Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tài chính
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106215809 | Công ty TNHH Phát triển Khoa học Sự Sống |
1.312.484.000 VND | 1.312.484.000 VND | 50 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch bảo quản tế bào |
05-713-1E, NutriFreez™ D10 Cryopreservation Medium
|
1 | Chai 50 ml | 1: Mô tả:- Dung dịch bảo quản tế bào- Không có huyết thanh- Không có protein- Không có thành phần từ động vật- Có chứa DMSO 10%, phenol red2. Điều kiện bảo quản: 2-8°C3. Hạn sử dụng : ≥ 6 tháng | Bioind - Israel | 4.560.000 | |
2 | Dung dịch phân tách tế bào |
25-051-CI, Corning® 100 mL Trypsin EDTA 1X, 0.05% Trypsin/0.53 mM EDTA
|
5 | Chai 100ml | 1. Mô tả:- Dung dịch sử dụng để phân tách tế bào trong quá trình nuôi cấy .- Chứa 0.05% Trypsin/0.53 mM EDTA2. Điều kiện bảo quản: - 20°C3. Hạn sử dụng : ≥ 6 tháng | Mediatech/Corning - Mỹ | 465.000 | |
3 | Sinh phẩm giải trình tự gen |
4337455, BigDye™ Terminator v3.1 Cycle Sequencing Kit
|
1 | Hộp 100 phản ứng | 1. Mô tả:- Sinh phẩm giải trình tự gen- Thành phần: 1 × 800µl tube BigDye Terminator v3,1 Ready Reaction Mix, 1 tube M13 (-21) Primer, 1 tube pGEM Control DNA, 2 × 1 ml tubes of 5X Sequencing Buffer2. Điều kiện bảo quản: - 20°C3. Hạn sử dụng : ≥ 6 tháng | Applied Biosystems - Mỹ | 55.100.000 | |
4 | Huyết thanh bào thai bê |
35-016-CV, Corning® 500 mL Fetal Bovine Serum, Premium (Heat Inactivated)
|
3 | Chai 500 ml | 1. Mô tả:- Huyết thanh bào thai bê loại Premium (Heat Inactivated)- Endotoxin: ≤ 20EU/ml- Hemoglobin: < 30 mg/dL- Tiệt trùng qua màng lọc 0,1 um2. Điều kiện bảo quản: - 20°C3. Hạn sử dụng : ≥ 6 tháng | Mediatech/Corning - Mỹ | 13.195.000 | |
5 | Bộ Kit PCR phiên mã ngược định lượng một bước |
95057-200, qScript One-Step RT-qPCR Kit
|
2 | Hộp 200 phản ứng | 1. Mô tả:- Kit PCR phiên mã ngược định lượng một bước- Thành phần:+ qScript One-Step Reverse Transcriptase (50x)+ One-Step Master Mix 2x+ Nuclease-free water2. Điều kiện bảo quản: - 20°C3. Hạn sử dụng : ≥ 6 tháng | Quantabio - Mỹ | 19.260.000 | |
6 | Huyết thanh chuẩn kháng sởi |
97/648 NIBSC, Huyết thanh chuẩn kháng sởi
|
1 | Tuýp | 1. Mô tả:- Kháng thể chuẩn kháng sởi phiên bản 3- Chứa 3IU kháng thể kháng sởi hoạt động- Âm tính với HBsAg, anti-HIV và HCV RNA2. Điều kiện bảo quản: - 20°C3. Hạn sử dụng : ≥ 6 tháng | NIBSC - Anh | 3.995.000 | |
7 | Bộ xét nghiệm virus sởi |
ESR102M, Masern Virus IgM
|
60 | Bộ | 1.Mô tả:- Bộ xét nghiệm virus sởi- Phát hiện định tính và định lượng kháng thể IgM ở người trong huyết thanh hoặc huyết tương chống lại virut sởi- Phát hiện kháng thể IgM để xác định nhiễm trùng cấp tính- Độ nhạy: 98.9%- Đặc hiệu: >99%2. Điều kiện bảo quản: 2 - 8oC3. Hạn sử dụng : ≥ 6 tháng | Serion - Đức | 6.080.000 | |
8 | Kit xét nghiệm rotavirus nhóm A trong mẫu phân |
R240396, ProSpecT ROTAVIRUS TEST
|
6 | Kit 96 phản ứng | 1. Mô tả: xét nghiệm miễn dịch enzyme định tính để phát hiện rotavirus (Nhóm A) trong các mẫu phân của người- Thành phần: Microtitration plate, Sample Diluent (120ml), Positive Control (4ml), Negative Control (4ml), Conjugate (12ml), Substrate TMB (12ml), Stop Solution (12ml), Wash Buffer (120ml)2.Điều kiện bảo quản: 2-8 ° C3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Oxoid/Thermo - Mỹ | 12.450.000 | |
