Providing public services in the district (from February 1, 2024 to January 31, 2025)

        Watching
Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Providing public services in the district (from February 1, 2024 to January 31, 2025)
Bidding method
Online bidding
Tender value
11.978.000.000 VND
Publication date
13:57 06/02/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
17/QĐ-QLĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Urban management team of Dak Mil . district
Approval date
01/02/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn3801096210 Liên danh Công ty TNHH Cấp Thoát Nước và Dịch Vụ Môi Trường, Công ty TNHH Cây xanh Nam Trung Bộ và Công ty TNHH Xây dựng Nghĩa Hà

WATER SUPPLYDRAINAGE AND ENVIRONMENTAL SERVICES COMPANY LIMITED

11.909.968.521,635 VND 11.909.968.000 VND 12 day
2 vn4500615111 Liên danh Công ty TNHH Cấp Thoát Nước và Dịch Vụ Môi Trường, Công ty TNHH Cây xanh Nam Trung Bộ và Công ty TNHH Xây dựng Nghĩa Hà

CÔNG TY TNHH CÂY XANH NAM TRUNG BỘ

11.909.968.521,635 VND 11.909.968.000 VND 12 day
3 vn6000427579 Liên danh Công ty TNHH Cấp Thoát Nước và Dịch Vụ Môi Trường, Công ty TNHH Cây xanh Nam Trung Bộ và Công ty TNHH Xây dựng Nghĩa Hà

