Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104370615 | HA NOI - CMT TRADING COMPANY LIMITED |
5.095.200.780 VND | 5.095.200.780 VND | 36 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0101394777 | NGOC HA TRADING AND SERVICE JOINT STOCK COMPANY | Scoring according to process 2, the price is higher than the winning bidder so it is not considered | |
2 | vn3701780096 | PHUC HUNG PRINTING INK COMPANY LIMITED | Scoring according to process 2, the price is higher than the winning bidder so it is not considered | |
3 | vn0104783281 | TAN TRUONG INTERNATIONAL COMPANY LIMITED | Scoring according to process 2, the price is higher than the winning bidder so it is not considered |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pin đũa Energiner AAA |
18 | Đôi | Malaisia | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Pin tiểu con thỏ |
6 | Đôi | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Pin tiểu Energiner AA |
48 | Đôi | Malaisia | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ruột bút ký BL57/60 |
600 | Cái | Nhật Bản | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thảm cao su rối 80cm x 120cm |
24 | Chiếc | Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thùng xốp 65 x 80 x 44cm |
30 | Chiếc | Việt Nam | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thước kẻ dẹt 20cm TQ |
180 | Chiếc | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thước kẻ dẹt 30cm TQ |
30 | Chiếc | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Trống HP 104A Black Original Laser (W1104A) |
12 | Cụm | Trung Quốc | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Túi miết (bao vuốt, zipper) số 4 k/t 8cm x 12cm |
45 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Túi mở 2 đầu 737 (E355) Kingjim 10pcs |
210 | Tập | Thái Lan | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Túi nhựa F118 (Túi quấn dây) |
750 | Cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Túi nilon (bao xốp, túi PE) 15kg |
90 | Kg | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Túi nilon (bao xốp, túi PE, chất liệu E bóng) k/t 35 x 50cm |
150 | Kg | Việt Nam | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Túi vải bạt 73 x 35 x 30 có khóa |
150 | Chiếc | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Vỏ thùng carton 50 x 30 x 30cm |
60 | Chiếc | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Vỏ thùng carton 80 x 60 x 45cm |
300 | Chiếc | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Xà phòng rửa tay Lifebouy 4l |
150 | Can | Việt Nam | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Xịt phòng Glade 280ml |
60 | Lọ | Thái Lan | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Giấy A3 Double A |
48 | Ram | Thái Lan | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Giấy A4 Double A |
9351 | Ram | Thái Lan | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Giấy A5 Double A |
15 | Ram | Thái Lan | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giấy bìa màu Batos A4 |
96 | Ram | Việt Nam | 34.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Giấy bìa Batos A5 |
96 | Ram | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Mực máy in laser |
1713 | Hộp | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Mực in CF360A màu đen (HP508A) |
21 | Hộp | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Mực in CF361A màu xanh (HP508A) |
21 | Hộp | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Mực in CF362A màu vàng (HP508A) |
21 | Hộp | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Mực in CF363A màu hồng ( HP508A) |
21 | Hộp | Trung Quốc | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Mực in HP 05A |
36 | Hộp | Trung Quốc | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Mực in HP 49A/53A |
39 | Hộp | Trung Quốc | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Mực in HP 76A |
45 | Hộp | Trung Quốc | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Mực in HP 80A |
39 | Hộp | Trung Quốc | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Mực in HP CF226A |
33 | Hộp | Trung Quốc | 682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Mực in Laser Canon EP 308 |
39 | Hộp | Trung Quốc | 620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Mực in Laser 78A (HP 1535, 1566, 1606) |
36 | Hộp | Trung Quốc | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Mực in laser HP 81A |
39 | Hộp | Trung Quốc | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Mực in laser HP 83A |
33 | Hộp | Trung Quốc | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Mực in laser HP 85A |
39 | Hộp | Trung Quốc | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Mực in laser đen trắng HP37A (CF237A) |
