Purchase biological chemicals, chemicals, and consumables for research

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Purchase biological chemicals, chemicals, and consumables for research
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.914.133.710 VND
Publication date
11:33 19/09/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
791/QĐ-VSDTTƯ
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Central Institute of Hygiene and Epidemiology
Approval date
17/09/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0101192851 TECHNIQUE IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 1.219.059.700 1.252.806.400 53 See details
2 vn0104571488 MINH LONG TECHNOLOGICAL AND COMMERCIAL COMPANY LIMITED 34.003.804 44.470.400 11 See details
3 vn0108892059 QMEDIC SCIENCE AND TECHNOLOGY EQUIPMENT LIMITED COMPANY 132.334.000 134.334.000 3 See details
4 vn0107353343 SURAN MEDICAL AND SCIENTIFIC SOLUTIONS JOINT STOCK COMPANY 189.500.400 250.340.590 31 See details
5 vn0105167006 BIO-MED JOINT STOCK COMPANY 62.100.000 62.300.000 4 See details
6 vn0100916798 VIET BA EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 146.326.320 146.326.320 7 See details
Total: 6 contractors 1.783.324.224 1.890.577.710 109

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Bộ sinh phẩm PCR có bổ sung chất chỉ thị màu
M7123
1 Bộ 1000 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.860.000
2 Thạch agarose dùng cho điện di
V3125
1 Lọ 500g Theo quy định tại Chương V. Mỹ 24.650.000
3 Cồn tinh khiết dùng trong phân tích
A8075,1000PE
1 Chai 1000ml Theo quy định tại Chương V. Đức / Tây Ban Nha 1.070.000
4 Bộ sinh phẩm ELISA phát hiện kháng nguyên vi rút rota
R240396
7 Hộp 96 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 167.090.000
5 Ống lưu mẫu 2.0ml
MLC2
3 Hộp 500 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 6.225.000
6 Ống ly tâm 1,7 ml
60017
2 Túi 500 chiếc Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 1.000.000
7 Ống ly tâm 0.2ml nắp phẳng
3-010
1 Hộp 1000 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 700.000
8 Tube pha loãng mẫu
41005
1 Thùng 500 chiếc Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 2.100.000
9 Transfer pipette 3.5ml
86.1171.010
1 Thùng 4 hộp, 1 hộp 30 gói, 1 gói 10 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 3.120.000
10 Túi đựng rác dùng một lần
86.1197
1 Thùng 10 hộp, 1 hộp 100 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 3.300.000
11 Giá để bàn cho túi đựng rác
95.1297
1 Hộp 1 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 950.000
12 Bộ công cụ PCR thăm dò cho hệ thống dPCR, được tối ưu hóa để sử dụng vi lỏng trong tấm nano
250101
5 Hộp 1ml Theo quy định tại Chương V. Đức 36.190.000
13 Enzyme tổng hợp cDNA
A5001
4 Hộp 100 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 62.000.000
14 Kit RT-PCR một bước
210212
2 Hộp 100 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Đức 26.534.000
15 Đầu dò FAM
FAM
1 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.270.820
16 Đầu dò ROX
Probe 2
1 Ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 19.132.000
17 Đĩa Nano 24 giếng
250011
5 Hộp 10 đĩa Theo quy định tại Chương V. Đức 69.610.000
18 Ống ly tâm 1,7 ml
60017
6 Túi 500 chiếc Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.000.000
19 Ống lưu mẫu 2.0ml
MLC2
1 Hộp 500 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 2.075.000
20 Dây ống và nắp realtime PCR 0,1ml, dải 4 ống
981103-1-0-T-SSP
3 Túi 250 strip và nắp Theo quy định tại Chương V. Úc 7.128.000
21 Dây 8 ống PCR thể tích 0,2 ml
60-0088
3 Túi 125 strip và nắp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.450.000
22 Đầu côn có lọc 10µl tiệt trùng, loại dài
TFLR102-10-Q
2 Thùng 960 chiếc Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 3.240.000
23 Đầu côn có lọc tiệt trùng 20µL
2-118
2 Thùng 960 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 3.200.000
24 Đầu côn có lọc tiệt trùng 200µL
2-128
1 Thùng 960 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 1.600.000
25 Đầu côn không lọc 200 µL
1-121
4 Túi 1000 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 1.080.000
26 Găng tay Không bột, cỡ S
GTKB
3 Thùng 10 hộp Theo quy định tại Chương V. Sri Trang 2.688.000
27 Kit thử phát hiện nhanh HIV từ15 – 60 phút
7D2343
4 Hộp 100 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 20.480.000
28 Kit thử phát hiện nhanh HIV từ 10- 20 phút
03FK10
2 Hộp 30 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 2.000.000
29 Kit thử phát hiện nhanh HIV từ 15-20 phút
ITP02006-TC40
2 Hộp 40 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 2.260.000
30 Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định virus Treponema pallidum – Sinh phẩm RPR Carbon dùng cho xét nghiệm giang mai
99 24 05