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NGHĨA HÀ

11.909.968.521,635 VND 11.909.968.000 VND 12 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - KHU VỰC TIỂU HOA VIÊN
0 Theo quy định tại Chương V
2 Duy trì cây cảnh tạo hình (Hoàng Nam)
0.08 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
3 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện
10 100 Cây/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
4 Tưới nước bồn hoa bằng bơm điện
150 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
5 Phun thuốc trừ sâu bồn hoa
7.2 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 74.850
6 Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m
1.1 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.268.838
7 Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện
137.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
8 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện
548.75 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
9 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
26.34 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 63.062
10 Làm cỏ tạp
26.34 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
11 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
26.34 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 33.616
12 Bón phân thảm cỏ
26.34 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 61.121
13 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - KHU VỰC DẢI PHÂN CÁCH, TIỂU ĐẢO, CỔNG UBND HUYỆN
0 Theo quy định tại Chương V
14 Duy trì cây cảnh tạo hình (Hồng lộc, Ngâu)
7 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
15 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng xe bồn 5m3
875 100 Cây/lần Theo quy định tại Chương V 95.032
16 Duy trì cây cảnh trổ hoa (Bông trang)
9.23 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 20.299.292
17 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng xe bồn 5m3
1153.75 100 Cây/lần Theo quy định tại Chương V 95.032
18 Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m
0.45 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.268.838
19 Tưới nước cây hàng rào, đường viền bằng xe bồn 5m3
56.25 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 95.992
20 Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào
1.393 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 21.267.678
21 Tưới nước cây bồn cảnh lá màu bằng xe bồn 5m3
174.125 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 95.992
22 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3
3537.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 95.032
23 Xén lề cỏ lá tre
169.8 100 md/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
24 Làm cỏ tạp
169.8 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
25 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
169.8 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 33.616
26 Bón phân thảm cỏ
169.8 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 61.121
27 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN HỒ TÂY VÀ ĐƯỜNG VÀNH ĐAI HỒ TÂY
0 Theo quy định tại Chương V
28 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.89 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
29 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện
236.25 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 48.115
30 Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m
0.23 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.268.838
31 Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện
28.75 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
32 Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào
5.65 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 21.267.678
33 Tưới nước cây bồn cảnh lá màu bằng bơm điện
706.25 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
34 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện
9483.75 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
35 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
455.22 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 63.062
36 Xén lề cỏ
455.22 100 md/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
37 Làm cỏ tạp
455.22 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
38 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
455.22 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 33.616
39 Bón phân thảm cỏ
455.22 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 61.121
40 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ: HOA VIÊN HỒ TÂY GIAI ĐOẠN 4 VÀ VƯỜN CÂY SAO TDP 7
0 Theo quy định tại Chương V
41 Duy trì cây cảnh tạo hình
2.54 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
42 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện
317.5 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 48.115
43 Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào
13.77 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 21.267.678
44 Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện
1721.25 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
45 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện
26067.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
46 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
1251.24 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 63.062
47 Xén lề cỏ lá tre
1251.24 100 md/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
48 Làm cỏ tạp
1251.24 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
49 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
1251.24 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 33.616
50 Bón phân thảm cỏ
1251.24 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 61.121
51 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ: NGHĨA TRANG LIỆT SỸ HUYỆN
0 Theo quy định tại Chương V
52 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.78 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
53 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện
97.5 100 Cây/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
54 Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m
4.3 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.268.838
55 Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện
537.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
56 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện
1.050 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
57 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
50.4 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 63.062
58 Làm cỏ tạp
50.4 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
59 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
50.4 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 33.616
60 Bón phân thảm cỏ
50.4 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 61.121
61 Duy trì cây cảnh trổ hoa (Bông trang)
0.19 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 20.299.292
62 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện
23.75 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 48.115
63 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN KHU DÂN CƯ TDP 5
0 Theo quy định tại Chương V
64 Duy trì cây cảnh tạo hình (cọ dầu)
0.06 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
65 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện
7.5 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 48.115
66 Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m
3.94 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.268.838
67 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng bơm điện
492.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
68 Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào
6.879 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 21.267.678
69 Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện
859.875 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
70 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN ĐẢO NỔI HỒ TÂY ĐẮK MIL
0 Theo quy định tại Chương V
71 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.69 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
72 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện
86.25 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 48.115
73 Duy trì cây cảnh trổ hoa (Tường vi + Sứ đại)
0.16 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 20.299.292
74 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện
20 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 48.115