30 | Hộp | Trung Quốc | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Mực in Laser đen trắng HP 90A |
27 | Hộp | Trung Quốc | 1.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Mực in Laser đen trắng HP 14A (CF214A) |
27 | Hộp | Trung Quốc | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Mực in laser HP 93A |
36 | Hộp | Trung Quốc | 1.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Mực in Laser HP CE310A (HP 1025) mầu đen |
45 | Hộp | Trung Quốc | 1.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Mực in Laser HP CE311A (HP 1025) mầu xanh |
33 | Hộp | Trung Quốc | 1.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Mực in Laser HP CE312A (HP 1025) mầu vàng |
33 | Hộp | Trung Quốc | 1.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Mực in Laser HP CE313A (HP 1025) mầu hồng |
33 | Hộp | Trung Quốc | 1.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mực in laser HP CE410A (HP M451) màu đen |
27 | Hộp | Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Mực in laser HP CE411A (HP M451) màu xanh |
27 | Hộp | Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Mực in laser HP CE412A (HP M451) màu vàng |
27 | Hộp | Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Mực in laser HP CE413A (HP M451) màu hồng |
27 | Hộp | Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Mực in Lazer HP 14A |
33 | Hộp | Trung Quốc | 1.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Mực máy photo Xerox 6080 |
21 | Ống | Nhật Bản | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Ruy băng mực màu YMCKO HiTi CS200e |
21 | Cuộn | Đài Loan | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Mực dấu Shinny S62 đỏ |
24 | Hộp | Đài Loan | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Băng dính cỡ nhỏ 1,8cm |
1167 | Cuộn | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Băng dính cỡ nhỏ 1,8cm dày |
294 | Cuộn | Việt Nam | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Băng dính cỡ to t48.200 màng 45 |
2352 | Cuộn | Việt Nam | 24.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Băng dính (băng keo) OPP trong T48.100y màng 43 |
588 | Cuộn | Việt Nam | 15.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Băng xóa khô Plus WH V 105 k/t :5mm x 12m |
210 | Cái | Việt Nam | 21.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Băng xóa khô Plus WH V 105 k/t: 5mm x 7m |
1110 | Cái | Việt Nam | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bìa A4 ngoại màu xanh Xanh - Hồng - Vàng |
7740 | Tờ | Việt Nam | 380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bìa A4 ngoại màu đặc biệt |
2100 | Tờ | Việt Nam | 760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bìa Acco (LW320) Plus (82.V07) |
1200 | Chiếc | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bìa acco Shutter QW325 |
4350 | Chiếc | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bìa mica (Bìa kính) A4 dày |
6789 | Tờ | Việt Nam | 720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bút bi TL027 màu xanh |
1533 | Cái | Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bút bi Thiên Long TL-031 màu xanh |
2400 | Cái | Việt Nam | 8.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Bút bi TL023 |
1290 | Cái | Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Bút bi TL025 |
1500 | Cái | Việt Nam | 4.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bút bi Semi Gel Ink B001 Ngòi 0.5mm |
600 | Cái | Malaysia | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Bút bi Semi Gel Ink B002 Ngòi 0.7mm |
900 | Cái | Malaysia | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bút bi nước (bút gel) Thiên Long B-03 Hi Master |
2220 | Cái | Việt Nam | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bút Linc GEL Executive 750FS |
1050 | Cái | Ấn Độ | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bút chì 2B-134 Đức màu vàng |
2091 | Cái | Đức | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | BATOS - Bút chì 2B Batos - PC- B02 - xanh |
900 | Cái | Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Bút dạ bảng (lông bảng) TL WB03 |
1308 | Cái | Việt Nam | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Bút dạ bảng (lông bảng) Leadrt LA 500 |
327 | Cái | Malaysia | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bút dạ dầu (bút lông dầu) Pentel Nhật N50 |
300 | Cái | Nhật Bản | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bút ký Pentel BL57 (ngòi 0.7mm) màu xanh |
546 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bút ký Pentel BL60 (ngòi 0.7mm) màu xanh |
450 | Cái | Nhật Bản | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bút ký UB 200 màu xanh |
630 | Cái | Nhật Bản | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bút nhớ dòng (dạ quang) Đức 364 |