9 | Kit phân lập RNA virus |
52906, QIAamp Viral RNA Mini Kit (250)
|
3 | Kit 250 phản ứng | 1. Mô tả: Kit phân lập RNA virus từ tế bào tự do trong dịch cơ thể.- Thành phần: 250 QIAamp Mini Spin Columns, Carrier RNA, Collection Tubes (2 ml), RNase-free buffers2.Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ thường.3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Qiagen - Đức | 46.950.000 | |
10 | Kit RT-PCR 1 bước |
210212, QIAGEN OneStep RT-PCR Kit (100)
|
6 | Kit 100 phản ứng | 1. Mô tả: Kit RT-PCR 1 bước- Thành phần: QIAGEN OneStep RT-PCR Enzyme Mix (1 x 200 µl), 5x QIAGEN OneStep RT-PCR Buffer (1 x 1 ml), dNTP Mix (1 x 200 µl, 10 mM each), 5x Q-Solution (1 x 2 ml), RNase-Free Water (2 x 1.9 ml)2.Điều kiện bảo quản: -20 độ C.3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Qiagen - Đức | 22.450.000 | |
11 | Hỗn hợp Master Mix cho phản ứng PCR |
M7123, GoTaq® Green Master Mix
|
2 | Kit 1000 phản ứng | 1. Mô tả:- Dung dịch Green Master Mix gồm các thành phần phản ứng, sẵn sàng sử dụng khuếch đại hiệu quả các mẫu DNA bằng PCR- Thành phần: GoTaq® DNA polymerase, dNTPs, MgCl 2 và đệm phản ứng ở nồng độ tối ưu để khuếch đại hiệu quả các mẫu DNA bằng PCR- Có chất nhuộm cho điện di sau này2.Điều kiện bảo quản: -20°C3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Promega - Mỹ | 12.480.000 | |
12 | Enzyme phiên mã ngược |
18080-044, SuperScript III Reverse Transcriptase
|
1 | Kit 200 UI | 1. Mô tả:- Enzyme phiên mã ngược- Hoạt tính RNase H giảm và độ ổn định nhiệt tăng- Nguồn gốc: E. coli- Thành phần: SuperScript™ III RT (200 U/µl): 50 µl, 5X First-Strand Buffer: 1000 µl , 0.1 M DTT: 500 µl2.Điều kiện bảo quản: -20°C3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Invitrogen/Thermo - Mỹ | 14.730.000 | |
13 | Thuốc thử nhuộm DNA |
S33102, SYBR™ DNA GEL STAIN 10,000x
|
3 | tube 400µl | 1. Mô tả:- Thuốc thử nhuộm DNA Gel Stain có độ nhạy cao dùng để quan sát DNA trong gel agarose hoặc acrylamide- Nồng độ 10,000X trong DMSO- Phương pháp phát hiện: Fluorescent2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Invitrogen/Thermo - Mỹ | 2.545.000 | |
14 | Thang chuẩn điện di |
G2101, 100bp DNA Ladder, 100 applications
|
5 | tube 250µl | 1. Mô tả:- Thang chuẩn DNA 100bp dùng trong điện di- 11 vạch có kích thước từ 100 bp đến 1.000 bp cách nhau 100 bp- Thêm vạch 1500 bp- Tải 5μl/lane- Nồng độ 0.13µg/μl- Dùng với với 6X Blue/Orange Loading Dye2.Điều kiện bảo quản: -20 độ C3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Promega - Mỹ | 3.050.000 | |
15 | Dung dịch đệm cho điện di |
46-011-CM, Corning® 1L 10x TBE Buffer, Liquid, pH 8.4 ± 0.1 RNase-/DNase- and protease-free
|
5 | Chai 1000ml | 1. Mô tả:- Dung dịch đệm TBE 10x Corning dùng cho điện di DNA và RNA ,Liquid- pH 8.4 ± 0.1- Không có DNase và Rnase, protease2.Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Mediatech/Corning - Mỹ | 1.450.000 | |
16 | Gel Agarose dùng cho điện di |
C8741, CulGenex™ Agarose LE, Molecular Biology Grade
|
2 | Lọ 500g | 1. Mô tả:-Agarose LE, dùng trong sinh học phân tử-Có khả năng thay đổi kích thước của các lỗ để phù hợp với kích thước của DNA, tính linh động cao.-Dễ dàng chuẩn bị Gel bằng cách pha loãng với buffer và đun nóng-Độ ổn định nhiệt cao, nhiệt độ gel hóa từ 34.5 đến 37.5ºC, nóng chảy từ 86,5 đến 89,5ºC.-Gel trong suốt, dễ dàng cho quan sát.- Đạt tiêu chuẩn ISO 134852.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Hardy Diagnostics - Mỹ | 8.780.000 | |
