Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101885415 | Nhà Xuất Bản Bách Khoa Hà Nội |
80.076.000 VND | 1 month | 18/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New English File: Pre-intermediate, Oxford University Press. |
Oxenden, C. & Latham-Koenig, C. (2009).
|
10 | cuốn | Oxenden, C. & Latham-Koenig, C. (2009). | Việt Nam | 120.000 | |
2 | English grammar in use. Cambridge University Press |
Raymond Murphy (2012),
|
10 | cuốn | Raymond Murphy (2012), | Việt Nam | 95.000 | |
3 | Giáo trình Hán ngữ, tập 1, quyển thượng phiên bản mới |
Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021.
|
10 | cuốn | Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021. | Việt Nam | 116.000 | |
4 | Giáo trình Hán ngữ, tập 1, quyển hạ phiên bản mới |
Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021.
|
10 | cuốn | Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021. | Việt Nam | 128.000 | |
5 | Giáo trình Hán ngữ, tập 2, quyển thượng phiên bản mới |
Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021.
|
10 | cuốn | Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021. | Việt Nam | 116.000 | |
6 | Giáo trình Hán ngữ, tập 2, quyển hạ, phiên bản mới |
Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021.
|
10 | cuốn | Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021. | Việt Nam | 116.000 | |
7 | Giáo trình Hán ngữ, tập 3, quyển thượng, phiên bản mới |
Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021.
|
10 | cuốn | Dương Ký Châu, Nxb. ĐHQG Hà Nội,2021. | Việt Nam | 128.000 | |
8 | Giáo trình tin học đại cương |
Nguyễn Hùng Cường, Vũ Thị Thu Minh, Thiều Thị Tài, Nguyễn Thị Hảo, Nguyễn Kiên Trung, Thiều Thị Tài, Nguyễn Thị Hiền (2019), NXB Thanh Niên.
|
10 | cuốn | Nguyễn Hùng Cường, Vũ Thị Thu Minh, Thiều Thị Tài, Nguyễn Thị Hảo, Nguyễn Kiên Trung, Thiều Thị Tài, Nguyễn Thị Hiền (2019), NXB Thanh Niên. | Việt Nam | 120.000 | |
9 | Giáo Trình CorelDraw X7, X8, X9 &2020 |
Phạm Quang Hiển, Phạm Quang Huy (2021), NXB Thanh Niên.
|
10 | cuốn | Phạm Quang Hiển, Phạm Quang Huy (2021), NXB Thanh Niên. | Việt Nam | 148.000 | |
10 | Giáo trình Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng |
Phạm Thế Quế, Đinh Thái Sơn, Nguyễn Đình Như, Vũ Thị Thu Minh, Nông Thị Lý (2017), NXB ĐH Thái Nguyên.
|
10 | cuốn | Phạm Thế Quế, Đinh Thái Sơn, Nguyễn Đình Như, Vũ Thị Thu Minh, Nông Thị Lý (2017), NXB ĐH Thái Nguyên. | Việt Nam | 127.500 | |
11 | Lập trình với C# |
Phạm Quang Hiển, Vũ Trọng Luật, Phạm Quang Huy (2019), NXB Thanh Niên.
|
10 | cuốn | Phạm Quang Hiển, Vũ Trọng Luật, Phạm Quang Huy (2019), NXB Thanh Niên. | Việt Nam | 125.000 | |
12 | Lập Trình Hệ Thống Nhúng Với RASPBERRY |
Phạm Quang Huy, Nguyễn Tất Bảo Thiện (2019), NXB Thanh niên
|
10 | cuốn | Phạm Quang Huy, Nguyễn Tất Bảo Thiện (2019), NXB Thanh niên | Việt Nam | 158.000 | |
13 | Làm phim với Premiere Pro CC |
Ths. Nguyễn Đức Phú, KS. Phạm Quang Huy (2020), NXB Thanh niên.
|
10 | cuốn | Ths. Nguyễn Đức Phú, KS. Phạm Quang Huy (2020), NXB Thanh niên. | Việt Nam | 172.000 | |
14 | Adobe After Effect CS5 dành cho người bắt đầu (Các hiệu ứng), |
Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển (2013), NXB Từ điển bách khoa.