1305 | Cái | Đức | 18.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Bút nhớ dòng (dạ quang) Leadart 101HL các màu |
330 | Cái | Malaysia | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Chia file (Phân trang) 10 màu A4 |
420 | Tập | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Bìa phân trang (chia file) nhựa 31 số |
270 | Cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | File còng bật 5cm khổ A Kingjim 2693 GSV Blue |
660 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | File còng Kokuyo V-285B 5cm khổ F |
1572 | Cái | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | File còng bật 7cm khổ A Kingjim 2695 GSV Blue |
375 | Cái | Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | File còng Kokuyo V-295B 7cm khổ F |
1494 | Cái | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | File còng bật 9cm khổ A Kingjim 2697 GSV Blue |
450 | Cái | Việt Nam | 61.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | File còng Kokuyo V-305B 9cm khổ F |
1146 | Cái | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | File khóa hộp KingJim 3515 15cm |
396 | Cái | Việt Nam | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | File lồng 4 còng 7cm |
270 | Cái | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | File vát 3 ngăn nhựa |
165 | Cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | File vát Deli 9845 3 ngăn |
156 | Cái | Trung Quốc | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Ghim cài tam giác |
1182 | Hộp | Trung Quốc | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Ghim kẹp màu (50g/box) B3507 |
750 | Hộp | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Ghim dập (Kim bấm) số 10 Max |
1914 | Hộp | Trung Quốc | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Ghim dập (Kim bấm) số 3 Plus (SS-003) 24/6 |
207 | Hộp | Việt Nam | 6.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ghim dập (Kim bấm) KWTrio ĐL23/23 |
375 | Hộp | Trung Quốc | 17.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Nhãn dán decal Tomy 134 |
72 | Tập | Việt Nam | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Giấy dính Unicorn 3x2 |
150 | Tập | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Giấy ghi chú (giấy note) 3 x 2 Batos |
60 | Tập | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Giấy dính Unicorn 3 x 3 |
2127 | Tập | Việt Nam | 5.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Giấy ghi chú (giấy note) 3 x 3 Batos |
390 | Tập | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Giấy dính Unicorn 3 x 4 |
210 | Tập | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Giấy ghi chú (giấy note) 3 x 4 Batos |
150 | Tập | Việt Nam | 7.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Giấy dính Unicorn 3 x 5 |
720 | Tập | Việt Nam | 7.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Giấy ghi chú (giấy note) 3 x 5 Batos |
360 | Tập | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Hồ khô 8gr Đức vỏ đỏ |
270 | Lọ | Đức | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Hồ khô Thiên Long G01/G05/G014 |
618 | Lọ | Việt Nam | 4.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hộp tài liệu 10cm A4 |
933 | Cái | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Hộp tài liệu 15cm A4 |
1239 | Cái | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Kẹp sắt đen 15mm |
3618 | Hộp | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Kẹp sắt đen 19mm |
789 | Hộp | Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Kẹp sắt đen 32mm |
879 | Hộp | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Kẹp sắt đen 41mm |
303 | Hộp | Trung Quốc | 15.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Giấy dính 5 màu Pronoti 1,2mm x 5mm (40434) |
1050 | Tập | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Phân trang nhựa 5 màu Batos |
369 | Tập | Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Sổ A4 bìa cứng bằng đầu dày |
69 | Quyển | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Sổ công tác A5 |
273 | Quyển | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Sổ lò xo Grand A4 dày (mở đầu-mở cạnh) |
1080 | Quyển | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Sổ lò xo A4 Bảo Kiên dày (mở đầu-mở cạnh) |
492 | Quyển | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Sổ lò xo A5 Bảo Kiên dày (mở đầu-mở cạnh) |
150 | Quyển | Việt Nam | 15.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Sổ công văn đi |
129 | Quyển | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Tẩy ZH 03 Nhật |
1080 | Viên | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Tẩy 526 B20 Đức |
501 | Viên | Đức | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Trình ký A4 1 mặt da đẹp |