17 | Bộ đệm tải mẫu điện di |
10482-028, TrackIt™ Cyan/Orange Loading Buffer
|
3 | Tuýp | 1. Mô tả:- Dung dịch đệm tải và theo mẫu lên gel điện di- Kích thước DNA: 50 bp đến 1 0Kb.- Dye: Orange G, Xylene Cyanol2.Điều kiện bảo quản: -20°C3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Invitrogen/Thermo - Mỹ | 1.700.000 | |
18 | Nước sinh học phân tử |
46-000-CV, Corning® 500 mL Molecular Biology Grade Water
|
2 | Chai 500 ml | 1. Mô tả:- Nước dùng cho các ứng dụng sinh học phân tử- Lọc qua màng lọc 0.1-µm- Không có DNase and Rnase- Đạt tiêu chuẩn USP đối với Nước tiêm (WFI).2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Mediatech/Corning - Mỹ | 945.000 | |
19 | Cồn tuyệt đối |
1009831000, Ethanol absolute for analysis EMSURE®ACS,ISO,Reag. Ph Eur
|
2 | Chai 1000ml | 1. Mô tả:- Dung dịch Ethanol EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur- Công thức hóa học: Ethanol- Độ tinh khiết: ≥ 99.9 %- Trọng lượng phân tử: 46.07 g/mol- Điểm sôi: 78,3 ° C (1013 hPa)- Tỉ trọng: 0,790 - 0,793 g / cm3 (20 ° C)- Độ nóng chảy: -114,5 ° C- Giá trị pH: 7,0 (10 g / l, H₂O, 20 ° C)- Áp suất hơi: 59 hPa (20 ° C)2.Điều kiện bảo quản: + 5 ° C đến + 30 ° C3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Merck - Đức | 995.000 | |
20 | Dung dịch pha đệm phân tách tế bào |
T1503-500G, Trizma® base, Primary Standard and Buffer, Minimum 99.9% titration, Crystalline-500G
|
1 | Chai 500g | 1. Mô tả:- Dung dịch Trizma base dùng để pha đệm chạy phân tách tế bào- pH: 10,5-12- pKa (25 ° C): 8.1- Khảo nghiệm: ≥99.9% (titration)2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 6 tháng | Sigma - Mỹ | 4.780.000 | |
21 | Ống ly tâm 1.5 ml màu trong |
3016-870, 1.5mL SuperSpin™ Microcentrifuge Tubes
|
6 | Túi 500 chiếc | 1. Mô tả:- Ống ly tâm 1.5 ml màu trong, nắp phẳng gắn liền với thân ống, có chia vạch thể tích- Vật liệu Polypropylene- Có thể chịu được hóa chất độc hại: phenol, Chloroform- Không chứa DNA/Dnase/Rnase- Không chứa nội độc tố gây sốt, nội độc tố- Chứng nhận hàm lượng kim loại dạng vết cực thấp- Có thể khử trùng bằng hơi nước ở 121°C và chịu được nhiệt độ điều kiện bảo quản -80°CĐóng gói: 500 cái/túi- Đạt tiêu chuẩn ISO 90012. Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 400.000 | |
22 | Ống ly tàm 0.2ml nắp phẳng |
3936-500, 0.2mL PCR Tubes - Flat cap
|
3 | Túi 1000 chiếc | 1. Mô tả:- Ống ly tàm dung tích 0.2ml nắp phẳng, màu trong- Phù hợp cho PCR- Vật liệu: polypropylene- RNase and DNase free- Hấp khử trùng được ở 121°C2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 998.000 | |
23 | Ống ly tàm 0.2ml nắp phẳng, các loại màu |
3744, Thermowell® GOLD 0.2mL Polypropylene PCR Tubes with Flat Cap, Assorted Colors
|
2 | Hộp 1000 chiếc | 1. Mô tả:- Ống ly tàm dung tích 0.2ml nắp phẳng, các loại màu- Phù hợp cho PCR- Vật liệu: polypropylene- RNase and DNase free- Hấp khử trùng được ở 121°C2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Corning - Mỹ | 2.280.000 | |
24 | Dây 8 ống PCR thể tích 0,2 ml |
3927-550, 8-Well Strips with clear flat caps - 0.2ml
|