75 Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m
2.12 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.268.838
76 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng bơm điện
265 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
77 Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào
3.18 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 21.267.678
78 Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện
397.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
79 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện
1856.25 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
80 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
89.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 63.062
81 Xén lề cỏ lá tre
89.1 md/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
82 Làm cỏ tạp
89.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
83 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
89.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 33.616
84 Bón phân thảm cỏ
89.1 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 61.121
85 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - KHU VỰC QUẢNG TRƯỜNG ĐẮK MIL
0 Theo quy định tại Chương V
86 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.08 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
87 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng máy bơm điện
10 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 48.115
88 Duy trì bồn cảnh lá màu không có hàng rào
2.32 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 30.052.287
89 Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện
290 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
90 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện
125 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
91 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
6 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 63.062
92 Làm cỏ tạp
6 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
93 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
6 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 33.616
94 Bón phân thảm cỏ
6 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 61.121
95 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - CÂY BÓNG MÁT
0 Theo quy định tại Chương V
96 Duy trì cây bóng mát loại 1
2.783 Cây/ năm Theo quy định tại Chương V 182.501
97 Quét vôi gốc cây bóng mát loại 1
2.783 cây Theo quy định tại Chương V 12.378
98 Duy trì cây bóng mát loại 2
558 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 1.222.372
99 Quét vôi gốc cây bóng mát loại 2
558 cây Theo quy định tại Chương V 23.406
100 Duy trì cây bóng mát mới trồng
215 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 676.475
101 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN SAU QUẢNG TRƯỜNG
0 Theo quy định tại Chương V
102 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.09 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
103 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện
136.25 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 48.115
104 Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào
4.001 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 21.267.678
105 Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện
500.125 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
106 Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m
4.701 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.268.838
107 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng bơm điện
587.625 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
108 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện
3541.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
109 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
169.992 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 63.062
110 Làm cỏ tạp
169.992 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
111 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
169.992 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 33.616
112 Bón phân thảm cỏ
169.992 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 61.121
113 Duy trì cây bóng mát mới trồng
117 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 676.475
114 HẠNG MỤC: KHÔNG CHỊU THUẾ - HOA VIÊN TÔ DÂN PHỐ 5 GIAI ĐOẠN 2
0 Theo quy định tại Chương V
115 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.09 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.913.270
116 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện
136.25 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 48.115
117 Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào
2.573 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 21.267.678
118 Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng máy bơm điện
321.625 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
119 Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m
0.595 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.268.838
120 Tưới nước cây hàng rào đường viền bằng bơm điện
74.375 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
121 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện
5283.625 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 48.115
122 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
253.614 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 63.062
123 Làm cỏ tạp
253.614 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 128.856
124 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
253.614 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 33.616
125 Bón phân thảm cỏ
253.614 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 61.121
126 Duy trì cây bóng mát mới trồng
15 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 676.475
127 HẠNG MỤC: CHỊU THUẾ - KHU VỰC KHUÔN VIÊN HUYỆN ỦY, UBND, HOA VIÊN NGƯỜI CAO TUỔI
0 Theo quy định tại Chương V
128 Duy trì cây cảnh tạo hình
1.34 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 18.266.332
129 Tưới nước cây cảnh tạo hình bằng bơm điện
167.5 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 51.964
130 Duy trì cây cảnh trổ hoa
0.78 100 Cây/năm Theo quy định tại Chương V 21.923.235
131 Tưới nước cây cảnh trổ hoa bằng bơm điện
97.5 100 Cây/lần Theo quy định tại Chương V 51.964
132 Duy trì cây hàng rào, đường viền <1m
4.3682 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 5.690.345
133 Tưới nước cây hàng rào bằng bơm điện
546.025 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.964
134 Duy trì bồn cảnh lá màu có hàng rào
1.75 100 m2/năm Theo quy định tại Chương V 22.969.092
135 Tưới nước cây bồn cảnh hoa lá màu bằng bơm điện
218.75 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.964
136 Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng bơm điện
2517.5 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 51.964
137 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy
120.84 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 68.107
138 Xén lề cỏ
120.84 100 md/lần Theo quy định tại Chương V 139.164
139 Làm cỏ tạp
120.84 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 139.164
140 Phun thuốc trừ sâu thảm cỏ
120.84 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 36.305
141 Bón phân thảm cỏ
120.84 100 m2/lần Theo quy định tại Chương V 66.011
142 Duy trì cây bóng mát loại 1
48 Cây/ năm Theo quy định tại Chương V 197.101
143 Quét vôi gốc cây bóng mát loại 1
48 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 13.368
144 HẠNG MỤC: PHÁT QUANG - KHU VỰC CÁC TUYẾN ĐƯỜNG NỘI THỊ
0 Theo quy định tại Chương V
145 Phát quang cắt cỏ các tuyến đường nội thị
37.5 km Theo quy định tại Chương V 4.324.320
146 HẠNG MỤC: PHÁT QUANG - KHU VỰC HỒ TÂY VÀ MỘT SỐ KHU NỘI THỊ
0 Theo quy định tại Chương V
147 Phát cây bụi, cây mai dương bằng thủ công
401 100m2 Theo quy định tại Chương V 208.747
148 Thu dọn cây đã chặt lên xe tải bằng thủ công
561.4 tấn Theo quy định tại Chương V 208.747
149 Vận chuyển xác cây vào bãi rác bằng xe tải 10 Tấn (Cự ly vận chuyển <=20km)
505.4 tấn Theo quy định tại Chương V 170.138
150 HẠNG MỤC: VỆ SINH ĐƯỜNG NỘI THỊ VÀ VỆ SINH HOA VIÊN NỘI THỊ ĐẮK MIL NĂM 2023 - 2024
0 Theo quy định tại Chương V
151 Đường Quốc lộ 14 đoạn thị trấn Đắk Mil(đoạn từ km 776 -:- km 78 + 500)
600 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
152 Đường Lê Duẩn (đoạn bắt đầu từ Trung tâm văn hóa huyện đến TT giáo dục thường xuyên)
