Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|
vn0100101403 | DUC GIANG CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY |
55.643.487.000 VND |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | DUC GIANG CORPORATION | main consortium |
2 | SAO MAI TRADING COMPANY LIMITED | sub-partnership |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo sơ mi nam |
-
|
12.510 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 658.500 | |
2 | Áo sơ mi nữ |
-
|
7.710 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 648.000 | |
3 | Quần tây nam |
-
|
9.105 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 540.000 | |
4 | Quần tây nữ |
-
|
3.940 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 518.000 | |
5 | Váy nữ |
-
|
2.770 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 513.000 | |
6 | Áo vest nam |
-
|
1.085 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 1.404.000 | |
7 | Áo vest nữ |
-
|
1.395 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 1.296.000 | |
8 | Bộ quần áo dài |
-
|
400 | Bộ | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 1.998.000 | |
9 | Cà vạt |
-
|
6.610 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 151.000 | |
10 | Nơ/khăn |
-
|
2.805 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 151.000 | |
11 | Đầm bầu |
-
|
55 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 648.000 | |
12 | Áo BHLĐ nam nhân viên Kỹ thuật |
-
|
5.790 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 486.000 | |
13 | Quần BHLĐ nam nhân viên Kỹ thuật |
-
|
5.790 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 421.000 | |
14 | Áo BHLĐ nữ nhân viên Kỹ thuật |
-
|
130 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 486.000 | |
15 | Quần BHLĐ nữ nhân viên Kỹ thuật |
-
|
130 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 421.000 | |
16 | Áo BHLĐ nam nhân viên Lái xe |
-
|
2.015 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 486.000 | |
17 | Quần BHLĐ nam nhân viên Lái xe |
-
|
2.015 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 421.000 | |
18 | Áo BHLĐ nam nhân viên Bốc xếp/ xe đẩy |
-
|
1.340 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 486.000 | |
19 | Quần BHLĐ nam nhân viên Bốc xếp/ xe đẩy |
-
|
1.340 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 421.000 | |
20 | Áo BHLĐ nữ nhân viên Bốc xếp/ xe đẩy |
-
|
248 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 486.000 | |
21 | Quần BHLĐ nữ nhân viên Bốc xếp/ xe đẩy |
-
|
248 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 421.000 | |
22 | Áo nhân viên vệ sinh nam khu vực văn phòng |
-
|
12 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 486.000 | |
23 | Quần nhân viên vệ sinh nam khu vực văn phòng |
-
|
12 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 421.000 | |
24 | Áo nhân viên vệ sinh nữ khu vực văn phòng |
-
|
140 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 415.500 | |
25 | Quần nhân viên vệ sinh nữ khu vực văn phòng |
-
|
140 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 410.000 | |
26 | Áo nhân viên vệ sinh nam khu vực nhà ga |
-
|
528 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 486.000 | |
27 | Quần nhân viên vệ sinh nam khu vực nhà ga |
-
|
528 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 421.000 | |
28 | Áo nhân viên vệ sinh nữ khu vực nhà ga |
-
|
872 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 415.500 | |
29 | Quần nhân viên vệ sinh nữ khu vực nhà ga |
-
|
872 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 410.000 | |
30 | Áo an ninh cơ động |
-
|
560 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 502.000 | |
31 | Quần an ninh cơ động |
-
|
600 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 410.000 | |
32 | Giầy an ninh cơ động |
-
|
215 | Đôi | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 786.000 | |
33 | Dây đeo vũ khí, công cụ bản 5cm (an ninh cơ động) |
-
|
345 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 656.500 | |
34 | Mũ mềm + ANHK hiệu |
-
|
635 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 138.000 | |
35 | Áo măng tô nam (áo khoác nam) |
-
|
220 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 1.285.000 | |
36 | Áo xuân hè nam dài tay |
-
|
1.140 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 334.500 | |
37 | Áo xuân hè nam ngắn tay |
-
|
5.560 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 264.500 | |
38 | Quần tây nam |
-
|
10.220 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 328.000 | |
39 | Áo thu đông nam (Áo 4 túi) |
-
|
3.365 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 810.000 | |
40 | Giày da nam |
-
|
2.755 | Đôi | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 464.000 | |
41 | Áo xuân hè nữ dài tay |
-
|
85 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 334.500 | |
42 | Áo xuân hè nữ ngắn tay |
-
|
1.445 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 253.500 | |
43 | Quần tây nữ |
-
|
2.555 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 302.000 | |
44 | Áo thu đông nữ (Áo 2 túi) |
-
|
835 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 756.000 | |
45 | Áo măng tô nữ (áo khoác nữ) |
-
|
55 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 1.215.000 | |
46 | Giầy da nữ |
-
|
700 | Đôi | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 432.000 | |
47 | Dây lưng |
-
|
3.110 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 410.000 | |
48 | Mũ kepi + ANHK hiệu |
-
|
2.970 | Bộ | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 189.000 | |
49 | Cà vạt và kẹp |
-
|
3.385 | Bộ | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 91.500 | |
50 | Cấp hiệu, cúc chốt cấp hiệu, gạch |
-
|
7.105 | Bộ | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 189.000 | |
51 | Cành tùng |
-
|
7.220 | Đôi | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 70.000 | |
52 | Tất (vớ) |
-
|
7.245 | Đôi | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 25.500 | |
53 | Găng tay trắng |
-
|
6.995 | Đôi | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 36.500 | |
54 | Quần áo mưa |
-
|
3.005 | Bộ | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 420.000 | |
55 | Mũ bảo hiểm + ANHK hiệu |
-
|
170 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 264.500 | |
56 | Mũ cối + ANHK hiệu |
-
|
380 | Cái | Theo HSĐX của nhà thầu | Việt Nam | 187.500 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.