Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3801096210 | Liên danh Công ty TNHH Cấp Thoát Nước và Dịch Vụ Môi Trường, Công ty TNHH Cây xanh Nam Trung Bộ và Công ty TNHH Xây dựng Nghĩa Hà | WATER SUPPLYDRAINAGE AND ENVIRONMENTAL SERVICES COMPANY LIMITED |
11.909.968.521,635 VND | 11.909.968.000 VND | 12 day | ||
2 | vn4500615111 | Liên danh Công ty TNHH Cấp Thoát Nước và Dịch Vụ Môi Trường, Công ty TNHH Cây xanh Nam Trung Bộ và Công ty TNHH Xây dựng Nghĩa Hà | CÔNG TY TNHH CÂY XANH NAM TRUNG BỘ |
11.909.968.521,635 VND | 11.909.968.000 VND | 12 day | ||
3 | vn6000427579 | Liên danh Công ty TNHH Cấp Thoát Nước và Dịch Vụ Môi Trường, Công ty TNHH Cây xanh Nam Trung Bộ và Công ty TNHH Xây dựng Nghĩa Hà | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGHĨA HÀ |
11.909.968.521,635 VND | 11.909.968.000 VND | 12 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - KHU VỰC TIỂU HOA VIÊN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Duy trì cây cảnh tạo hình (Hoàng Nam) |
|
0.08 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
3 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện |
|
10 | 100 Cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
4 | Tưới nước bồn hoa bằng bơm điện |
|
150 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
5 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa |
|
7.2 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 74.850 | ||
6 | Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m |
|
1.1 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.268.838 | ||
7 | Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện |
|
137.5 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
8 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện |
|
548.75 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
9 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
26.34 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 63.062 | ||
10 | Làm cỏ tạp |
|
26.34 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
11 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
26.34 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 33.616 | ||
12 | Bón phân thảm cỏ |
|
26.34 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 61.121 | ||
13 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - KHU VỰC DẢI PHÂN CÁCH, TIỂU ĐẢO, CỔNG UBND HUYỆN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
14 | Duy trì cây cảnh tạo hình (Hồng lộc, Ngâu) |
|
7 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
15 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3 |
|
875 | 100 Cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 95.032 | ||
16 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (Bông trang) |
|
9.23 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 20.299.292 | ||
17 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn 5m3 |
|
1153.75 | 100 Cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 95.032 | ||
18 | Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m |
|
0.45 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.268.838 | ||
19 | Tưới nước cây hàng rào, đường viền bằng xe bồn 5m3 |
|
56.25 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 95.992 | ||
20 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào |
|
1.393 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 21.267.678 | ||
21 | Tưới nước cây bồn cảnh lá màu bằng xe bồn 5m3 |
|
174.125 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 95.992 | ||
22 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 |
|
3537.5 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 95.032 | ||
23 | Xén lề cỏ lá tre |
|
169.8 | 100 md/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
24 | Làm cỏ tạp |
|
169.8 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
25 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
169.8 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 33.616 | ||
26 | Bón phân thảm cỏ |
|
169.8 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 61.121 | ||
27 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN HỒ TÂY VÀ ĐƯỜNG VÀNH ĐAI HỒ TÂY |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
28 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.89 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
29 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện |
|
236.25 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
30 | Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m |
|
0.23 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.268.838 | ||
31 | Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện |
|
28.75 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
32 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào |
|
5.65 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 21.267.678 | ||
33 | Tưới nước cây bồn cảnh lá màu bằng bơm điện |
|
706.25 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
34 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện |
|
9483.75 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
35 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
455.22 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 63.062 | ||
36 | Xén lề cỏ |
|
455.22 | 100 md/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
37 | Làm cỏ tạp |
|
455.22 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
38 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
455.22 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 33.616 | ||
39 | Bón phân thảm cỏ |
|
455.22 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 61.121 | ||
40 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ: HOA VIÊN HỒ TÂY GIAI ĐOẠN 4 VÀ VƯỜN CÂY SAO TDP 7 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
41 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
2.54 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
42 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện |
|
317.5 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
43 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào |
|
13.77 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 21.267.678 | ||
44 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện |
|
1721.25 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
45 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện |
|
26067.5 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
46 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
1251.24 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 63.062 | ||
47 | Xén lề cỏ lá tre |
|
1251.24 | 100 md/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
48 | Làm cỏ tạp |
|
1251.24 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
49 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
1251.24 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 33.616 | ||
50 | Bón phân thảm cỏ |
|
1251.24 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 61.121 | ||
51 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ: NGHĨA TRANG LIỆT SỸ HUYỆN |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
