Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104783281 | TAN TRUONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
993.816.870 VND | 993.816.870 VND | 12 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0303754581 | ANH HUNG PHAT TRADING & SECIVE CO.,LTD | ranked 2nd |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hộp mực cho máy in màu HP M750, Mã hiệu mực: CE 271A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
3 | Hộp | Trung Quốc | 16.254.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hộp mực cho máy in màu HP M750, Mã hiệu mực: CE 272A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
3 | Hộp | Trung Quốc | 16.254.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hộp mực cho máy in màu HP M750, Mã hiệu mực: CE 273A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
3 | Hộp | Trung Quốc | 16.254.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Mực máy Fax 4103, mã hiệu mực: 151A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
2 | Hộp | Trung Quốc | 3.780.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Hộp mực in HP 336A Black Original LaserJet-Toner Cartridge_W1336.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
5 | Hộp | Trung Quốc | 1.719.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng keo 2 mặt lớn loại 5 cm, bề dày của băng keo ≥ 5mm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Woder Tape hoặc tương đương |
29 | Cuộn | Việt Nam | 23.112 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng keo 2 mặt nhỏ loại 2 cm, bề dày của băng keo ≥ 4mm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Woder Tape hoặc tương đương |
47 | Cuộn | Việt Nam | 4.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng keo giấy lớn 5 cm, bề dày của băng keo ≥ 6mm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: USA Tape hoặc tương đương |
7 | Cuộn | Việt Nam | 11.772 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng keo giấy nhỏ 2,5 cm, bề dày của băng keo ≥ 7mm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: USA Tape hoặc tương đương |
10 | Cuộn | Việt Nam | 6.588 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Băng keo trong lớn 5 cm, bề dày của băng keo ≥ 9mm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kitten Tape hoặc tương đương |
60 | Cuộn | Việt Nam | 14.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Băng keo trong nhỏ 1,8 cm, bề dày của băng keo ≥ 08mm, lớp keo dính.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kitten Tape hoặc tương đương |
27 | Cuộn | Việt Nam | 2.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng keo vải 5 cm, loại dày (màu xanh, màu xám), bề dày của băng keo ≥ 10mm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Woder Tape hoặc tương đương |
39 | Cuộn | Việt Nam | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng keo dính xốp 2 mặt loại lớn 5cm, màu vàng.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Happy Tape hoặc tương đương |
1 | Cuộn | Việt Nam | 24.624 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bìa Stacom D106. QW 324A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kinary hoặc tương đương |
2 | Cái | Trung Quốc | 51.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bìa Acco nhựa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Double A hoặc tương đương |
2 | Cái | Thái Lan | 10.368 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bìa còng lớn 7 phân (cỡ A4 02 mặt simily màu xanh tím, bìa dày và cứng cáp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: ABBA hoặc tương đương |
15 | Cái | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bìa còng nhỏ 5 phân (cỡ A4 02 mặt simily màu xanh tím, bìa dày và cứng cáp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: ABBA hoặc tương đương |
2 | Cái | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bìa cứng A4 trắng Dana Book (1 Ram = 100 tờ - USA), quy cách 210 x 297mm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: MT hoặc tương đương |
23 | Gram | Indonesia | 60.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bìa cứng A4 xanh Dana Book (1 Ram = 100 tờ - USA), quy cách 210 x 297mm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Plus hoặc tương đương |
4 | Gram | Indonesia | 60.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bìa 3 dây Thảo Linh khổ A4 7 Phân.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thảo Linh hoặc tương đương |
2 | Cái | Việt Nam | 19.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bìa 3 dây Thảo Linh khổ A4 10 Phân.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thảo Linh hoặc tương đương |
120 | Cái | Việt Nam | 20.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bìa 3 dây Thảo Linh khổ A4 15 Phân.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thảo Linh hoặc tương đương |
35 | Cái | Việt Nam | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bìa kẹp hồ sơ F/C (khổ F4 loại 2 kẹp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Long Định hoặc tương đương |
2 | Cái | Việt Nam | 51.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bìa kính trong, loại dày (Ram = 100 tờ).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Khang Long hoặc tương đương |
2 | Gram | Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bìa kính trong, loại mỏng (Ram = 100 tờ).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Khang Long hoặc tương đương |
2 | Gram | Việt Nam | 99.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bìa túi nilông (bìa lá, khổ A4).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Plus hoặc tương đương |
10 | Cái | Việt Nam | 3.024 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bìa túi Plastic - My clear (Khổ F4).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Vĩnh Cường hoặc tương đương |
136 | Cái | Việt Nam | 4.536 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bìa túi nilông đục lỗ, loại mỏng.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Stacom hoặc tương đương |