|
10 | cuốn | Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển (2013), NXB Từ điển bách khoa. | Việt Nam | 74.000 | |
15 | Giáo trình xử lý ảnh Photoshop CC |
Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy (2020), NXB Thanh Niên
|
10 | cuốn | Phạm Quang Huấn, Phạm Quang Huy (2020), NXB Thanh Niên | Việt Nam | 154.000 | |
16 | Giáo trình thực hành kiểm thử phần mềm |
Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển (2020), NXB Thanh niên.
|
10 | cuốn | Phạm Quang Huy, Phạm Quang Hiển (2020), NXB Thanh niên. | Việt Nam | 125.000 | |
17 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán. |
Nguyễn Đức Nghĩa (2020), NXB Bách khoa Hà Nội.
|
10 | cuốn | Nguyễn Đức Nghĩa (2020), NXB Bách khoa Hà Nội. | Việt Nam | 142.000 | |
18 | Hỏi đáp về chuyển đổi số. |
Hồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật Quang (2020), NXB thông tin và truyền thông.
|
10 | cuốn | Hồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật Quang (2020), NXB thông tin và truyền thông. | Việt Nam | 198.000 | |
19 | Giáo trình quy trình Công nghệ phần mềm. |
Nguyễn Hùng Cường, Nguyễn Thị Hảo (2017), NXB Đại học Thái Nguyên.
|
10 | cuốn | Nguyễn Hùng Cường, Nguyễn Thị Hảo (2017), NXB Đại học Thái Nguyên. | Việt Nam | 99.500 | |
20 | Arduino và Lập trình IoT |
Nguyễn Tất Bảo Thiện, Phạm Quang Huy (2020), NXB Thanh Niên.
|
10 | cuốn | Nguyễn Tất Bảo Thiện, Phạm Quang Huy (2020), NXB Thanh Niên. | Việt Nam | 162.000 | |
21 | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Vũ Cao Đàm (2008), NXB Giáo dục.
|
10 | cuốn | Vũ Cao Đàm (2008), NXB Giáo dục. | Việt Nam | 75.000 | |
22 | Giáo trình C++ & lập trình hướng đối tượng |
Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông (2017), NXB Bách khoa Hà Nội.
|
10 | cuốn | Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông (2017), NXB Bách khoa Hà Nội. | Việt Nam | 195.000 | |
23 | THVP-Tự học nhanh Microsoft office(Word-Excel) |
Phạm Phương Hoa, Phạm Quang Hiển NXb Thanh Niên. 2023
|
10 | cuốn | Phạm Phương Hoa, Phạm Quang Hiển NXb Thanh Niên. 2023 | Việt Nam | 195.000 | |
24 | Microsoft Excel 2013 |
IIG Việt Nam (2017) , NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh.
|
10 | cuốn | IIG Việt Nam (2017) , NXB Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 89.000 | |
25 | Pháp luật đại cương |
Lê Minh Toàn (2022) , Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
|
10 | cuốn | Lê Minh Toàn (2022) , Nxb Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội. | Việt Nam | 148.000 | |
26 | Giáo trình Luật hiến pháp Việt Nam |
Nguyễn Đăng Dung, Đặng Minh Tuấn, Vũ Công Giao (đồng chủ biên, 2020) , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội.
|
10 | cuốn | Nguyễn Đăng Dung, Đặng Minh Tuấn, Vũ Công Giao (đồng chủ biên, 2020) , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. | Việt Nam | 145.000 | |
27 | Giáo trình Lí luận chung về Nhà nước và pháp luật, |
Hoàng Thị Kim Quế, NXBQGHN
|
10 | cuốn | Hoàng Thị Kim Quế, NXBQGHN | Việt Nam | 190.000 | |
28 | Giáo trình Nhà nước pháp quyền |
Đào Trí Úc (2015) , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội.
|
10 | cuốn | Đào Trí Úc (2015) , NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, Hà Nội. | Việt Nam | 70.000 | |
29 | Toán cao cấp, tập 1 |
Nguyễn Huy Hoàng (2010), NXBGD
|
10 | cuốn | Nguyễn Huy Hoàng (2010), NXBGD | Việt Nam | 19.000 | |
30 | Toán cao cấp, tập 2 |
Nguyễn Huy Hoàng (2012), NXBGD.