450 | Cái | Việt Nam | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Trình ký mica A4 |
210 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bìa trình ký nam châm đa năng King Jim 5085GSV-A4S |
150 | Cái | Việt Nam | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Túi 11 lỗ Plus (sơ mi lỗ -92.372B) |
12180 | Cái | Việt Nam | 1.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Túi 11 lỗ Plus (sơ mi lỗ -92.372A) |
5259 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Túi myclear A4 Hyphen/H&H dày (HP-105/TL A15) |
6180 | Cái | Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Túi Myclear F Plus dày (túi nhựa có nút CB F4 0,15mm) |
1548 | Cái | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Giấy dính Sign here - 3M (680-9) |
873 | Tập | Mỹ | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Đánh dấu trình ký Batos |
360 | Tập | Việt Nam | 11.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bấm lỗ (đục lỗ) Deli 150 tờ |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bàn phím Genius K110 cổng USB (loại 1) |
36 | Chiếc | Trung Quốc | 260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bàn phím không dây Logitech K400 Plus |
18 | Chiếc | Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bìa (cặp) 3 dây si Trà My 13061 góc sắt |
450 | Chiếc | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bìa lỗ (túi lỗ, sơ mi lỗ) Plus 92.372A 11 lỗ dày |
4500 | Chiếc | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bột từ FX DC IV 6080 |
9 | Gói | Trung Quốc | 1.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Cặp hộp Deli A4 10cm (38117) |
60 | Cái | Trung Quốc | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Cặp hộp nhựa 15cm Deli 38118 |
120 | Cái | Trung Quốc | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Cặp Tài Liệu Quai Sách 12 Ngăn A4/FC (Biển, Lá, Kem) Deli 5559 |
180 | Cái | Trung Quốc | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Cardformater in HP CP1025 |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cardformater in HP M601 |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Cardformater máy in HP M1132MFP |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Cardformater máy in HP M201 |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Cardformater máy in HP M606dn |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Cardformater máy in HP M607 |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Chặn sách Deli 230mm (9263) |
15 | Bộ | Trung Quốc | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Chuột Logitech M185 không dây |
9 | Chiếc | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Chuột quang Genius NS110X / USB |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Cụm sấy máy in HP CP1025 |
12 | Cụm | Trung Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Cụm sấy máy in HP M1132MFP |
12 | Cụm | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Cụm sấy máy in HP M201 |
12 | Cụm | Trung Quốc | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Cụm sấy máy in HP M601 |
12 | Cụm | Trung Quốc | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Cụm sấy máy in HP M606dn |
12 | Cụm | Trung Quốc | 3.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cụm sấy máy in HP M607 |
12 | Cụm | Trung Quốc | 4.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Cụm trống HP LaserJet HP 126A (CE314A) |
15 | Cụm | Trung Quốc | 2.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Cụm trống HP LaserJet màu Hồng HP 828A (CF365A) |
12 | Cụm | Trung Quốc | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cụm trống HP LaserJet màu Vàng HP 828A (CF358A) |
15 | Cụm | Trung Quốc | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Cụm trống HP LaserJet màu Vàng HP 828A (CF364A) |
12 | Cụm | Trung Quốc | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Cụm trống HP LaserJet màu Xanh HP 828A (CF359A) |
12 | Cụm | Trung Quốc | 7.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Cụm Trống laser màu đen HP 823A (CB384A) |
15 | Cụm | Trung Quốc | 4.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Dao rọc giấy (dao trổ) Deli 3 lưỡi lớn khoá núm xoay (2043/D10040) |
150 | Chiếc | Trung Quốc | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Dao trổ SDI 0404 nhỏ |
15 | Chiếc | Trung Quốc | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Dập ghim (bấm kim) Deli 395 |
45 | Chiếc | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Dập ghim (bấm kim) Deli xoay chiều 414 |
42 | Chiếc | Trung Quốc | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Dập ghim (bấm kim) Kw-trio 50SA |
36 | Chiếc | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Dập ghim (Bấm kim) số 10 Max HD-10N |