156 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
153 Đường Nguyễn Chí Thanh (từ đầu đường giao Quốc lộ 14 đến gần UBND xã Đăk Lao)
30 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
154 Đường Hùng Vương (đoạn từ đầu đường giao cắt QL 14 đến đoạn đấu nối Lê Duẩn)
60 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
155 Đường Nguyễn Du(đoạn từ đầu đường giao cắt Hùng Vương đến Bệnh viện huyện)
9.6 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
156 Đường vành Xuân Diệu (đoạn từ nhà máy nước đến giao đường Bà Triệu)
134.4 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
157 Đường Trần Phú (đoạn từ Công an thị trấn đến đấu nối Nguyễn Chí Thanh)
24 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
158 Đường Trần Nhân Tông (đoạn giao cắt Nguyễn Tất Thành đến hết)
19.2 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
159 Đường Nguyễn Khuyến
4.8 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
160 Đường Quang Trung
28.8 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
161 Đường Nơ Trang Long
33.6 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
162 Đường Hồ Xuân Hương (giao cắt Nguyễn Du đến HV Đảo nổi)
9.6 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
163 Đường Văn Tiến Dũng
12 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
164 Đường Lý Thường Kiệt
33.6 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
165 Hai Bà Trưng
14.4 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
166 Phan Bội Châu
19.2 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
167 Nguyễn Tri Phương
4.8 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
168 Lê Hồng Phong
4.8 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 947.644
169 Vỉa hè đường Trần Hưng Đạo
151.2 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 682.304
170 Vỉa hè đường Nguyễn Tất Thành
172.8 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 682.304
171 Vỉa hè Đường Lê Duẩn (đoạn bắt đầu từ Trung tâm văn hóa huyện đến ngã 3 giao đường Hùng Vương)
46.8 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 682.304
172 Vỉa hè Đường Nguyễn Chí Thanh (từ đầu đường giao Quốc lộ 14 đến gần UBND xã Đăk Lao)
3.6 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 682.304
173 Vệ sinh vỉa hè đường Hùng Vương
21.6 10.000m3 Theo quy định tại Chương V 682.304
174 Vệ sinh Hoa viên Hồ Tây
336 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 682.304
175 Hoa viên TDP 5
93.6 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 682.304
176 Hoa viên Đảo nổi
21.6 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 682.304
177 Quảng trường Đức Lập
216 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 682.304
178 HẠNG MỤC: KHƠI RÃNH MƯƠNG THOÁT NƯỚC NỘI THỊ
0 Theo quy định tại Chương V
179 Công tác nạo vét bùn bằng thủ công, mương có chiều rộng <6m, không có hành lang lối vào, không trung chuyển bùn
368.48 Tấn Theo quy định tại Chương V 672.235
180 Công tác thu gom, vận chuyển rác từ xe thô sơ nơi tập kết đến điểm đổ rác ( bãi rác) với cự ly bình quân 10km. Xe ép loại 7 tấn
368.48 Tấn Theo quy định tại Chương V 266.763
181 HẠNG MỤC: THU GOM XỬ LÝ RÁC THẢI SINH HOẠT
0 Theo quy định tại Chương V
182 Công tác thu gom rác sinh hoạt thùng rác bên đường và tại các cơ quan nhà nước, khu vực công cộng, xe ép rác 5T, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân <=20km
756 tấn Theo quy định tại Chương V 447.793
183 Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày
5.292 tấn Theo quy định tại Chương V 96.447
184 HẠNG MỤC: DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG – THỊ TRẤN ĐẮK MIL
0 Theo quy định tại Chương V
185 Đ. Nguyễn Tất Thành (Km775+500 - Km776+629)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
186 Đ. Nguyễn Tất Thành (Km776+629 - Vòng xuyến ngã 05)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
187 Đ. Trần Hưng Đạo (Vòng xuyến ngã 05 - Km777+420)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
188 Đ. Trần H. Đạo (Km777+420 - Km779)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
189 Đ. Nguyễn Du
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
190 Đ. vàoThôn 4, xã Đăk Lao
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 33.288
191 Đ. vào Tổ Dân Phố 15
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 33.288
192 Đ. Quang Trung
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
193 Đ. Lê Duẩn - Quang Trung
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
194 Đ. Hùng Vương
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
195 Đ. Trần Phú,N.Quyền, Trần N.Tông,Đ. đấu nối T.N.Tông(cổng chợ sau)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
196 Đ. Lý Thường Kiết-Lý Tự Trọng-Ngô Gia Tự-Lê Hồng Phong-Lý Thái Tổ-Lê Lợi và nhánh TDP 6
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
197 Đ. Nguyễn Khuyến - Hai Bà Trưng
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
198 Đ. Đinh Tiên Hoàng - Phan Bội Châu
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
199 Đ. Nguyễn Chí Thanh - Trần Phú
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
200 Đ. Vành Đai Hồ Tây trạm T16
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
201 Đ. Vành Đai Hồ Tây trạm T17
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
202 Đ. Vành Đai Hồ Tây trạm T18
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
203 Hoa viên Hồ Tây
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
204 Hoa viên Hồ Tây (giai doạn 4)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
205 Hoa viên người cao tuổi
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 33.288
206 Tiểu Hoa Viên
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
207 Đ. Lý Thường Kiệt
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
208 Đ. Nguyễn Trãi, đường Nơ Trang Ghư và đường nhánh Nguyễn Trãi - Nơ Trang Ghư
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
209 Đ. Hai Bà Trưng
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
210 Đ. Võ Thị Sáu
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
211 Đ. Nơ Trang Long
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
212 Khu vực tiểu đoàn 301(khu gia binh)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 33.288
213 Đường Hoàng Văn Thụ
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
214 Đường Đồi Trung Đoàn (thôn 2 Đăk Lao)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
215 Đường Tổ dân phố 9, 14, thị trấn Đăk Mil
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
216 Đường Bà Triệu, thị trấn Đăk Mil
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
217 Đường Lê Duẩn Kéo dài
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
218 Đường Nguyễn Chí Thanh nối dài
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
219 QL 14 đoạn từ dốc dấu đến nhà thờ Vinh Hương
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
220 đường TDP 4
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
221 Đường Y Jut
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
222 Hoa viên TDP 5
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
223 Hoa viên đảo nổi
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 33.288
224 Quảng trường
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
225 Đoạn QL 14 xã thuận an
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 59.919
226 Đoạn TL 683 đức minh
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
227 đường Mạc Thị Bưởi
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
228 Đường khu dân cư mới TDP 13
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
229 HẠNG MỤC: DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG – XÃ ĐỨC MẠNH
0 Theo quy định tại Chương V
230 Quốc lộ 14(Km772 - Km774)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 73.234
231 HẠNG MỤC: DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG CÔNG CỘNG – XÃ ĐỨC MINH
0 Theo quy định tại Chương V
232 Thôn Mỹ Yên xã Đức Minh (Sân Nhật Đăng)
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 53.260
233 HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG
0 Theo quy định tại Chương V
234 Đèn xanh đèn đỏ, đèn cảnh báo vàng
360 Ngày/Trạm Theo quy định tại Chương V 33.288
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8484 Projects are waiting for contractors
  • 253 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 264 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24459 Tender notices posted in the past month
  • 38020 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second