|
10 | cuốn | Nguyễn Huy Hoàng (2012), NXBGD. | Việt Nam | 36.000 | |
31 | Vật lí đại cương, Tập 1 |
Lương Duyên Bình, Nxb Giáo dục, HN, 2012.
|
10 | cuốn | Lương Duyên Bình, Nxb Giáo dục, HN, 2012. | Việt Nam | 50.000 | |
32 | Vật lí đại cương, Tập 2 |
Lương Duyên Bình, Nxb Giáo dục, HN, 2013.
|
10 | cuốn | Lương Duyên Bình, Nxb Giáo dục, HN, 2013. | Việt Nam | 60.000 | |
33 | Ra quyết định quản |
Hoàng Văn Hải, Nguyễn Viết Lộc, Nguyễn Ngọc Thắng (2014),
|
10 | cuốn | Hoàng Văn Hải, Nguyễn Viết Lộc, Nguyễn Ngọc Thắng (2014), | Việt Nam | 149.000 | |
34 | Giáo trình kỹ thuật lập trình C |
Nguyễn Linh Giang, Lê Văn Thái , Kiều Xuân Thực, (2007) , NXB Giáo dục.
|
10 | cuốn | Nguyễn Linh Giang, Lê Văn Thái , Kiều Xuân Thực, (2007) , NXB Giáo dục. | Việt Nam | 23.500 | |
35 | Matlab & Simulink dành cho kỹ sư |
Nguyễn Quang Hoàng, (2019), NXB Bách khoa Hà Nội.
|
1 | cuốn | Nguyễn Quang Hoàng, (2019), NXB Bách khoa Hà Nội. | Việt Nam | 168.000 | |
36 | Lập trình với vi điều khiển PIC (lý thuyết - thực hành) |
Nguyễn Đình Phú, Phan Vân Hoàn, Trương Ngọc Anh, NXB Thanh Niên.
|
10 | cuốn | Nguyễn Đình Phú, Phan Vân Hoàn, Trương Ngọc Anh, NXB Thanh Niên. | Việt Nam | 166.000 | |
37 | Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Vũ Cao Đàm (2008), NXB Giáo dục.
|
10 | cuốn | Vũ Cao Đàm (2008), NXB Giáo dục. | Việt Nam | 75.000 | |
38 | Đồ họa kỹ thuật |
Hoàng Long (ch.b) (2019), Nxb Bách khoa Hà Nội.
|
10 | cuốn | Hoàng Long (ch.b) (2019), Nxb Bách khoa Hà Nội. | Việt Nam | 45.000 | |
39 | Giáo trình an toàn lao động |
Nguyễn Thế Đạt (2013), NXB Giáo dục
|
10 | cuốn | Nguyễn Thế Đạt (2013), NXB Giáo dục | Việt Nam | 45.000 | |
40 | Bảo hộ lao động và kỹ thuật an toàn điện |
Trần Quang Khánh (2012), Nxb Khoa học và Kỹ thuật.
|
10 | cuốn | Trần Quang Khánh (2012), Nxb Khoa học và Kỹ thuật. | Việt Nam | 199.000 | |
41 | Giáo trình đện tử thực hành |
Nguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy (2020), NXB Thanh niên.
|
10 | cuốn | Nguyễn Vũ Quỳnh, Phạm Quang Huy (2020), NXB Thanh niên. | Việt Nam | 150.000 | |
42 | Giáo trình khí cụ điện |
Phạm Văn Chới (2009), NXB Giáo dục.
|
10 | cuốn | Phạm Văn Chới (2009), NXB Giáo dục. | Việt Nam | 70.000 | |
43 | Kĩ thuật điện |
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh (2023) , Nhà xuất bản Bách Khoa
|
10 | cuốn | Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh (2023) , Nhà xuất bản Bách Khoa | Việt Nam | 238.000 | |
44 | Giáo trình vi điều khiển Pic (lý thuyết- thực hành) |
Nguyễn Đình Phú, Phan Vân Hoàn, Trương Ngọc Anh, NXB Thanh Niên.
|
10 | cuốn | Nguyễn Đình Phú, Phan Vân Hoàn, Trương Ngọc Anh, NXB Thanh Niên. | Việt Nam | 108.000 | |
45 | Vi xử lý & Vi điều khiển |
Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy (2020) , NXB Thanh Niên.