1200 | Cái | Việt Nam | 864 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bìa túi nilông đục lỗ, loại dày (xấp = 10 tờ) hiệu Double A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Double A hoặc tương đương |
2 | Cái | Thái Lan | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bút bi bấm xanh Zebra - F301.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Zebra hoặc tương đương |
20 | Cây | Nhật Bản | 99.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bút bi bấm xanh ngòi nhỏ - Thiên Long Trendee TL079/027.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
117 | Cây | Việt Nam | 5.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bút bi bấm xanh - Thiên Long TL-036.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
95 | Cây | Việt Nam | 15.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bút bi bấm màu đỏ ngòi nhỏ - Thiên Long TL-027.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
70 | Cây | Việt Nam | 5.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bút bi bấm màu đen ngòi nhỏ - Thiên Long TL-027.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
3 | Cây | Việt Nam | 5.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bút kim xanh UB-150, có tem chính hãng.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Uni-ball hoặc tương đương |
2 | Cây | Nhật Bản | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bút chì bấm Staedler 777.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Staedler hoặc tương đương |
23 | Cây | Đức | 41.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bút chì gỗ 2B – Staedler
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Staedler hoặc tương đương |
2 | Cậy | Đức | 5.832 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ruột bút bi bấm loại Zebra F301.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Zebra hoặc tương đương |
3 | Cây | Nhật Bản | 58.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Ruột bút chì 2B Pentel, monami 0,5 mm
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Monami hoặc tương đương |
3 | Hộp | Nhật Bản | 12.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bút dạ quang (màu vàng)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Staedler hoặc tương đương |
30 | Cây | Đức | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bút lông dầu lớn PM 09 – Thiên Long
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
2 | Cây | Việt Nam | 13.176 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bút lông dầu nhỏ
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
2 | Cây | Việt Nam | 12.636 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bút lông viết bảng màu đỏ WB-03 (Thiên Long)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
10 | Cây | Việt Nam | 11.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bút lông viết bảng màu xanh WB-03 (Thiên Long)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
10 | Cây | Việt Nam | 11.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bút lông viết bảng màu đen WB-03 (Thiên Long).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
10 | Cây | Việt Nam | 11.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bút xóa kéo - Thiên Long
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
11 | Cây | Việt Nam | 15.228 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đồ lau bảng không bụi Xukiva
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Xukiva hoặc tương đương |
2 | Cái | Việt Nam | 25.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dụng cụ gọt bút chì SDI 0137
Nhà sản xuất/ thương hiệu: SDI hoặc tương đương |
2 | Cái | Đài Loan | 18.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy phân trang nilon Pronoti 5 màu, có mã vạch hàng hóa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
20 | Xấp | Đài Loan | 17.064 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giấy phân trang có keo 5 màu (12x50) mm Neon Flag Pronoti, có mã vạch hàng hóa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
2 | Xấp | Đài Loan | 34.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giấy ghi chú có keo 3 màu (16 x 76mm) Pronoti, có mã vạch hàng hóa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
2 | Xấp | Đài Loan | 21.168 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giấy ghi chú có keo 1,5 x 2 inch (xấp 100 tờ) Pronoti, có mã vạch của hàng hóa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
2 | Xấp | Đài Loan | 5.616 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Giấy ghi chú có keo 2 x 3 inch (xấp 100 tờ) Pronoti, có mã vạch của hàng hóa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
10 | Xấp | Đài Loan | 8.856 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Giấy ghi chú có keo 3 x 3 inch (xấp 100 tờ) Pronoti có mã vạch của hàng hóa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
11 | Xấp | Đài Loan | 11.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giấy ghi chú có keo 3 x 4 inch (xấp 100 tờ) Pronoti có mã vạch của hàng hóa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
5 | Xấp | Đài Loan | 15.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy ghi chú có keo 3 x 5 inch (xấp 100 tờ) Pronoti, có mã vạch của hàng hóa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
5 | Xấp | Đài Loan | 18.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Giấy ghi chú có keo 4 x 6 inch (xấp 100 tờ) Pronoti, có mã vạch của hàng hóa.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
2 | Xấp | Đài Loan | 31.104 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Giấy in ảnh dầy 130g, Xấp 100 tờ - Parrot A4.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
2 | Xấp | Đài Loan | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Giấy nhãn Tomy No100, 01 bịch = 10 xấp, 01 xấp = 10 tờ, 01 tờ có 06 cái nhãn.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tomy hoặc tương đương |
