Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104753865 | VIETTEL CONSTRUCTION JOINT STOCK CORPORATION |
1.597.579.109,8575 VND | 1.597.579.110 VND | 190 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn1400478233 | DONGTHAP TELECOMMUNICATION INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT-STOCK COMPANY | Does not meet technical requirements |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí chèn lót thủ công trước khi vận chuyển |
|
197 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 752 | ||
2 | Ghi chú: Giá dự thầu của nhà thầu phải bao gồm chi phí cho các loại thuế, phí, lệ phí liên quan (nếu có) và chi phí dự phòng. Thuế VAT tính cho gói thầu là 10% |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
3 | Lắp đặt |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
4 | Bốc dỡ thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. |
|
569 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 21.562 | ||
5 | Vận chuyển thủ công thiết bị theo cấu kiện khối nhỏ ≤ 30 kg. Cự ly vận chuyển ≤ 100m |
|
569 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 205 | ||
6 | Bốc dỡ thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại |
|
9.85 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 164.282 | ||
7 | Vận chuyển thủ công dây dẫn điện, dây cáp các loại. Cự ly vận chuyển ≤ 100m |
|
9.85 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 2.327 | ||
8 | Lắp đặt bổ sung bộ gá treo RRU, treo anten các loại (gá anten B cấp) |
|
307 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 417.482 | ||
9 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 16 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
2.702 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 9.792 | ||
10 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (KL dây đi cùng thiết bị) |
|
1215.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 12.641 | ||
11 | Lắp đặt cáp nguồn, dây đất trong máng nổi, trên cầu cáp, trên cột, tiết diện dây dẫn S <= 70 mm2, nếu cầu cáp có độ cao trên 12m (KL dây M25 B cấp) |
|
26.2 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 630.251 | ||
12 | Ép đầu cốt cáp nguồn, dây dẫn đất. Đường kính dây cáp <= 30 mm |
|
52.4 | 10 cái | Theo quy định tại Chương V | 35.818 | ||
13 | Lắp đặt bộ chia (spliter), GPS trên cột anten trạm BTS |
|
90 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 3.412 | ||
14 | Lắp đặt anten định hướng di động (trạm BTS) |
|
307 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.301.689 | ||
15 | Lắp đặt dây nhảy (Jumper), ngoài trời |
|
271 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 280.204 | ||
16 | Lắp đặt khối thu phát vô tuyến trạm phân tán |
|
262 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.959.993 | ||
17 | Lắp đặt cáp quang trên cầu cáp, trên cột |
|
1.546 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 14.443 | ||
18 | Vận chuyển cơ giới |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
19 | Vận chuyển cơ giới thiết bị, cự ly <=30 km, đường cấp III |
|
197 | trạm | Theo quy định tại Chương V | 1.253 |