1 Hộp 500 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 3.000.000
31 Hóa chất xét nghiệm định lượng giang mai – Sinh phẩm TPHA
RL-TPHA200
1 Hộp 200 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Anh 3.440.000
32 Cồn y tế 70 độ
N/A
6 Chai 500ml Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 420.000
33 Găng tay không bột tan
GTKB
5 Hộp 100 chiếc Theo quy định tại Chương V. Sri Trang 448.000
34 Ống lưu mẫu 2ml
72.694.007
5 Túi 100 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 1.500.000
35 Đầu côn không lọc 200µl
T-200Y-B
1 Túi 1000 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 229.900
36 Khẩu trang y tế
N/A
4 Hộp 50 chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 280.000
37 Sinh phẩm khuếch đại/phát hiện CT/NG
05235952190
2 Hộp 240 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 55.125.000
38 Mẫu chứng trong xét nghiệm định tính CT/NG
05235928190
1 Hộp 10 bộ Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 13.230.000
39 Hóa chất pha loãng mẫu chứng trong xét nghiệm định tính CT/NG
05235847190
1 Hộp 10 bộ Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 3.307.500
40 Sinh phẩm chuẩn bị mẫu
05235782190
2 Hộp 240 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 21.101.800
41 Dung dịch rửa
05235863190
2 Hộp 240 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 10.769.200
42 Đầu côn có lọc
04639642001
1 Thùng 40 hộp x 96 chiếc Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ/ Đức/ Mỹ 16.758.000
43 Đĩa tách chiết
05232716001
1 Hộp 50 chiếc Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ/ Đức/ Mỹ 8.820.000
44 Đĩa phản ứng Realtime PCR
05232724001
1 Hộp 50 chiếc Theo quy định tại Chương V. Thụy Sỹ/ Đức/ Mỹ 13.230.000
45 Bộ dụng cụ, dung dịch bảo quản mẫu bệnh phẩm
07958030190
3 Hộp 100 bộ Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ / China 16.537.500
46 Sodium hypochlorite
239305-500ML
1 Chai 500ml Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ /G20 3.720.000
47 Cồn tuyệt đối
1009831000
1 Chai 1lit Theo quy định tại Chương V. Đức 880.000
48 Thuốc nhuộm Trypan Blue
T8154-100ML
1 Chai 100ml Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ /G20 960.000
49 Dung dịch 10X PBS dụng trong nuôi cấy
70011044
1 Chai 500mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.220.000
50 Môi trường nuôi cấy DMEM tiệt trùng
11965092
6 Chai 500mL Theo quy định tại Chương V. Vương Quốc Anh 7.650.000
51 Huyết thanh bò tiệt trùng
16140071
1 Chai 500mL Theo quy định tại Chương V. Mỹ 25.500.000
52 Tween 20
P7949-500ML
2 Chai 500mL Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ /G20 9.340.000
53 2-Propanol
1096342500
1 Chai 2500ml Theo quy định tại Chương V. Đức 880.000
54 Sinh phẩm khuếch đại Realtime PCR HIV-1
2G31-90
1 Hộp 96 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 25.700.000
55 Mẫu chứng khuếch đại HIV-1
2G31-80
1 Hộp 24 ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.700.000
56 Bộ mẫu chuẩn khuếch đại HIV-1
2G31-70
1 Hộp 24 ống Theo quy định tại Chương V. Mỹ 12.500.000
57 Sinh phẩm tách chiết ARN từ virus
04J70-24
1 Hộp 96 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 11.200.000
58 Ống Fancol 15ml tiệt trùng
YCT-15-T
1 Túi 25 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 67.500
59 Ống ly tâm 50ml tiệt trùng
YCT-50-T
1 Túi 25 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 97.500
60 Chai nuôi cấy tiệt trùng 25 ml
70025
1 Thùng 200 chiếc Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.200.000
61 Chai nuôi cấy tiệt trùng 75 ml
70075
1 Thùng 100 chiếc Theo quy định tại Chương V. Hàn Quốc 3.100.000
62 Đầu côn có lọc tiệt trùng 20ul
5130062C
2 Thùng 960 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 3.600.000
63 Đầu côn có lọc tiệt trùng 200ul
5130090C
1 Thùng 960 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 1.800.000
64 Đầu côn có lọc tiệt trùng 1000ul
5130150C
1 Thùng 768 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 1.800.000
65 Pipet nhựa chia hóa chất tiệt trùng 2ml
SP01002
1 Túi 50 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 220.000
66 Pipet nhựa chia hóa chất tiệt trùng 5ml
SP01005
3 Túi 50 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 900.000
67 Pipet nhựa chia hóa chất tiệt trùng 10ml
SP01010
3 Túi 50 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 990.000
68 Ống lưu mẫu
SCT-200-SS-O-S
5 Túi 50 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 1.677.500
69 Ống đựng mẫu 2ml
SCT-200-SS ( SCO-C )
2 Túi 500 chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 4.000.000
70 Nhãn dán
-
1 Cuộn Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 220.000
71 Mực in
-
1 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 220.000
72 Sinh phẩm khuếch đại Realtime PCR HIV-1
08792992190