5 | Bịch | Việt Nam | 16.848 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Giấy nhãn Tomy No121, 01 bịch = 10 xấp, 01 xấp = 10 tờ, 01 tờ có 06 cái nhãn.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tomy hoặc tương đương |
20 | Bịch | Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Phân trang bằng nhựa (loại từ số 1-15).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pronoti hoặc tương đương |
3 | Xấp | Việt Nam | 119.448 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Giấy in màu khổ A4 (màu hồng, xanh, …) loại 80 gsm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pgrand hoặc tương đương |
1 | Gram | Việt Nam | 332.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Giấy in màu khổ A4 (màu hồng, xanh ….) loại 80 gsm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Paperline hoặc tương đương |
1 | Gram | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Giấy in Double A3 trắng khổ A3 (loại 80gsm), 01 Ram = 500 tờ.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Double A hoặc tương đương |
1 | Gram | Thái Lan | 321.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Giấy in Double A4 trắng (loại 80 gsm, 01 Ram = 500 tờ).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Double A hoặc tương đương |
765 | Gram | Thái Lan | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Giấy in màu khổ A5 (màu hồng, xanh, ….) loại 80 gsm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Pgrand hoặc tương đương |
5 | Gram | Việt Nam | 166.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Giấy in Double A5 trắng (loại 80 gsm, 01 Ram = 500 tờ).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Double A hoặc tương đương |
5 | Gram | Thái Lan | 82.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Hộp cắm bút XUKIVA 170.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Xukiva hoặc tương đương |
4 | Hộp | Việt Nam | 95.688 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Khay đựng hồ sơ bằng Mica, 03 ngăn loại trượt.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: M&T hoặc tương đương |
1 | Cái | Việt Nam | 363.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bao thư sọc có keo kích thước 12*18cm - Sen Vàng.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Sen Vàng hoặc tương đương |
700 | Cái | Việt Nam | 756 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Pin vuông, Panasonic 9V.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Panasonic hoặc tương đương |
2 | Cục | Trung Quốc | 19.872 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Pin AA, Panasonic AA ALKALINE.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Panasonic hoặc tương đương |
938 | Cục | Thái Lan | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Pin AAA, Panasonic AAA ALKALINE.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Panasonic hoặc tương đương |
403 | Cục | Thái Lan | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Pin đại 1.5V, Panasonic Hyer.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Panasonic hoặc tương đương |
2 | Cục | Trung Quốc | 14.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Pin trung, Panasonic.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Panasonic hoặc tương đương |
2 | Cục | Nhật Bản | 25.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Rổ nhựa đựng hồ sơ 1 ngăn DT
Nhà sản xuất/ thương hiệu: DT hoặc tương đương |
2 | Cái | Trung Quốc | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Giấy đánh dấu (sign here) 25, 4 x 43, 2mm (Post it 3M, xấp 50 tờ).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Sign Here hoặc tương đương |
187 | Xấp | Việt Nam | 58.968 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tẩy bút chì Staedtler 526 BT30/ BT40
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Staedler hoặc tương đương |
5 | Cục | Đức | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Thùng đựng hồ sơ A3, 20P loại cứng, dày tốt.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thành Phát hoặc tương đương |
2 | Cái | Việt Nam | 293.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Thùng đựng hồ sơ A4, 20P loại cứng - dày tốt.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thành Phát hoặc tương đương |
5 | Cái | Việt Nam | 82.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Vở 100 trang, ABC - loại tốt.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thuận Tiến hoặc tương đương |
2 | Quyển | Việt Nam | 19.008 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Vở 200 trang, ABC - loại tốt.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thuận Tiến hoặc tương đương |
5 | Quyển | Việt Nam | 38.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Xoắn đóng gáy fi 19
Nhà sản xuất/ thương hiệu: DSB hoặc tương đương |
10 | Cái | Việt Nam | 62.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Xoắn đóng gáy fi 25
Nhà sản xuất/ thương hiệu: DSB hoặc tương đương |
10 | Cái | Việt Nam | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Thước dẹp bằng nhựa 20 cm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
5 | Cây | Việt Nam | 6.156 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thước dẹp bằng nhựa 30 cm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
13 | Cây | Việt Nam | 11.124 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Thước dẹp bằng nhựa 50 cm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
2 | Cây | Trung Quốc | 29.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Dấu tên, chức danh.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Sinny hoặc tương đương |
11 | Cái | Đài Loan | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bút sơn trắng Nipon Pen (Loại Toyo Sa 101).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Toyo hoặc tương đương |
2 | Cây | Nhật Bản | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bút xóa nước - Thiên Long CP02.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Thiên Long hoặc tương đương |
23 | Cây | Việt Nam | 30.348 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dao rọc giấy lớn, SDI No 0423 có tem - chính hãng.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: SDI hoặc tương đương |
