Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4700246380 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THANH THỦY BẮC KẠN |
744.286.080,26 VND | 744.286.080 VND | 365 day | 29/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
10.72 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 7.539.519 | ||
2 | Cắt cỏ bằng máy; miền núi |
|
16.08 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 40.127 | ||
3 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 308.435 | ||
4 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
22 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | 576.662 | ||
5 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
132.1 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 152.379 | ||
6 | Đắp phụ nền, lề đường |
|
40 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.309.780 | ||
7 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
133 | m | Theo quy định tại Chương V | 114.463 | ||
8 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
12.8 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 7.097.323 | ||
9 | Cắt cỏ bằng máy; miền núi |
|
19.2 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 40.127 | ||
10 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
30 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 290.346 | ||
11 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
28 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | 553.946 | ||
12 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
130 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 143.936 | ||
13 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
140 | m | Theo quy định tại Chương V | 107.752 | ||
14 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
7.28 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 7.539.519 | ||
15 | Cắt cỏ bằng máy; miền núi |
|
10.92 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 40.127 | ||
16 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
20 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 308.435 | ||
17 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
16 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | 576.662 | ||
18 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
80 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 152.379 | ||
19 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
105 | m | Theo quy định tại Chương V | 114.463 | ||
20 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
15.52 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 7.539.519 | ||
21 | Cắt cỏ bằng máy; miền núi |
|
23.28 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 40.127 | ||
22 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
40 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 308.435 | ||
23 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
3.4 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | 576.662 | ||
24 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
130 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 152.379 | ||
25 | Vét rãnh hở hình tam giác bằng thủ công (rãnh rộng mặt 0,4 m, sâu 0,2 m) |
|
140 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 145.123 | ||
26 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
210 | m | Theo quy định tại Chương V | 114.463 | ||
27 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
5.92 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 7.539.519 | ||
28 | Cắt cỏ bằng máy; miền núi |
|
8.88 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 40.127 | ||
29 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 308.435 | ||
30 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
12 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | 576.662 | ||
31 | Vét rãnh hở hình tam giác bằng thủ công (rãnh rộng mặt 0,4 m, sâu 0,2 m) |
|
50 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 145.123 | ||
32 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
40 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 152.379 | ||
33 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
84 | m | Theo quy định tại Chương V | 114.463 | ||
34 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
2.48 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 7.097.323 | ||
35 | Cắt cỏ bằng máy; miền núi |
|
3.72 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 40.127 | ||
36 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 290.346 | ||
37 | Hót sụt nhỏ bằng máy |
|
5 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | 553.946 | ||
38 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
30 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 143.936 | ||
39 | Thông cống, thanh thải dòng chảy; Ø ≤ 1m |
|
42 | m | Theo quy định tại Chương V | 107.752 | ||
40 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công; miền núi |
|
0.56 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 6.241.057 | ||
41 | Cắt cỏ bằng máy; miền núi |
|
0.84 | km/1 lần | Theo quy định tại Chương V | 40.127 | ||
42 | Đào hót đất sụt bằng thủ công |
|
8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 255.316 | ||
43 | Vét rãnh hở hình thang bằng thủ công |
|
12 | 10m | Theo quy định tại Chương V | 126.135 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.