1 | Hộp 120 strip | 1. Mô tả:- Dây 8 ống PCR thể tích 0,2 ml, màu trong, nắp phẳng, chuyên dụng dùng trong phản ứng PCR định lượng (real-time PCR), phù hợp sử dụng cho máy Real time PCR.- Nắp gắn liền với từng ống chống nhiễm chéo- Không chứa Dnase/ Rnase/ ATP/ Protease/ Human DNA- Không chứa nội độc tố và độc tố gây sốt- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001- Đóng gói: 120 strips/hộp2. Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 2.160.000 | |
25 | Ống nhựa bảo quản mẫu phân |
580GRDS-Q, Natural – Tube with Attached Screw Cap
|
4 | Thùng 500 cái | 1. Mô tả:- Ống nhựa 5ml tự đứng dùng để bảo quản mẫu- Vật liệu: polypropylen- Vạch chia: 1,0 ml- Có bề mặt nhám dùng để viết- Nắp có gioăng chống rò rỉ, nắp kiểu vặn- Đã tiệt trùng2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | QSP/Thermo - Mỹ | 5.500.000 | |
26 | Ống lưu mẫu 2.0 ml |
3621-875, 2.0mL SuperClear® Freestanding Screw Cap Tubes with Caps, Sterile
|
8 | Hộp 500 chiếc | 1. Mô tả:- Ống lưu mẫu 2 ml màu trong, nắp vặn có gioăng cao su (lớp đệm này làm bằng ethylene propylene giúp giữ chặt nắp, ngăn không rò rỉ)- Màu nhựa trong, dễ dàng quan sát thành phần bên trong ống- Ống có đáy nón nhọn, tự đứng.- Chịu lực ly tâm tối đa 20,000 RCF- Đã tiệt trùng (Sterile)- Không chứa DNA/Dnase/ Rnase- Không chứa nội độc tố/ độc tố gây sốt- Có thể chịu được nhiệt độ -80°C, khử trùng được ở 121°C- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001- Đóng gói: 50 chiếc 1 túi, 10 túi 1 Gói2. Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 1.998.000 | |
27 | Đầu côn có lọc 10ul, dài |
1173-965, ZAP™Slik™ low retention filter tips 10ul, extra long
|
10 | Khay 10x96 | 1. Mô tả:- Đầu côn có lọc dạng dài, thể tích 10μL.- Chất liệu: Polypropylene- Thể tích hút: 0.1-10 µl- Phù hợp với các loại pipetman thông dụng- Đầu típ có độ bám dính thấp- Không màu, hông chứa DNA/Dnase/Rnase/ Protease/ATP.- Không chứa độc tố gây sốt, nội độc tố- Chứng nhận hàm lượng kim loại dạng vết cực thấp- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001- Đã khử trùng (Sterile)- Đầu côn và hộp đựng có thể khử trùng hơi nước lại ở 121°C- Đóng gói: 96 cái/hộp, 10 hộp/khay2. Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 1.680.000 | |
28 | Đầu côn có lọc 20ul |
1175-965, ZAP™Slik™ low retention filter tips 20ul
|
10 | Khay 10x96 | 1. Mô tả:- Đầu côn có lọc, thể tích 20μL.- Chất liệu: Polypropylene- Phù hợp với các loại pipetman thông dụng- Đầu típ có độ bám dính thấp- Không màu, không chứa DNA/Dnase/Rnase/ Protease/ATP.- Không chứa độc tố gây sốt, nội độc tố- Chứng nhận hàm lượng kim loại dạng vết cực thấp- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001- Đã khử trùng (Sterile)- Đầu côn và hộp đựng có thể khử trùng hơi nước lại ở 121°C2. Đóng gói: 96 cái/hộp, 10 hộp/khay3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 1.680.000 | |
29 | Đầu côn có lọc 200ul |
1179-965, ZAP™Slik™ low retention filter tips 200ul
|
10 | Khay 10x96 | 1. Mô tả:- Đầu côn có lọc, thể tích 200μL.- Chất liệu: Polypropylene- Phù hợp với các loại pipetman thông dụng- Đầu típ có độ bám dính thấp- Không chứa DNA/Dnase/Rnase/ Protease/ATP.- Không chứa độc tố gây sốt, nội độc tố- Chứng nhận hàm lượng kim loại dạng vết cực thấp- Đã khử trùng (Sterile)- Đầu côn và hộp đựng có thể khử trùng hơi nước lại ở 121°C.- Đạt tiêu chuẩn ISO 90012. Đóng gói: 96 cái/hộp, 10 hộp/khay3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 1.680.000 | |
