Providing urban public service products

Tender ID
Views
3
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Providing urban public service products
Bidding method
Online bidding
Tender value
9.198.471.890 VND
Publication date
10:55 09/01/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
13/QĐ-QLĐT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Urban Management Office of Viet Yen district
Approval date
08/01/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0104514377

HUNG PHAT URBAN ENVIRONMENT COMPANY LIMITED

7.708.315.672,909 VND 7.708.315.000 VND 12 day 09/01/2024

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn2400299860 Liên danh Công ty cổ phần quản lý công trình đô thị Bắc Giang và Hợp tác xã Môi trường Việt Yên BAC GIANG URBAN PROJECT MANAGEMENT JOINT STOCK COMPANY Contractor ranked 2nd
2 vn2400419279 Liên danh Công ty cổ phần quản lý công trình đô thị Bắc Giang và Hợp tác xã Môi trường Việt Yên HỢP TÁC XÃ MÔI TRƯỜNG VIỆT YÊN Contractor ranked 2nd

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 DUY TRÌ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG VÀ DUY TRÌ CÂY XANH
Theo quy định tại Chương V 0
2 DUY TRÌ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG
Theo quy định tại Chương V 0
3 Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè, trung bình 2 lần/tuần (96 lần/ năm)
186.5136 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 541.693
4 Công tác quét đường phố bằng cơ giới, Quét đường, trung bình 3 lần/tuần (144 lần/ năm)
4.326 1 km Theo quy định tại Chương V 88.470
5 Công tác tưới nước hồ để rửa đường. Ô tô tưới nước >=10m3, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm)
1.442 km Theo quy định tại Chương V 289.101
6 Công tác tua vỉa hè, thu dọn phế thải ở gốc cây, cột điện, miệng cống hàm ếch, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm)
721 1km Theo quy định tại Chương V 240.752
7 Công tác vớt rác trên mặt hồ bằng thủ công, 2 lần/năm
6.8158 10.000m2 (diện tích) Theo quy định tại Chương V 940.615
8 Công tác quét, gom rác bằng thủ công. Quét quảng trường, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm)
88.0704 10.000m2 Theo quy định tại Chương V 541.693
9 DUY TRÌ CÂY XANH
Theo quy định tại Chương V 0
10 THẢM CỎ
Theo quy định tại Chương V 0
11 Tưới nước giếng khoan, nước hồ thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm xăng, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm)
30150.24 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 26.820
12 Tưới nước giếng khoan, nước hồ thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm)
268.05 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 58.109
13 Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy, 6 lần/năm
3802.29 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 69.878
14 Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy, 6 lần/năm
27.95 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 52.069
15 Xén lề cỏ nhung, 6 lần/năm
141.26 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 168.530
16 Xén lề cỏ lá tre, 6 lần/năm
294.84 100md/ lần Theo quy định tại Chương V 112.354
17 Làm cỏ tạp, 6 lần/năm
1901.14 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 112.354
18 Trồng dặm cỏ lá tre
1.189 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 66.725
19 Trồng dặm cỏ nhật
79 1m2/lần Theo quy định tại Chương V 45.201
20 BỒN CÂY
Theo quy định tại Chương V 0
21 Tưới nước giếng khoan, nước hồ bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm xăng, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm)
3087.44 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 28.398
22 Tưới nước giếng khoan, nước hồ bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm)
946.4 100m2/ lần Theo quy định tại Chương V 58.582
23 Duy trì bồn cảnh lá mầu có hàng rào
39.16 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 22.108.204
24 Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m
44.88 100m2/ năm Theo quy định tại Chương V 4.579.375
25 Trồng dặm cây hàng rào, đường viền
898 1m2 trồng dặm/ lần Theo quy định tại Chương V 28.103
26 Tưới nước giếng khoan, nước hồ cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm xăng, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm)
573.46 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 26.820
27 Tưới nước giếng khoan, nước hồ cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 8m3, trung bình 1 lần/tuần (48 lần/ năm)
539.81 100 cây/ lần Theo quy định tại Chương V 326.817
28 CÂY BÓNG MÁT
Theo quy định tại Chương V 0
29 Quét vôi gốc cây, cây loại 1
5.659 1 cây Theo quy định tại Chương V 10.706
30 Quét vôi gốc cây, cây loại 2
1.240 1 cây Theo quy định tại Chương V 18.413
31 Quét vôi gốc cây, cây loại 3
98 1 cây Theo quy định tại Chương V 41.336
32 Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2, loại 3
13 1 cây Theo quy định tại Chương V 2.322.027
33 Duy trì cây bóng mát loại 1 (bao gồm bón phân hữu cơ gốc cây)
603 1 cây/ năm Theo quy định tại Chương V 185.353
34 DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
Theo quy định tại Chương V 0
35 Nạo vét bùn cống, rãnh bằng xe hút bùn 3 tấn, 1 lần/năm (đã bao gồm v/c tới vị trí bãi đổ trong phạm vi 8km)
2424.357 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 184.497
