Providing services: Urban lighting; urban drainage; urban cemeteries; Management of parks, flower gardens, planting and management, care of trees, ornamental flowers on sidewalks, streets, median strips, roundabouts in Kien An district and Nomura flower garden in An Duong district

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Providing services: Urban lighting; urban drainage; urban cemeteries; Management of parks, flower gardens, planting and management, care of trees, ornamental flowers on sidewalks, streets, median strips, roundabouts in Kien An district and Nomura flower garden in An Duong district
Bidding method
Online bidding
Tender value
41.038.817.000 VND
Publication date
08:51 06/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Non-consulting
Approval ID
Số 783
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hai Phong Department of Construction
Approval date
30/12/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0200534915

HAIPHONG PUBLIC WORKS AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

40.900.814.607,659 VND 40.900.814.000 VND 365 day 31/12/2023

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Quét vôi gốc cây; cây loại 1
7.917 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.482
2 Quét vôi gốc cây; cây loại 2
14.994 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.546
3 Quét vôi gốc cây; cây loại 3
1.011 1 cây Theo quy định tại Chương V 41.391
4 Quét vôi tường bờ dạo vườn hoa (bó bồn hoa)
1.674 m2 Theo quy định tại Chương V 15.430
5 Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Duy trì cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình)
Theo quy định tại Chương V
6 Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng thủ công
26.6 100cây/lần Theo quy định tại Chương V 55.864
7 Duy trì cây cảnh trổ hoa
0.2 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.827.778
8 Tưới nước cây cảnh tạo hình tưới bằng thủ công
40.6 100cây/lần Theo quy định tại Chương V 55.864
9 Duy trì cây cảnh tạo hình
0.3 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 14.012.692
10 Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Quét rác trong nghĩa trang)
Theo quy định tại Chương V
11 Quét rác đường đi các loại trong khuôn viên nghĩa trang
114.4 10000m2/lần Theo quy định tại Chương V 678.239
12 Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Bảo vệ nghĩa trang)
Theo quy định tại Chương V
13 Bảo vệ nghĩa trang
12.9 ha/tháng Theo quy định tại Chương V 56.568.442
14 Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Cây xanh trong khuôn viên)
Theo quy định tại Chương V
15 Duy trì cây bóng mát loại 1
19 cây/năm Theo quy định tại Chương V 150.392
16 Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Xử lý môi trường)
Theo quy định tại Chương V
17 Phun thuốc, rắc vôi bột
2 lần Theo quy định tại Chương V 21.963.459
18 Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Công tác phục vụ nhân dân hung cát táng)
Theo quy định tại Chương V
19 Công tác phục vụ nhân dân hung cát táng
72 người Theo quy định tại Chương V 10.591.600
20 Trả tiền điện chiếu sáng
Theo quy định tại Chương V
21 Trả tiền điện chiếu sáng
3.750.000 kw Theo quy định tại Chương V 2.230
22 Dịch vụ quản lý hệ thống điện chiếu sáng
Theo quy định tại Chương V
23 Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công
36.600 1trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 126.842
24 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ
8.418 1trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 90.017
25 Phát quang tuyến chiếu sáng
550 1 điểm Theo quy định tại Chương V 516.990
26 Dịch vụ quản lý hệ thống thoát nước
Theo quy định tại Chương V
27 Tuần tra bảo vệ hệ thống thoát nước
16292.5 Km Theo quy định tại Chương V 63.607
28 Quản lý, dọn bùn, rác miệng ga thu nước
9.930 10ga Theo quy định tại Chương V 311.038
29 Quản lý duy trì mương thoát nước, rãnh hở
43.6 Km Theo quy định tại Chương V 1.592.351
30 Quản lý duy trì hồ điều hòa
51.8 Ha Theo quy định tại Chương V 245.503
31 Bảo quản vận hành cống ngăn triều
1.100 Cống Theo quy định tại Chương V 1.730.816
32 Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh ( Duy trì thảm cỏ các loại)
Theo quy định tại Chương V
33 Tưới nước thảm cỏ lá tre bằng thủ công (CV HHP)
2032.1 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.905
34 Tưới nước thảm cỏ nhung bằng thủ công
46564.2 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 50.905
35 Phát thảm cỏ lá tre bằng máy (CV HHP)
58.1 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 52.475