30 | Đầu côn có lọc 1000ul |
1177-965, ZAP™Slik™ low retention filter tips 1000ul
|
18 | Khay 10x96 | 1. Mô tả:- Đầu côn có độ bám dính thấp, thể tích 1000ul- Có màng lọc, đã tiệt trùng- Thể tích hút: 100-1000μL- Phù hợp với các loại pipetman thông dụng- Đầu típ có độ bám dính thấp- Không chứa DNA/Dnase/Rnase/ Protease/ATP.- Không chứa độc tố gây sốt, nội độc tố- Chứng nhận hàm lượng kim loại dạng vết cực thấp- Đã khử trùng (Sterile)- Đầu côn và hộp đựng có thể khử trùng hơi nước lại ở 121°C- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001- Đóng gói: 96 cái/hộp, 6 hộp/khay2. Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 1.830.000 | |
31 | Pipette pasteur vô trùng |
PP300-1, Pipette pasteur vô trùng
|
3 | Thùng 500 chiếc | 1. Mô tả:- Pipet Pasteur nhựa- Có chia vạch thể tích 3ml trên thân- Làm từ nhựa polyetylene không độc- An toàn, sản phẩm không có cặn, không làm ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm- Thể tích: 3ml- Đạt ISO 9001 và Hệ thống Quản lý Môi trường ISO 14001- Đã tiệt trùng từng gói- Đóng gói: 500 cái/thùng2. Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Omnicell - Singapore | 745.000 | |
32 | Đầu côn không lọc 200ul |
1030-800, 200μL tips, Yellow
|
2 | Túi 1000 cái | 1. Mô tả:- Đầu côn thể tích hút 200µl- Phù hợp với các loại pipetman thông dụng- Không chứa DNA/Dnase/Rnase- Không chứa nội độc tố/độc tố gây sốt- Chứng nhận hàm lượng kim loại dạng vết cực thấp- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001- Có thể khử trùng bằng hơi nước- Đóng gói: 1.000 cái/túi2. Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 280.000 | |
33 | Đầu côn không lọc 1000ul |
1046-800, Graduated 1000μL UltraFine™pipet tips
|
2 | Túi 1000 cái | 1. Mô tả:- Đầu côn thể tích 1000µl, màu trắng- Vật liệu: polypropylene (PP)- Phù hợp với các loại pipetman thông dụng- Có vạch chia thể tích- Không chứa DNA/Dnase/Rnase- Không chứa nội độc tố/độc tố gây sốt- Chứng nhận hàm lượng kim loại dạng vết cực thấp- Đạt tiêu chuẩn ISO 9001- Có thể khử trùng bằng hơi nước- Đóng gói: 1.000 cái/túi2. Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 420.000 | |
34 | Hộp nhựa đựng ống 100 vị trí |
2709-220, 100-Place Box With Attached Hinged Lid
|
5 | cái | 1. Mô tả:- Hộp nhựa polypropylen 100 vị trí, màu trong, có nắp đậy, thiết kế dùng cho ống ly tâm 1.5mL, 2.0mL và ống 1.2mL cryo vials.- In nhãn số Alpha từng hàng- Chất liệu nhựa polypropylene.- Có thể khử trùng (121°C) và để trong tủ âm (-80°C)- Đạt tiêu chuẩn ISO 90012. Đóng gói: 5 chiếc/Hộp3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 498.000 | |
35 | Hộp lưu ống mẫu |
2721-229, PCR Storage Rack
|
10 | Thùng 5 chiếc | 1. Mô tả:- Hộp lưu và bảo quản ống mẫu PCR, giữ dải và ống PCR 0,2mL- Có thể khử trùng và làm lạnh2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon- Mỹ | 1.245.000 | |
36 | Găng tay Nitril Không bột, cỡ M |
---, Găng tay Nitril Không bột, cỡ M
|
2 | Thùng 10 hộp | 1. Mô tả:- Size M, Cao su Nitrile nhân tạo, không bột, bảo vệ khỏi các bệnh truyền nhiễm và các chất hóa học nguy hiểm.- Không tiệt trùng, không bột, cổ tay dài, thuận cả hai tay- Đóng gói: 50 đôi/hộp2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Malaysia | 1.390.000 | |
