Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104514377 | HUNG PHAT URBAN ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
7.708.315.672,909 VND | 7.708.315.000 VND | 12 day | 09/01/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn2400299860 | Liên danh Công ty cổ phần quản lý công trình đô thị Bắc Giang và Hợp tác xã Môi trường Việt Yên | BAC GIANG URBAN PROJECT MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY | Contractor ranked 2nd |
2 | vn2400419279 | Liên danh Công ty cổ phần quản lý công trình đô thị Bắc Giang và Hợp tác xã Môi trường Việt Yên | HỢP TÁC XÃ MÔI TRƯỜNG VIỆT YÊN | Contractor ranked 2nd |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DUY TRÌ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG VÀ DUY TRÌ CÂY XANH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
2 | DUY TRÌ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
3 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè, trung bình 2 lần/tuần (96 lần/ năm) |
|
186.5136 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 541.693 | ||
4 | Công tác quét đường phố bằng cơ giới, Quét đường, trung bình 3 lần/tuần (144 lần/ năm) |
|
4.326 | 1 km | Theo quy định tại Chương V | 88.470 | ||
5 | Công tác tưới nước hồ để rửa đường. Ô tô tưới nước >=10m3, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm) |
|
1.442 | km | Theo quy định tại Chương V | 289.101 | ||
6 | Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm) |
|
721 | 1km | Theo quy định tại Chương V | 240.752 | ||
7 | Công tác vớt rác trên mặt hồ bằng thủ công, 2 lần/năm |
|
6.8158 | 10.000m2 (diện tích) | Theo quy định tại Chương V | 940.615 | ||
8 | Công tác quét, gom rác bằng thủ công. Quét quảng trường, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm) |
|
88.0704 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | 541.693 | ||
9 | DUY TRÌ CÂY XANH |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
10 | THẢM CỎ |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
11 | Tưới nước giếng khoan, nước hồ thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm) |
|
30150.24 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.820 | ||
12 | Tưới nước giếng khoan, nước hồ thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm) |
|
268.05 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 58.109 | ||
13 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy, 6 lần/năm |
|
3802.29 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 69.878 | ||
14 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy, 6 lần/năm |
|
27.95 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 52.069 | ||
15 | Xén lề cỏ nhung, 6 lần/năm |
|
141.26 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 168.530 | ||
16 | Xén lề cỏ lá tre, 6 lần/năm |
|
294.84 | 100md/ lần | Theo quy định tại Chương V | 112.354 | ||
17 | Làm cỏ tạp, 6 lần/năm |
|
1901.14 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 112.354 | ||
18 | Trồng dặm cỏ lá tre |
|
1.189 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 66.725 | ||
19 | Trồng dặm cỏ nhật |
|
79 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 45.201 | ||
20 | BỒN CÂY |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
21 | Tưới nước giếng khoan, nước hồ bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm) |
|
3087.44 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.398 | ||
22 | Tưới nước giếng khoan, nước hồ bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm) |
|
946.4 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 58.582 | ||
23 | Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào |
|
39.16 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 22.108.204 | ||
24 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m |
|
44.88 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 4.579.375 | ||
25 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền |
|
898 | 1m2 trồng dặm/ lần | Theo quy định tại Chương V | 28.103 | ||
26 | Tưới nước giếng khoan, nước hồ cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm) |
|
573.46 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 26.820 | ||
27 | Tưới nước giếng khoan, nước hồ cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm) |
|
539.81 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 326.817 | ||
28 | CÂY BÓNG MÁT |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
29 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 |
|
5.659 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 10.706 | ||
30 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 |
|
1.240 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 18.413 | ||
31 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 |
|
98 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 41.336 | ||
32 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2, loại 3 |
|
13 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 2.322.027 | ||
33 | Duy trì cây bóng mát loại 1 (bao gồm bón phân hữu cơ gốc cây) |
|
603 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 185.353 | ||
34 | DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
35 | Nạo vét bùn cống, rãnh bằng xe hút bùn 3 tấn, 1 lần/năm (đã bao gồm v/c tới vị trí bãi đổ trong phạm vi 8km) |
|
2424.357 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 184.497 | ||
36 | Nạo vét bùn cống, rãnh bằng thủ công, 1 lần/năm, trường hợp tiết diện bùn >1/3 tiết diện cống (không phải trung chuyển bùn) |
|
269.373 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.257.381 | ||
37 | Nạo vét bùn hố ga (không phải trung chuyển bùn) |
|
94.95 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 1.260.346 | ||