240 | Chiếc | Trung Quốc | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Dấu liền mực N110 |
30 | Chiếc | Đài Loan | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Dấu liền mực S842/S822 |
39 | Chiếc | Đài Loan | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Dấu liền mực S843/S823 |
36 | Chiếc | Đài Loan | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Dấu liền mực S844/824 |
33 | Chiếc | Đài Loan | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Đầu phun máy in màu A3 R3000 |
27 | Chiếc | Trung Quốc | 1.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đục lỗ Comix 12 tờ (B2914N) |
6 | Chiếc | Nhật Bản | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | File rút gáy |
120 | Chiếc | Trung Quốc | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Giấy ăn (khăn giấy) Posy (1250 tờ/túi) 210mm x 210mm - 1kg |
150 | Túi | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Giấy ăn (khăn giấy) Pupply ( 180 tờ/hộp) |
30 | Hộp | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Giấy Ao.100 Indo (Tờ) |
150 | Tờ | Indonesia | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Giấy can Anh (in ảnh) A3/93gsm (250tờ/hộp) |
270 | Hộp | Anh | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Giấy in ảnh Kim Mai A4 2 mặt bóng 260gsm |
21 | Tập | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Giấy in ảnh A4 |
9 | Hộp | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Giấy lau tay đa năng 2 lớp Super (100t/gói) |
3600 | Gói | Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Giấy Và Mực In Ảnh Nhiệt Canon KP108 |
30 | Hộp | Trung Quốc | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Giấy vệ sinh 700 gr |
4500 | Cuộn | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Hộp quang máy in HP CP1025 |
12 | Hộp | Trung Quốc | 600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Hộp quang máy in HP M1132MFP |
12 | Hộp | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Hộp quang máy in HP M201 |
12 | Hộp | Trung Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Hộp quang máy in HP M601 |
12 | Hộp | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Hộp quang máy in HP M606dn |
12 | Hộp | Trung Quốc | 950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Hộp quang máy in HP M607 |
12 | Hộp | Trung Quốc | 1.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Hộp tài liệu 10cm A4 |
30 | Chiếc | Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Hộp tài liệu 15cm A4 |
60 | Chiếc | Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Hộp tài liệu 20cm A4 |
90 | Chiếc | Việt Nam | 38.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Kéo VP Comix 180mm (B2716) |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Kéo VP Deli 190mm(6001) |
90 | Chiếc | Trung Quốc | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Khay bút sắt nhiều ngăn Comix 2061 |
285 | Cái | Trung Quốc | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Khay cắm bút xoay HR311 |
21 | Chiếc | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Khay tài liệu sắt Deli 9181 3 tầng |
180 | Cái | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Lau bảng (xóa bảng) Deli 7810 nhỏ |
72 | Chiếc | Trung Quốc | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Main nguồn máy in HP CP1025 |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Main nguồn máy in HP M1132MFP |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Main nguồn máy in HP M201 |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Main nguồn máy in HP M601 |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Main nguồn máy in HP M606dn |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 2.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Main nguồn máy in HP M607 |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Máy điện thoại để bàn Panasonix TS500 |
21 | Chiếc | Trung Quốc | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Máy tính casio HR100TM |
90 | Cái | Trung Quốc | 1.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Mực máy in mầu R3000 |
27 | Bộ | Trung Quốc | 9.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Ổ cứng di động SSD 1TB USB 3.2 |
36 | Chiếc | Trung Quốc | 2.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Phong bì 22 x 12/100 chiếc |
600 | Chiếc | Việt Nam | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Phong bì máy bay |
6000 | Chiếc | Việt Nam | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Pin cúc Maxell CR2032 loại 3V |
9 | Viên | Trung Quốc | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Pin đũa con thỏ |
6 | Đôi | Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.