37 | Găng tay Nitril Không bột, cỡ S |
---, Găng tay Nitril Không bột, cỡ S
|
10 | Thùng 10 hộp | 1. Mô tả:- Size S, Cao su Nitrile nhân tạo, không bột, bảo vệ khỏi các bệnh truyền nhiễm và các chất hóa học nguy hiểm.- Không tiệt trùng, không bột, cổ tay dài, thuận cả hai tay- Đóng gói: 50 đôi/hộp2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Malaysia | 1.390.000 | |
38 | Cuộn giấy lót bảo vệ bề mặt |
L2271, Labmat® roll, white, roll W 20 in. (50 cm) × 50 ft (15.2 m)
|
2 | Cuộn | 1. Mô tả:- Cuộn giấy lót dùng trong phòng thí nghiệm màu trắng bảo vệ bề mặt khỏi vết bẩn và mòn. Lớp màng polyetylen không bị trượt và ngăn chặn hầu hết các chất lỏng trong khi bề mặt trên hấp thụ các dung dịch nước, cồn và ăn mòn- Roll W: 20 in. (50 cm) × 50 ft (15.2 m)2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Sigma - Mỹ | 5.290.000 | |
39 | Giấy Parafilm |
P7543-1EA, PARAFILM® M
|
2 | Hộp | 1. Mô tả:- PARAFILM M- Roll size 2 in × 250 ft2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Sigma - Mỹ | 3.250.000 | |
40 | Giấy siêu âm |
UPP-110S, Giấy siêu âm Sony UPP-110S
|
1 | Thùng 10 cuộn | 1. Mô tả:- Giấy in kích thước: 110mm x 20m- Cỡ A6- In đen và trắng chất lượng cao- Dùng cho siêu âm, nha khoa và ừng dụng với kính hiển vi.2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Sony - Nhật Bản | 1.720.000 | |
41 | Giấy vuông thấm |
----, Giấy vuông thấm
|
200 | Gói 100 tờ | 1. Mô tả: Giấy thấm vuông, đóng gói 100 tờ2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 24 tháng | Việt Nam | 15.000 | |
42 | Giấy thấm lau dụng cụ thí nghiệm |
S200, Giấy thấm lau dụng cụ thí nghiệm
|
12 | Hộp 200 tờ | 1. Mô tả:- Giấy lau không bụi sử dụng trong các phòng nghiên cứu, phân tích.- Không phát sinh bụi, tơ giấy sau khi lau- Nhanh chóng hấp thụ độ ẩm và dầu- Không sử dụng thuốc nhuộm huỳnh quang, an toàn cho người sử dụng ngay cả không đeo găng tay bảo hộ.- Không hòa tan trong nước.2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Kimwipes -Nhật Bản | 198.000 | |
43 | Pipet 8 kênh 30-300 uL |
3122 000.051, Eppendorf Research® plus 8 channel pipette, variable volume 30-300 uL
|
2 | Chiếc | 1. Mô tả:- Pipet 8 kênh 30-300μl- Độ chính xác (%) +/-3.0(30)- Độ lặp (%) +/-1.02.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Eppendorf - Đức | 29.550.000 | |
44 | Tấm nuôi cấy tế bào 24 giếng |
3524, Costar® 24 Well Clear TC-Treated Multiple Well Plates, Individually Wrapped, Sterile
|
10 | Thùng 100 cái | 1. Mô tả:- Đĩa nuôi cấy tế bào 24 giếng- Không chứa Endotoxin- Không chứa nội độc tố gây sốt- Đã tiệt trùng bằng tia gamma2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3. Hạn sử dụng : ≥ 12 Tháng | Corning - Mỹ | 4.250.000 | |
45 | Chai nuôi cấy tế bào 75 cm2 |
430720U, Corning® 75cm² U-Shaped Canted Neck Cell Culture Flask with Plug Seal Cap
|
2 | 100 chiếc/ thùng | 1. Mô tả:- Chai nuôi cấy tế bào 75 cm2- Nắp kín khí- Không chứa Endotoxin- Không chứa nội độc tố gây sốt- Đã tiệt trùng bằng tia gamma2. Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Corning - Mỹ | 5.650.000 | |
46 | Pipet nhựa dùng một lần thể tích 25 ml |
SP-25-C, Serological pipette 25mL, red, 150 pcs.