38 | Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn, cự ly v/c <8km |
|
364.323 | m3 bùn | Theo quy định tại Chương V | 312.565 | ||
39 | DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
40 | DUY TRÌ TRẠM ĐÈN |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
41 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm L<500m, h/s điều chỉnh Kl=0.5), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm) |
|
144 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 55.859 | ||
42 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm 500 đến 1000m - Kl=0.8), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm) |
|
2.208 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 89.374 | ||
43 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm 1000 đến 1500m - Kl=0.9), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm) |
|
2.496 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 100.546 | ||
44 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm 1500 đến 3000m - Kl=1.1), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm) |
|
3.264 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 122.890 | ||
45 | Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm >3000m - Kl=1.2), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm) |
|
528 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 134.062 | ||
46 | DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
47 | Thay bộ đèn led bằng máy ở độ cao H <12m |
|
2 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 47.383.148 | ||
48 | Thay bộ đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m |
|
1 | 10 bộ | Theo quy định tại Chương V | 14.222.231 | ||
49 | Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m (Bao gồm vật liệu phụ, chưa bao gồm bóng) |
|
2.5 | 20 bóng | Theo quy định tại Chương V | 2.857.169 | ||
50 | Bóng đèn cao áp 150W |
|
25 | bóng | Theo quy định tại Chương V | 128.172 | ||
51 | Bóng đèn cao áp 250W |
|
25 | bóng | Theo quy định tại Chương V | 141.664 | ||
52 | Thay Balats điện từ 1 cấp công suất (chấn lưu), chiều cao cột H <12m |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V | 557.306 | ||
53 | Balats điện từ 1 cấp công suất (chấn lưu) 150W |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V | 315.130 | ||
54 | Balats điện từ 1 cấp công suất (chấn lưu) 250W |
|
25 | cái | Theo quy định tại Chương V | 387.407 | ||
55 | Thay Kích điện dùng cho bộ đèn cao áp (bộ mồi), chiều cao cột H <12m |
|
50 | cái | Theo quy định tại Chương V | 669.095 | ||
56 | Thay dây lên đèn |
|
9.5225 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 3.459.067 | ||
57 | Thay cáp ngầm trên nền đất |
|
7.1385 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 20.170.908 | ||
58 | Thay cáp treo bằng máy |
|
7.1385 | 40m | Theo quy định tại Chương V | 4.168.775 | ||
59 | Thay cột đèn, cột sắt |
|
5 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 12.959.583 | ||
60 | Thay cột đèn, cột BT ly tâm |
|
5 | 1 cột | Theo quy định tại Chương V | 12.273.740 | ||
61 | Lắp bổ sung cửa cột |
|
22 | 1 cửa | Theo quy định tại Chương V | 160.491 | ||
62 | Lắp bảng điện cửa cột |
|
22 | 1 bảng | Theo quy định tại Chương V | 60.803 | ||
63 | DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐÈN THGT, CẢNH BÁO GIAO THÔNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
64 | Duy trì trạm đèn THGT, 1 tuần/ lần |
|
864 | 1 trạm/ngày | Theo quy định tại Chương V | 55.859 | ||
65 | HẠ TẦNG KỸ THUẬT |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
66 | THẢM CỎ |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
67 | Trồng mới cỏ nhật (đã bao gồm chi phí đào hố, trồng và chăm sóc đến khi sinh trưởng ổn định) |
|
1.060 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 74.678 | ||
68 | Đất màu trồng cây (đất màu, đất phù sa đã làm tơi xốp, sạch rác) |
|
159 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 74.678 | ||
69 | Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan <= 50m, đường kính lỗ khoan < 200mm - Đất |
|
30 | m | Theo quy định tại Chương V | 242.708 | ||
70 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 150mm |
|
0.3 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 13.262.207 | ||
71 | DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
72 | Bổ sung nắp rãnh bê tông |
|
86 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 189.125 | ||
73 | Bổ sung nắp hố ga |
|
4 | 1 cái | Theo quy định tại Chương V | 205.201 | ||
74 | BẠT LỀ, CẮT CỎ |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
75 | Bạt lề đường bằng thủ công, phạm vi ngoài đô thị, 1 lần/ năm |
|
61.15 | 100 m dài | Theo quy định tại Chương V | 511.242 | ||
76 | Bạt lề đường bằng máy, phạm vi ngoài đô thị, 1 lần/ năm |
|
550.35 | 100 m dài | Theo quy định tại Chương V | 6.839 | ||
77 | Bạt lề đường, phạm vi trong đô thị, 1 lần/ năm |
|
4.383 | 10m2 | Theo quy định tại Chương V | 59.833 | ||
78 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I |
|
79.45 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 814.968 | ||
79 | Cắt cỏ bằng máy, 6 lần/năm |
|
384.1 | km/ lần | Theo quy định tại Chương V | 20.949 | ||
80 | Phát quang cây cỏ bằng thủ công, 2 lần/năm |
|
14.23 | km/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.249.704 | ||
81 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 1km |
|
1321.05 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 60.500 | ||
82 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 5.7Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải dưới sườn đê, khu Đồng Cống, thôn Đài Sơn, xã Minh Đức) |
|
6.5 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 241.394 | ||
