Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2801346885 | DONG A THERMAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
6.396.555.300 VND | 6.396.555.300 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0103767216 | DELTA VIETNAM TRADING AND PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY | Failure in terms of experience and capacity because similar contracts do not meet the requirements of E-HSMT | |
2 | vn0106804459 | DAI LUC MECHANICAL COMPANY LIMITED | Failure in terms of experience and capacity because similar contracts do not meet the requirements of E-HSMT |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bếp e bộ/e292/F377-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
2 | Bếp Trạm ra đa 20/e292/F377-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
3 | Bếp Trạm ra đa 68/e292/F377-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
4 | Bếp Trạm ra đa 69/e292/F377-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
5 | Bếp c9/PTM/F377-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
6 | Bếp Lữ đoàn bộ/L26-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
7 | Bếp d16/L26-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
8 | Bếp d20/L26-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
9 | Bếp d20/L26-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
10 | Tiểu đoàn 27/Lữ 28-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
11 | Bếp Phi công Gia Lâm/L918-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
12 | Bếp Kỹ thuật/L918-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
13 | Bếp cVệ Binh/L918-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
14 | Bếp d3/TSQKQ-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
15 | Bếp Hiệu bộ/TSQKQ-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
16 | Bếp Hậu cần e910/TSQKQ-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
17 | Bếp Kỹ thuật e910/TSQKQ-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
18 | Bếp bay e910/TSQKQ-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
19 | Bếp Hậu cần e920/TSQKQ-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
20 | Bếp Kỹ thuật e920/TSQKQ-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
21 | Bếp Phi công e920/TSQKQ-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
22 | Bếp d8/HVPK-KQ-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
23 | Bếp Trạm chế biến/HVPK-KQ-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
24 | Bếp CQ/Cơ sở 2/CĐKT PK-KQ-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
25 | Bếp HV/Cơ sở 2/CĐKT PK-KQ-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
26 | Bếp Cơ quan BTM-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
27 | Bếp TTQG HL TKCNĐK/BTM-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
28 | Bếp d PH23/BTM-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
29 | Bếp cơ quan CKT-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
30 | Bếp khu Trung tâm/K255/CKT-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
31 | Bếp d577/CHC-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
32 | Bếp Sư đoàn bộ/f361-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
33 | Bếp c9/PTM/f361-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
34 | Bếp Trạm CB/f361-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
35 | Bếp c10/e236/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
36 | Bếp d63/e236/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
37 | Bếp e bộ/e218/f361-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
38 | Bếp c26/e218/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
39 | Bếp e bộ/e64/f361-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
40 | Bếp d bộ d5/e64/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
41 | Bếp c12/d5/e64/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
42 | Bếp d151/e250/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
43 | Bếp d152/e250/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
44 | Bếp e bộ/e257/f361-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
45 | Bếp d77e257/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
46 | Bếp d78/e257/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
47 | Bếp d80/e257/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
48 | Bếp T24/e293/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
49 | Bếp e bộ/e280/f361-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
50 | Bếp c71/e280/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
51 | Bếp c72/e280/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
52 | Bếp c73/e280/f361-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
53 | Bếp dHLCSM/f363-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
54 | Bếp dHLCSM/f363-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
55 | Bếp d81/e238/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
56 | Bếp d83/e238/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
57 | Bếp d85/e238/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
58 | Bếp c172/e240/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
59 | Bếp c173/e240/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
60 | Bếp c174/e240/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
61 | Bếp T19/e295/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
62 | Bếp ebộ/e295/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
63 | Bếp c4/d105/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
64 | Bếp c21/d105/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
65 | Bếp dbộ/d105/f363-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
66 | Bếp Trạm Kỹ thuật/PHCKT/f365-D30 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 40.900.000 | ||
67 | Bếp d122/e284/f365-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
68 | Bếp d124/e284/f365-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
69 | Bếp e bộ/e291/f365-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
70 | Bếp Trạm 61/e291/f365-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
