Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0200534915 | HAIPHONG PUBLIC WORKS AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
40.900.814.607,659 VND | 40.900.814.000 VND | 365 day | 31/12/2023 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quét vôi gốc cây; cây loại 1 |
|
7.917 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.482 | ||
2 | Quét vôi gốc cây; cây loại 2 |
|
14.994 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.546 | ||
3 | Quét vôi gốc cây; cây loại 3 |
|
1.011 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 41.391 | ||
4 | Quét vôi tường bờ dạo vườn hoa (bó bồn hoa) |
|
1.674 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 15.430 | ||
5 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Duy trì cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
6 | Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng thủ công |
|
26.6 | 100cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 55.864 | ||
7 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
0.2 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.827.778 | ||
8 | Tưới nước cây cảnh tạo hình tưới bằng thủ công |
|
40.6 | 100cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 55.864 | ||
9 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
0.3 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 14.012.692 | ||
10 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Quét rác trong nghĩa trang) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
11 | Quét rác đường đi các loại trong khuôn viên nghĩa trang |
|
114.4 | 10000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 678.239 | ||
12 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Bảo vệ nghĩa trang) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
13 | Bảo vệ nghĩa trang |
|
12.9 | ha/tháng | Theo quy định tại Chương V | 56.568.442 | ||
14 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Cây xanh trong khuôn viên) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
15 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
19 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 150.392 | ||
16 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Xử lý môi trường) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
17 | Phun thuốc, rắc vôi bột |
|
2 | lần | Theo quy định tại Chương V | 21.963.459 | ||
18 | Dịch vụ quản lý nghĩa trang Công Nông (Công tác phục vụ nhân dân hung cát táng) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
19 | Công tác phục vụ nhân dân hung cát táng |
|
72 | người | Theo quy định tại Chương V | 10.591.600 | ||
20 | Trả tiền điện chiếu sáng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
21 | Trả tiền điện chiếu sáng |
|
3.750.000 | kw | Theo quy định tại Chương V | 2.230 | ||
22 | Dịch vụ quản lý hệ thống điện chiếu sáng |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
23 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng thủ công |
|
36.600 | 1trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 126.842 | ||
24 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ |
|
8.418 | 1trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 90.017 | ||
25 | Phát quang tuyến chiếu sáng |
|
550 | 1 điểm | Theo quy định tại Chương V | 516.990 | ||
26 | Dịch vụ quản lý hệ thống thoát nước |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
27 | Tuần tra bảo vệ hệ thống thoát nước |
|
16292.5 | Km | Theo quy định tại Chương V | 63.607 | ||
28 | Quản lý, dọn bùn, rác miệng ga thu nước |
|
9.930 | 10ga | Theo quy định tại Chương V | 311.038 | ||
29 | Quản lý duy trì mương thoát nước, rãnh hở |
|
43.6 | Km | Theo quy định tại Chương V | 1.592.351 | ||
30 | Quản lý duy trì hồ điều hòa |
|
51.8 | Ha | Theo quy định tại Chương V | 245.503 | ||
31 | Bảo quản vận hành cống ngăn triều |
|
1.100 | Cống | Theo quy định tại Chương V | 1.730.816 | ||
32 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh ( Duy trì thảm cỏ các loại) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
33 | Tưới nước thảm cỏ lá tre bằng thủ công (CV HHP) |
|
2032.1 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.905 | ||
34 | Tưới nước thảm cỏ nhung bằng thủ công |
|
46564.2 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 50.905 | ||
35 | Phát thảm cỏ lá tre bằng máy (CV HHP) |
|
58.1 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 52.475 | ||
36 | Phát thảm cỏ nhung bằng máy |
|
2069.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 52.475 | ||
37 | Làm cỏ tạp (cỏ nhung) |
|
2069.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 106.955 | ||
38 | Làm cỏ tạp (cỏ lá tre) (CV HHP) |
|
58.1 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 106.955 | ||
39 | Xắn lề cỏ lá tre (44md/100m2) (CV HHP) |
|