83 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 8Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải ngoại đê thôn Đầu, thuộc xứ Đồng Cống mả dưới, xã Tự Lạn) |
|
42.4 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 338.799 | ||
84 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 5,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái) |
|
14.25 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 232.924 | ||
85 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 4,4Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Ngoại đê thôn Đầu thuộc xứ Đồng Cống mả dưới xã Tự Lạn) |
|
92.2 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 186.339 | ||
86 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 3,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Ngoại đê thôn Đầu thuộc xứ Đồng Cống mả dưới xã Tự Lạn) |
|
72 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 148.224 | ||
87 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 1,6Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Ngoại đê thôn Đầu thuộc xứ Đồng Cống mả dưới xã Tự Lạn) |
|
59 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 67.760 | ||
88 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 2,3Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Ngoại đê thôn Đầu thuộc xứ Đồng Cống mả dưới xã Tự Lạn) |
|
42 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 97.405 | ||
89 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 3,2Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Dưới sườn đê, khu Đồng Cống, thôn Đài Sơn, xã Minh Đức) |
|
29.5 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 135.519 | ||
90 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 1,6Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Bãi dài ngoại đê của thôn Yên Sơn, xã Nghĩa Trung) |
|
107.75 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 67.760 | ||
91 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 0,8Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái) |
|
43.5 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 33.880 | ||
92 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 1,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái) |
|
319.8 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 63.525 | ||
93 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 2,2Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Bãi dài ngoại đê của thôn Yên Sơn, xã Nghĩa Trung) |
|
65 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 93.170 | ||
94 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 8,7Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái) |
|
13 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 368.444 | ||
95 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 5,7Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái) |
|
248.4 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 241.394 | ||
96 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 5,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái) |
|
30.75 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 232.924 | ||
97 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 4,1Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Bãi dài ngoại đê của thôn Yên Sơn, xã Nghĩa Trung) |
|
100 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 173.634 | ||
98 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 4,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Bãi dài ngoại đê của thôn Yên Sơn, xã Nghĩa Trung) |
|
35 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 190.574 | ||
99 | DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
100 | Lắp đặt thay thế aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe (Aptomat tổng tủ ĐKCS) |
|
9 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.369.571 | ||
101 | Lắp đặt thay thế aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe - (Aptomat pha của tủ ĐKCS) |
|
54 | cái | Theo quy định tại Chương V | 149.879 | ||
102 | Lắp đặt thay thế các loại đồng hồ - Rơ le thời gian |
|
72 | cái | Theo quy định tại Chương V | 416.543 | ||
103 | Lắp đặt thay thế khởi động từ 3 pha, cường độ dòng điện <= 63Ampe |
|
9 | cái | Theo quy định tại Chương V | 1.962.196 | ||
104 | DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐÈN THGT, CẢNH BÁO GIAO THÔNG |
|
Theo quy định tại Chương V | 0 | ||||
105 | Thay module đèn tín hiệu giao thông bằng thủ công |
|
10 | 1 modul | Theo quy định tại Chương V | 260.893 | ||
106 | Thay module đèn tín hiệu giao thông bằng xe nâng |
|
6 | 1 modul | Theo quy định tại Chương V | 628.166 | ||
107 | Vệ sinh tủ điều khiển đèn tín hiệu giao thông - Trong tủ |
|
42 | 1 tủ | Theo quy định tại Chương V | 142.870 | ||
108 | Đèn THGT 3 màu 3xD300 LED |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.998.414 | ||
109 | Đèn tín hiệu cho người đi bộ 1xD300 LED |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.805.767 | ||
110 | Đèn THGT đếm lùi 1xD300 LED |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 5.046.113 | ||
111 | Đèn THGT đếm lùi 1xD400 LED |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.497.003 | ||
112 | Đèn tín hiệu mũi tên xanh rẽ phải SL 1xD300 LED |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.805.767 | ||
113 | Đèn THGT mũi tên ba mầu SL 3xD300 LED |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.998.414 | ||
114 | Đèn TGHT chớp vàng 1xD300 LED |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.805.767 | ||
115 | Đèn cảnh báo đi chậm 1xD400 LED |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.497.003 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.