rác nhựa |
|
21 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
31 | Làm sạch phòng ký gửi hành lý quốc nội |
|
45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
32 | Lau khay nhựa đựng hành lý phục vụ soi chiếu |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
33 | Hút bụi thảm an ninh soi chiếu quốc nội |
|
34.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
34 | Vệ sinh phòng làm việc tổ ANSC |
|
10 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
35 | thảm len đế cao su (làm sạch thảm và mua thảm mới) |
|
12 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 960.000 | ||
36 | thảm nhựa (gồm làm sạch thảm và mua thảm mới |
|
40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 960.000 | ||
37 | Làm sạch sàn gạch (bao gồm các biển chỉ dẫn, hộp cứu hỏa..) khu vực quốc tế |
|
3.788 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 60.000 | ||
38 | Làm sạch kính và khung nhôm dưới 3m |
|
222 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.000 | ||
39 | Làm sạch 03 wc |
|
3 | cái | Theo quy định tại Chương V | 657.000 | ||
40 | Vách ngăn bồn cầu và vách tường gạch |
|
150 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
41 | máy sấy tay |
|
16 | cái | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
42 | tiểu nam |
|
19 | cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
43 | Bồn cầu |
|
33 | cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
44 | Chậu rửa tay |
|
35 | cái | Theo quy định tại Chương V | 225.000 | ||
45 | Vòi rửa tay |
|
35 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
46 | Gương soi |
|
35 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
47 | Kệ thay tã em bé |
|
5 | cái | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
48 | lọ xà bông rửa tay |
|
28 | cái | Theo quy định tại Chương V | 75.000 | ||
49 | Làm sạch thang bộ |
|
2 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
50 | Làm sạch thang máy |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
51 | Làm sạch thang cuốn |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
52 | Làm sạch băng chuyền hành lý |
|
1 | cái | Theo quy định tại Chương V | 750.000 | ||
53 | Lau chùi cọ rửa thùng rác inox, thùng rác nhựa |
|
8 | cái | Theo quy định tại Chương V | 450.000 | ||
54 | Làm sạch phòng ký gửi hành lý quốc tế |
|
45 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
55 | Hút bụi thảm an ninh soi chiếu quốc tế |
|
16.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
56 | Thảm nhựa (gồm dịch vụ làm sạch và mua thảm) |
|
11 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 960.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.