|
10 | cuốn | Lê Ngọc Bích, Phạm Quang Huy (2020) , NXB Thanh Niên. | Việt Nam | 140.000 | |
46 | Kỹ thuật quấn dây |
Trần Duy Phụng (2012) , NXB Khoa học và kỹ thuật.
|
10 | cuốn | Trần Duy Phụng (2012) , NXB Khoa học và kỹ thuật. | Việt Nam | 79.000 | |
47 | Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính |
Nguyễn Doãn Phước (2022), Bách khoa Hà Nội
|
10 | cuốn | Nguyễn Doãn Phước (2022), Bách khoa Hà Nội | Việt Nam | 185.000 | |
48 | Vẽ, mô phỏng, lập trình vi điều khiển - Tự học Proteus bằng hình ảnh |
Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy (2017), NXB Thanh niên.
|
10 | cuốn | Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy (2017), NXB Thanh niên. | Việt Nam | 115.000 | |
49 | Hỏi đáp về chuyển đổi số |
Hồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật Quang (2020), NXB thông tin và truyền thông
|
10 | cuốn | Hồ Tú Bảo, Nguyễn Huy Dũng, Nguyễn Nhật Quang (2020), NXB thông tin và truyền thông | Việt Nam | 198.000 | |
50 | Digital transformation - Chuyển đổi số: 5 giai đoạn triển khai công nghệ số cho doanh nghiệp |
Lindsay Herbert (2020) . NXB Thông tin và Truyền thông. Nguyễn Bích Phương dịch.
|
10 | cuốn | Lindsay Herbert (2020) . NXB Thông tin và Truyền thông. Nguyễn Bích Phương dịch. | Việt Nam | 199.000 | |
51 | Điện tử công suất: Lý thuyết bài tập và bài giải - ứng dụng |
Nguyễn Xuân Phú (2011), NXB Khoa học Kỹ thuật.
|
10 | cuốn | Nguyễn Xuân Phú (2011), NXB Khoa học Kỹ thuật. | Việt Nam | 120.000 | |
52 | Vi điều khiển và ứng dụng. Giáo trình thực hành Pic |
Nguyễn Đình Phú, Phan Vân Hoàn, Trương Ngọc Anh
|
10 | cuốn | Nguyễn Đình Phú, Phan Vân Hoàn, Trương Ngọc Anh | Việt Nam | 116.000 | |
53 | Giáo trình hướng dẫn thực hành điện công nghiệp, |
Bùi Hồng Huế, Lê Nho Khanh (2012), NXB Xây dựng.
|
5 | cuốn | Bùi Hồng Huế, Lê Nho Khanh (2012), NXB Xây dựng. | Việt Nam | 82.000 | |
54 | Giáo trình thực hành trang bị điện theo phương pháp mô đun |
Bộ xây dựng (2011), NXB Xây dựng.
|
5 | cuốn | Bộ xây dựng (2011), NXB Xây dựng. | Việt Nam | 74.000 | |
55 | Bơm - quạt - máy nén lý thuyết và thực hành, |
Lê Xuân Hòa, Nguyễn Thị Bích Ngọc (2015), NXB Khoa học và KT.
|
10 | cuốn | Lê Xuân Hòa, Nguyễn Thị Bích Ngọc (2015), NXB Khoa học và KT. | Việt Nam | 85.000 | |
56 | Cơ điện tử |
B. Heimann, W. Gerth; K. Popp (2012), NXB Khoa học và Kỹ thuật.
|
10 | cuốn | B. Heimann, W. Gerth; K. Popp (2012), NXB Khoa học và Kỹ thuật. | Việt Nam | 190.000 | |
57 | Thủy lực và máy thủy lực |
Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh (2008), Nxb Giáo dục .
|
10 | cuốn | Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh (2008), Nxb Giáo dục . | Việt Nam | 48.500 | |
58 | Máy điện T1 |
Bùi Đức Hùng, Triệu Việt Linh (2013), Nhà xuất bản Giáo dục.
|
10 | cuốn | Bùi Đức Hùng, Triệu Việt Linh (2013), Nhà xuất bản Giáo dục. | Việt Nam | 23.000 | |
59 | Máy điện T2 |
Bùi Đức Hùng, Triệu Việt Linh (2007), Nhà xuất bản Giáo dục.