52 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.78 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
53 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện |
|
97.5 | 100 Cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
54 | Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m |
|
4.3 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.268.838 | ||
55 | Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện |
|
537.5 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
56 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện |
|
1.050 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
57 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
50.4 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 63.062 | ||
58 | Làm cỏ tạp |
|
50.4 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
59 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
50.4 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 33.616 | ||
60 | Bón phân thảm cỏ |
|
50.4 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 61.121 | ||
61 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (Bông trang) |
|
0.19 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 20.299.292 | ||
62 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện |
|
23.75 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
63 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN KHU DÂN CƯ TDP 5 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
64 | Duy trì cây cảnh tạo hình (cọ dầu) |
|
0.06 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
65 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện |
|
7.5 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
66 | Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m |
|
3.94 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.268.838 | ||
67 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng bơm điện |
|
492.5 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
68 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào |
|
6.879 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 21.267.678 | ||
69 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện |
|
859.875 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
70 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN ĐẢO NỔI HỒ TÂY ĐẮK MIL |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
71 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.69 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
72 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện |
|
86.25 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
73 | Duy trì cây cảnh trổ hoa (Tường vi + Sứ đại) |
|
0.16 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 20.299.292 | ||
74 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện |
|
20 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
75 | Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m |
|
2.12 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.268.838 | ||
76 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng bơm điện |
|
265 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
77 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào |
|
3.18 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 21.267.678 | ||
78 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện |
|
397.5 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
79 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện |
|
1856.25 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
80 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
89.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 63.062 | ||
81 | Xén lề cỏ lá tre |
|
89.1 | md/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
82 | Làm cỏ tạp |
|
89.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
83 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
89.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 33.616 | ||
84 | Bón phân thảm cỏ |
|
89.1 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 61.121 | ||
85 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - KHU VỰC QUẢNG TRƯỜNG ĐẮK MIL |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
86 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.08 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
87 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện |
|
10 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
88 | Duy trì bồn cảnh lá màu không có hàng rào |
|
2.32 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 30.052.287 | ||
89 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện |
|
290 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
90 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện |
|
125 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
91 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
6 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 63.062 | ||
92 | Làm cỏ tạp |
|
6 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
93 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
6 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 33.616 | ||
94 | Bón phân thảm cỏ |
|
6 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 61.121 | ||
95 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - CÂY BÓNG MÁT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
96 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
2.783 | Cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 182.501 | ||
97 | Quét vôi gốc cây bóng mát loại 1 |
|
2.783 | cây | Theo quy định tại Chương V | 12.378 | ||
98 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
558 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 1.222.372 | ||
99 | Quét vôi gốc cây bóng mát loại 2 |
|
558 | cây | Theo quy định tại Chương V | 23.406 | ||
100 | Duy trì cây bóng mát mới trồng |
|
215 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 676.475 | ||
101 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN SAU QUẢNG TRƯỜNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.09 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
103 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện |
|
136.25 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
104 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào |
|
4.001 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 21.267.678 | ||
105 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện |
|
500.125 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
106 | Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m |
|
4.701 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.268.838 | ||
107 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng bơm điện |
|
587.625 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
108 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện |
|
3541.5 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
109 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
169.992 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 63.062 | ||
110 | Làm cỏ tạp |
|
169.992 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
