Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5701993757 | QUANGLY |
2.452.014.000 VND | 2.452.014.000 VND | 184 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn5702025533 | CÔNG TY CP TMTP GREEN FOOD HN | Ranked 2 for price | |
2 | vn5700527915 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÁI HOÀNG | Ranked 3 for price |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bánh AFC |
1440 | Gói | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bánh bao |
3300 | chiếc | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bánh cuốn thịt nướng |
4080 | suất | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bánh đa |
426 | kg | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bánh dầy giò |
1020 | Cặp | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bánh gạo mặn |
7200 | chiếc | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bánh chưng |
1020 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bánh Karo |
6000 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bánh khúc |
2100 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bánh mật(tro) |
600 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bánh mì đặc ruột |
2040 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Xôi : xéo, ngô,gấc… |
2100 | suất | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bánh Quasuare Light |
1800 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bắp cải |
350 | kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bề bề tươi |
15 | Kg | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bí đỏ |
300 | Kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bí xanh |
840 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bột bổ sung vi chất |
2700 | gói | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bột cà ri |
120 | gói | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bột canh Vifon |
282 | gói | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bột gạo |
6 | kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bột năng |
90 | kg | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bột nghệ |
6 | gói | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bún |
1800 | kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bánh khoai môn |
510 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cá Vược |
150 | kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cà chua |
1080 | kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cá măng tươi |
300 | kg | Việt Nam | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cà rốt |
720 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cá thu đốm (Đông lạnh) |
480 | kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cá rô phi |
2160 | kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cá nục hoa |
750 | kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cá trắm |
150 | kg | Việt Nam | 73.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cải cúc |
90 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cải thảo |
1020 | kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cam sành |
600 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cam siêu ngọt |
200 | kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cần tỏi tươi |
72 | kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chả mực |
84 | kg | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chả nem hải sản |
4080 | cái | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Chả cá pha mực |
420 | Kg | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chả thịt lợn |
300 | kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Chuối |
14100 | Quả | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chuối xanh |
180 | kg | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Con trai |
68 | kg | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Củ cải |
660 | kg | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Củ dền |
36 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cua đá |
360 | kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Dấm |
1200 | chai | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dầu ăn Tường An |
900 | lít | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dầu hào |
300 | chai | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đậu phụ |
1980 | kg | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đỗ đen |
48 | kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đỗ xanh |
90 | kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đỗ Cô ve |
240 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Dưa hấu |
1020 | kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Dưa chuột |
120 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Dưa muối |
1170 | bát | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Dưa vàng |
120 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đường trắng |
270 | kg | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Gạo tẻ BC |
4500 | kg | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ghẹ thịt |
30 | kg | Việt Nam | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Giá đỗ |
108 | kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Giò lụa |
870 | kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Gói kho tàu |
360 | gói | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Gói thuốc bắc |
90 | gói | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Gừng |
180 | kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Hành tây |
160 | kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Hành, mùi, thì là, dọc mùng |
540 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Hành, tỏi khô |
360 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Hạt nêm Ajinngon |
300 | kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Hạt sen khô |
30 | kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hạt tiêu |
540 | gói | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Kẹo đắng |
720 | gói | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Khoai lang |
600 | kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Khoai sọ |
480 | kg | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Khoai tây |
420 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Lá lốt |
60 | bó | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Lá ngải |
54 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Lạc hạt |
48 | kg | Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Măng chua |
36 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Măng tươi |
46 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Mật ong |
1.5 | lít | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Mẻ |
120 | chai | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Mì chính (Ajimoto) |
300 | kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mì tôm Hảo hảo |
1020 | gói | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Mộc nhĩ |
20.9 | kg | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Mực tươi |
108 | kg | Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Muối hạt |
270 | kg | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Muối vừng |
120 | Kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Mướp |
450 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Nấm rơm |
90 | kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Ngán |
12 | kg | Việt Nam | 400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Ngao trắng |
240 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Nước khoáng |
1800 | chai | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Ngô nếp |
102 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ngô ngọt |
180 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Nhãn |
90 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Mắm Nam Ngư |
1290 | chai | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Phở bò |
2100 | xuất | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Quả bầu |
360 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Quả chua |
300 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Quả quýt |
400 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Qủa Ổi |
101 | kg | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Củ đậu |
264 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Rau cải |
500 | kg | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Rau cải xoong |
102 | kg | Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Rau mồng tơi, rau đay |
680 | kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Rau muống |
800 | kg | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Rau ngót |
360 | kg | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Rau rền |
704 | kg | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Rau sống |
36 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Ruốc cá hồi |
30 | hộp | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ruốc thịt lợn |
36 | kg | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ruột hà |
300 | kg | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ruột ốc biêu |
24 | kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Sả, riềng, ớt,... |
240 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Su hào |
100 | kg | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Sữa bột Sure prevent Gold |
6 | hộp | Việt Nam | 670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Sữa chua Vinamilk Star |
20160 | hộp | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Sữa đậu nành nóng |
80 | lít | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Sữa Ensure Pha sẵn |
210 | chai | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Sữa fami |
6000 | hộp | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Sữa GoldLay Canxi Sure |
24 | hộp | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Sữa GoldLay Glucare |
24 | hộp | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Sữa tươi |
7500 | hộp | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Sườn lợn |
150 | kg | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Súp lơ |
200 | kg | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Tào phớ |
1920 | hộp | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Táo tầu |
6 | kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Thanh Long ruột đỏ |
450 | kg | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Thịt bò |
132 | kg | Việt Nam | 280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Thịt chân giò |
12 | kg | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Đùi gà công nghiệp |
900 | kg | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Thịt lợn ba chỉ |
36 | kg | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Thịt lợn nạc vai |
2454 | kg | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Tiết luộc |
27 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Tim lợn |
3 | kg | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Tôm bóc |
100 | kg | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Tôm thẻ |
270 | kg | Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Tôm tươi to |
120 | kg | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Trứng gà ta |
1170 | quả | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Trứng vịt |
8700 | quả | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Trứng vịt lộn |
2040 | quả | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Tương bần |
90 | Chai | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Tương ớt |
12 | Chai | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Vịt cỏ |
90 | kg | Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Vịt quay |
90 | con | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Vải thiều |
180 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Xoài |
240 | kg | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Xương cục cổ |
240 | kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.