36 Nạo vét bùn cống, rãnh bằng thủ công, 1 lần/năm, trường hợp tiết diện bùn >1/3 tiết diện cống (không phải trung chuyển bùn)
269.373 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.257.381
37 Nạo vét bùn hố ga (không phải trung chuyển bùn)
94.95 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 1.260.346
38 Vận chuyển bùn bằng xe ô tô tự đổ xe 4 tấn, cự ly v/c <8km
364.323 m3 bùn Theo quy định tại Chương V 312.565
39 DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
Theo quy định tại Chương V 0
40 DUY TRÌ TRẠM ĐÈN
Theo quy định tại Chương V 0
41 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm L<500m, h/s điều chỉnh Kl=0.5), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm)
144 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 55.859
42 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm 500 đến 1000m - Kl=0.8), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm)
2.208 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 89.374
43 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm 1000 đến 1500m - Kl=0.9), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm)
2.496 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 100.546
44 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm 1500 đến 3000m - Kl=1.1), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm)
3.264 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 122.890
45 Duy trì trạm 1 chế độ bằng đồng hồ hẹn giờ (chiều dài tuyến trạm >3000m - Kl=1.2), trung bình 1 tuần/ lần (48 lần/ năm)
528 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 134.062
46 DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG
Theo quy định tại Chương V 0
47 Thay bộ đèn led bằng máy ở độ cao H <12m
2 10 bộ Theo quy định tại Chương V 47.383.148
48 Thay bộ đèn cao áp bằng máy ở độ cao H <12m
1 10 bộ Theo quy định tại Chương V 14.222.231
49 Thay bóng cao áp bằng cơ giới, chiều cao cột H<10m (Bao gồm vật liệu phụ, chưa bao gồm bóng)
2.5 20 bóng Theo quy định tại Chương V 2.857.169
50 Bóng đèn cao áp 150W
25 bóng Theo quy định tại Chương V 128.172
51 Bóng đèn cao áp 250W
25 bóng Theo quy định tại Chương V 141.664
52 Thay Balats điện từ 1 cấp công suất (chấn lưu), chiều cao cột H <12m
50 cái Theo quy định tại Chương V 557.306
53 Balats điện từ 1 cấp công suất (chấn lưu) 150W
25 cái Theo quy định tại Chương V 315.130
54 Balats điện từ 1 cấp công suất (chấn lưu) 250W
25 cái Theo quy định tại Chương V 387.407
55 Thay Kích điện dùng cho bộ đèn cao áp (bộ mồi), chiều cao cột H <12m
50 cái Theo quy định tại Chương V 669.095
56 Thay dây lên đèn
9.5225 40m Theo quy định tại Chương V 3.459.067
57 Thay cáp ngầm trên nền đất
7.1385 40m Theo quy định tại Chương V 20.170.908
58 Thay cáp treo bằng máy
7.1385 40m Theo quy định tại Chương V 4.168.775
59 Thay cột đèn, cột sắt
5 1 cột Theo quy định tại Chương V 12.959.583
60 Thay cột đèn, cột BT ly tâm
5 1 cột Theo quy định tại Chương V 12.273.740
61 Lắp bổ sung cửa cột
22 1 cửa Theo quy định tại Chương V 160.491
62 Lắp bảng điện cửa cột
22 1 bảng Theo quy định tại Chương V 60.803
63 DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐÈN THGT, CẢNH BÁO GIAO THÔNG
Theo quy định tại Chương V 0
64 Duy trì trạm đèn THGT, 1 tuần/ lần
864 1 trạm/ngày Theo quy định tại Chương V 55.859
65 HẠ TẦNG KỸ THUẬT
Theo quy định tại Chương V 0
66 THẢM CỎ
Theo quy định tại Chương V 0
67 Trồng mới cỏ nhật (đã bao gồm chi phí đào hố, trồng và chăm sóc đến khi sinh trưởng ổn định)
1.060 m2 Theo quy định tại Chương V 74.678
68 Đất màu trồng cây (đất màu, đất phù sa đã làm tơi xốp, sạch rác)
159 m3 Theo quy định tại Chương V 74.678
69 Khoan giếng bằng máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan <= 50m, đường kính lỗ khoan < 200mm - Đất
30 m Theo quy định tại Chương V 242.708
70 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp nối gioăng, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 150mm
0.3 100m Theo quy định tại Chương V 13.262.207
71 DUY TRÌ HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC
Theo quy định tại Chương V 0
72 Bổ sung nắp rãnh bê tông
86 1 cái Theo quy định tại Chương V 189.125
73 Bổ sung nắp hố ga
4 1 cái Theo quy định tại Chương V 205.201
74 BẠT LỀ, CẮT CỎ
Theo quy định tại Chương V 0
75 Bạt lề đường bằng thủ công, phạm vi ngoài đô thị, 1 lần/ năm
61.15 100 m dài Theo quy định tại Chương V 511.242
76 Bạt lề đường bằng máy, phạm vi ngoài đô thị, 1 lần/ năm
550.35 100 m dài Theo quy định tại Chương V 6.839
77 Bạt lề đường, phạm vi trong đô thị, 1 lần/ năm
4.383 10m2 Theo quy định tại Chương V 59.833
78 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I
79.45 100m3 Theo quy định tại Chương V 814.968
79 Cắt cỏ bằng máy, 6 lần/năm
384.1 km/ lần Theo quy định tại Chương V 20.949
80 Phát quang cây cỏ bằng thủ công, 2 lần/năm
14.23 km/ lần Theo quy định tại Chương V 1.249.704
81 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển <= 1km
1321.05 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 60.500
82 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 5.7Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải dưới sườn đê, khu Đồng Cống, thôn Đài Sơn, xã Minh Đức)
6.5 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 241.394
83 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 8Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải ngoại đê thôn Đầu, thuộc xứ Đồng Cống mả dưới, xã Tự Lạn)