4 | Cái | Đài Loan | 127.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Dao rọc giấy nhỏ, SDI No 0404 có tem - chính hãng.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: SDI hoặc tương đương |
1 | Cái | Đài Loan | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Lưỡi dao rọc giấy lớn SDI No 0423 (10 cái/ hộp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: SDI hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Lưỡi dao rọc giấy nhỏ SDI No 0404 (10 cái/ hộp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: SDI hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 11.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Đinh ghim, bảng bằng sắt loại ghim ngắn (50 cái/hộp)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Plus hoặc tương đương |
2 | Hộp | Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Dụng cụ bấm lỗ lớn KWTRIO 9780 (Loại 2 lỗ)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kwtrio hoặc tương đương |
2 | Cái | Đài Loan | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dụng cụ tháo ghim hiệu Deli, mã hàng No.0232
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Deli hoặc tương đương |
21 | Cái | Trung Quốc | 23.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ghim bấm 25/13, KWTRIO
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kwtrio hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Ghim bấm số 10 hiệu Plus (1000 ghim/ hộp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Plus hoặc tương đương |
114 | Hộp | Việt Nam | 2.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ghim bấm số 23/10 (Kw-trio) (1000 ghim/ hộp)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kwtrio hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 28.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ghim bấm số 23/13 (Kw-trio) (1000 ghim/ hộp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kwtrio hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 32.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ghim bấm số 23/15 hiệu (Kw-trio) (1000 ghim/ hộp)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kwtrio hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 39.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ghim bấm số 23/17 hiệu (Kw-trio) (1000 ghim/ hộp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kwtrio hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 44.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Ghim bấm số 23/8 hiệu (Kw-trio) (1000 ghim/ hộp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kwtrio hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 27.390 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ghim bấm số 24/6 hiệu (Kw-trio) (1000 ghim/ hộp).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kwtrio hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 8.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Ghim cài - attch (Paper clips, 100 cái/hộp) C62
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Kwtrio hoặc tương đương |
225 | Hộp | Trung Quốc | 5.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Hồ dán nước 30ml, loại tốt (Queen)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Queen hoặc tương đương |
15 | Hộp | Việt Nam | 8.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bấm kim nhỏ Plus, có tem chính hãng.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Plus hoặc tương đương |
20 | Cái | Việt Nam | 50.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Kéo cắt giấy lớn.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Đỉnh Vàng hoặc tương đương |
35 | Cái | Trung Quốc | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Kéo cắt giấy nhỏ.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Đỉnh Vàng hoặc tương đương |
8 | Cái | Trung Quốc | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Kẹp giấy Echo 15 mm, Hộp = 12 cái
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Echo hoặc tương đương |
88 | Hộp | Việt Nam | 6.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Kẹp giấy Echo 19 mm, Hộp = 12 cái.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Echo hoặc tương đương |
10 | Hộp | Việt Nam | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Kẹp giấy Echo 25 mm, Hộp = 12 cái.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Echo hoặc tương đương |
10 | Hộp | Việt Nam | 11.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Kẹp giấy Echo 32 mm, Hộp = 12 cái.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Echo hoặc tương đương |
15 | Hộp | Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Kẹp giấy Echo 41 mm, Hộp = 12 cái.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Echo hoặc tương đương |
2 | Hộp | Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Kẹp giấy Echo 51 mm, Hộp = 12 cái.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Echo hoặc tương đương |
2 | Hộp | Việt Nam | 42.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Paper fasteners bằng sắt (Hộp = 50 cái), hiệu SDI.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: SDI hoặc tương đương |
5 | Hộp | Đài Loan | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bao nilon đựng rác (1 cuộn = 0,5 Kg), loại lớn, bao nilon chắc, không dễ rách.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Tổng hợp II hoặc tương đương |
450 | Kg | Việt Nam | 49.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bao nilon đựng rác, loại nhỏ, bao nilon chắc, không dễ rách.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Tổng hợp II hoặc tương đương |
140 | Kg | Việt Nam | 49.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Giấy vệ sinh cuộn lớn 700 gram (Hoàng Long).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Giấy Hoàng Long hoặc tương đương |
910 | Cuộn | Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Giấy lau tay 2 lớp (Bless you).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Bless You hoặc tương đương |