25.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 106.955 | ||
40 | Xắn lề cỏ nhung (44md/100m2) |
|
910.6 | 100md/lần | Theo quy định tại Chương V | 160.432 | ||
41 | Trồng dặm cỏ lá tre (10%) (CV HHP) |
|
1.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 13.458.861 | ||
42 | Trồng dặm cỏ nhung (10%) |
|
34.5 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 8.474.125 | ||
43 | Phun thuốc phòng trừ sâu cho cỏ nhung |
|
1379.7 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 28.526 | ||
44 | Phun thuốc phòng trừ sâu cho cỏ lá tre (CV HHP) |
|
58.1 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 28.526 | ||
45 | Bón phân thảm cỏ |
|
344.9 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 47.761 | ||
46 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh ( Duy trì thảm cây lá màu) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
47 | Tưới nước bồn cảnh lá màu bằng thủ công |
|
5591.7 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.170 | ||
48 | Duy trì bồn cảnh lá màu |
|
41.4 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 30.601.426 | ||
49 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Duy trì cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
50 | Tưới nước cây cảnh ra hoa bằng thủ công |
|
18773.1 | 100cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 55.864 | ||
51 | Duy trì cây cảnh trổ hoa |
|
139.1 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 16.827.778 | ||
52 | Trồng dặm (10%/năm) |
|
13.9 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 5.857.967 | ||
53 | Tưới nước cây cảnh tạo hình tưới bằng thủ công |
|
901.8 | 100cây/lần | Theo quy định tại Chương V | 55.864 | ||
54 | Duy trì cây cảnh tạo hình |
|
6.7 | 100cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 14.012.692 | ||
55 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Duy trì cây hàng viền các loại) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
56 | Tưới nước cây hàng viền bằng thủ công |
|
2300.4 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 59.170 | ||
57 | Làm cỏ tạp |
|
102.2 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 106.955 | ||
58 | Duy trì hàng viền loại <1m |
|
17 | 100m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.366.677 | ||
59 | Trồng dặm (10%/năm) |
|
170.4 | m2/năm | Theo quy định tại Chương V | 296.265 | ||
60 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Duy trì cây cảnh trồng chậu) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
61 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu |
|
42.3 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 52.253 | ||
62 | Thay đất, phân chậu cảnh |
|
0.5 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | 4.504.444 | ||
63 | Duy trì cây cảnh trồng chậu |
|
0.5 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.474.206 | ||
64 | Trồng dặm (10%/năm) |
|
0.047 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 4.279.769 | ||
65 | Thay chậu hỏng, vỡ (10%/năm) |
|
0.047 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | 10.167.128 | ||
66 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Quét rác trong công viên) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
67 | Quét rác đường đi các loại trong công viên, vườn hoa |
|
202.2 | 10.000m² | Theo quy định tại Chương V | 678.239 | ||
68 | Quét rác trong công viên - Thảm cỏ nhung |
|
10968.5 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 188.790 | ||
69 | Quét rác trong công viên - Thảm cỏ lá tre (CV HHP) |
|
389 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 188.790 | ||
70 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Bảo vệ công viên, dải phân cách) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
71 | Bảo vệ công viên hở |
|
29.1 | ha/tháng | Theo quy định tại Chương V | 96.166.351 | ||
72 | Bảo vệ công viên kín |
|
7.4 | ha/tháng | Theo quy định tại Chương V | 56.568.442 | ||
73 | Bảo vệ dải phân cách |
|
1.3 | ha/tháng | Theo quy định tại Chương V | 67.882.130 | ||
74 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Duy trì ghế đá) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
75 | Vệ sinh ghế đá |
|
104.4 | 10 cái/lần | Theo quy định tại Chương V | 31.301 | ||
76 | Dịch vụ quản lý hệ thống công viên, cây xanh (Cây xanh trên địa bàn quận Kiến An) |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
77 | Duy trì cây bóng mát loại 1 |
|
1847.3 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 150.392 | ||
78 | Duy trì cây bóng mát loại 2 |
|
3498.6 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 1.005.343 | ||
79 | Duy trì cây bóng mát loại 3 |
|
235.9 | cây/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.014.682 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.