3 Hộp 120 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 76.072.500
73 Bộ mẫu chứng khuếch đại HIV-1
06979572190
6 Hộp 10 bộ Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 59.535.000
74 Bộ mẫu chuẩn khuếch đại HIV-1
06979513190
2 Hộp 240 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 30.870.000
75 Dung dịch ly giải tế bào
06979530190
2 Hộp 240 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 30.870.000
76 Dung dịch rửa
05235863190
2 Hộp 240 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Đức / Mỹ 10.769.200
77 Dung dịch đệm tách chiết 1
280130
1 Thùng 4 chai x 1L Theo quy định tại Chương V. Pháp 20.515.320
78 Dung dịch đệm tách chiết 2
280131
1 Thùng 4 chai x 1L Theo quy định tại Chương V. Pháp 9.228.240
79 Dung dịch đệm tách chiết 3
280132
2 Thùng 4 chai x 1L Theo quy định tại Chương V. Pháp 18.456.480
80 Dung dịch đệm ly giải
280134
1 Thùng 4 chai x 1L Theo quy định tại Chương V. Pháp 20.560.680
81 Hạt từ dùng trong tách chiết Acid nucleic
280133
1 Hộp 24 ống x 1.2mL Theo quy định tại Chương V. Pháp 27.684.720
82 Đầu côn 1000 µl có lọc sử dụng trong máy EMAG
418922
1 Thùng 10 hộp x 96 cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 22.196.160
83 Vật tư tách chiết sử dụng cho máy EMAG
280135
1 Thùng 48 cái Theo quy định tại Chương V. Pháp 27.684.720
84 Sinh phẩm giải trình tự gen HIV có Intergrase
A55120
1 Hộp 48 test Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Anh / Singapore 41.250.000
85 Enzyme khuếch đại và phiên mã ngược một bước
12574035
4 Hộp 100 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ 151.920.000
86 Enzyme tổng hợp DNA nồng độ thấp
4338856 (4338859)
7 Hộp 250U Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Singapore / Lithuania 112.000.000
87 Dung dịch đệm TBE 10X
15581044
1 Chai 1L Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.100.000
88 Thang chuẩn DNA dùng trong điện di
SM1123
1 Bộ (2x500uL FastRuler và 1mL MassRuller) Theo quy định tại Chương V. Mỹ 2.670.000
89 Sinh phẩm tinh sạch sản phẩm PCR
78200.200.UL
3 Hộp 100 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Singapore / Lithuania 12.900.000
90 Sinh phẩm giải trình tự
4337455 (4336917 -4336697)
1 Hộp 100 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Singapore / Lithuania 55.000.000
91 Sinh phẩm tinh sạch cho phản ứng giải trình tự DNA
4376486
4 Hộp 100 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Singapore 41.080.000
92 Sinh phẩm phân tách DNA
4393708
2 Hộp 384 phản ứng Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Singapore 18.094.000
93 Khay đựng đệm dung dịch đệm chạy điện di 1X của cực dương
4393927
1 Hộp 4 chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Singapore 6.874.000
94 Khay đựng đệm dung dịch đệm chạy điện di 1X của cực âm
4408256
1 Hộp 4 chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Singapore 4.973.000
95 Mao quản điện di
4404685
1 Hộp 8 mao quản Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Singapore Nhật Bản 55.221.000
96 Ống lấy máu chân không EDTA 6ml
13040
3.600 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Italy 12.960.000
97 Kim bướm lấy máu
-
3.200 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 6.400.000
98 Ống lưu mẫu 2ml
SCT-200-SS ( SCO-C )
7.000 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 26.600.000
99 Hộp lưu mẫu 100 vị trí
FB-PP100-B2
40 Hộp Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc 3.440.000
100 Găng tay không bột tan
GTKB
4 Thùng 10 hộp, 1 hộp 100 chi Theo quy định tại Chương V. Thái Lan 3.584.000
101 Đầu côn có lọc 1000µl
70.3060.255
4 Thùng 768 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 7.977.984
102 Giá đỡ ống lấy máu
364879
250 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Mỹ 675.000
103 Khẩu trang
-
15 Hộp 50 chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.050.000
104 Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn 5 lít
-
15 Chiếc Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 300.000
105 Giấy thấm
-
30 Túi 280 tờ Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 870.000
106 Mồi
-
4 Ống pool mồi Theo quy định tại Chương V. Thụy sỹ 3.200.000
107 Kit chạy máy giải trình tự gen cho máy MiSeq
MS-103-1002
2 Hộp 300 cycles Theo quy định tại Chương V. Mỹ / Singapore 51.000.000
108 Đầu côn có lọc tiệt trùng 20ul
5130062C
1 Thùng 960 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 1.800.000
109 Đầu côn có lọc tiệt trùng 10ul
5030030C
2 Thùng 960 chiếc Theo quy định tại Chương V. Đức 3.600.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8534 Projects are waiting for contractors
  • 142 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 158 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23692 Tender notices posted in the past month
  • 37140 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second