42.4 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 338.799
84 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 5,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái)
14.25 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 232.924
85 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 4,4Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Ngoại đê thôn Đầu thuộc xứ Đồng Cống mả dưới xã Tự Lạn)
92.2 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 186.339
86 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 3,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Ngoại đê thôn Đầu thuộc xứ Đồng Cống mả dưới xã Tự Lạn)
72 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 148.224
87 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 1,6Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Ngoại đê thôn Đầu thuộc xứ Đồng Cống mả dưới xã Tự Lạn)
59 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 67.760
88 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 2,3Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Ngoại đê thôn Đầu thuộc xứ Đồng Cống mả dưới xã Tự Lạn)
42 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 97.405
89 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 3,2Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Dưới sườn đê, khu Đồng Cống, thôn Đài Sơn, xã Minh Đức)
29.5 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 135.519
90 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 1,6Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Bãi dài ngoại đê của thôn Yên Sơn, xã Nghĩa Trung)
107.75 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 67.760
91 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 0,8Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái)
43.5 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 33.880
92 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 1,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái)
319.8 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 63.525
93 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 2,2Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Bãi dài ngoại đê của thôn Yên Sơn, xã Nghĩa Trung)
65 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 93.170
94 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 8,7Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái)
13 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 368.444
95 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 5,7Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái)
248.4 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 241.394
96 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 5,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Khu đồng Bãi Bầu, Bãi Bò, thôn Như Thiết, xã Hồng Thái)
30.75 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 232.924
97 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 4,1Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Bãi dài ngoại đê của thôn Yên Sơn, xã Nghĩa Trung)
100 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 173.634
98 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển tiếp 4,5Km, trong phạm vi 10Km (Bãi đổ thải Bãi dài ngoại đê của thôn Yên Sơn, xã Nghĩa Trung)
35 10m3/1km Theo quy định tại Chương V 190.574
99 DUY TRÌ LƯỚI ĐIỆN CHIẾU SÁNG
Theo quy định tại Chương V 0
100 Lắp đặt thay thế aptomat 3 pha, cường độ dòng điện <= 100Ampe (Aptomat tổng tủ ĐKCS)
9 cái Theo quy định tại Chương V 1.369.571
101 Lắp đặt thay thế aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <= 50Ampe - (Aptomat pha của tủ ĐKCS)
54 cái Theo quy định tại Chương V 149.879
102 Lắp đặt thay thế các loại đồng hồ - Rơ le thời gian
72 cái Theo quy định tại Chương V 416.543
103 Lắp đặt thay thế khởi động từ 3 pha, cường độ dòng điện <= 63Ampe
9 cái Theo quy định tại Chương V 1.962.196
104 DUY TRÌ HỆ THỐNG ĐÈN THGT, CẢNH BÁO GIAO THÔNG
Theo quy định tại Chương V 0
105 Thay module đèn tín hiệu giao thông bằng thủ công
10 1 modul Theo quy định tại Chương V 260.893
106 Thay module đèn tín hiệu giao thông bằng xe nâng
6 1 modul Theo quy định tại Chương V 628.166
107 Vệ sinh tủ điều khiển đèn tín hiệu giao thông - Trong tủ
42 1 tủ Theo quy định tại Chương V 142.870
108 Đèn THGT 3 màu 3xD300 LED
2 bộ Theo quy định tại Chương V 6.998.414
109 Đèn tín hiệu cho người đi bộ 1xD300 LED
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.805.767
110 Đèn THGT đếm lùi 1xD300 LED
2 bộ Theo quy định tại Chương V 5.046.113
111 Đèn THGT đếm lùi 1xD400 LED
2 bộ Theo quy định tại Chương V 6.497.003
112 Đèn tín hiệu mũi tên xanh rẽ phải SL 1xD300 LED
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.805.767
113 Đèn THGT mũi tên ba mầu SL 3xD300 LED
2 bộ Theo quy định tại Chương V 6.998.414
114 Đèn TGHT chớp vàng 1xD300 LED
2 bộ Theo quy định tại Chương V 2.805.767
115 Đèn cảnh báo đi chậm 1xD400 LED
2 bộ Theo quy định tại Chương V 6.497.003
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8499 Projects are waiting for contractors
  • 147 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 166 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23719 Tender notices posted in the past month
  • 37188 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second