|
10 | cuốn | Bùi Đức Hùng, Triệu Việt Linh (2007), Nhà xuất bản Giáo dục. | Việt Nam | 31.000 | |
60 | Giáo trình cảm biến công nghiệp, |
Hoàng Minh Công (2011), Xây dựng Hà Nội.
|
10 | cuốn | Hoàng Minh Công (2011), Xây dựng Hà Nội. | Việt Nam | 78.000 | |
61 | Trang bị điện - điện tử Máy công nghiệp dùng chung, |
Vũ Quang Hồi (2011), NXB Giáo dục.
|
10 | cuốn | Vũ Quang Hồi (2011), NXB Giáo dục. | Việt Nam | 45.000 | |
62 | Giáo trình trang bị điện, điện tử các máy công nghiệp – tập 2, |
Vũ Quang Hồi (2010), NXB Giáo dục.
|
9 | cuốn | Vũ Quang Hồi (2010), NXB Giáo dục. | Việt Nam | 37.000 | |
63 | Trang bị điện - điện tử Máy gia công kim loại |
Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi (2012) , NXB Giáo dục.
|
10 | cuốn | Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi (2012) , NXB Giáo dục. | Việt Nam | 42.000 | |
64 | Trang bị điện – điện tử công nghiệp |
Vũ Quang Hồi (2012) , NXB Giáo dục.
|
10 | cuốn | Vũ Quang Hồi (2012) , NXB Giáo dục. | Việt Nam | 84.000 | |
65 | Tính toán thiết kế thiết bị điện tử công suất |
Trần Văn Thịnh (2011), , NXB Giáo dục.
|
10 | cuốn | Trần Văn Thịnh (2011), , NXB Giáo dục. | Việt Nam | 47.000 | |
66 | Hướng dẫn thực hành kỹ nghệ lạnh |
Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn (2012), , NXB Khoa học và Kỹ thuật.
|
10 | cuốn | Trần Thế San, Nguyễn Đức Phấn (2012), , NXB Khoa học và Kỹ thuật. | Việt Nam | 85.000 | |
67 | Thực hành kỹ thuật cơ điện lạnh |
Trần Đức Phấn (2011), , NXB Khoa học và Kỹ thuật.
|
10 | cuốn | Trần Đức Phấn (2011), , NXB Khoa học và Kỹ thuật. | Việt Nam | 120.000 | |
68 | Tự động hóa quá trình sản xuất |
Hồ Viết Bình, Trần Thế San (2013), NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội.
|
10 | cuốn | Hồ Viết Bình, Trần Thế San (2013), NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội. | Việt Nam | 35.000 | |
69 | Nguyên lý động cơ đốt trong |
Nguyễn Tất Tiến (2007), NXB Giáo dục
|
10 | cuốn | Nguyễn Tất Tiến (2007), NXB Giáo dục | Việt Nam | 170.000 | |
70 | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ |
Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương (2013), NXB Khoa học và kỹ thuật
|
10 | cuốn | Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương (2013), NXB Khoa học và kỹ thuật | Việt Nam | 149.000 | |
71 | Thực hành dây quấn động cơ điện |
Nguyễn Văn Tuệ (2012), XB Khoa học kỹ thuật.
|
10 | cuốn | Nguyễn Văn Tuệ (2012), XB Khoa học kỹ thuật. | Việt Nam | 85.000 | |
72 | Giáo trình cơ sở lý thuyết mạch điện - Tập 1 |
Nguyễn Như Tùng, Phạm Thị Kim Huệ, Trần Thị Thu Trang, Nguyễn Văn Quyết, Hà Duy Thái, (2017), , NXB Đại học Thái Nguyên
|
10 | cuốn | Nguyễn Như Tùng, Phạm Thị Kim Huệ, Trần Thị Thu Trang, Nguyễn Văn Quyết, Hà Duy Thái, (2017), , NXB Đại học Thái Nguyên | Việt Nam | 146.000 | |
73 | Giáo trình quy trình Công nghệ phần mềm |
Nguyễn Hùng Cường, Nguyễn Thị Hảo (2017), NXB Đại học Thái Nguyên.
|
10 | cuốn | Nguyễn Hùng Cường, Nguyễn Thị Hảo (2017), NXB Đại học Thái Nguyên. | Việt Nam | 99.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.