7200 | Gói | Việt Nam | 18.252 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ly giấy uống nước, dung tích: 270ml - 360ml
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Bình Minh PI CO.,LTD hoặc tương đương |
88000 | Cái | Việt Nam | 1.296 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Hộp khăn giấy, Pulppy (hộp = 180 tờ).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Puppy hoặc tương đương |
354 | Hộp | Việt Nam | 36.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Miếng rửa chén loại lớn (Việt Nam).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Phương Nam hoặc tương đương |
5 | Cái | Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Khăn lau cotton trắng 28 x 42, loại mềm.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Cơ sở Hoàng Trung hoặc tương đương |
5 | Cái | Việt Nam | 25.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Khăn lau đa năng 30 x 40.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Cơ sở Hoàng Trung hoặc tương đương |
115 | Cái | Việt Nam | 18.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Khăn lạnh
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Cơ sở Hoàng Trung hoặc tương đương |
2700 | Cái | Việt Nam | 2.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bình thủy điện Toshiba (4.5 lít).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Toshiba hoặc tương đương |
1 | Cái | Việt Nam | 4.499.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bột giặt Omo (800 gram/bịch).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Unilever hoặc tương đương |
5 | Kg | Việt Nam | 67.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Nước rửa chén Sunlight (800ml/750g).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Sunlight hoặc tương đương |
265 | Chai | Việt Nam | 44.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Nước rửa tay Lifebuoy (180ml).
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty LifeBuoy hoặc tương đương |
270 | Chai | Việt Nam | 57.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Nước xả Comfort (1,8lít/ chai)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Công ty Unilever hoặc tương đương |
10 | Chai | Việt Nam | 227.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Ổ cắm điện (Lioa)
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Lioa hoặc tương đương |
33 | Cái | Việt Nam | 190.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Mực dấu màu xanh, hiệu Shiny S63.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Sinny hoặc tương đương |
2 | Hộp | Đài Loan | 62.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Mực dấu màu đỏ, hiệu Shiny S62.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Sinny hoặc tương đương |
24 | Hộp | Đài Loan | 62.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Mực máy Fax 3320, mã hiệu mực: 1350B
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Ricoh hoặc tương đương |
1 | Hộp | Nhật Bản | 2.470.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Ru lô mực in Laser HP cartridge CF214A -HP LaserJet 700 MFP M712.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
50 | Hộp | China | 1.846.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Ru lô mực in Laser HP cartridge CF214A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
8 | Hộp | China | 1.846.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Ru lô mực máy in 5200, Mã hiệu mực: Q7516A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
11 | Hộp | China | 651.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Rulô mực cho máy in HP Color Laser Jet M553, mã hiệu mực: CF360A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
15 | Hộp | China | 193.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Rulô mực cho máy in HP Color Laser Jet M553, mã hiệu mực: CF361A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
16 | Hộp | China | 193.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Rulô mực cho máy in HP Color Laser Jet M553, mã hiệu mực: CF362A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
15 | Hộp | China | 193.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Rulô mực cho máy in HP Color Laser Jet M553, mã hiệu mực: CF363A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
15 | Hộp | China | 193.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Rulô mực cho máy in HP 3015, mã hiệu mực: 55A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
8 | Hộp | China | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Rulô mực cho máy in HP P1606dn, mã hiệu mực: 78A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
3 | Hộp | China | 485.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Rulô mực cho máy in HP M404dn, mã hiệu mực: 76A.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Tech hoặc tương đương |
3 | Hộp | China | 4.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Chuột Bluetooth máy vi tính không dây.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: Logitech hoặc tương đương |
40 | Cái | Trung Quốc | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Hộp mực in Laser M555, mã hiệu mực: W2120
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
3 | Hộp | Trung Quốc | 5.544.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Hộp mực in Laser M555, mã hiệu mực: W2121.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
3 | Hộp | Trung Quốc | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Hộp mực in Laser HP M555, mã hiệu mực: W2122.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
3 | Hộp | Trung Quốc | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Hộp mực in Laser HP M555, mã hiệu mực: W2123.
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
3 | Hộp | Trung Quốc | 6.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Hộp mực cho máy in màu HP M750, Mã hiệu mực: CE 270A
Nhà sản xuất/ thương hiệu: HP hoặc tương đương |
3 | Hộp | Trung Quốc | 10.079.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.