|
2 | Hộp 150 cái | 1. Mô tả:- Được làm bằng polystyrene cấp y tế trong suốt, được khử trùng bằng chiếu xạ gamma, được xét nghiệm nội độc tố (C.5 Eu / MI) (ISO TO993-11), độc tế bào (ISO 10993-5) và được bảo đảm không gây tan máu (ISO 10993-5)- Bọc riêng tùng cái2. Điều kiện bảo quản: Nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | CAPP - Đan Mạch | 1.680.000 | |
47 | Ống ly tâm thể tích 15 ml |
3131-325, SuperClear™ 15mL centrifuge tubes
|
2 | Thùng 500 cái | 1. Mô tả:Ống ly tâm thể tích 15 ml, tiệt trùng, nắp phẳng, có vạch chia thể tíchKhoảng ghi chú rộng kéo dài trên thân ống- Không chứa DNA/Dnase/ Rnase- Không chứa độc tố gây sốt và nội độc tố- Chứng nhận hàm lượng kim loại dạng vết cực thấp- Ống có thể chịu được lực li tâm đến 17000 rcf- Có thể chịu được nhiệt độ -80°C- Đạt tiêu chuẩn ISO 90012.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon - Mỹ | 2.000.000 | |
48 | Ống ly tâm thể tích 50 ml |
3181-345, SuperClear™ 50mL centrifuge tubes
|
10 | Thùng 500 cái | 1. Mô tả:Ống ly tâm thể tích 50 ml, đã tiệt trùng, nắp phẳng, có vạch chia thể tích.Nắp ống có gioăng chống rò rỉ dung dịchKhoảng ghi chú rộng kéo dài trên thân ống- Không chứa DNA/Dnase/ Rnase- Không chứa độc tố gây sốt và nội độc tố- Chứng nhận hàm lượng kim loại dạng vết cực thấp- Ống có thể chịu được lực li tâm đến 20000 rcf- Có thể chịu được nhiệt độ -80°C- Đạt tiêu chuẩn CE-IVD- Đóng gói: 50 cái/ túi, 10 túi/ thùng.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon - Mỹ | 2.870.000 | |
49 | Ống ly tâm 2 ml |
3046-870, 2.0mL SuperClear™ Microcentrifuge Tubes - Natural
|
2 | Túi 500 cái | 1. Mô tả:- Ống ly tâm 2ml màu trong, nắp đậy.- Chịu lực ly tâm 20000xg- Chưa tiệt trùng- Không chứa DNA/Dnase/ Rnase- chất liệu polypropylene2. Bảo quản: Nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | Labcon - Mỹ | 390.000 | |
50 | Ống phản ứng có nắp 0.2ml |
N8010540, 8-Well Strips with clear flat caps - 0.2ml
|
1 | Túi 1000 cái | 1. Mô tả:- Ống phản ứng có nắp 0.2ml- Ống nhựa trong- Loại từng cái riêng- sử dụng cho các loại máy ProFlex™ PCR System,SimpliAmp™ Thermal Cycler,Veriti Dx Thermal Cycler,Veriti Thermal Cycler2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | ABI - Mỹ | 6.145.000 | |
51 | Màng keo quang học |
4360954, MicroAmp® Optical Adhesive Film
|
1 | Hộp 25 chiếc | 1. Mô tả: Màng keo quang học giảm nguy cơ nhiễm bẩn tốt và bay hơi mẫu khi áp dụng cho tấm vi mạch2.Điều kiện bảo quản: nhiệt độ phòng3.Hạn sử dụng: ≥ 12 tháng | ABI - Mỹ | 3.450.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.