71 | Bếp c32/e228/f365-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
72 | Bếp bA87/e228/f365-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
73 | Bếp dHLCSM/f365-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
74 | Bếp dHLCSM lâm thời/f365-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
75 | Bếp d57/e261/f367-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
76 | Bếp d43/e263/f367-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
77 | Bếp d44/e263/f367-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
78 | Bếp d45/e263/f367-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
79 | Bếp d166/e276/f367-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
80 | Bếp d168/e276/f367-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
81 | Bếp ebộ 276/f367-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
82 | Bếp ebộ 230/f367-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
83 | Bếp ebộ 93/f367-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
84 | Bếp d123/e93/f367-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
85 | Bếp ebộ 294/f367-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
86 | Bếp fbộ/f367-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
87 | Bếp d10/PTM/f367-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
88 | Bếp dHL/f367-D500 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 54.000.000 | ||
89 | Bếp dHLCSM/f370-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
90 | Bếp c TT SCH/e923/f371-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
91 | Bếp 3CQ/e923/f371-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
92 | Bếp Phi đội 1/e923/f371-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
93 | Bếp Phi đội 2/e923/f371-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
94 | Bếp Tên lửa/e923/f371-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
95 | Bếp Xưởng BDKT/e923/f371-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
96 | Bếp c2 XTH/e923/f371-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
97 | Bếp c3 Công binh/e923/f371-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
98 | Bếp c4 Vệ binh/e923/f371-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
99 | Bếp c5 Vệ binh/e923/f371-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
100 | Bếp Ngoại trường/e923/f371-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
101 | Bếp XBDKT/e927/f371-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
102 | Bếp 3 cơ quan/e916/f371-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
103 | Bếp phi đội 1/e916/f371-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
104 | Bếp cơ quan/dCC Kiến An-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
105 | Bếp c Xăng- xe/dCC Kiến An-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
106 | Bếp c Công binh/dCC Kiến An-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
107 | Bếp phi công/dCC Kiến An-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
108 | Bếp Ngoại trường/dCC Kiến An-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
109 | Bếp d bộ/dHLCSM/f372-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
110 | Bếp Đại đội/dHLCSM/f372-D250 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 49.800.000 | ||
111 | Bếp 3 cơ quan e929/f372-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
112 | Bếp Phi đội 1/e929/f372-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
113 | Bếp Kho PTST/e929/f373-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
114 | Bếp Xưởng BDKT/e929/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
115 | Bếp dTT/e929/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
116 | Bếp Trạm ra đa 41/e929/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
117 | Bếp CQ d Hậu cần/e929/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
118 | Bếp c Xe tổng hợp/e929/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
119 | Bếp c CB/e929/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
120 | Bếp c4 VB/e929/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
121 | Bếp c5 VB/e929/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
122 | Bếp Ban Kỹ thuật/e930/f372-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
123 | Bếp dTTRĐ/e930/f372-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
124 | Bếp Phi đội/e930/f372-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
125 | Bếp Xưởng BDKTHK/e925/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
126 | Bếp Kho PTST/e925/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
127 | Bếp d bộ/dPleiku/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
128 | Bếp c Cảnh vệ/dPleiku/f372-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
129 | Trạm ra đa 12/e290/f375-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
130 | Trạm ra đa 29/e290/f375-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
131 | Trạm ra đa 56/e290/f375-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
132 | Trung đoàn bộ/e224/f375-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
133 | Tiểu đoàn HLCSM/f375-D500 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 54.000.000 | ||
134 | Tiểu đoàn 10/PTM/f375-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
135 | Đại đội 9 CB/PTM/f375-D40 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 42.900.000 | ||
136 | Bếp CQ f bộ/PTM/f375-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
137 | Bếp CQ f bộ/PTM/f375-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
138 | Bếp c10/e274/F377-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
139 | Bếp d87/e274/F377-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
140 | Bếp d88/e274/F377-D150 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 46.900.000 | ||
141 | Bếp c4/e591/F377-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
142 | Bếp c10/e591/F377-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 | ||
143 | Bếp c1/d24/F377-D70 |
|
1 | Bếp | Theo quy định tại Chương V | 44.900.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.