111 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
169.992 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 33.616 | ||
112 | Bón phân thảm cỏ |
|
169.992 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 61.121 | ||
113 | Duy trì cây bóng mát mới trồng |
|
117 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 676.475 | ||
114 | HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN TÔ DÂN PHỐ 5 GIAI ĐOẠN 2 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
115 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.09 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.913.270 | ||
116 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện |
|
136.25 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
117 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào |
|
2.573 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 21.267.678 | ||
118 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện |
|
321.625 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
119 | Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m |
|
0.595 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.268.838 | ||
120 | Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng bơm điện |
|
74.375 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
121 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện |
|
5283.625 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 48.115 | ||
122 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
253.614 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 63.062 | ||
123 | Làm cỏ tạp |
|
253.614 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 128.856 | ||
124 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
253.614 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 33.616 | ||
125 | Bón phân thảm cỏ |
|
253.614 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 61.121 | ||
126 | Duy trì cây bóng mát mới trồng |
|
15 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 676.475 | ||
127 | HẠNG MỤC: CHỊU THUẾ - KHU VỰC KHUÔN VIÊN HUYỆN ỦY, UBND, HOA VIÊN NGƯỜI CAO TUỔI |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
128 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
1.34 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.266.332 | ||
129 | Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện |
|
167.5 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 51.964 | ||
130 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
0.78 | 100 Cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 21.923.235 | ||
131 | Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện |
|
97.5 | 100 Cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.964 | ||
132 | Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m |
|
4.3682 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.690.345 | ||
133 | Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện |
|
546.025 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.964 | ||
134 | Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào |
|
1.75 | 100 m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 22.969.092 | ||
135 | Tưới nước cây bồn cảnh hoa lá màu bằng bơm điện |
|
218.75 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.964 | ||
136 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện |
|
2517.5 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 51.964 | ||
137 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy |
|
120.84 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 68.107 | ||
138 | Xén lề cỏ |
|
120.84 | 100 md/lần | Theo quy định tại Chương V | 139.164 | ||
139 | Làm cỏ tạp |
|
120.84 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 139.164 | ||
140 | Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ |
|
120.84 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 36.305 | ||
141 | Bón phân thảm cỏ |
|
120.84 | 100 m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 66.011 | ||
142 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
48 | Cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 197.101 | ||
143 | Quét vôi gốc cây bóng mát loại 1 |
|
48 | cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 13.368 | ||
144 | HẠNG MỤC: PHÁT QUANG - KHU VỰC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG NỘI THỊ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
145 | Phát quang cắt cỏ các tuyến đường nội thị |
|
37.5 | km | Theo quy định tại Chương V | 4.324.320 | ||
146 | HẠNG MỤC: PHÁT QUANG - KHU VỰC HỒ TÂY VÀ MỘT SỐ KHU NỘI THỊ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
147 | Phát cây bụi, cây mai dương bằng thủ công |
|
401 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 208.747 | ||
148 | Thu dọn cây đã chặt lên xe tải bằng thủ công |
|
561.4 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 208.747 | ||
149 | Vận chuyển xác cây vào bãi rác bằng xe tải 10 Tấn (Cự ly vận chuyển <=20km) |
|
505.4 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 170.138 | ||
150 | HẠNG MỤC: VỆ SINH ĐƯỜNG NỘI THỊ VÀ VỆ SINH HOA VIÊN NỘI THỊ ĐẮK MIL NĂM 2023 - 2024 |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
151 | Đường Quốc lộ 14 đoạn thị trấn Đắk Mil(đoạn từ km 776 -:- km 78 + 500) |
|
600 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
152 | Đường Lê Duẩn (đoạn bắt đầu từ Trung tâm văn hóa huyện đến TT giáo dục thường xuyên) |
|
156 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
153 | Đường Nguyễn Chí Thanh (từ đầu đường giao Quốc lộ 14 đến gần UBND xã Đăk Lao) |
|
30 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
154 | Đường Hùng Vương (đoạn từ đầu đường giao cắt QL 14 đến đoạn đấu nối Lê Duẩn) |
|
60 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
155 | Đường Nguyễn Du(đoạn từ đầu đường giao cắt Hùng Vương đến Bệnh viện huyện) |
|
9.6 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
156 | Đường vành Xuân Diệu (đoạn từ nhà máy nước đến giao đường Bà Triệu) |
|
134.4 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
157 | Đường Trần Phú (đoạn từ Công an thị trấn đến đấu nối Nguyễn Chí Thanh) |
|
24 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
158 | Đường Trần Nhân Tông (đoạn giao cắt Nguyễn Tất Thành đến hết) |
|
19.2 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
159 | Đường Nguyễn Khuyến |
|
4.8 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
160 | Đường Quang Trung |
|
28.8 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
161 | Đường Nơ Trang Long |
|
33.6 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
162 | Đường Hồ Xuân Hương (giao cắt Nguyễn Du đến HV Đảo nổi) |
|
9.6 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
163 | Đường Văn Tiến Dũng |
|
12 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
164 | Đường Lý Thường Kiệt |
|
33.6 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
165 | Hai Bà Trưng |
|
14.4 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
166 | Phan Bội Châu |
|
19.2 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
167 | Nguyễn Tri Phương |
|
4.8 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
168 | Lê Hồng Phong |