36 Phát thảm cỏ nhung bằng máy
2069.5 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 52.475
37 Làm cỏ tạp (cỏ nhung)
2069.5 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 106.955
38 Làm cỏ tạp (cỏ lá tre) (CV HHP)
58.1 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 106.955
39 Xắn lề cỏ lá tre (44md/100m2) (CV HHP)
25.5 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 106.955
40 Xắn lề cỏ nhung (44md/100m2)
910.6 100md/lần Theo quy định tại Chương V 160.432
41 Trồng dặm cỏ lá tre (10%) (CV HHP)
1.5 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 13.458.861
42 Trồng dặm cỏ nhung (10%)
34.5 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 8.474.125
43 Phun thuốc phòng trừ sâu cho cỏ nhung
1379.7 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 28.526
44 Phun thuốc phòng trừ sâu cho cỏ lá tre (CV HHP)
58.1 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 28.526
45 Bón phân thảm cỏ
344.9 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 47.761
46 Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh ( Duy trì thảm cây lá màu)
Theo quy định tại Chương V
47 Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng thủ công
5591.7 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.170
48 Duy trì bồn cảnh lá màu
41.4 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 30.601.426
49 Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Duy trì cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình)
Theo quy định tại Chương V
50 Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng thủ công
18773.1 100cây/lần Theo quy định tại Chương V 55.864
51 Duy trì cây cảnh trổ hoa
139.1 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 16.827.778
52 Trồng dặm (10%/năm)
13.9 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 5.857.967
53 Tưới nước cây cảnh tạo hình tưới bằng thủ công
901.8 100cây/lần Theo quy định tại Chương V 55.864
54 Duy trì cây cảnh tạo hình
6.7 100cây/năm Theo quy định tại Chương V 14.012.692
55 Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Duy trì cây hàng viền các loại)
Theo quy định tại Chương V
56 Tưới nước cây hàng viền bằng thủ công
2300.4 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 59.170
57 Làm cỏ tạp
102.2 100m2/lần Theo quy định tại Chương V 106.955
58 Duy trì hàng viền loại <1m
17 100m2/năm Theo quy định tại Chương V 4.366.677
59 Trồng dặm (10%/năm)
170.4 m2/năm Theo quy định tại Chương V 296.265
60 Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Duy trì cây cảnh trồng chậu)
Theo quy định tại Chương V
61 Tưới nước cây cảnh trồng chậu
42.3 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 52.253
62 Thay đất, phân chậu cảnh
0.5 100chậu/lần Theo quy định tại Chương V 4.504.444
63 Duy trì cây cảnh trồng chậu
0.5 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 10.474.206
64 Trồng dặm (10%/năm)
0.047 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 4.279.769
65 Thay chậu hỏng, vỡ (10%/năm)
0.047 100chậu/năm Theo quy định tại Chương V 10.167.128
66 Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Quét rác trong công viên)
Theo quy định tại Chương V
67 Quét rác đường đi các loại trong công viên, vườn hoa
202.2 10.000m² Theo quy định tại Chương V 678.239
68 Quét rác trong công viên - Thảm cỏ nhung
10968.5 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 188.790
69 Quét rác trong công viên - Thảm cỏ lá tre (CV HHP)
389 1000m2/lần Theo quy định tại Chương V 188.790
70 Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Bảo vệ công viên, dải phân cách)
Theo quy định tại Chương V
71 Bảo vệ công viên hở
29.1 ha/tháng Theo quy định tại Chương V 96.166.351
72 Bảo vệ công viên kín
7.4 ha/tháng Theo quy định tại Chương V 56.568.442
73 Bảo vệ dải phân cách
1.3 ha/tháng Theo quy định tại Chương V 67.882.130
74 Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Duy trì ghế đá)
Theo quy định tại Chương V
75 Vệ sinh ghế đá
104.4 10 cái/lần Theo quy định tại Chương V 31.301
76 Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Cây xanh trên địa bàn quận Kiến An)
Theo quy định tại Chương V
77 Duy trì cây bóng mát loại 1
1847.3 cây/năm Theo quy định tại Chương V 150.392
78 Duy trì cây bóng mát loại 2
3498.6 cây/năm Theo quy định tại Chương V 1.005.343
79 Duy trì cây bóng mát loại 3
235.9 cây/năm Theo quy định tại Chương V 2.014.682
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1156 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1874 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38640 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second