|
4.8 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 947.644 | ||
169 | Vỉa hè đường Trần Hưng Đạo |
|
151.2 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 682.304 | ||
170 | Vỉa hè đường Nguyễn Tất Thành |
|
172.8 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 682.304 | ||
171 | Vỉa hè Đường Lê Duẩn (đoạn bắt đầu từ Trung tâm văn hóa huyện đến ngã 3 giao đường Hùng Vương) |
|
46.8 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 682.304 | ||
172 | Vỉa hè Đường Nguyễn Chí Thanh (từ đầu đường giao Quốc lộ 14 đến gần UBND xã Đăk Lao) |
|
3.6 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 682.304 | ||
173 | Vệ sinh vỉa hè đường Hùng Vương |
|
21.6 | 10.000m3 | Theo quy định tại Chương V | 682.304 | ||
174 | Vệ sinh Hoa viên Hồ Tây |
|
336 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 682.304 | ||
175 | Hoa viên TDP 5 |
|
93.6 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 682.304 | ||
176 | Hoa viên Đảo nổi |
|
21.6 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 682.304 | ||
177 | Quảng trường Đức Lập |
|
216 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 682.304 | ||
178 | HẠNG MỤC: KHƠI RÃNH MƯƠNG THOÁT NƯỚC NỘI THỊ |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
179 | Công tác nạo vét bùn bằng thủ công, mương có chiều rộng <6m, không có hành lang lối vào, không trung chuyển bùn |
|
368.48 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 672.235 | ||
180 | Công tác thu gom, vận chuyển rác từ xe thô sơ nơi tập kết đến điểm đổ rác ( bãi rác) với cự ly bình quân 10km. Xe ép loại 7 tấn |
|
368.48 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | 266.763 | ||
181 | HẠNG MỤC: THU GOM XỬ LÝ RÁC THẢI SINH HOẠT |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
182 | Công tác thu gom rác sinh hoạt thùng rác bên đường và tại các cơ quan nhà nước, khu vực công cộng, xe ép rác 5T, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân <=20km |
|
756 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 447.793 | ||
183 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày |
|
5.292 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 96.447 | ||
184 | HẠNG MỤC: DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG – THỊ TRẤN ĐẮK MIL |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
185 | Đ. Nguyễn Tất Thành (Km775+500 - Km776+629) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
186 | Đ. Nguyễn Tất Thành (Km776+629 - Vòng xuyến ngã 05) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
187 | Đ. Trần Hưng Đạo (Vòng xuyến ngã 05 - Km777+420) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
188 | Đ. Trần H. Đạo (Km777+420 - Km779) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
189 | Đ. Nguyễn Du |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
190 | Đ. vàoThôn 4, xã Đăk Lao |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 33.288 | ||
191 | Đ. vào Tổ Dân Phố 15 |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 33.288 | ||
192 | Đ. Quang Trung |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
193 | Đ. Lê Duẩn - Quang Trung |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
194 | Đ. Hùng Vương |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
195 | Đ. Trần Phú,N.Quyền, Trần N.Tông,Đ. đấu nối T.N.Tông(cổng chợ sau) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
196 | Đ. Lý Thường Kiết-Lý Tự Trọng-Ngô Gia Tự-Lê Hồng Phong-Lý Thái Tổ-Lê Lợi và nhánh TDP 6 |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
197 | Đ. Nguyễn Khuyến - Hai Bà Trưng |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
198 | Đ. Đinh Tiên Hoàng - Phan Bội Châu |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
199 | Đ. Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
200 | Đ. Vành Đai Hồ Tây trạm T16 |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
201 | Đ. Vành Đai Hồ Tây trạm T17 |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
202 | Đ. Vành Đai Hồ Tây trạm T18 |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
203 | Hoa viên Hồ Tây |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
204 | Hoa viên Hồ Tây (giai doạn 4) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
205 | Hoa viên người cao tuổi |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 33.288 | ||
206 | Tiểu Hoa Viên |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
207 | Đ. Lý Thường Kiệt |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
208 | Đ. Nguyễn Trãi, đường Nơ Trang Ghư và đường nhánh Nguyễn Trãi - Nơ Trang Ghư |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
209 | Đ. Hai Bà Trưng |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
210 | Đ. Võ Thị Sáu |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
211 | Đ. Nơ Trang Long |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
212 | Khu vực tiểu đoàn 301(khu gia binh) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 33.288 | ||
213 | Đường Hoàng Văn Thụ |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
214 | Đường Đồi Trung Đoàn (thôn 2 Đăk Lao) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
215 | Đường Tổ dân phố 9, 14, thị trấn Đăk Mil |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
216 | Đường Bà Triệu, thị trấn Đăk Mil |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
217 | Đường Lê Duẩn Kéo dài |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
218 | Đường Nguyễn Chí Thanh nối dài |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
219 | QL 14 đoạn từ dốc dấu đến nhà thờ Vinh Hương |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
220 | đường TDP 4 |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
221 | Đường Y Jut |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
222 | Hoa viên TDP 5 |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
223 | Hoa viên đảo nổi |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 33.288 | ||
224 | Quảng trường |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
225 | Đoạn QL 14 xã thuận an |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 59.919 | ||
226 | Đoạn TL 683 đức minh |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
227 | đường Mạc Thị Bưởi |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
228 | Đường khu dân cư mới TDP 13 |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
229 | HẠNG MỤC: DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG – XÃ ĐỨC MẠNH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
230 | Quốc lộ 14(Km772 - Km774) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 73.234 | ||
231 | HẠNG MỤC: DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG – XÃ ĐỨC MINH |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
232 | Thôn Mỹ Yên xã Đức Minh (Sân Nhật Đăng) |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 53.260 | ||
233 | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG |
|
0 | Theo quy định tại Chương V | ||||
234 | Đèn xanh đèn đỏ, đèn cảnh báo vàng |
|
360 | Ngày/Trạm | Theo quy định tại Chương V | 33.288 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.